GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAM LỨA TUỔI 15Terakhir Diperbarui13.07.2018 06:47:03, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Tinjauan pemain untuk kth
SNo | Nama | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Kelompok |
20 | Đậu Bảo Khanh | KTH | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 35 | Co_nhanh: B06 |
86 | Võ Tá Hoàng Dũng | KTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1,5 | 129 | B09 |
118 | Nguyễn Tiến Nhân | KTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 127 | B09 |
79 | Nguyễn Tuấn Dũng | KTH | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 2 | 136 | B11 |
92 | Lê Quốc Hoàn | KTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 79 | B11 |
94 | Nguyễn Quang Huy | KTH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1,5 | 138 | B11 |
97 | Thái Văn Gia Kiên | KTH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 95 | B11 |
103 | Đậu Tiến Hoàng Long | KTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 2,5 | 132 | B11 |
120 | Trần Hậu Thiện Nhân | KTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 137 | B11 |
131 | Lê Hữu Mạnh Tiến | KTH | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 109 | B11 |
82 | Lê Thuần Anh Quân | KTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 73 | B13 |
85 | Nguyễn Minh Tuấn | KTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 84 | B13 |
69 | Trần Nguyễn Thúy Nga | KTH | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 59 | G11 |
19 | Đậu Bảo Khanh | KTH | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 28 | Co_chop: B06 |
83 | Võ Tá Hoàng Dũng | KTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 122 | B09 |
109 | Nguyễn Tiến Nhân | KTH | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 120 | B09 |
79 | Nguyễn Tuấn Dũng | KTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 129 | B11 |
91 | Lê Quốc Hoàn | KTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 114 | B11 |
92 | Nguyễn Quang Huy | KTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 132 | B11 |
95 | Thái Văn Gia Kiên | KTH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 115 | B11 |
101 | Đậu Tiến Hoàng Long | KTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 133 | B11 |
117 | Trần Hậu Thiện Nhân | KTH | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2,5 | 124 | B11 |
126 | Lê Hữu Mạnh Tiến | KTH | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 83 | B11 |
76 | Lê Thuần Anh Quân | KTH | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 2,5 | 76 | B13 |
79 | Nguyễn Minh Tuấn | KTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 72 | B13 |
