GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAM LỨA TUỔI 06Seinast dagført13.07.2018 11:39:32, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Telvarayvirlit hjá landiYvirlit yvir lið pye
BNr. | Navn | Land | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Stig | Rk. | |
40 | Lê Phúc Tân | PYE | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 4 | 89 | B11 |
46 | Phạm Chí Đạt | PYE | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 25 | B13 |
78 | Phạm Hoàng Phúc | PYE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 82 | B13 |
25 | Diệp Đại Bản | PYE | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 27 | B17 |
48 | Lê Phương Thùy | PYE | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 48 | G11 |
49 | Lê Khánh Vân | PYE | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 57 | G11 |
55 | Hồ Lê Thanh Nhã | PYE | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 5 | 33 | G11 |
22 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | PYE | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 4 | 26 | G15 |
28 | Lê Ngọc Hạnh Thiên | PYE | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 35 | G15 |
44 | Lê Phúc Tân | PYE | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 90 | B11 |
20 | Phạm Chí Đạt | PYE | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 4,5 | 40 | B13 |
74 | Phạm Hoàng Phúc | PYE | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 70 | B13 |
25 | Diệp Đại Bản | PYE | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 32 | B17 |
48 | Hồ Lê Thanh Nhã | PYE | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 48 | G11 |
49 | Lê Khánh Vân | PYE | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 50 | G11 |
51 | Lê Phương Thùy | PYE | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 64 | G11 |
25 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | PYE | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 24 | G15 |
26 | Lê Ngọc Hạnh Thiên | PYE | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 35 | G15 |
52 | Le Phuc Tan | PYE | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 4 | 35 | B11 |
28 | Nguyen Ngoc Minh Anh | PYE | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 25 | G15 |
1 | Phạm Chí Đạt | PYE | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 6,5 | 3 | B17 |
8 | Phạm Hoàng Phúc | PYE | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 7 | B17 |
4 | Diệp Đại Bản | PYE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 8 | B20 |
