GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAM LỨA TUỔI 06Seinast dagført13.07.2018 11:39:32, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Telvarayvirlit hjá landiYvirlit yvir lið tho
BNr. | Navn | Land | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Stig | Rk. | |
2 | Lê Thanh Dương | THO | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 11 | Co_nhanh: B06 |
3 | Lê Đức Minh Quân | THO | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 6,5 | 5 | Co_nhanh: B06 |
32 | Đỗ Khôi Nguyên | THO | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 4 | 27 | Co_nhanh: B06 |
81 | Lê Đức Gia Bảo | THO | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 111 | B09 |
129 | Lê Quang Thái | THO | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 96 | B09 |
39 | Hoàng Trung Hải | THO | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 63 | B11 |
42 | Nguyễn Xuân Anh | THO | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 50 | B11 |
46 | Hồ Thành Hưng | THO | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 5 | 53 | B11 |
26 | Lê Đặng Thành An | THO | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 33 | B13 |
28 | Võ Lê Đức | THO | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 5 | 30 | B13 |
64 | Nguyễn Quang Đức | THO | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 64 | B13 |
23 | Nguyễn Bình An | THO | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 4 | 53 | G11 |
27 | Lưu Quế Chi | THO | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 15 | G11 |
3 | Lê Thanh Dương | THO | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 7 | Co_chop: B06 |
4 | Lê Đức Minh Quân | THO | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 5 | 17 | Co_chop: B06 |
29 | Đỗ Khôi Nguyên | THO | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 22 | Co_chop: B06 |
79 | Lê Đức Gia Bảo | THO | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 85 | B09 |
116 | Lê Quang Thái | THO | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 100 | B09 |
22 | Hoàng Trung Hải | THO | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 48 | B11 |
29 | Nguyễn Xuân Anh | THO | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 49 | B11 |
70 | Hồ Thành Hưng | THO | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 4,5 | 67 | B11 |
31 | Võ Lê Đức | THO | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 5 | 28 | B13 |
62 | Nguyễn Quang Đức | THO | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 52 | B13 |
81 | Lê Đặng Thành An | THO | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 4,5 | 38 | B13 |
17 | Nguyễn Bình An | THO | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 62 | G11 |
22 | Lưu Quế Chi | THO | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 32 | G11 |
31 | Hoang Trung Hai | THO | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | 0 | 2,5 | 53 | B11 |