66 | Trần Nguyễn Thúy Nga | KTH | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 60 | G11 |
24 | Nguyễn Trọng Cường | KTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 61 | B11 |
42 | Lê Hoàng Minh | KTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 60 | B11 |
Hasil dari babak terakhir untuk kth
Bbk. | Papan | No. | Nama | FED | Pts. | Hasil | Pts. | Nama | FED | No. |
9 | 16 | 20 | Đậu Bảo Khanh | KTH | 3 | 0 - 1 | 3 | Trần Huỳnh Đại | HAU | 10 |
9 | 60 | 31 | Nguyễn Hữu Quang | TTH | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Tiến Nhân | KTH | 118 |
9 | 64 | 86 | Võ Tá Hoàng Dũng | KTH | 1½ | 0 - 1 | 2 | Trịnh Hoàng Long | QDO | 110 |
9 | 58 | 108 | Lê Quang Minh | CTH | 3 | 0 - 1 | 3 | Lê Quốc Hoàn | KTH | 92 |
9 | 59 | 97 | Thái Văn Gia Kiên | KTH | 3 | 1 - 0 | 3 | Mai Lê Tuấn Tú | BRV | 132 |
9 | 61 | 131 | Lê Hữu Mạnh Tiến | KTH | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Hữu Nhật Dương | HDU | 84 |
9 | 64 | 66 | Vũ Nguyễn Tiến Phúc | DON | 2 | 1 - 0 | 2 | Trần Hậu Thiện Nhân | KTH | 120 |
9 | 65 | 96 | Nguyễn Việt Hưng | HPD | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Tuấn Dũng | KTH | 79 |
9 | 68 | 83 | Vi Hoàng Dự | HPH | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Nguyễn Quang Huy | KTH | 94 |
9 | 70 | 103 | Đậu Tiến Hoàng Long | KTH | 1½ | 1 - 0 | 0 | Đỗ Đình Hoàng Huy | HPH | 93 |
9 | 37 | 62 | Lê Thành Duy | MCC | 2½ | 1 - 0 | 3 | Lê Thuần Anh Quân | KTH | 82 |
9 | 42 | 85 | Nguyễn Minh Tuấn | KTH | 2 | 0 - 1 | 2 | Trần Phan Hoàng Nam | HNO | 76 |
9 | 33 | 69 | Trần Nguyễn Thúy Nga | KTH | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Thùy Dung | BNC | 62 |
9 | 15 | 19 | Đậu Bảo Khanh | KTH | 3 | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Văn Nhật Linh | BRV | 23 |
9 | 58 | 83 | Võ Tá Hoàng Dũng | KTH | 2 | 0 - 1 | 2 | Phan Thái Bảo | HCM | 46 |
9 | 60 | 109 | Nguyễn Tiến Nhân | KTH | 2 | 0 - 1 | 2 | Trần Tưởng Đăng Quang | KGI | 112 |
9 | 40 | 126 | Lê Hữu Mạnh Tiến | KTH | 4 | 0 - 1 | 4 | Châu Thiện Nhân | BDU | 60 |
9 | 50 | 91 | Lê Quốc Hoàn | KTH | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Hữu Phúc | HPD | 55 |
9 | 60 | 117 | Trần Hậu Thiện Nhân | KTH | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Phan Thành Huy | HNO | 93 |
9 | 61 | 79 | Nguyễn Tuấn Dũng | KTH | 2 | 0 - 1 | 2 | Ngô Gia Tuấn | CTH | 64 |
9 | 63 | 95 | Thái Văn Gia Kiên | KTH | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Văn Sỹ | HCM | 124 |
9 | 66 | 92 | Nguyễn Quang Huy | KTH | 1 | 0 - 1 | 1½ | Nguyễn Trọng Cường | KTT | 76 |
9 | 67 | 101 | Đậu Tiến Hoàng Long | KTH | 1 | 0 - 1 | 1½ | Trần Minh Kiên | HCM | 96 |
