GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAM LỨA TUỔI 15Terakhir Diperbarui13.07.2018 06:47:03, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Tinjauan pemain untuk tng
SNo | Nama | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Kelompok |
33 | Tạ Anh Khôi | TNG | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 3,5 | 95 | B09 |
48 | Hà Quốc Khánh | TNG | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 101 | B09 |
85 | Trần Anh Dũng | TNG | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 84 | B09 |
108 | Nguyễn Lê Minh Khoa | TNG | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 97 | B09 |
61 | Hồ Việt Anh | TNG | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 4 | 81 | B11 |
7 | Nguyễn Tuấn Ngọc | TNG | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 5 | B15 |
14 | Cao Phạm Thế Duy | TNG | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 | 9 | B17 |
9 | Phùng Phương Nguyên | TNG | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 5 | 17 | G13 |
15 | Nguyễn Thiên Ngân | TNG | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 7,5 | 2 | G13 |
22 | Hà Quốc Khánh | TNG | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 104 | B09 |
27 | Tạ Anh Khôi | TNG | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 44 | B09 |
82 | Trần Anh Dũng | TNG | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 77 | B09 |
59 | Hồ Việt Anh | TNG | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | 4 | 85 | B11 |
5 | Cao Phạm Thế Duy | TNG | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5,5 | 6 | B17 |
6 | Nguyễn Tuấn Ngọc | TNG | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 7 | B17 |
3 | Nguyễn Thiên Ngân | TNG | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | G13 |
6 | Phùng Phương Nguyên | TNG | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 9 | G13 |
37 | Ha Quoc Khanh | TNG | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 47 | B09 |
44 | Ta Anh Khoi | TNG | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 2,5 | 52 | B09 |
30 | Ho Viet Anh | TNG | 0 | ½ | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 3,5 | 40 | B11 |
8 | Cao Pham The Duy | TNG | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 5 | 10 | B17 |
13 | Nguyen Tuan Ngoc | TNG | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4,5 | 14 | B17 |
10 | Phung Phuong Nguyen | TNG | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | ½ | 1 | 4,5 | 18 | G13 |
13 | Nguyen Thien Ngan | TNG | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | 4 | G13 |
20 | Le Minh Thao | TNG | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | | | 3,5 | 13 | G17 |
31 | Trần Anh Dũng | TNG | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 4,5 | 34 | B09 |
47 | Nguyễn Lê Minh Khoa | TNG | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 4 | 44 | B09 |