34 | Ho Thanh Hung | THO | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | 3,5 | 47 | B11 |
28 | Vo Le Duc | THO | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 24 | B13 |
43 | Nguyen Quang Duc | THO | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 13 | B13 |
1 | Lê Đức Minh Quân | THO | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 3 | CO_TRUYEN_THONG: B06 |
2 | Lê Thanh Dương | THO | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 2 | CO_TRUYEN_THONG: B06 |
25 | Đỗ Khôi Nguyên | THO | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 19 | CO_TRUYEN_THONG: B06 |
5 | Lê Đức Gia Bảo | THO | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 9 | B15 |
10 | Lê Quang Thái | THO | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 4,5 | 6 | B15 |
1 | Lê Đặng Thành An | THO | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 4 | B20 |
2 | Nguyễn Xuân Anh | THO | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 6 | 2 | B20 |
Telvara-lýsing
Lê Thanh Dương 1999 THO Rp:2060 Stig 5,5 |
1 | 23 | Nguyễn Hoàng Khôi | HNO | 4,5 | s 1 | Co_nhanh: B06 |
2 | 27 | Trần Hùng Long | QNI | 5 | w ½ | Co_nhanh: B06 |
3 | 12 | Vũ Giang Minh Đức | QNI | 5 | s 1 | Co_nhanh: B06 |
4 | 7 | Nguyễn Thế Tuấn Anh | BRV | 7 | w 0 | Co_nhanh: B06 |
5 | 32 | Đỗ Khôi Nguyên | THO | 4 | s 1 | Co_nhanh: B06 |
6 | 3 | Lê Đức Minh Quân | THO | 6,5 | w 0 | Co_nhanh: B06 |
7 | 37 | Hoàng Vũ Trung Quốc | HNO | 3,5 | s 1 | Co_nhanh: B06 |
8 | 38 | Bùi Quang Tuấn | HPD | 6,5 | w 0 | Co_nhanh: B06 |
9 | 9 | Phan Ngọc Long Châu | LDO | 4,5 | s 1 | Co_nhanh: B06 |
Lê Đức Minh Quân 1998 THO Rp:2150 Stig 6,5 |
1 | 24 | Nguyễn Tuấn Khôi | HPH | 7 | w 1 | Co_nhanh: B06 |
2 | 32 | Đỗ Khôi Nguyên | THO | 4 | s 1 | Co_nhanh: B06 |
3 | 18 | Hoàng Anh Kiệt | HNO | 4 | w 1 | Co_nhanh: B06 |
4 | 42 | Nguyễn Trần Trí Vũ | HNO | 6 | s 0 | Co_nhanh: B06 |
5 | 22 | Chu An Khôi | CTH | 5 | w 1 | Co_nhanh: B06 |
6 | 2 | Lê Thanh Dương | THO | 5,5 | s 1 | Co_nhanh: B06 |
7 | 7 | Nguyễn Thế Tuấn Anh | BRV | 7 | w ½ | Co_nhanh: B06 |
8 | 4 | Lê Huỳnh Tuấn Khang | DTH | 7 | s 0 | Co_nhanh: B06 |
9 | 1 | Trương Quang Đăng Khôi | HCM | 7,5 | w 1 | Co_nhanh: B06 |
Đỗ Khôi Nguyên 1969 THO Rp:1942 Stig 4 |
1 | 11 | Nguyễn Hải Đạt | QDO | 5 | s 1 | Co_nhanh: B06 |
2 | 3 | Lê Đức Minh Quân | THO | 6,5 | w 0 | Co_nhanh: B06 |
3 | 15 | Nguyễn Hoàng | HCM | 4,5 | s ½ | Co_nhanh: B06 |
4 | 21 | Lê Duy Khánh | CTT | 2 | w 1 | Co_nhanh: B06 |
5 | 2 | Lê Thanh Dương | THO | 5,5 | w 0 | Co_nhanh: B06 |
6 | 33 | Trần Thành Phong | HNO | 6 | s ½ | Co_nhanh: B06 |
7 | 8 | Trần Đình Bảo | QDO | 2,5 | w 1 | Co_nhanh: B06 |
8 | 22 | Chu An Khôi | CTH | 5 | s 0 | Co_nhanh: B06 |
9 | 26 | Huỳnh Bảo Long | HCM | 5 | s 0 | Co_nhanh: B06 |
Lê Đức Gia Bảo 1809 THO Rp:1714 Stig 3 |
1 | 12 | Phạm Đăng Minh | HNO | 7,5 | w 0 | B09 |
2 | 126 | Lương Minh Quân | HPD | 3 | s 1 | B09 |