9 | 32 | 56 | Nguyễn Thiệu Anh | BGI | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Minh Tuấn | KTH | 79 |
9 | 36 | 80 | Nguyễn Văn Thành | HPD | 2½ | ½ - ½ | 2 | Lê Thuần Anh Quân | KTH | 76 |
9 | 27 | 66 | Trần Nguyễn Thúy Nga | KTH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Đoàn Hồng Ngọc | LDO | 45 |
9 | 31 | 24 | Nguyễn Trọng Cường | KTH | 0 | 0 | | Tidak dipairing | | |
9 | 32 | 42 | Lê Hoàng Minh | KTH | 0 | 0 | | Tidak dipairing | | |
Rincian pemain untuk kth
Bbk. | SNo | Nama | FED | Pts. | Hsl. |
Đậu Bảo Khanh 1981 KTH Rp:1747 Pts. 3 |
1 | 41 | Đăng Nguyễn Tiến Vinh | DTH | 1 | s 1 | 2 | 43 | Lê Thái Phúc An | BNI | 3,5 | w 1 | 3 | 4 | Lê Huỳnh Tuấn Khang | DTH | 7 | w 0 | 4 | 30 | Phạm Quang Nghị | BDU | 6 | s 0 | 5 | 5 | Bùi Quốc Nghĩa | DAN | 5 | s 1 | 6 | 38 | Bùi Quang Tuấn | HPD | 6,5 | w 0 | 7 | 11 | Nguyễn Hải Đạt | QDO | 5 | s 0 | 8 | 23 | Nguyễn Hoàng Khôi | HNO | 4,5 | w 0 | 9 | 10 | Trần Huỳnh Đại | HAU | 4 | w 0 | Võ Tá Hoàng Dũng 1804 KTH Rp:1513 Pts. 1,5 |
1 | 17 | Phạm Đắc Quang Anh | HCM | 6 | s 0 | 2 | 138 | Trần Phan Hoàng Việt | HNO | 3 | w 0 | 3 | 115 | Khúc Hải Nam | HPD | 4 | s 0 | 4 | 109 | Nguyễn Thanh Lâm | HNO | 3,5 | w 0 | 5 | 98 | Nguyễn Minh Hiếu | NAN | 4 | s 0 | 6 | 91 | Nguyễn Quang Đức | HPH | 1,5 | w ½ | 7 | 126 | Lương Minh Quân | HPD | 3 | w 0 | 8 | 128 | Đỗ Đức Tiến | HPH | 1,5 | s 1 | 9 | 110 | Trịnh Hoàng Long | QDO | 3 | w 0 | Nguyễn Tiến Nhân 1772 KTH Rp:1605 Pts. 2 |
1 | 49 | Phan Trần Bảo Khang | DAN | 4,5 | s 0 | 2 | 63 | Ngô Trần Tùng Lâm | BNI | 5,5 | w 0 | 3 | 27 | Mai Nguyễn Xuân Uy | HPD | 3 | s 0 | 4 | 87 | Nguyễn Quang Duy | MCC | 3 | w 0 | 5 | 91 | Nguyễn Quang Đức | HPH | 1,5 | s 1 | 6 | 89 | Đặng Nguyễn Gia Đức | KGI | 2 | w 1 | 7 | 65 | Văn Ngọc Tùng | BRV | 4,5 | s 0 | 8 | 81 | Lê Đức Gia Bảo | THO | 3 | w 0 | 9 | 31 | Nguyễn Hữu Quang | TTH | 3 | s 0 | Nguyễn Tuấn Dũng 1672 KTH Rp:1431 Pts. 2 |
1 | 10 | Đỗ An Hòa | NBI | 6,5 | w 0 | 2 | 126 | Nguyễn Trường Sơn | DBI | 5 | s 0 | 3 | 104 | Nguyễn Hải Long | VCH | 4 | w ½ | 4 | 102 | Đặng Hoàng Lâm | HPD | 3,5 | s 0 | 5 | 132 | Mai Lê Tuấn Tú | BRV | 3 | w 0 | 6 | 84 | Nguyễn Hữu Nhật Dương | HDU | 2,5 | s 0 | 7 | 120 | Trần Hậu Thiện Nhân | KTH | 2 | w 1 | 8 | 124 | Lê Hồng Quân | DON | 2,5 | w ½ | 9 | 96 | Nguyễn Việt Hưng | HPD | 3 | s 0 | Lê Quốc Hoàn 1658 KTH Rp:1588 Pts. 4 |
1 | 23 | Ông Thế Sơn | HNO | 6 | s 0 | 2 | 139 | Đỗ Nguyên Phương | BNI | 4 | w 1 | 3 | 31 | Lê Quý Tài | BDU | 5 | s 1 | 4 | 9 | Lê Minh Tuấn Anh | HCM | 6,5 | w 0 | 5 | 39 | Hoàng Trung Hải | THO | 5 | s 1 | 6 | 21 | Bùi Đăng Khoa | DTH | 6 | w 0 | 7 | 41 | Huỳnh Minh Trung | HCM | 5 | s 0 | 8 | 63 | Nguyễn Quý Anh | HCM | 5 | w 0 | 9 | 108 | Lê Quang Minh | CTH | 3 | s 1 | Nguyễn Quang Huy 1656 KTH Rp:1327 Pts. 1,5 |