51 | Đỗ Quang Minh | TNG | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | ½ | 1 | 3 | 62 | B09 |
4 | Nguyễn Sỹ Trọng Đức | TNG | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 8 | 1 | B17 |
6 | Lưu Ngọc Khuê | TNG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0,5 | 10 | B17 |
3 | Âu Tuấn Anh | TNG | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 3,5 | 6 | B20 |
2 | Hoàng Thị Minh Hiền | TNG | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | | | | 5 | 1 | G20 |
4 | Trần Thị Thanh Thùy | TNG | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | | | | 4 | 2 | G20 |
Hasil dari babak terakhir untuk tng
Bbk. | Papan | No. | Nama | FED | Pts. | Hasil | Pts. | Nama | FED | No. |
9 | 39 | 131 | Nguyễn Tiến Thành | BGI | 4 | 1 - 0 | 4 | Trần Anh Dũng | TNG | 85 |
9 | 42 | 33 | Tạ Anh Khôi | TNG | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Trần Hải Đăng | HPD | 88 |
9 | 45 | 77 | Nguyễn Trần Hải An | HNO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Hà Quốc Khánh | TNG | 48 |
9 | 47 | 67 | Nguyễn Hữu Tấn Phát | DAN | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Lê Minh Khoa | TNG | 108 |
9 | 46 | 61 | Hồ Việt Anh | TNG | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Đỗ Tiến Minh | VCH | 106 |
9 | 4 | 7 | Nguyễn Tuấn Ngọc | TNG | 5 | 1 - 0 | 5 | Đỗ Thanh Lộc | TTH | 16 |
9 | 5 | 14 | Cao Phạm Thế Duy | TNG | 5 | 0 - 1 | 5 | Bùi Đức Huy | BRV | 2 |
9 | 2 | 6 | Ngô Xuân Quỳnh | DTH | 6 | 0 - 1 | 6½ | Nguyễn Thiên Ngân | TNG | 15 |
9 | 9 | 9 | Phùng Phương Nguyên | TNG | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Thành Uyển Dung | HNO | 13 |
9 | 17 | 27 | Tạ Anh Khôi | TNG | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Trần Hải An | HNO | 75 |
9 | 47 | 87 | Nguyễn Minh Đức | TNT | 3 | 1 - 0 | 3 | Hà Quốc Khánh | TNG | 22 |
9 | 49 | 51 | Phan Minh Tiến Đạt | BDH | 3 | 0 - 1 | 3 | Trần Anh Dũng | TNG | 82 |
9 | 39 | 59 | Hồ Việt Anh | TNG | 4 | 0 - 1 | 4 | Cấn Chí Thành | HNO | 128 |
9 | 4 | 8 | Lương Duy Lộc | DAN | 5 | 1 - 0 | 5½ | Cao Phạm Thế Duy | TNG | 5 |
9 | 7 | 22 | Lưu Hoàng Hải Dương | BGI | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Tuấn Ngọc | TNG | 6 |
9 | 5 | 3 | Nguyễn Thiên Ngân | TNG | 5 | 1 - 0 | 5 | Bùi Ngọc Phương Nghi | HCM | 1 |
9 | 7 | 6 | Phùng Phương Nguyên | TNG | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Lưu Hà Bích Ngọc | HCM | 4 |
9 | 23 | 50 | Bui Tran Minh Khang | HAU | 3 | 1 - 0 | 3 | Ha Quoc Khanh | TNG | 37 |
9 | 26 | 44 | Ta Anh Khoi | TNG | 2 | ½ - ½ | 2½ | Bui Ngoc Gia Bao | BGI | 47 |
9 | 22 | 30 | Ho Viet Anh | TNG | 3 | ½ - ½ | 3 | Nguyen Binh Minh | QDO | 50 |
9 | 4 | 8 | Cao Pham The Duy | TNG | 4½ | ½ - ½ | 5 | Bui Duc Huy | BRV | 1 |
9 | 6 | 13 | Nguyen Tuan Ngoc | TNG | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Luong Giang Son | TTH | 19 |