3 | 34 | Lương Kiến An | HCM | 4 | w 1 | B09 |
4 | 28 | Lê Hoàng Anh | HPH | 5,5 | s 0 | B09 |
5 | 4 | Nguyễn Ngô Trung Quân | DTH | 4 | w 0 | B09 |
6 | 50 | Phan Thái Bảo | HCM | 3 | s 0 | B09 |
7 | 42 | Giáp Xuân Cường | BGI | 4 | w 0 | B09 |
8 | 118 | Nguyễn Tiến Nhân | KTH | 2 | s 1 | B09 |
9 | 44 | Phạm Bùi Công Nghĩa | BDH | 4 | w 0 | B09 |
Lê Quang Thái 1761 THO Rp:1769 Stig 3,5 |
1 | 60 | Nguyễn Trung Đức | BNI | 6 | w ½ | B09 |
2 | 66 | Trương Gia Đạt | HAU | 4 | s 1 | B09 |
3 | 4 | Nguyễn Ngô Trung Quân | DTH | 4 | w 0 | B09 |
4 | 58 | Nguyễn Phước Quý Ân | DAN | 4,5 | s 0 | B09 |
5 | 64 | Phạm Đức Phúc Nguyên | DBI | 3 | w 1 | B09 |
6 | 42 | Giáp Xuân Cường | BGI | 4 | s 1 | B09 |
7 | 30 | Nguyễn Đức Nhân | TTH | 4,5 | w 0 | B09 |
8 | 38 | Trần Lê Quang Khải | LDO | 5,5 | s 0 | B09 |
9 | 10 | Nguyễn Kim Khánh Hưng | HNO | 4,5 | w 0 | B09 |
Hoàng Trung Hải 1712 THO Rp:1630 Stig 5 |
1 | 108 | Lê Quang Minh | CTH | 3 | w 1 | B11 |
2 | 140 | Lê Minh Nguyên | DAN | 5,5 | s 0 | B11 |
3 | 106 | Đỗ Tiến Minh | VCH | 4 | w 0 | B11 |
4 | 86 | Ngô Trọng Quốc Đạt | QDO | 4 | s 1 | B11 |
5 | 92 | Lê Quốc Hoàn | KTH | 4 | w 0 | B11 |
6 | 77 | Nguyễn Văn Cường | BNC | 4 | s 1 | B11 |
7 | 78 | Bạch Hưng Dũng | NAN | 4 | w 1 | B11 |
8 | 110 | Ngô Nhật Minh | HPD | 5 | s 0 | B11 |
9 | 64 | Nguyễn Hoàng Thái Nghị | HCM | 4 | w 1 | B11 |
Nguyễn Xuân Anh 1709 THO Rp:1691 Stig 5 |
1 | 111 | Nguyễn Bình Minh | QDO | 4,5 | s 1 | B11 |
2 | 7 | Đặng Ngọc Minh | BGI | 6 | w 0 | B11 |
3 | 107 | Lê Hoàng Minh | KTT | 3 | s 1 | B11 |
4 | 128 | Phạm Minh Sơn | HPD | 5 | w 0 | B11 |
5 | 117 | Phạm Minh Nghĩa | HNO | 5,5 | s 1 | B11 |
6 | 119 | Nguyễn Đăng Nguyên | HNO | 4 | w 1 | B11 |
7 | 123 | Phạm Trường Phú | HNO | 5,5 | s 0 | B11 |
8 | 91 | Nguyễn Quang Hình | QDO | 4 | w 1 | B11 |
9 | 118 | Hoàng Minh Nguyên | QNI | 6 | s 0 | B11 |
Hồ Thành Hưng 1705 THO Rp:1695 Stig 5 |
1 | 115 | Phạm Hà Minh | CFR | 3 | s 1 | B11 |
2 | 11 | Bùi Huy Phước | BNI | 8,5 | w 0 | B11 |
3 | 109 | Lê Tuấn Minh | HNO | 4 | s 1 | B11 |
4 | 135 | Nguyễn Duy Thành | QDO | 4,5 | w ½ | B11 |
5 | 125 | Nguyễn Anh Quân | HDU | 2,5 | s 1 | B11 |
6 | 27 | Bạch Thế Vinh | BNI | 6 | w 0 | B11 |
7 | 111 | Nguyễn Bình Minh | QDO | 4,5 | s ½ | B11 |
8 | 119 | Nguyễn Đăng Nguyên | HNO | 4 | w 1 | B11 |
9 | 137 | Nguyễn Trí Thịnh | KGI | 6 | s 0 | B11 |
Lê Đặng Thành An 1586 THO Rp:1613 Stig 5 |
1 | 70 | Bùi Đăng Lộc | HNO | 6 | s 0 | B13 |
2 | 63 | Đồng Hoa Minh Đức | HPD | 4,5 | w 1 | B13 |
3 | 60 | Nguyễn Đức Dũng | HPD | 3 | s 1 | B13 |
4 | 48 | Ngô Minh Quân | TTH | 5,5 | w 1 | B13 |
5 | 33 | Nguyễn Nam Khánh | HPH | 4 | s 1 | B13 |
6 | 5 | Nguyễn Xuân Hiển | HNO | 6 | w 0 | B13 |
7 | 7 | Nguyễn Đức Dũng | HNO | 6,5 | s 0 | B13 |
8 | 49 | Nguyễn Minh Đạt | BTR | 4 | w 1 | B13 |
9 | 39 | Nguyễn Đăng Hoàng Tùng | QDO | 6 | s 0 | B13 |