1 | 25 | Nguyễn Anh Hào | NTH | 4,5 | s 0 | 2 | 3 | Vũ Bá Khôi | HCM | 6 | w 0 | 3 | 139 | Đỗ Nguyên Phương | BNI | 4 | s 0 | 4 | 129 | Nguyễn Văn Sỹ | HCM | 1 | w 1 | 5 | 63 | Nguyễn Quý Anh | HCM | 5 | s 0 | 6 | 71 | Nguyễn Nam Anh | HCM | 3 | w 0 | 7 | 103 | Đậu Tiến Hoàng Long | KTH | 2,5 | s ½ | 8 | 127 | Phạm Danh Sơn | HNO | 3 | w 0 | 9 | 83 | Vi Hoàng Dự | HPH | 2,5 | s 0 | Thái Văn Gia Kiên 1653 KTH Rp:1630 Pts. 4 |
1 | 28 | Nguyễn Hoài An | TNI | 6 | w 0 | 2 | 48 | Lê Khắc Hoàng Tuấn | KGI | 5,5 | s 0 | 3 | 70 | Võ Hữu Tân | NTH | 4,5 | w 0 | 4 | 68 | Phùng Nguyên Son | BRV | 4 | s 1 | 5 | 77 | Nguyễn Văn Cường | BNC | 4 | w 0 | 6 | 76 | Nguyễn Trọng Cường | KTT | 2 | s 1 | 7 | 86 | Ngô Trọng Quốc Đạt | QDO | 4 | w 0 | 8 | 115 | Phạm Hà Minh | CFR | 3 | s 1 | 9 | 132 | Mai Lê Tuấn Tú | BRV | 3 | w 1 | Đậu Tiến Hoàng Long 1647 KTH Rp:1505 Pts. 2,5 |
1 | 34 | Nguyễn Lê Nhật Huy | DTH | 4 | w 0 | 2 | 64 | Nguyễn Hoàng Thái Nghị | HCM | 4 | s 0 | 3 | 78 | Bạch Hưng Dũng | NAN | 4 | w 0 | 4 | 76 | Nguyễn Trọng Cường | KTT | 2 | s 0 | 5 | 66 | Vũ Nguyễn Tiến Phúc | DON | 3 | w 0 | 6 | 129 | Nguyễn Văn Sỹ | HCM | 1 | s 1 | 7 | 94 | Nguyễn Quang Huy | KTH | 1,5 | w ½ | 8 | 84 | Nguyễn Hữu Nhật Dương | HDU | 2,5 | s 0 | 9 | 93 | Đỗ Đình Hoàng Huy | HPH | 0 | w 1 | Trần Hậu Thiện Nhân 1630 KTH Rp:1447 Pts. 2 |
1 | 51 | Nguyễn Hữu Phúc | HPD | 4,5 | s 0 | 2 | 73 | Nguyễn Đức Gia Bách | HNO | 5 | w 0 | 3 | 89 | Nguyễn Đức Hiếu | HPD | 2 | s 0 | 4 | 83 | Vi Hoàng Dự | HPH | 2,5 | w 0 | 5 | 93 | Đỗ Đình Hoàng Huy | HPH | 0 | s 1 | 6 | 88 | Hoàng Quang Hiệp | HPH | 2 | w 0 | 7 | 79 | Nguyễn Tuấn Dũng | KTH | 2 | s 0 | 8 | 129 | Nguyễn Văn Sỹ | HCM | 1 | w 1 | 9 | 66 | Vũ Nguyễn Tiến Phúc | DON | 3 | s 0 | Lê Hữu Mạnh Tiến 1619 KTH Rp:1603 Pts. 3,5 |
1 | 62 | Nguyễn Đức Phát | NTH | 5 | w 0 | 2 | 90 | Phạm Công Hiếu | BDH | 3 | s 1 | 3 | 64 | Nguyễn Hoàng Thái Nghị | HCM | 4 | w 0 | 4 | 72 | Nguyễn Trần Duy Anh | QDO | 5,5 | s ½ | 5 | 36 | Phạm Phúc Khôi Nguyên | BNI | 5,5 | w 0 | 6 | 66 | Vũ Nguyễn Tiến Phúc | DON | 3 | s 1 | 7 | 80 | Lưu Đức Duy | HPD | 5,5 | w 0 | 8 | 55 | Nguyễn Hoàng Thái Nghiêm | HCM | 3,5 | s 0 | 9 | 84 | Nguyễn Hữu Nhật Dương | HDU | 2,5 | w 1 | Lê Thuần Anh Quân 1530 KTH Rp:1434 Pts. 3 |
1 | 38 | Trần Hải Đức | LDO | 4 | w 0 | 2 | 55 | Ninh Quang Anh | HPH | 3 | s 1 | 3 | 36 | Phùng Đức Việt | HPH | 5,5 | w 0 | 4 | 59 | Phạm Văn Tuấn Anh | HPH | 3 | s 0 | 5 | 61 | Nguyễn Trung Dũng | HPH | 4,5 | w 0 | 6 | 47 | Trần Võ Quốc Bảo | HCM | 4 | s 1 | 7 | 63 | Đồng Hoa Minh Đức | HPD | 4,5 | w 0 | 8 | 56 | Nguyễn Hoàng Anh | KTT | 3 | s 1 | 9 | 62 | Lê Thành Duy | MCC | 3,5 | s 0 | Nguyễn Minh Tuấn 1527 KTH Rp:1221 Pts. 2 |