7 | Nguyễn Kỳ Nam | PYE | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 6,5 | 1 | B20 |
4 | Lê Phương Thùy | PYE | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 7 | G13 |
8 | Hồ Lê Thanh Nhã | PYE | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 5,5 | 3 | G13 |
2 | Lê Ngọc Hạnh Thiên | PYE | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | | | 3 | 6 | G15 |
3 | Lê Khánh Vân | PYE | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | | | 1,5 | 7 | G15 |
Telvara-lýsing
Lê Phúc Tân 1711 PYE Rp:1608 Stig 4 |
1 | 109 | Lê Tuấn Minh | HNO | 4 | s 1 | B11 |
2 | 135 | Nguyễn Duy Thành | QDO | 4,5 | w 0 | B11 |
3 | 77 | Nguyễn Văn Cường | BNC | 4 | s 1 | B11 |
4 | 118 | Hoàng Minh Nguyên | QNI | 6 | w 0 | B11 |
5 | 116 | Bùi Trung Nghĩa | QNI | 5 | s 0 | B11 |
6 | 87 | Trương Khải Đăng | HNO | 3,5 | w 1 | B11 |
7 | 69 | Nguyễn Hải Nam | QDO | 4,5 | s ½ | B11 |
8 | 95 | Phan Thành Huy | HNO | 5 | w 0 | B11 |
9 | 85 | Trần Bình Dương | HPD | 4 | s ½ | B11 |
Phạm Chí Đạt 1566 PYE Rp:1666 Stig 5,5 |
1 | 2 | Nguyễn Đức Sang | HCM | 6,5 | w 0 | B13 |
2 | 69 | Nguyễn Vũ Hải Lân | BGI | 2 | s 1 | B13 |
3 | 6 | Lê Trí Kiên | HCM | 5,5 | w ½ | B13 |
4 | 20 | Nguyễn Đăng Bảo | HCM | 5 | s ½ | B13 |
5 | 12 | Trần Đăng Minh Quang | BNI | 5,5 | w 0 | B13 |
6 | 61 | Nguyễn Trung Dũng | HPH | 4,5 | s 1 | B13 |
7 | 24 | Phạm Quang Hùng | KGI | 4,5 | w 1 | B13 |
8 | 15 | Phạm Anh Dũng | QNI | 4,5 | s ½ | B13 |
9 | 22 | Trần Tùng Quân | QDO | 4,5 | w 1 | B13 |
Phạm Hoàng Phúc 1534 PYE Rp:1232 Stig 2 |
1 | 34 | Nguyễn Minh Đạt | BRV | 4,5 | w 0 | B13 |
2 | 51 | Lê Huy Hải | QNI | 5 | s 0 | B13 |
3 | 59 | Phạm Văn Tuấn Anh | HPH | 3 | w 0 | B13 |
4 | 47 | Trần Võ Quốc Bảo | HCM | 4 | s 0 | B13 |
5 | 53 | Nguyễn Khắc Trường | NTH | 4,5 | w 0 | B13 |
6 | 85 | Nguyễn Minh Tuấn | KTH | 2 | s 1 | B13 |
7 | - | fríumfar | - | - | - 1 | B13 |
8 | 66 | Lê Quốc Hưng | BRV | 4 | w 0 | B13 |
9 | 68 | Trần Văn Hoàng Lam | BTR | 3 | s 0 | B13 |
Diệp Đại Bản 1458 PYE Rp:1323 Stig 3,5 |
1 | 9 | Phạm Anh Tuấn | LDO | 5 | s 0 | B17 |
2 | 1 | Lương Giang Sơn | TTH | 4 | w 0 | B17 |
3 | 22 | Nguyễn Hoàng Đăng Huy | CTH | 6,5 | s 0 | B17 |
4 | 30 | Phạm Ngọc Tiến | HPH | 2 | w 1 | B17 |
5 | 31 | Nguyễn Mạnh Tuấn | HPH | 4 | s 0 | B17 |
6 | 33 | Nguyễn Hoàng Vĩ | DAN | 2,5 | w ½ | B17 |
7 | - | fríumfar | - | - | - 1 | B17 |
8 | 7 | Nguyễn Văn Khánh Duy | TTH | 3,5 | w 1 | B17 |
9 | 17 | Nguyễn Anh Dũng (A) | QNI | 5 | s 0 | B17 |
Lê Phương Thùy 1257 PYE Rp:1235 Stig 4 |