Võ Lê Đức 1584 THO Rp:1610 Stig 5 |
1 | 72 | Lại Đức Minh | VCH | 4 | s 1 | B13 |
2 | 5 | Nguyễn Xuân Hiển | HNO | 6 | w 0 | B13 |
3 | 66 | Lê Quốc Hưng | BRV | 4 | s 1 | B13 |
4 | 58 | Nguyễn Thiệu Anh | BGI | 6,5 | w 1 | B13 |
5 | 41 | Nguyễn Minh Chí Thiện | BTR | 5,5 | s 1 | B13 |
6 | 11 | Trần Quốc Phú | DAN | 6,5 | w ½ | B13 |
7 | 44 | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 6,5 | s 0 | B13 |
8 | 37 | Nguyễn Phúc Thành | HPH | 5,5 | w ½ | B13 |
9 | 70 | Bùi Đăng Lộc | HNO | 6 | s 0 | B13 |
Nguyễn Quang Đức 1548 THO Rp:1513 Stig 3,5 |
1 | 20 | Nguyễn Đăng Bảo | HCM | 5 | w 1 | B13 |
2 | 17 | Trần Đình Đăng Khoa | DON | 4,5 | w 1 | B13 |
3 | 13 | Nguyễn Việt Bách | DAN | 3,5 | s ½ | B13 |
4 | 8 | Nguyễn Lê Ngọc Quý | LDO | 4,5 | s 0 | B13 |
5 | 15 | Phạm Anh Dũng | QNI | 4,5 | w 0 | B13 |
6 | 16 | Nguyễn Bá Phước Huy | TTH | 5,5 | s 0 | B13 |
7 | 38 | Trần Hải Đức | LDO | 4 | w 1 | B13 |
8 | 22 | Trần Tùng Quân | QDO | 4,5 | s 0 | B13 |
9 | 24 | Phạm Quang Hùng | KGI | 4,5 | w 0 | B13 |
Nguyễn Bình An 1282 THO Rp:1186 Stig 4 |
1 | 64 | Đàm Minh Hằng | HCM | 2,5 | s 1 | G11 |
2 | 1 | Vũ Mỹ Linh | HNO | 6,5 | s 0 | G11 |
3 | 49 | Lê Khánh Vân | PYE | 4 | w 1 | G11 |
4 | 44 | Nguyễn Ngọc Phong Nhi | HPD | 4,5 | w ½ | G11 |
5 | 81 | Trịnh Hải Đường | BNI | 5,5 | s 0 | G11 |
6 | 48 | Lê Phương Thùy | PYE | 4 | w 0 | G11 |
7 | 58 | Trần Ngọc Như Ý | BTR | 3 | s 1 | G11 |
8 | 65 | Đào Minh Khánh | HNO | 5 | w ½ | G11 |
9 | 52 | Lê Nguyễn Hồng Nhung | BDU | 5 | s 0 | G11 |
Lưu Quế Chi 1278 THO Rp:1387 Stig 6 |
1 | 68 | Nguyễn Ngọc Linh | HDU | 2,5 | s 1 | G11 |
2 | 5 | Nguyễn Phan Mai Linh | LDO | 3,5 | s 1 | G11 |
3 | 8 | Ngô Thị Kiều Thơ | BTR | 4,5 | w 0 | G11 |
4 | 48 | Lê Phương Thùy | PYE | 4 | w 1 | G11 |
5 | 67 | Hoàng Tùng Lâm | QNI | 6 | s 0 | G11 |
6 | 4 | Đinh Nguyễn Hiền Anh | DON | 6 | w 0 | G11 |
7 | 55 | Hồ Lê Thanh Nhã | PYE | 5 | s 1 | G11 |
8 | 52 | Lê Nguyễn Hồng Nhung | BDU | 5 | w 1 | G11 |
9 | 80 | Trần Phương Vi | QNI | 5 | s 1 | G11 |
Lê Thanh Dương 1998 THO Rp:2108 Stig 6 |
1 | 22 | Nguyễn Tuấn Khôi | HPH | 6 | w 0 | Co_chop: B06 |
2 | 17 | Hoàng Anh Kiệt | HNO | 6 | s 0 | Co_chop: B06 |
3 | 8 | Trần Đình Bảo | QDO | 3,5 | w 1 | Co_chop: B06 |
4 | 20 | Chu An Khôi | CTH | 5 | s 1 | Co_chop: B06 |
5 | 26 | Nguyễn Khánh Nam | LDO | 5 | w 1 | Co_chop: B06 |
6 | 1 | Trương Quang Đăng Khôi | HCM | 5,5 | w 1 | Co_chop: B06 |
7 | 34 | Bùi Quang Tuấn | HPD | 7 | s 0 | Co_chop: B06 |
8 | 5 | Bùi Quốc Nghĩa | DAN | 5 | w 1 | Co_chop: B06 |
9 | 25 | Trần Hùng Long | QNI | 5 | s 1 | Co_chop: B06 |
Lê Đức Minh Quân 1997 THO Rp:2022 Stig 5 |
1 | 23 | Nguyễn Văn Nhật Linh | BRV | 3,5 | s 1 | Co_chop: B06 |
2 | 29 | Đỗ Khôi Nguyên | THO | 4,5 | w 1 | Co_chop: B06 |
3 | 31 | Đàm Minh Quân | HCM | 4,5 | s 0 | Co_chop: B06 |
4 | 1 | Trương Quang Đăng Khôi | HCM | 5,5 | w 1 | Co_chop: B06 |
