GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAM LỨA TUỔI 15Terakhir Diperbarui13.07.2018 06:47:03, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Tinjauan pemain untuk mcc
SNo | Nama | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Kelompok |
29 | Nguyễn Danh Bảo | MCC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 23 | B07 |
56 | Phùng Đức Minh | MCC | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 38 | B07 |
87 | Nguyễn Quang Duy | MCC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 115 | B09 |
62 | Lê Thành Duy | MCC | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 68 | B13 |
74 | Nguyễn Ngọc Minh | MCC | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 41 | B13 |
28 | Nguyễn Danh Bảo | MCC | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 28 | B07 |
54 | Phùng Đức Minh | MCC | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 11 | B07 |
84 | Nguyễn Quang Duy | MCC | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1,5 | 123 | B09 |
60 | Lê Thành Duy | MCC | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 55 | B13 |
70 | Nguyễn Ngọc Minh | MCC | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 20 | B13 |
19 | Nguyen Danh Bao | MCC | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | | | 3,5 | 12 | B07 |
10 | Nguyễn Minh Hải | MCC | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 12 | CO_TRUYEN_THONG: B06 |
29 | Phùng Đức Minh | MCC | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 29 | B07 |
56 | Nguyễn Quang Nhật | MCC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 65 | B09 |
38 | Nghiêm Tuấn Khải | MCC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | 27 | B11 |
Hasil dari babak terakhir untuk mcc
Bbk. | Papan | No. | Nama | FED | Pts. | Hasil | Pts. | Nama | FED | No. |
9 | 14 | 56 | Phùng Đức Minh | MCC | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Hữu Bảo Lâm | QDO | 52 |
9 | 15 | 29 | Nguyễn Danh Bảo | MCC | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Xuân An | NBI | 10 |
9 | 51 | 87 | Nguyễn Quang Duy | MCC | 3 | 0 - 1 | 3 | Giáp Xuân Cường | BGI | 42 |
9 | 18 | 31 | Đỗ Hoàng Phúc | BDU | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Ngọc Minh | MCC | 74 |
9 | 37 | 62 | Lê Thành Duy | MCC | 2½ | 1 - 0 | 3 | Lê Thuần Anh Quân | KTH | 82 |
9 | 9 | 54 | Phùng Đức Minh | MCC | 5 | 1 - 0 | 5 | Lại Nguyễn Mạnh Dũng | QNI | 31 |
9 | 18 | 62 | Nguyễn Đức Trí | DAN | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Danh Bảo | MCC | 28 |