1 | 7 | Tôn Nữ Quỳnh Dương | HCM | 5,5 | w 0 | G11 |
2 | 69 | Trần Nguyễn Thúy Nga | KTH | 4 | s 1 | G11 |
3 | 25 | Trần Thị Hồng Ngọc | BGI | 5,5 | w 1 | G11 |
4 | 27 | Lưu Quế Chi | THO | 6 | s 0 | G11 |
5 | 19 | Võ Đình Khải My | HCM | 5,5 | w 1 | G11 |
6 | 23 | Nguyễn Bình An | THO | 4 | s 1 | G11 |
7 | 13 | Trần Ngyễn Mỹ Tiên | DTH | 5,5 | w 0 | G11 |
8 | 21 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | BTR | 5,5 | s 0 | G11 |
9 | 40 | Mai Trần Bảo Ngân | TGI | 5 | w 0 | G11 |
Lê Khánh Vân 1256 PYE Rp:1194 Stig 4 |
1 | 8 | Ngô Thị Kiều Thơ | BTR | 4,5 | s 0 | G11 |
2 | 72 | Lê Nguyên Thảo Nhi | HPH | 2 | w 1 | G11 |
3 | 23 | Nguyễn Bình An | THO | 4 | s 0 | G11 |
4 | 74 | Nguyễn Phi Nhung | KGI | 3,5 | w 1 | G11 |
5 | 24 | Đào Ngọc Bảo Thy | BDU | 6,5 | s 0 | G11 |
6 | 3 | Cao Bảo Nhi | HPH | 5 | w 0 | G11 |
7 | 69 | Trần Nguyễn Thúy Nga | KTH | 4 | s 0 | G11 |
8 | 82 | Võ Đặng Yến Vy | HCM | 2,5 | w 1 | G11 |
9 | 36 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | TTH | 3 | s 1 | G11 |
Hồ Lê Thanh Nhã 1250 PYE Rp:1293 Stig 5 |
1 | 14 | Nguyễn Phúc Yến Nhi | BNI | 6 | s 0 | G11 |
2 | 82 | Võ Đặng Yến Vy | HCM | 2,5 | w 1 | G11 |
3 | 28 | Võ Ngọc Phương Dung | BDU | 4 | s ½ | G11 |
4 | 3 | Cao Bảo Nhi | HPH | 5 | w 0 | G11 |
5 | 34 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | BGI | 3,5 | s 1 | G11 |
6 | 25 | Trần Thị Hồng Ngọc | BGI | 5,5 | s ½ | G11 |
7 | 27 | Lưu Quế Chi | THO | 6 | w 0 | G11 |
8 | 36 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | TTH | 3 | w 1 | G11 |
9 | 20 | Nguyễn Ngọc Phương Nghi | HCM | 4 | s 1 | G11 |
Nguyễn Ngọc Minh Anh 1161 PYE Rp:1118 Stig 4 |
1 | 4 | Phạm Trần Gia Thư | HCM | 6,5 | s 0 | G15 |
2 | 29 | Võ Thủy Tiên | CTH | 3 | w 1 | G15 |
3 | 7 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | QNI | 5 | w 0 | G15 |
4 | 31 | Trần Thị Kim Liên | BTR | 4 | s 0 | G15 |
5 | 19 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Trâm | HPD | 4 | w ½ | G15 |
6 | 28 | Lê Ngọc Hạnh Thiên | PYE | 1,5 | s ½ | G15 |
7 | 35 | Khuất Kiều Thanh | BGI | 3,5 | w 1 | G15 |
8 | 26 | Nguyễn Ngọc Thiên Thanh | CTH | 4 | s 1 | G15 |
9 | 17 | Lê Khắc Minh Thư | TTH | 5 | w 0 | G15 |
Lê Ngọc Hạnh Thiên 1155 PYE Rp:889 Stig 1,5 |
1 | 10 | Nghiêm Thảo Tâm | BRV | 4,5 | s 0 | G15 |
2 | 19 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Trâm | HPD | 4 | w 0 | G15 |
3 | 8 | Đặng Minh Ngọc | HNO | 5 | s 0 | G15 |
4 | 36 | La Thị Thu Trang | BGI | 1 | w 1 | G15 |
5 | 14 | Nguyễn Hà Phương | QNI | 4,5 | s 0 | G15 |