5 | 27 | Phạm Quang Nghị | BDU | 4,5 | s 0 | Co_chop: B06 |
6 | 33 | Hoàng Vũ Trung Quốc | HNO | 5,5 | w ½ | Co_chop: B06 |
7 | 13 | Đinh Phúc Hải | HPD | 3 | s 1 | Co_chop: B06 |
8 | 25 | Trần Hùng Long | QNI | 5 | w 0 | Co_chop: B06 |
9 | 12 | Vũ Giang Minh Đức | QNI | 5 | s ½ | Co_chop: B06 |
Đỗ Khôi Nguyên 1972 THO Rp:1988 Stig 4,5 |
1 | 10 | Trần Huỳnh Đại | HAU | 4 | w 1 | Co_chop: B06 |
2 | 4 | Lê Đức Minh Quân | THO | 5 | s 0 | Co_chop: B06 |
3 | 16 | Đinh Đức Tuấn Kiệt | HPD | 3 | w 1 | Co_chop: B06 |
4 | 22 | Nguyễn Tuấn Khôi | HPH | 6 | s 0 | Co_chop: B06 |
5 | 12 | Vũ Giang Minh Đức | QNI | 5 | w ½ | Co_chop: B06 |
6 | 31 | Đàm Minh Quân | HCM | 4,5 | w 1 | Co_chop: B06 |
7 | 1 | Trương Quang Đăng Khôi | HCM | 5,5 | s 0 | Co_chop: B06 |
8 | 14 | Nguyễn Hoàng | HCM | 3,5 | s 1 | Co_chop: B06 |
9 | 5 | Bùi Quốc Nghĩa | DAN | 5 | w 0 | Co_chop: B06 |
Lê Đức Gia Bảo 1812 THO Rp:1686 Stig 4 |
1 | 16 | Nguyễn Trung Minh | BNI | 3,5 | w 0 | B09 |
2 | 126 | Nguyễn Đăng Thiên Phúc | CTH | 1 | s 1 | B09 |
3 | 28 | Lê Ngọc Minh Trường | HCM | 5 | w 0 | B09 |
4 | 120 | Trần Lê Tất Thành | DAN | 5 | s 0 | B09 |
5 | 106 | Khúc Hải Nam | HPD | 4 | w 0 | B09 |
6 | 87 | Nguyễn Minh Đức | TNT | 4 | s 1 | B09 |
7 | 108 | Nguyễn Bình Nguyên | VCH | 5 | w 0 | B09 |
8 | 93 | Đặng Chí Hiếu | HPH | 3 | s 1 | B09 |
9 | 6 | Mai Nguyễn Xuân Uy | HPD | 3 | w 1 | B09 |
Lê Quang Thái 1771 THO Rp:1754 Stig 3,5 |
1 | 53 | Nguyễn Thế Nghĩa | VCH | 3,5 | s ½ | B09 |
2 | 39 | Nguyễn Gia Khánh | DAN | 5,5 | w 0 | B09 |
3 | 72 | Huỳnh Hải Đăng | BDU | 3,5 | w 0 | B09 |
4 | 64 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 3,5 | s 0 | B09 |
5 | 86 | Đặng Nguyễn Gia Đức | KGI | 2,5 | w 1 | B09 |
6 | 40 | Lương Kiến An | HCM | 2,5 | s 0 | B09 |
7 | 70 | Trần Xuân Thanh | BRV | 3,5 | w 1 | B09 |
8 | 60 | Nguyễn Đăng Tùng | DAN | 2,5 | s 1 | B09 |
9 | 34 | Nguyễn Kim Khánh Hưng | HNO | 4,5 | w 0 | B09 |
Hoàng Trung Hải 1739 THO Rp:1716 Stig 5 |
1 | 89 | Phạm Công Hiếu | BDH | 3,5 | s 1 | B11 |
2 | 59 | Hồ Việt Anh | TNG | 4 | w 1 | B11 |
3 | 129 | Hà Đức Sơn Thành | HNO | 4,5 | s 0 | B11 |
4 | 80 | Lưu Đức Duy | HPD | 4 | w 1 | B11 |
5 | 115 | Hoàng Minh Nguyên | QNI | 6 | s 0 | B11 |
6 | 73 | Nguyễn Trần Duy Anh | QDO | 5 | w 0 | B11 |
7 | 107 | Lê Tuấn Minh | HNO | 4 | s 1 | B11 |
8 | 111 | Nguyễn Tuấn Minh | QNI | 4 | w 1 | B11 |
9 | 26 | Lê Phi Lân | HCM | 6,5 | w 0 | B11 |
Nguyễn Xuân Anh 1732 THO Rp:1713 Stig 5 |
1 | 96 | Trần Minh Kiên | HCM | 2,5 | w 1 | B11 |
2 | 104 | Đỗ Tiến Minh | VCH | 5,5 | s 0 | B11 |
3 | 84 | Trần Bình Dương | HPD | 5 | w 1 | B11 |
4 | 106 | Lê Quang Minh | CTH | 3 | s 1 | B11 |
5 | 130 | Nguyễn Duy Thành | QDO | 3 | w 1 | B11 |
6 | 10 | Hoàng Minh Hiếu | HNO | 7 | s 0 | B11 |
7 | 132 | Nguyễn Trí Thịnh | KGI | 5 | w 0 | B11 |
8 | 86 | Trương Khải Đăng | HNO | 5,5 | s 0 | B11 |
9 | 66 | Phan Hoàng Anh | DTH | 4 | w 1 | B11 |