9 | 61 | 93 | Đặng Chí Hiếu | HPH | 2 | 1 - 0 | 1½ | Nguyễn Quang Duy | MCC | 84 |
9 | 17 | 70 | Nguyễn Ngọc Minh | MCC | 4½ | 1 - 0 | 4 | Lê Huy Hải | QNI | 24 |
9 | 33 | 60 | Lê Thành Duy | MCC | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Huy Minh | HPH | 69 |
7 | 8 | 24 | Nguyen Vu Minh Tri | BRV | 2½ | ½ - ½ | 3 | Nguyen Danh Bao | MCC | 19 |
9 | 7 | 10 | Nguyễn Minh Hải | MCC | 4 | 1 - 0 | 4 | Phạm Quang Nghị | BDU | 23 |
9 | 14 | 15 | Đỗ Đức Dương | QDO | 3 | 1 - 0 | 3½ | Phùng Đức Minh | MCC | 29 |
9 | 33 | 56 | Nguyễn Quang Nhật | MCC | 1½ | 0 - 1 | 2 | Đỗ Quang Minh | TNG | 51 |
9 | 16 | 38 | Nghiêm Tuấn Khải | MCC | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Duy Thành | QDO | 55 |
Rincian pemain untuk mcc
Bbk. | SNo | Nama | FED | Pts. | Hsl. |
Nguyễn Danh Bảo 1928 MCC Rp:1953 Pts. 5 |
1 | 62 | Hà Minh Tùng | QDO | 5 | w 1 | 2 | 2 | Nguyễn Nghĩa Gia Bình | HNO | 7 | s 0 | 3 | 65 | Nguyễn Đức Trí | HPD | 3 | w 1 | 4 | 64 | Nguyễn Đức Trí | DAN | 5,5 | s 0 | 5 | 60 | Ngô Xuân Phú | QDO | 4 | w 1 | 6 | 66 | Nguyễn Vũ Minh Trí | BRV | 5 | s 1 | 7 | 49 | Đỗ Đăng Khoa | BRV | 6 | w 0 | 8 | 46 | Lê Đắc Khang | HCM | 5 | s 0 | 9 | 10 | Nguyễn Xuân An | NBI | 4 | w 1 | Phùng Đức Minh 1901 MCC Rp:1933 Pts. 4,5 |
1 | 23 | Trần Văn Anh Quân | TTH | 2 | s 1 | 2 | 17 | Nguyễn Minh Thành | KHO | 4,5 | w 0 | 3 | 27 | Vũ Đình Nam Anh | HNO | 2 | s 0 | 4 | 19 | An Đình Phúc | HCM | 3,5 | w ½ | 5 | 15 | Đinh Trần Nhật Anh | HCM | 5 | w 1 | 6 | 30 | Nguyễn Mạnh Cường | HPD | 4,5 | s 0 | 7 | 18 | Thái Khôi Nguyên | TTH | 3 | w 1 | 8 | 14 | Nguyễn Quang Minh | HCM | 3,5 | s 1 | 9 | 52 | Nguyễn Hữu Bảo Lâm | QDO | 5,5 | w 0 | Nguyễn Quang Duy 1803 MCC Rp:1701 Pts. 3 |
1 | 18 | Trương Gia Phát | HAU | 5,5 | w 0 | 2 | 10 | Nguyễn Kim Khánh Hưng | HNO | 4,5 | s 0 | 3 | 120 | Phạm Vinh Phú | NTH | 5,5 | w 0 | 4 | 118 | Nguyễn Tiến Nhân | KTH | 2 | s 1 | 5 | 50 | Phan Thái Bảo | HCM | 3 | w 0 | 6 | 124 | Vũ Tiến Quang | KGI | 3 | s 1 | 7 | 34 | Lương Kiến An | HCM | 4 | w 0 | 8 | 64 | Phạm Đức Phúc Nguyên | DBI | 3 | s 1 | 9 | 42 | Giáp Xuân Cường | BGI | 4 | w 0 | Lê Thành Duy 1550 MCC Rp:1482 Pts. 3,5 |
1 | 18 | Đặng Tuấn Linh | NBI | 4 | w 0 | 2 | 22 | Trần Tùng Quân | QDO | 4,5 | s 0 | 3 | 79 | Trần Mạnh Phúc | HCM | 2 | w 1 | 4 | 17 | Trần Đình Đăng Khoa | DON | 4,5 | w 0 | 5 | 87 | Lê Hồng Thái | HDU | 2,5 | s 1 | 6 | 38 | Trần Hải Đức | LDO | 4 | s ½ | 7 | 53 | Nguyễn Khắc Trường | NTH | 4,5 | w 0 | 8 | 54 | Nguyễn Quang Hiếu | NBI | 3,5 | s 0 | 9 | 82 | Lê Thuần Anh Quân | KTH | 3 | w 1 | Nguyễn Ngọc Minh 1538 MCC Rp:1574 Pts. 4,5 |
