GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAM LỨA TUỔI 15Terakhir Diperbarui13.07.2018 06:47:03, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Tinjauan pemain untuk kho
SNo | Nama | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Kelompok |
17 | Nguyễn Minh Thành | KHO | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 34 | B07 |
36 | Nguyễn Võ Quý Dương | KHO | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 61 | B07 |
12 | Nguyễn Minh Thành | KHO | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 47 | B07 |
34 | Nguyễn Võ Quý Dương | KHO | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 58 | B07 |
5 | Nguyễn Minh Thành | KHO | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 13 | B07 |
17 | Nguyễn Võ Quý Dương | KHO | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 30 | B07 |
Hasil dari babak terakhir untuk kho
Bbk. | Papan | No. | Nama | FED | Pts. | Hasil | Pts. | Nama | FED | No. |
9 | 17 | 17 | Nguyễn Minh Thành | KHO | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Đắc Nguyên Dũng | TTH | 33 |
9 | 32 | 23 | Trần Văn Anh Quân | TTH | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Võ Quý Dương | KHO | 36 |
9 | 24 | 3 | Thái Khôi Nguyên | TTH | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Võ Quý Dương | KHO | 34 |
9 | 25 | 38 | Đỗ Hoàng Hải | QDO | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Minh Thành | KHO | 12 |
9 | 5 | 37 | Hà Minh Tùng | QDO | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Minh Thành | KHO | 5 |
9 | 18 | 17 | Nguyễn Võ Quý Dương | KHO | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Đinh Quang Minh | HPH | 28 |
Rincian pemain untuk kho
Bbk. | SNo | Nama | FED | Pts. | Hsl. |
Nguyễn Minh Thành 1940 KHO Rp:1911 Pts. 4,5 |
1 | 50 | Trần Phúc Khoa | HCM | 5 | w 1 | 2 | 56 | Phùng Đức Minh | MCC | 4,5 | s 1 | 3 | 63 | Bùi Đức Trí | HPH | 6,5 | w 0 | 4 | 34 | Đầu Khương Duy | HNO | 6 | s 0 | 5 | 49 | Đỗ Đăng Khoa | BRV | 6 | w 0 | 6 | 42 | Lâm Gia Huy | HPD | 3 | s 1 | 7 | 46 | Lê Đắc Khang | HCM | 5 | w 0 | 8 | 40 | Đỗ Hoàng Hải | QDO | 3 | s 1 | 9 | 33 | Nguyễn Đắc Nguyên Dũng | TTH | 4,5 | w ½ | Nguyễn Võ Quý Dương 1921 KHO Rp:1724 Pts. 3 |
1 | 3 | Nguyễn Thái Minh Hiếu | HNO | 9 | s 0 | 2 | 9 | Nguyễn Bùi Thiện Minh | TTH | 4 | w 0 | 3 | 61 | Bùi Thanh Tùng | HPH | 3 | s 0 | 4 | 57 | Trần Bảo Minh | HCM | 4 | w 0 | 5 | - | bye | - | - | - 1 |
6 | 65 | Nguyễn Đức Trí | HPD | 3 | s 1 | 7 | 60 | Ngô Xuân Phú | QDO | 4 | w 0 | 8 | 48 | Phạm Gia Khánh | HPD | 3,5 | w 0 | 9 | 23 | Trần Văn Anh Quân | TTH | 2 | s 1 | Nguyễn Minh Thành 1948 KHO Rp:1874 Pts. 4 |
1 | 44 | Lê Đắc Khang | HCM | 6 | s 0 | 2 | 62 | Nguyễn Đức Trí | DAN | 4 | w 0 | 3 | 29 | Nguyễn Mạnh Cường | HPD | 3,5 | s 1 | 4 | 48 | Trần Phúc Khoa | HCM | 3,5 | w 0 | 5 | 33 | Đỗ Đức Dương | QDO | 4 | s 0 | 6 | 37 | Ngô Trọng Trường Giang | QDO | 3 | w 0 | 7 | 22 | Đàm Đăng Khoa | BDU | 2 | s 1 | 8 | 63 | Nguyễn Đức Trí | HPD | 2 | w 1 | 9 | 38 | Đỗ Hoàng Hải | QDO | 3 | s 1 | Nguyễn Võ Quý Dương 1925 KHO Rp:1808 Pts. 3 |
1 | 2 | Nguyễn Mạnh Đức | HNO | 6,5 | w 0 | 2 | 16 | Đinh Trần Nhật Anh | HCM | 3,5 | s 1 | 3 | 57 | Nguyễn Phúc Nguyên | QDO | 4,5 | w 0 | 4 | 56 | Trần Gia Minh | QDO | 3 | s 0 | 5 | 13 | Nguyễn Bùi Thiện Minh | TTH | 4 | s 0 | 6 | 17 | Nguyễn Quang Minh | HCM | 3 | w 1 | 7 | 52 | Đỗ Đức Minh | HCM | 3 | s 0 | 8 | 22 | Đàm Đăng Khoa | BDU | 2 | w 1 | 9 | 3 | Thái Khôi Nguyên | TTH | 4 | s 0 | Nguyễn Minh Thành 1951 KHO Rp:1976 Pts. 5 |
1 | 25 | Phạm Gia Khánh | HPD | 4 | s 1 | 2 | 26 | Đỗ Đăng Khoa | BRV | 8 | w 0 | 3 | 20 | Hà Gia Huy | QDO | 4,5 | s 1 | 4 | 33 | Nguyễn Đức Vũ Phong | HNO | 5 | w 1 | 5 | 23 | Nguyễn Dương Bảo Kha | DAN | 4,5 | s 0 | 6 | 19 | Đỗ Hoàng Hải | QDO | 4 | w 1 | 7 | 22 | Phạm Gia Hưng | HPH | 4 | s 1 | 8 | 7 | Dương Vũ Anh | QDO | 6 | w 0 | 9 | 37 | Hà Minh Tùng | QDO | 6 | s 0 | Nguyễn Võ Quý Dương 1939 KHO Rp:1751 Pts. 3,5 |
1 | 37 | Hà Minh Tùng | QDO | 6 | s 0 | 2 | 35 | Lê Nhật Quang | HPH | 2 | w 1 | 3 | 1 | Phạm Hải Nam | NBI | 5,5 | w ½ | 4 | 13 | Nguyễn Đắc Nguyên Dũng | TTH | 5 | s 0 | 5 | 9 | Vũ Đình Nam Anh | HNO | 3,5 | w 1 | 6 | 40 | Nguyễn Hữu Bảo Lâm | QDO | 5,5 | s 0 | 7 | 38 | Nguyễn Đức Trí | DAN | 4,5 | w 0 | 8 | 10 | Nguyễn Mạnh Cường | HPD | 3,5 | s 0 | 9 | 28 | Đinh Quang Minh | HPH | 2,5 | w 1 |
|
|
|
|
|
|
|