9 | 1 | 13 | Nguyen Thien Ngan | TNG | 5 | 1 - 0 | 7 | Nguyen My Hanh An | HCM | 8 |
9 | 12 | 10 | Phung Phuong Nguyen | TNG | 3½ | 1 - 0 | 2½ | Duong Ngoc Minh Chau | BRV | 23 |
7 | 6 | 20 | Le Minh Thao | TNG | 3 | ½ - ½ | 3 | Le Thuy An | HCM | 6 |
9 | 17 | 31 | Trần Anh Dũng | TNG | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Bình Nguyên | VCH | 54 |
9 | 24 | 15 | Nguyễn Hữu Quang | TTH | 3 | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Lê Minh Khoa | TNG | 47 |
9 | 33 | 56 | Nguyễn Quang Nhật | MCC | 1½ | 0 - 1 | 2 | Đỗ Quang Minh | TNG | 51 |
9 | 2 | 6 | Lưu Ngọc Khuê | TNG | | ½ - ½ | | Nguyễn Sỹ Trọng Đức | TNG | 4 |
9 | 2 | 7 | Nguyễn Kỳ Nam | PYE | | 1 - 0 | | Âu Tuấn Anh | TNG | 3 |
6 | 1 | 4 | Trần Thị Thanh Thùy | TNG | | 0 - 1 | | Hoàng Thị Minh Hiền | TNG | 2 |
Rincian pemain untuk tng
Bbk. | SNo | Nama | FED | Pts. | Hsl. |
Tạ Anh Khôi 1857 TNG Rp:1730 Pts. 3,5 |
1 | 102 | Phan Thế Kiệt | HCM | 0 | w 1 | 2 | 108 | Nguyễn Lê Minh Khoa | TNG | 3,5 | s 1 | 3 | 12 | Phạm Đăng Minh | HNO | 7,5 | w 0 | 4 | 80 | Đàm Quốc Bảo | HPD | 6 | s 0 | 5 | 92 | Nguyễn Thành Đức | HPD | 5 | w 0 | 6 | 90 | Nguyễn Minh Đức | TNT | 4,5 | s 0 | 7 | 76 | Đặng Đức An | HPD | 3 | w 1 | 8 | 70 | Nguyễn Thế Nghĩa | VCH | 3,5 | s ½ | 9 | 88 | Trần Hải Đăng | HPD | 4,5 | w 0 | Hà Quốc Khánh 1842 TNG Rp:1704 Pts. 3,5 |
1 | 117 | Nguyễn Bình Nguyên | VCH | 5 | s ½ | 2 | 113 | Ngô Quang Minh | HPH | 5 | w 0 | 3 | 97 | Đặng Chí Hiếu | HPH | 2,5 | s 1 | 4 | 99 | Lê Đắc Hưng | HCM | 5 | w 0 | 5 | 137 | Nguyễn Xuân Trường | QNI | 4,5 | s 0 | 6 | 88 | Trần Hải Đăng | HPD | 4,5 | w 0 | 7 | 121 | Nguyễn Đăng Thiên Phúc | CTH | 1,5 | s 1 | 8 | 107 | Hà Nguyễn Nam Khánh | HPD | 3,5 | w 1 | 9 | 77 | Nguyễn Trần Hải An | HNO | 4,5 | s 0 | Trần Anh Dũng 1805 TNG Rp:1781 Pts. 4 |
1 | 16 | Mao Tuấn Dũng | HNO | 5 | w 0 | 2 | 136 | Hà Đức Trí | HPH | 4,5 | s 1 | 3 | 38 | Trần Lê Quang Khải | LDO | 5,5 | w 0 | 4 | 18 | Trương Gia Phát | HAU | 5,5 | s 0 | 5 | 128 | Đỗ Đức Tiến | HPH | 1,5 | w 1 | 6 | 72 | Trần Xuân Thanh | BRV | 3 | s 1 | 7 | 39 | Huỳnh Nguyễn Anh Tuấn | BDU | 4 | s 1 | 8 | 14 | Hoàng Lê Minh Bảo | HCM | 5 | w 0 | 9 | 131 | Nguyễn Tiến Thành | BGI | 5 | s 0 | Nguyễn Lê Minh Khoa 1782 TNG Rp:1753 Pts. 3,5 |
1 | 39 | Huỳnh Nguyễn Anh Tuấn | BDU | 4 | s 1 | 2 | 33 | Tạ Anh Khôi | TNG | 3,5 | w 0 | 3 | 63 | Ngô Trần Tùng Lâm | BNI | 5,5 | s 0 | 4 | 65 | Văn Ngọc Tùng | BRV | 4,5 | w 0 | 5 | 31 | Nguyễn Hữu Quang | TTH | 3 | s 1 | 6 | 71 | Đào Hồng Danh | HAU | 4,5 | w ½ | 7 | 77 | Nguyễn Trần Hải An | HNO | 4,5 | s 1 | 8 | 69 | Trần Khải Duy | DTH | 5,5 | w 0 | 9 | 67 | Nguyễn Hữu Tấn Phát | DAN | 4,5 | s 0 | Hồ Việt Anh 1690 TNG Rp:1631 Pts. 4 |