6 | 22 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | PYE | 4 | w ½ | G15 |
7 | 30 | Hầu Nguyễn Mỹ Kim | DTH | 2,5 | s 0 | G15 |
8 | 23 | Nguyễn Ngọc Bích Chân | BTR | 3 | w 0 | G15 |
9 | 29 | Võ Thủy Tiên | CTH | 3 | s 0 | G15 |
Lê Phúc Tân 1717 PYE Rp:1612 Stig 4 |
1 | 111 | Nguyễn Tuấn Minh | QNI | 4 | s 0 | B11 |
2 | 91 | Lê Quốc Hoàn | KTH | 3 | w 0 | B11 |
3 | 95 | Thái Văn Gia Kiên | KTH | 3 | s 1 | B11 |
4 | 77 | Nguyễn Văn Cường | BNC | 5,5 | w 0 | B11 |
5 | 125 | Bùi Thế Tài | HPH | 3,5 | s 1 | B11 |
6 | 97 | Phạm Tuấn Kiệt | BDU | 5 | w 1 | B11 |
7 | 121 | Nguyễn Trường Sơn | DBI | 5 | s 0 | B11 |
8 | 103 | Ngô Xuân Lộc | BNC | 3,5 | w 1 | B11 |
9 | 123 | Phạm Minh Sơn | HPD | 5 | s 0 | B11 |
Phạm Chí Đạt 1607 PYE Rp:1577 Stig 4,5 |
1 | 60 | Lê Thành Duy | MCC | 4 | s 1 | B13 |
2 | 70 | Nguyễn Ngọc Minh | MCC | 5,5 | w 0 | B13 |
3 | 46 | Nguyễn Đăng Bảo | HCM | 3,5 | s ½ | B13 |
4 | 64 | Hoàng Mạnh Khôi | HPD | 3,5 | w 1 | B13 |
5 | 11 | Nguyễn Xuân Hiển | HNO | 7,5 | s 0 | B13 |
6 | 59 | Nguyễn Trung Dũng | HPH | 3,5 | w 1 | B13 |
7 | 34 | Hoàng Lê Minh Nhật | HCM | 5,5 | s ½ | B13 |
8 | 42 | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 6 | w 0 | B13 |
9 | 44 | Nguyễn Phúc Thành | HPH | 4,5 | s ½ | B13 |
Phạm Hoàng Phúc 1550 PYE Rp:1445 Stig 3 |
1 | 34 | Hoàng Lê Minh Nhật | HCM | 5,5 | w 0 | B13 |
2 | 49 | Đỗ Thành Trung | QNI | 5 | s 0 | B13 |
3 | 58 | Nguyễn Đức Dũng | HPD | 2 | s 1 | B13 |
4 | 33 | Lê Quang Khải | DTH | 4,5 | w 0 | B13 |
5 | 60 | Lê Thành Duy | MCC | 4 | s 0 | B13 |
6 | 65 | Trần Văn Hoàng Lam | BTR | 1,5 | w 1 | B13 |
7 | 54 | Nguyễn Hoàng Anh | KTT | 3 | s 0 | B13 |
8 | 62 | Nguyễn Quang Đức | THO | 4 | w 0 | B13 |
9 | 75 | Trần Mạnh Phúc | HCM | 1 | s 1 | B13 |
Diệp Đại Bản 1476 PYE Rp:1098 Stig 2 |
1 | 8 | Lương Duy Lộc | DAN | 6 | w 0 | B17 |
2 | 34 | Phan Nguyễn Đăng Kha | BRV | 5 | s 0 | B17 |
3 | 32 | Nguyễn Hoàng Vĩ | DAN | 3 | w 0 | B17 |
4 | - | fríumfar | - | - | - 1 | B17 |
5 | 19 | Nguyễn Văn Khánh Duy | TTH | 4 | s 0 | B17 |
6 | 30 | Nguyễn Mạnh Tuấn | HPH | 4 | s 0 | B17 |
7 | 16 | Phạm Anh Tuấn | LDO | 3,5 | w 0 | B17 |
8 | 24 | Nguyễn Doãn Nam Anh | BGI | 3 | w 0 | B17 |
9 | 18 | Nguyễn Ưng Bách | HCM | 2 | s 1 | B17 |
Hồ Lê Thanh Nhã 1284 PYE Rp:1264 Stig 4 |
1 | 9 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | TTH | 4 | w 1 | G11 |
2 | 11 | Đinh Nguyễn Hiền Anh | DON | 6 | s 0 | G11 |
3 | 17 | Nguyễn Bình An | THO | 3 | w 1 | G11 |
4 | 27 | Châu Điền Nhã Uyên | HCM | 7 | s 0 | G11 |