Hồ Thành Hưng 1691 THO Rp:1714 Stig 4,5 |
1 | 3 | Phạm Anh Kiên | NBI | 4 | s 0 | B11 |
2 | 105 | Lê Hoàng Minh | KTT | 2,5 | w 1 | B11 |
3 | 133 | Nguyễn Thành Trung | HPD | 4 | s 0 | B11 |
4 | 103 | Ngô Xuân Lộc | BNC | 3,5 | w 1 | B11 |
5 | 21 | Trần Tuấn Kiệt | TTH | 4,5 | s 1 | B11 |
6 | 8 | Nguyễn Thanh Liêm | CTH | 4,5 | s 1 | B11 |
7 | 30 | Nguyễn Khắc Tư | BRV | 7 | w 0 | B11 |
8 | 7 | Trần Lý Khôi Nguyên | CTH | 5,5 | w ½ | B11 |
9 | 11 | Vũ Bá Khôi | HCM | 5,5 | s 0 | B11 |
Võ Lê Đức 1594 THO Rp:1571 Stig 5 |
1 | 71 | Trần Hoài Minh | NTH | 2,5 | w 1 | B13 |
2 | 6 | Nguyễn Quốc Hy | HCM | 7,5 | s 0 | B13 |
3 | 63 | Lê Quốc Hưng | BRV | 3 | w 1 | B13 |
4 | 8 | Phạm Công Minh | NBI | 6 | s 0 | B13 |
5 | 45 | Đặng Hoàng Quý Nhân | BDH | 6 | w 1 | B13 |
6 | 43 | Nguyễn Trọng Nhân | DON | 6 | s 1 | B13 |
7 | 81 | Lê Đặng Thành An | THO | 4,5 | w ½ | B13 |
8 | 7 | Phạm Quang Hùng | KGI | 5 | s ½ | B13 |
9 | 12 | Đặng Tuấn Linh | NBI | 6 | w 0 | B13 |
Nguyễn Quang Đức 1563 THO Rp:1535 Stig 4 |
1 | 22 | Nguyễn Thành Trung | LAN | 6,5 | w 1 | B13 |
2 | 16 | Trần Quốc Phú | DAN | 6,5 | s 0 | B13 |
3 | 30 | Nguyễn Nam Khánh | HPH | 5,5 | w 0 | B13 |
4 | 45 | Đặng Hoàng Quý Nhân | BDH | 6 | s 0 | B13 |
5 | 77 | Phạm Vũ Quý | KTT | 4 | w 0 | B13 |
6 | 69 | Nguyễn Huy Minh | HPH | 3 | s 0 | B13 |
7 | 63 | Lê Quốc Hưng | BRV | 3 | w 1 | B13 |
8 | 74 | Phạm Hoàng Phúc | PYE | 3 | s 1 | B13 |
9 | 29 | Võ Thiên Ân | HCM | 3 | s 1 | B13 |
Lê Đặng Thành An 0 THO Rp:1559 Stig 4,5 |
1 | - | fríumfar | - | - | - 1 | B13 |
2 | 25 | Đỗ Hoàng Phúc | BDU | 5,5 | w 1 | B13 |
3 | 15 | Phạm Quang Dũng | NBI | 6 | s 0 | B13 |
4 | 27 | Ngô Minh Quân | TTH | 4 | w 1 | B13 |
5 | 19 | Phạm Anh Dũng | QNI | 4 | s 0 | B13 |
6 | 35 | Nguyễn Hữu Khang | DAN | 6 | w 1 | B13 |
7 | 31 | Võ Lê Đức | THO | 5 | s ½ | B13 |
8 | 9 | Nguyễn Đức Sang | HCM | 6,5 | w 0 | B13 |
9 | 34 | Hoàng Lê Minh Nhật | HCM | 5,5 | s 0 | B13 |
Nguyễn Bình An 1315 THO Rp:1126 Stig 3 |
1 | 56 | Lã Bảo Quyên | BGI | 3,5 | s ½ | G11 |
2 | 2 | Bùi Tuyết Hoa | DAN | 6 | w ½ | G11 |
3 | 48 | Hồ Lê Thanh Nhã | PYE | 4 | s 0 | G11 |
4 | 62 | Đàm Minh Hằng | HCM | 2 | w 1 | G11 |
5 | 58 | Trần Ngọc Như Ý | BTR | 3 | s 1 | G11 |
6 | 50 | Lê Minh Thư | CTH | 6 | w 0 | G11 |
7 | 78 | Trịnh Hải Đường | BNI | 5 | s 0 | G11 |
8 | 54 | Hoàng Ngọc Diệp | BDU | 4 | w 0 | G11 |
9 | 63 | Đào Minh Khánh | HNO | 4,5 | s 0 | G11 |
Lưu Quế Chi 1310 THO Rp:1329 Stig 5 |
1 | 61 | Hoàng Khánh Giang | HPD | 2,5 | w 1 | G11 |
2 | 65 | Hoàng Tùng Lâm | QNI | 3,5 | s 1 | G11 |
3 | 1 | Tôn Nữ Quỳnh Dương | HCM | 7 | w 0 | G11 |
4 | 41 | Nguyễn Ngọc Hiền | NBI | 7 | s 0 | G11 |
5 | 49 | Lê Khánh Vân | PYE | 4 | w 0 | G11 |
6 | 51 | Lê Phương Thùy | PYE | 3 | s 1 | G11 |
7 | 47 | Nguyễn Phương Nghi | BDH | 5 | w 0 | G11 |
8 | 55 | Nguyễn Thảo Anh | DBI | 3 | s 1 | G11 |
9 | 43 | Huỳnh Ngọc Như Ý | DTH | 4 | w 1 | G11 |