1 | 130 | Bùi Thế Tài | HPH | 3,5 | w 1 | 2 | 14 | Lê Kiết Tường | BDU | 6 | s ½ | 3 | 99 | Phạm Tuấn Kiệt | BDU | 6 | w ½ | 4 | 8 | Trương Gia Hưng | HCM | 5 | s 0 | 5 | 114 | Nguyễn Thế Tuấn Minh | BRV | 5 | w ½ | 6 | 16 | Lưu Quốc Việt | HNO | 5,5 | s 0 | 7 | 90 | Phạm Công Hiếu | BDH | 3 | w 1 | 8 | 117 | Phạm Minh Nghĩa | HNO | 5,5 | s 0 | 9 | 106 | Đỗ Tiến Minh | VCH | 4 | w ½ | Nguyễn Tuấn Ngọc 1517 TNG Rp:1632 Pts. 6 |
1 | 27 | Lê Thái Học | HCM | 5 | w 1 | 2 | 23 | Nguyễn Duy Linh | BNI | 4 | s 1 | 3 | 33 | Lê Ngọc Hiếu | NTH | 6 | w 1 | 4 | 1 | Ngô Đức Trí | HNO | 7 | w 0 | 5 | 20 | Lê Phúc Nguyên | LAN | 5 | s 0 | 6 | 10 | Nguyễn Trung Hiếu | QDO | 5 | s 1 | 7 | 5 | Đào Minh Nhật | HPH | 6,5 | w 0 | 8 | 22 | Trần Văn Tiến Đạt | TTH | 5 | s 1 | 9 | 16 | Đỗ Thanh Lộc | TTH | 5 | w 1 | Cao Phạm Thế Duy 1469 TNG Rp:1514 Pts. 5 |
1 | 30 | Phạm Ngọc Tiến | HPH | 2 | s 1 | 2 | 3 | Nguyễn Công Tài | HCM | 6,5 | w ½ | 3 | 24 | Nguyễn Doãn Nam Anh | BGI | 5 | s ½ | 4 | 1 | Lương Giang Sơn | TTH | 4 | w 1 | 5 | 15 | Dư Xuân Tùng Lâm | NAN | 5 | s 1 | 6 | 9 | Phạm Anh Tuấn | LDO | 5 | w 1 | 7 | 5 | Bùi Nhật Tân | LDO | 7,5 | s 0 | 8 | 22 | Nguyễn Hoàng Đăng Huy | CTH | 6,5 | s 0 | 9 | 2 | Bùi Đức Huy | BRV | 6 | w 0 | Phùng Phương Nguyên 1216 TNG Rp:1247 Pts. 5 |
1 | 30 | Trần Nguyễn Hà My | BDU | 4 | s 0 | 2 | 28 | Dương Ngọc Sao Khuê | HPD | 3,5 | w 1 | 3 | 24 | Võ Ngọc Tuyết Vân | CTH | 3,5 | s ½ | 4 | 16 | Nguyễn Ngọc Vân Anh | DTH | 5,5 | w 1 | 5 | 40 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | HPH | 3,5 | s 1 | 6 | 21 | Lê Nguyễn Gia Linh | DTH | 5 | w 1 | 7 | 15 | Nguyễn Thiên Ngân | TNG | 7,5 | w 0 | 8 | 4 | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | HCM | 5 | s 0 | 9 | 13 | Thành Uyển Dung | HNO | 5 | w ½ | Nguyễn Thiên Ngân 1210 TNG Rp:1485 Pts. 7,5 |
1 | 36 | Nguyễn Thùy Dương | BGI | 3,5 | s 1 | 2 | 2 | Nguyễn Hồng Nhung | HNO | 8,5 | w 0 | 3 | 30 | Trần Nguyễn Hà My | BDU | 4 | s 1 | 4 | 10 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | HCM | 5 | w 1 | 5 | 4 | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | HCM | 5 | s 1 | 6 | 11 | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | NBI | 6 | w 1 | 7 | 9 | Phùng Phương Nguyên | TNG | 5 | s 1 | 8 | 5 | Nguyễn Ngô Liên Hương | DTH | 7 | w ½ | 9 | 6 | Ngô Xuân Quỳnh | DTH | 6 | s 1 | Hà Quốc Khánh 1871 TNG Rp:1684 Pts. 3 |
1 | 85 | Trần Hải Đăng | HPD | 5 | s 1 | 2 | 103 | Lý Tuấn Minh | QDO | 4 | w 0 | 3 | 71 | Võ Phụng Minh Nhật | TTH | 5,5 | s 0 | 4 | 89 | Nguyễn Vũ Trường Giang | HPD | 3,5 | w 1 | 5 | 68 | Phạm Đức Phúc Nguyên | DBI | 3,5 | s 0 | 6 | 91 | Trần Mạnh Hải | HCM | 2,5 | w 1 | 7 | 77 | Phạm Nguyễn Tuấn Anh | QNI | 5 | s 0 | 8 | 65 | Văn Ngọc Tùng | BRV | 4,5 | w 0 | 9 | 87 | Nguyễn Minh Đức | TNT | 4 | s 0 | Tạ Anh Khôi 1866 TNG Rp:1839 Pts. 5 |