5 | 18 | Lê Thị Thuận Lợi | NTH | 4 | w 1 | G11 |
6 | 19 | Tống Thái Kỳ Ân | HCM | 5,5 | s 0 | G11 |
7 | 23 | Trần Thị Hoàn Kim | DAN | 4,5 | w 0 | G11 |
8 | 77 | Trần Phương Vy | QNI | 3 | s 1 | G11 |
9 | 26 | Phan Mai Khôi | CTH | 5 | s 0 | G11 |
Lê Khánh Vân 1283 PYE Rp:1259 Stig 4 |
1 | 10 | Lê Ngô Thục Quyên | DAN | 6 | s 0 | G11 |
2 | 72 | Nguyễn Phi Nhung | KGI | 1,5 | w 1 | G11 |
3 | 16 | Nguyễn Ngọc Phong Nhi | HPD | 4,5 | s 1 | G11 |
4 | 24 | Trần Hoàng Bảo Châu | BDH | 4 | w 0 | G11 |
5 | 22 | Lưu Quế Chi | THO | 5 | s 1 | G11 |
6 | 14 | Đào Ngọc Bảo Thy | BDU | 6 | w 0 | G11 |
7 | 26 | Phan Mai Khôi | CTH | 5 | s 0 | G11 |
8 | 30 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | BGI | 4,5 | w 0 | G11 |
9 | 58 | Trần Ngọc Như Ý | BTR | 3 | s 1 | G11 |
Lê Phương Thùy 1281 PYE Rp:1127 Stig 3 |
1 | 12 | Trần Thị Thanh Bình | BDU | 5,5 | s 0 | G11 |
2 | 74 | Nguyễn Trần Vân Thy | DAN | 6 | w 1 | G11 |
3 | 18 | Lê Thị Thuận Lợi | NTH | 4 | s 0 | G11 |
4 | 79 | Võ Đặng Yến Vy | HCM | 2,5 | w 0 | G11 |
5 | 62 | Đàm Minh Hằng | HCM | 2 | s 1 | G11 |
6 | 22 | Lưu Quế Chi | THO | 5 | w 0 | G11 |
7 | 63 | Đào Minh Khánh | HNO | 4,5 | s 0 | G11 |
8 | 60 | Nguyễn Thùy Dung | BNC | 3 | w 1 | G11 |
9 | 71 | Nguyễn Thảo Nhi | HPH | 4 | s 0 | G11 |
Nguyễn Ngọc Minh Anh 1187 PYE Rp:1110 Stig 4 |
1 | 6 | Lê Thái Nga | TTH | 5 | s 0 | G15 |
2 | 3 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | BTR | 5 | s 0 | G15 |
3 | 30 | Trần Thị Kim Liên | BTR | 3,5 | w 1 | G15 |
4 | 10 | Đặng Minh Ngọc | HNO | 5,5 | w 0 | G15 |
5 | 23 | Lê Quỳnh Anh | HPD | 3,5 | s 1 | G15 |
6 | 19 | Phạm Thị Ngọc Nhi | BTR | 4 | w 0 | G15 |
7 | 7 | Nguyễn Bảo Thục Quyên | LDO | 4 | s 0 | G15 |
8 | - | fríumfar | - | - | - 1 | G15 |
9 | 24 | Nguyễn Ngọc Bích Chân | BTR | 3 | w 1 | G15 |
Lê Ngọc Hạnh Thiên 1186 PYE Rp:998 Stig 3 |
1 | 7 | Nguyễn Bảo Thục Quyên | LDO | 4 | w 0 | G15 |
2 | 9 | Lê Ngô Thục Hân | DAN | 4 | s 0 | G15 |
3 | 31 | Hầu Nguyễn Mỹ Kim | DTH | 4,5 | s 0 | G15 |
4 | 24 | Nguyễn Ngọc Bích Chân | BTR | 3 | w 0 | G15 |
5 | 38 | Nguyễn Phương Ngân | LDO | 3 | s 1 | G15 |
6 | 18 | Phan Thị Quỳnh An | NAN | 3,5 | w 1 | G15 |
7 | - | fríumfar | - | - | - 1 | G15 |
8 | 37 | Nguyễn Thị Hà Phương | NAN | 4 | s 0 | G15 |
9 | 5 | Lê Khắc Minh Thư | TTH | 4 | w 0 | G15 |
Le Phuc Tan 1864 PYE Rp:1801 Stig 4 |
1 | 25 | Truong Gia Hung | HCM | 6 | w 0 | B11 |
2 | - | fríumfar | - | - | - 1 | B11 |
3 | 28 | Le Khac Hoang Tuan | KGI | 4 | s ½ | B11 |
4 | 34 | Ho Thanh Hung | THO | 3,5 | w 1 | B11 |