1 | 30 | Hoàng Lê Minh Nhật | HCM | 5,5 | w 1 | 2 | 44 | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 6,5 | s 0 | 3 | 33 | Nguyễn Nam Khánh | HPH | 4 | s 0 | 4 | 52 | Đỗ Thành Trung | QNI | 4 | w 1 | 5 | 35 | Ngô Duy Hoàng | BNI | 4,5 | s ½ | 6 | 37 | Nguyễn Phúc Thành | HPH | 5,5 | w 0 | 7 | 50 | Lê Quang Khải | DTH | 4,5 | s 1 | 8 | 34 | Nguyễn Minh Đạt | BRV | 4,5 | w 1 | 9 | 31 | Đỗ Hoàng Phúc | BDU | 5,5 | s 0 | Nguyễn Danh Bảo 1932 MCC Rp:1951 Pts. 5 |
1 | 60 | Bùi Thanh Tùng | HPH | 6 | s 0 | 2 | 46 | Phạm Gia Khánh | HPD | 3,5 | w 1 | 3 | 48 | Trần Phúc Khoa | HCM | 3,5 | s 1 | 4 | 44 | Lê Đắc Khang | HCM | 6 | w 0 | 5 | 50 | Nguyễn Hữu Bảo Lâm | QDO | 4 | s 0 | 6 | 52 | Đỗ Đức Minh | HCM | 3 | w 1 | 7 | 54 | Phùng Đức Minh | MCC | 6 | s 0 | 8 | 40 | Lâm Gia Huy | HPD | 4 | w 1 | 9 | 62 | Nguyễn Đức Trí | DAN | 4 | s 1 | Phùng Đức Minh 1905 MCC Rp:2060 Pts. 6 |
1 | 22 | Đàm Đăng Khoa | BDU | 2 | w 1 | 2 | 10 | Hoàng Minh Dũng | NBI | 6 | s 0 | 3 | 39 | Hà Gia Huy | QDO | 5 | w 1 | 4 | 30 | Đoàn Đức Dũng | HPH | 4 | s 1 | 5 | 8 | Lê Đăng Khôi | CTH | 6 | w 0 | 6 | 18 | Phạm Hải Nam | NBI | 5 | s 0 | 7 | 28 | Nguyễn Danh Bảo | MCC | 5 | w 1 | 8 | 41 | Phạm Gia Hưng | HPH | 5 | s 1 | 9 | 31 | Lại Nguyễn Mạnh Dũng | QNI | 5 | w 1 | Nguyễn Quang Duy 1807 MCC Rp:1452 Pts. 1,5 |
1 | 21 | Đoàn Thế Đức | QDO | 6 | s 0 | 2 | 38 | Trương Ngọc Phát | NTH | 4 | s 0 | 3 | 126 | Nguyễn Đăng Thiên Phúc | CTH | 1 | w 1 | 4 | 6 | Mai Nguyễn Xuân Uy | HPD | 3 | s 0 | 5 | 108 | Nguyễn Bình Nguyên | VCH | 5 | w 0 | 6 | 125 | Trần Phan Hoàng Việt | HNO | 2 | w 0 | 7 | 123 | Hà Đức Trí | HPH | 3 | s 0 | 8 | 80 | Đặng Thanh Bình | HPH | 1,5 | w ½ | 9 | 93 | Đặng Chí Hiếu | HPH | 3 | s 0 | Lê Thành Duy 1565 MCC Rp:1529 Pts. 4 |
1 | 20 | Phạm Chí Đạt | PYE | 4,5 | w 0 | 2 | 38 | Huỳnh Kim Sơn | HCM | 4 | s 0 | 3 | 75 | Trần Mạnh Phúc | HCM | 1 | w 1 | 4 | 43 | Nguyễn Trọng Nhân | DON | 6 | s 0 | 5 | 74 | Phạm Hoàng Phúc | PYE | 3 | w 1 | 6 | 45 | Đặng Hoàng Quý Nhân | BDH | 6 | s 0 | 7 | 79 | Nguyễn Minh Tuấn | KTH | 3 | w 1 | 8 | 36 | Trần Hải Đức | LDO | 4 | s 0 | 9 | 69 | Nguyễn Huy Minh | HPH | 3 | w 1 | Nguyễn Ngọc Minh 1554 MCC Rp:1688 Pts. 5,5 |