1 | 90 | Nguyễn Hạ Thi Hải | DAN | 6,5 | w 0 | 2 | 82 | Trần Anh Dũng | TNG | 4 | s ½ | 3 | 124 | Nguyễn Xuân Trường | QNI | 6 | w 0 | 4 | 110 | Bùi Minh Phong | BGI | 3,5 | s 1 | 5 | 66 | Đào Hồng Danh | HAU | 5 | w ½ | 6 | 89 | Nguyễn Vũ Trường Giang | HPD | 3,5 | s 1 | 7 | 118 | Nguyễn Tiến Thành | BGI | 4,5 | w 1 | 8 | 92 | Đinh Xuân Hiền | HNO | 5 | s 1 | 9 | 75 | Nguyễn Trần Hải An | HNO | 6 | w 0 | Trần Anh Dũng 1809 TNG Rp:1791 Pts. 4 |
1 | 19 | Lê Hoàng Anh | HPH | 6,5 | s 0 | 2 | 27 | Tạ Anh Khôi | TNG | 5 | w ½ | 3 | 117 | Nguyễn Khắc Thành | HPD | 4,5 | s 0 | 4 | 75 | Nguyễn Trần Hải An | HNO | 6 | w ½ | 5 | 115 | Nguyễn Trần Mạnh Quân | DAN | 2,5 | s 1 | 6 | 13 | Nguyễn Đức Huân | BGI | 4 | w 1 | 7 | 55 | Ngô Trần Trung Hiếu | QDO | 5 | s 0 | 8 | 41 | Giáp Xuân Cường | BGI | 4 | w 0 | 9 | 51 | Phan Minh Tiến Đạt | BDH | 3 | s 1 | Hồ Việt Anh 1702 TNG Rp:1621 Pts. 4 |
1 | 126 | Lê Hữu Mạnh Tiến | KTH | 4 | w 1 | 2 | 22 | Hoàng Trung Hải | THO | 5 | s 0 | 3 | 122 | Phạm Danh Sơn | HNO | 3 | w 1 | 4 | 12 | Ông Thế Sơn | HNO | 6 | s 0 | 5 | 114 | Phạm Minh Nghĩa | HNO | 4,5 | w ½ | 6 | 108 | Ngô Nhật Minh | HPD | 5 | s 0 | 7 | 131 | Nguyễn Cường Thịnh | VCH | 4,5 | w ½ | 8 | 106 | Lê Quang Minh | CTH | 3 | s 1 | 9 | 128 | Cấn Chí Thành | HNO | 5 | w 0 | Cao Phạm Thế Duy 1496 TNG Rp:1568 Pts. 5,5 |
1 | 22 | Lưu Hoàng Hải Dương | BGI | 4,5 | w 1 | 2 | 15 | Lê Nam Thiên | DAN | 6 | s 1 | 3 | 2 | Nguyễn Tiến Anh | HCM | 8 | w 0 | 4 | 28 | Trần Đức Hưng Long | TNT | 4 | s ½ | 5 | 17 | Huỳnh Minh Chiến | HCM | 5 | s 1 | 6 | 7 | Bùi Nhật Tân | LDO | 5,5 | w 1 | 7 | 9 | Nguyễn Công Tài | HCM | 5,5 | s 1 | 8 | 12 | Võ Kim Cang | HCM | 6,5 | w 0 | 9 | 8 | Lương Duy Lộc | DAN | 6 | s 0 | Nguyễn Tuấn Ngọc 1495 TNG Rp:1563 Pts. 5,5 |
1 | 23 | Nguyễn Thanh Duy | HNO | 5 | s 1 | 2 | 17 | Huỳnh Minh Chiến | HCM | 5 | w 0 | 3 | 21 | Nguyễn Hoàng Đăng Huy | CTH | 4,5 | s 1 | 4 | 15 | Lê Nam Thiên | DAN | 6 | w 0 | 5 | 11 | Đỗ Đức Việt | HNO | 5,5 | s 1 | 6 | 27 | Ngô Hoàng Long | TNT | 5,5 | w ½ | 7 | 13 | Nguyễn Văn Đạt | DAN | 4,5 | s 1 | 8 | 9 | Nguyễn Công Tài | HCM | 5,5 | w 0 | 9 | 22 | Lưu Hoàng Hải Dương | BGI | 4,5 | s 1 | Nguyễn Thiên Ngân 1251 TNG Rp:1367 Pts. 6 |
1 | 22 | Đặng Thị Vân Khanh | LAN | 6 | s 1 | 2 | 12 | Thành Uyển Dung | HNO | 4,5 | w 1 | 3 | 10 | Nguyễn Ngọc Vân Anh | DTH | 5 | s 1 | 4 | 15 | Vương Quỳnh Anh | HNO | 6 | w 1 | 5 | 4 | Lưu Hà Bích Ngọc | HCM | 4,5 | s 1 | 6 | 7 | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | NBI | 8 | w 0 | 7 | 18 | Nguyễn Thị Thúy Quyên | DTH | 6,5 | s 0 | 8 | 19 | Ngô Xuân Quỳnh | DTH | 6 | s 0 | 9 | 1 | Bùi Ngọc Phương Nghi | HCM | 5 | w 1 | Phùng Phương Nguyên 1248 TNG Rp:1317 Pts. 5,5 |
1 | 25 | Nguyễn La Gia Hân | CTH | 4,5 | w 1 | 2 | 15 | Vương Quỳnh Anh | HNO | 6 | s 0 | 3 | 13 | Phạm Ngọc Thiên Thùy | TTH | 4,5 | w 0 | 4 | 28 | Trần Nguyễn Hà My | BDU | 3 | s 1 | 5 | 21 | Võ Ngọc Tuyết Vân | CTH | 3,5 | w ½ | 6 | 17 | Lê Nguyễn Gia Linh | DTH | 3,5 | s 1 | tampilkan daftar lengkap
|
|
|
|
|
|
|