Hoang Trung Hai 1884 THO Rp:1630 Stig 2,5 |
1 | 4 | Dang Anh Minh | HCM | 7 | s 0 | B11 |
2 | 46 | Nguyen Duc Gia Bach | HNO | 5,5 | w 0 | B11 |
3 | 32 | Phan Thai Minh | HCM | 3 | s 0 | B11 |
4 | - | fríumfar | - | - | - 1 | B11 |
5 | 29 | Do Hoang Chung Thong | HCM | 4,5 | w ½ | B11 |
6 | 43 | Nguyen Dai Hong Phu | HPH | 3,5 | s 0 | B11 |
7 | 49 | Thai Trung Ky | DTH | 3 | w ½ | B11 |
8 | 34 | Ho Thanh Hung | THO | 3,5 | w ½ | B11 |
9 | 39 | Le Dinh Anh Tuan | BDH | 3,5 | s 0 | B11 |
Ho Thanh Hung 1881 THO Rp:1737 Stig 3,5 |
1 | 7 | Do An Hoa | NBI | 6 | w 0 | B11 |
2 | 49 | Thai Trung Ky | DTH | 3 | s ½ | B11 |
3 | 43 | Nguyen Dai Hong Phu | HPH | 3,5 | w 1 | B11 |
4 | 52 | Le Phuc Tan | PYE | 4 | s 0 | B11 |
5 | 45 | Pham Minh Hieu | DON | 3,5 | w ½ | B11 |
6 | 47 | Pham Chi Cuong | HCM | 4,5 | s 0 | B11 |
7 | 26 | Nguyen Quang Dung | LDO | 3 | w 0 | B11 |
8 | 31 | Hoang Trung Hai | THO | 2,5 | s ½ | B11 |
9 | - | fríumfar | - | - | - 1 | B11 |
Vo Le Duc 1834 THO Rp:1842 Stig 4,5 |
1 | 6 | Pham Quang Dung | NBI | 4 | s 0 | B13 |
2 | 11 | Nguyen Dang Hoang Tung | QDO | 4,5 | s 1 | B13 |
3 | 9 | Hoang Viet | HCM | 5 | w ½ | B13 |
4 | 14 | Nguyen Hoang Hiep | HNO | 6 | w ½ | B13 |
5 | 18 | Vo Thien An | HCM | 5 | s ½ | B13 |
6 | 27 | Nguyen Thanh Vuong Phu Quang | BDU | 4,5 | w ½ | B13 |
7 | 17 | Nguyen Ba Phuoc Huy | TTH | 4,5 | s 0 | B13 |
8 | 39 | Nguyen Quang Hieu | NBI | 4 | w 1 | B13 |
9 | 40 | Le Huy Hai | QNI | 4,5 | s ½ | B13 |
Nguyen Quang Duc 1819 THO Rp:1920 Stig 5,5 |
1 | 21 | Pham Anh Dung | QNI | 4 | w 1 | B13 |
2 | 15 | Nguyen Duc Sang | HCM | 6 | s 0 | B13 |
3 | 19 | Tran Dinh Dang Khoa | DON | 5 | w 0 | B13 |
4 | 26 | Pham Quang Hung | KGI | 4 | s 0 | B13 |
5 | 39 | Nguyen Quang Hieu | NBI | 4 | w 1 | B13 |
6 | 36 | Ngo Duy Hoang | BNI | 3 | s 1 | B13 |
7 | 11 | Nguyen Dang Hoang Tung | QDO | 4,5 | w 1 | B13 |
8 | 24 | Nguyen Phuc Thanh | HPH | 4,5 | s 1 | B13 |
9 | 9 | Hoang Viet | HCM | 5 | w ½ | B13 |
Lê Đức Minh Quân 1984 THO Rp:2191 Stig 7 |
1 | 15 | Hoàng Anh Kiệt | HNO | 5,5 | s 0 | CO_TRUYEN_THONG: B06 |
2 | 14 | Đinh Đức Tuấn Kiệt | HPD | 2 | w 1 | CO_TRUYEN_THONG: B06 |
3 | 4 | Ngô Đức Anh | LDO | 7 | s 0 | CO_TRUYEN_THONG: B06 |
4 | 21 | Mai Duy Minh | CTT | 4 | w 1 | CO_TRUYEN_THONG: B06 |
5 | 27 | Nguyễn Vũ Minh Quân | HCM | 3 | s 1 | CO_TRUYEN_THONG: B06 |
6 | 10 | Nguyễn Minh Hải | MCC | 5 | w 1 | CO_TRUYEN_THONG: B06 |
7 | 13 | Triệu Gia Huy | QDO | 5 | s 1 | CO_TRUYEN_THONG: B06 |
8 | 12 | Nguyễn Hoàng | HCM | 6 | w 1 | CO_TRUYEN_THONG: B06 |
9 | 11 | Vương Sơn Hải | HNO | 7 | s 1 | CO_TRUYEN_THONG: B06 |
Lê Thanh Dương 1983 THO Rp:2186 Stig 7 |
1 | 16 | Ngô Triệu Khang | HCM | 2,5 | w 1 | CO_TRUYEN_THONG: B06 |
2 | 20 | Huỳnh Bảo Long | HCM | 5,5 | s 1 | CO_TRUYEN_THONG: B06 |
3 | 28 | Hoàng Vũ Trung Quốc | HNO | 4,5 | w 1 | CO_TRUYEN_THONG: B06 |
4 | 12 | Nguyễn Hoàng | HCM | 6 | s 0 | CO_TRUYEN_THONG: B06 |