1 | 41 | Nguyễn Minh Chí Thiện | BTR | 5,5 | s 0 | 2 | 58 | Nguyễn Thiệu Anh | BGI | 6,5 | w 0 | 3 | 67 | Hoàng Mạnh Khôi | HPD | 3,5 | w 0 | 4 | 69 | Nguyễn Vũ Hải Lân | BGI | 2 | s 0 | 5 | 79 | Trần Mạnh Phúc | HCM | 2 | s 1 | 6 | 78 | Phạm Hoàng Phúc | PYE | 2 | w 0 | 7 | 81 | Nguyễn Việt Quang | HPH | 3 | s 0 | 8 | - | bye | - | - | - 1 |
9 | 76 | Trần Phan Hoàng Nam | HNO | 3 | w 0 | Trần Nguyễn Thúy Nga 1236 KTH Rp:1218 Pts. 4 |
1 | 28 | Võ Ngọc Phương Dung | BDU | 4 | s 0 | 2 | 48 | Lê Phương Thùy | PYE | 4 | w 0 | 3 | 43 | Huỳnh Ngọc Như Ý | DTH | 5 | w 1 | 4 | 41 | Đoàn Hồng Ngọc | LDO | 4 | s 0 | 5 | 53 | Lã Bảo Quyên | BGI | 2 | w 1 | 6 | 36 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | TTH | 3 | s 0 | 7 | 49 | Lê Khánh Vân | PYE | 4 | w 1 | 8 | 40 | Mai Trần Bảo Ngân | TGI | 5 | s 0 | 9 | 62 | Nguyễn Thùy Dung | BNC | 3 | w 1 | Đậu Bảo Khanh 1982 KTH Rp:1829 Pts. 4 |
1 | 38 | Nguyễn Trần Trí Vũ | HNO | 4 | w 0 | 2 | 5 | Bùi Quốc Nghĩa | DAN | 5 | w 0 | 3 | 11 | Nguyễn Hải Đạt | QDO | 4,5 | s 1 | 4 | 10 | Trần Huỳnh Đại | HAU | 4 | s 0 | 5 | 14 | Nguyễn Hoàng | HCM | 3,5 | w 0 | 6 | 18 | Ngô Triệu Khang | HCM | 2 | s 1 | 7 | 36 | Đào Trần Thành Thiện | QNI | 3 | s 1 | 8 | 39 | Lê Thái Phúc An | BNI | 4 | w 0 | 9 | 23 | Nguyễn Văn Nhật Linh | BRV | 3,5 | w 1 | Võ Tá Hoàng Dũng 1808 KTH Rp:1520 Pts. 2 |
1 | 20 | Trương Gia Phát | HAU | 4,5 | w 0 | 2 | 36 | Huỳnh Nguyễn Anh Tuấn | BDU | 4 | s 0 | 3 | 122 | Nguyễn Đức Thịnh | HPD | 4 | w 0 | 4 | 126 | Nguyễn Đăng Thiên Phúc | CTH | 1 | s 0 | 5 | 42 | Nguyễn Hữu Quang | TTH | 1 | w 1 | 6 | 93 | Đặng Chí Hiếu | HPH | 3 | s 1 | 7 | 6 | Mai Nguyễn Xuân Uy | HPD | 3 | w 0 | 8 | 100 | Nguyễn Thanh Lâm | HNO | 3 | s 0 | 9 | 46 | Phan Thái Bảo | HCM | 3 | w 0 | Nguyễn Tiến Nhân 1779 KTH Rp:1607 Pts. 2 |
1 | 46 | Phan Thái Bảo | HCM | 3 | w 1 | 2 | 30 | Đỗ Huy Hùng | BGI | 4 | s 0 | 3 | 62 | Nguyễn Phước Quý Ân | DAN | 6,5 | w 0 | 4 | 74 | Đặng Đức An | HPD | 3 | s 0 | 5 | 60 | Nguyễn Đăng Tùng | DAN | 2,5 | w 1 | 6 | 52 | Nguyễn Đức Nhân | TTH | 5 | s 0 | 7 | 53 | Nguyễn Thế Nghĩa | VCH | 3,5 | w 0 | 8 | 89 | Nguyễn Vũ Trường Giang | HPD | 3,5 | s 0 | 9 | 112 | Trần Tưởng Đăng Quang | KGI | 3 | w 0 | Nguyễn Tuấn Dũng 1682 KTH Rp:1442 Pts. 2 |
1 | 12 | Ông Thế Sơn | HNO | 6 | w 0 | 2 | 118 | Phạm Nguyễn Gia Phong | HNO | 3,5 | s 0 | 3 | 120 | Lê Hồng Quân | DON | 3,5 | w 0 | 4 | 112 | Nguyễn Thế Tuấn Minh | BRV | 4 | s 0 | 5 | 124 | Nguyễn Văn Sỹ | HCM | 2 | w 1 | 6 | 92 | Nguyễn Quang Huy | KTH | 1 | s 1 | tampilkan daftar lengkap
|
|
|
|
|
|
|