1 | 30 | Nguyễn Nam Khánh | HPH | 5,5 | w 1 | 2 | 20 | Phạm Chí Đạt | PYE | 4,5 | s 1 | 3 | 16 | Trần Quốc Phú | DAN | 6,5 | w ½ | 4 | 12 | Đặng Tuấn Linh | NBI | 6 | s 1 | 5 | 4 | Võ Phạm Thiên Phúc | HCM | 7 | w 0 | 6 | 9 | Nguyễn Đức Sang | HCM | 6,5 | w 0 | 7 | 32 | Nguyễn Bá Phước Huy | TTH | 4,5 | s 1 | 8 | 18 | Nguyễn Lê Ngọc Quý | LDO | 5,5 | s 0 | 9 | 24 | Lê Huy Hải | QNI | 4 | w 1 | Nguyen Danh Bao 1972 MCC Rp:1983 Pts. 3,5 |
1 | 7 | Bien Hoang Gia Phu | DON | 4 | w 0 | 2 | 1 | Nguyen Nghia Gia Binh | HNO | 6 | s 0 | 3 | 4 | Le Hoang Thong | DTH | 3,5 | s 1 | 4 | 9 | Hoang Le Minh Quan | HCM | 3 | w 1 | 5 | 8 | Nguyen Thai Minh Hieu | HNO | 3 | s 0 | 6 | 6 | Nguyen Kien Toan | DON | 3 | w 1 | 7 | 24 | Nguyen Vu Minh Tri | BRV | 3 | s ½ | Nguyễn Minh Hải 1975 MCC Rp:2011 Pts. 5 |
1 | 24 | Nguyễn Hiếu Nghĩa | BRV | 5 | w 0 | 2 | 18 | Chu An Khôi | CTH | 5 | s 1 | 3 | 20 | Huỳnh Bảo Long | HCM | 5,5 | w 1 | 4 | 25 | Đỗ Khôi Nguyên | THO | 4 | s 1 | 5 | 12 | Nguyễn Hoàng | HCM | 6 | w 0 | 6 | 1 | Lê Đức Minh Quân | THO | 7 | s 0 | 7 | 5 | Trần Đình Bảo | QDO | 4,5 | w 0 | 8 | 21 | Mai Duy Minh | CTT | 4 | s 1 | 9 | 23 | Phạm Quang Nghị | BDU | 4 | w 1 | Phùng Đức Minh 1928 MCC Rp:1862 Pts. 3,5 |
1 | 9 | Vũ Đình Nam Anh | HNO | 3,5 | w 1 | 2 | 7 | Dương Vũ Anh | QDO | 6 | s 0 | 3 | 13 | Nguyễn Đắc Nguyên Dũng | TTH | 5 | w ½ | 4 | 1 | Phạm Hải Nam | NBI | 5,5 | s 0 | 5 | 34 | Ngô Xuân Phú | QDO | 4,5 | w 0 | 6 | 35 | Lê Nhật Quang | HPH | 2 | s 1 | 7 | 10 | Nguyễn Mạnh Cường | HPD | 3,5 | s 1 | 8 | 3 | Lê Đăng Khôi | CTH | 5,5 | w 0 | 9 | 15 | Đỗ Đức Dương | QDO | 4 | s 0 | Nguyễn Quang Nhật 1861 MCC Rp:1604 Pts. 1,5 |
1 | 20 | Trần Khải Duy | DTH | 6 | w 0 | 2 | 32 | Hoàng Đình Duy | CFR | 4 | s 0 | 3 | 39 | Trần Mạnh Hải | HCM | 4 | s 0 | 4 | 21 | Huỳnh Hải Đăng | BDU | 4 | w 0 | 5 | 59 | Nguyễn Đăng Thiên Phúc | CTH | 1,5 | s 1 | 6 | 34 | Đặng Nguyễn Gia Đức | KGI | 2 | w ½ | 7 | 35 | Nguyễn Quang Đức | HPH | 2,5 | s 0 | 8 | 64 | Đỗ Đức Tiến | HPH | 3 | w 0 | 9 | 51 | Đỗ Quang Minh | TNG | 3 | w 0 | Nghiêm Tuấn Khải 1946 MCC Rp:2001 Pts. 5 |
1 | 8 | Nguyễn Hoàng Thái Nghị | HCM | 3,5 | w 0 | 2 | 14 | Lê Đại Phúc | HCM | 1 | s 1 | 3 | 4 | Nguyễn Quang Minh | BRV | 4,5 | w 0 | 4 | 3 | Võ Hữu Tân | NTH | 4,5 | w 0 | 5 | 19 | Vũ Nguyễn Tiến Phúc | DON | 3,5 | s 0 | 6 | 53 | Phạm Danh Sơn | HNO | 1 | s 1 | 7 | 54 | Nguyễn Hoàng Tuấn | QDO | 4 | w 1 | 8 | 18 | Phùng Nguyên Son | BRV | 3 | s 1 | 9 | 55 | Nguyễn Duy Thành | QDO | 4 | w 1 |
|
|
|
|
|
|
|