5 | 4 | Ngô Đức Anh | LDO | 7 | w 0 | CO_TRUYEN_THONG: B06 |
6 | 24 | Nguyễn Hiếu Nghĩa | BRV | 5 | s 1 | CO_TRUYEN_THONG: B06 |
7 | 18 | Chu An Khôi | CTH | 5 | w 1 | CO_TRUYEN_THONG: B06 |
8 | 22 | Nguyễn Khánh Nam | LDO | 4,5 | s 1 | CO_TRUYEN_THONG: B06 |
9 | 19 | Nguyễn Tuấn Khôi | HPH | 6 | w 1 | CO_TRUYEN_THONG: B06 |
Đỗ Khôi Nguyên 1959 THO Rp:1929 Stig 4 |
1 | 11 | Vương Sơn Hải | HNO | 7 | w 0 | CO_TRUYEN_THONG: B06 |
2 | 7 | Nguyễn Hải Đạt | QDO | 3,5 | s 1 | CO_TRUYEN_THONG: B06 |
3 | 17 | Lê Duy Khánh | CTT | 4,5 | s 1 | CO_TRUYEN_THONG: B06 |
4 | 10 | Nguyễn Minh Hải | MCC | 5 | w 0 | CO_TRUYEN_THONG: B06 |
5 | 18 | Chu An Khôi | CTH | 5 | s 0 | CO_TRUYEN_THONG: B06 |
6 | 6 | Phan Ngọc Long Châu | LDO | 4 | w 1 | CO_TRUYEN_THONG: B06 |
7 | 15 | Hoàng Anh Kiệt | HNO | 5,5 | s 0 | CO_TRUYEN_THONG: B06 |
8 | 3 | Lê Thái Phúc An | BNI | 3,5 | w 0 | CO_TRUYEN_THONG: B06 |
9 | 27 | Nguyễn Vũ Minh Quân | HCM | 3 | s 1 | CO_TRUYEN_THONG: B06 |
Lê Đức Gia Bảo 1891 THO Rp:1568 Stig 2 |
1 | 6 | Lê Dân Chính | HNO | 7 | w 0 | B15 |
2 | 7 | Đào Việt Long | HNO | 5,5 | s 0 | B15 |
3 | 8 | Trần Khánh Toàn | LAN | 4,5 | w 1 | B15 |
4 | 9 | Vũ Ngọc Tùng | HCM | 2 | s 0 | B15 |
5 | 1 | Lưu Hương Cường Thịnh | KGI | 8 | w 0 | B15 |
6 | 2 | Đỗ Trần Trung Kiên | HPH | 7 | s 0 | B15 |
7 | 3 | Trần Gia Tiến | CTH | 4,5 | w 0 | B15 |
8 | 4 | Lê Trung Hiếu | HCM | 0 | - 1K | B15 |
9 | 10 | Lê Quang Thái | THO | 4,5 | w 0 | B15 |
Lê Quang Thái 1885 THO Rp:1848 Stig 4,5 |
1 | 1 | Lưu Hương Cường Thịnh | KGI | 8 | s 0 | B15 |
2 | 6 | Lê Dân Chính | HNO | 7 | w 0 | B15 |
3 | 2 | Đỗ Trần Trung Kiên | HPH | 7 | s 0 | B15 |
4 | 7 | Đào Việt Long | HNO | 5,5 | w 0 | B15 |
5 | 3 | Trần Gia Tiến | CTH | 4,5 | s 1 | B15 |
6 | 8 | Trần Khánh Toàn | LAN | 4,5 | w ½ | B15 |
7 | 4 | Lê Trung Hiếu | HCM | 0 | - 1K | B15 |
8 | 9 | Vũ Ngọc Tùng | HCM | 2 | w 1 | B15 |
9 | 5 | Lê Đức Gia Bảo | THO | 2 | s 1 | B15 |
Lê Đặng Thành An 1874 THO Rp:1856 Stig 5 |
1 | - | fríumfar | - | - | - 0 | B20 |
2 | 2 | Nguyễn Xuân Anh | THO | 6 | w 1 | B20 |
3 | 3 | Âu Tuấn Anh | TNG | 3,5 | s 0 | B20 |
4 | 4 | Diệp Đại Bản | PYE | 1 | w 1 | B20 |
5 | 5 | Hoàng Quang Hiệp | HPH | 1 | s 1 | B20 |
6 | 6 | Lành Tuấn Minh | HNO | 6 | w 0 | B20 |
7 | 7 | Nguyễn Kỳ Nam | PYE | 6,5 | s 0 | B20 |
8 | 8 | Bùi Thế Tài | HPH | 2 | w 1 | B20 |
9 | 9 | Lê Tuấn Minh | HNO | 5 | s 1 | B20 |
Nguyễn Xuân Anh 1873 THO Rp:1954 Stig 6 |
1 | 9 | Lê Tuấn Minh | HNO | 5 | w ½ | B20 |
2 | 1 | Lê Đặng Thành An | THO | 5 | s 0 | B20 |
3 | - | fríumfar | - | - | - 0 | B20 |
4 | 3 | Âu Tuấn Anh | TNG | 3,5 | w 1 | B20 |
5 | 4 | Diệp Đại Bản | PYE | 1 | s 1 | B20 |
6 | 5 | Hoàng Quang Hiệp | HPH | 1 | w 1 | B20 |
7 | 6 | Lành Tuấn Minh | HNO | 6 | s 1 | B20 |
8 | 7 | Nguyễn Kỳ Nam | PYE | 6,5 | w ½ | B20 |
9 | 8 | Bùi Thế Tài | HPH | 2 | s 1 | B20 |
|
|
|
|
|
|
|