5 | 6 | An Dinh Minh | HCM | 6 | s 0 | B11 |
6 | 10 | Tran Dang Minh Duc | HNO | 5 | w 0 | B11 |
7 | 40 | Nguyen Duc Phat | NTH | 3,5 | s 1 | B11 |
8 | 42 | Nguyen Thanh Liem | CTH | 4,5 | w 0 | B11 |
9 | 38 | Pham Phuc Khoi Nguyen | BNI | 3,5 | s ½ | B11 |
Nguyen Ngoc Minh Anh 1566 PYE Rp:1495 Stig 3,5 |
1 | 12 | Le Thai Nga | TTH | 5,5 | w 0 | G15 |
2 | 17 | Pham Thi Ngoc Nhi | BTR | 4 | s 1 | G15 |
3 | 16 | Nguyen Thi Ngoc Han | BTR | 5 | w ½ | G15 |
4 | 31 | Nguyen Thi Kim Tuyen | HCM | 5 | s 0 | G15 |
5 | 19 | Nguyen Ngoc Bich Chan | BTR | 3 | w 1 | G15 |
6 | 23 | Phan Thi Quynh An | NAN | 4 | s 1 | G15 |
7 | 21 | Do Dinh Hong Chinh | DTH | 6 | w 0 | G15 |
8 | 8 | Dang Minh Ngoc | HNO | 4 | s 0 | G15 |
9 | 26 | Tran Thi Kim Lien | BTR | 4,5 | w 0 | G15 |
Phạm Chí Đạt 1884 PYE Rp:2045 Stig 6,5 |
1 | 10 | Nguyễn Hoàng Vĩ | DAN | 5 | w ½ | B17 |
2 | 2 | Trần Minh Đức | NAN | 2,5 | w 1 | B17 |
3 | 3 | Lê Tất Sang | NAN | 3 | s 1 | B17 |
4 | 4 | Nguyễn Sỹ Trọng Đức | TNG | 8 | w ½ | B17 |
5 | 5 | Trần Việt Huy | VCH | 5,5 | s ½ | B17 |
6 | 6 | Lưu Ngọc Khuê | TNG | 0,5 | w 1 | B17 |
7 | 7 | Đoàn Công Minh | HPH | 4 | s 1 | B17 |
8 | 8 | Phạm Hoàng Phúc | PYE | 3,5 | w 1 | B17 |
9 | 9 | Nguyễn Mạnh Tuấn | HPH | 6,5 | s 0 | B17 |
Phạm Hoàng Phúc 1877 PYE Rp:1800 Stig 3,5 |
1 | 3 | Lê Tất Sang | NAN | 3 | s 0 | B17 |
2 | 4 | Nguyễn Sỹ Trọng Đức | TNG | 8 | w 0 | B17 |
3 | 5 | Trần Việt Huy | VCH | 5,5 | s 1 | B17 |
4 | 6 | Lưu Ngọc Khuê | TNG | 0,5 | w 1 | B17 |
5 | 7 | Đoàn Công Minh | HPH | 4 | s 0 | B17 |
6 | 10 | Nguyễn Hoàng Vĩ | DAN | 5 | s ½ | B17 |
7 | 9 | Nguyễn Mạnh Tuấn | HPH | 6,5 | w 0 | B17 |
8 | 1 | Phạm Chí Đạt | PYE | 6,5 | s 0 | B17 |
9 | 2 | Trần Minh Đức | NAN | 2,5 | w 1 | B17 |
Diệp Đại Bản 1871 PYE Rp:1440 Stig 1 |
1 | 7 | Nguyễn Kỳ Nam | PYE | 6,5 | w 0 | B20 |
2 | 8 | Bùi Thế Tài | HPH | 2 | s 0 | B20 |
3 | 9 | Lê Tuấn Minh | HNO | 5 | w 0 | B20 |
4 | 1 | Lê Đặng Thành An | THO | 5 | s 0 | B20 |
5 | 2 | Nguyễn Xuân Anh | THO | 6 | w 0 | B20 |
6 | 3 | Âu Tuấn Anh | TNG | 3,5 | s 0 | B20 |
7 | - | fríumfar | - | - | - 0 | B20 |
8 | 5 | Hoàng Quang Hiệp | HPH | 1 | w 1 | B20 |
9 | 6 | Lành Tuấn Minh | HNO | 6 | s 0 | B20 |
Nguyễn Kỳ Nam 1868 PYE Rp:2013 Stig 6,5 |
1 | 4 | Diệp Đại Bản | PYE | 1 | s 1 | B20 |
2 | 5 | Hoàng Quang Hiệp | HPH | 1 | w 1 | B20 |
3 | 6 | Lành Tuấn Minh | HNO | 6 | s ½ | B20 |
4 | - | fríumfar | - | - | - 0 | B20 |
5 | 8 | Bùi Thế Tài | HPH | 2 | w 1 | B20 |
6 | 9 | Lê Tuấn Minh | HNO | 5 | s ½ | B20 |
7 | 1 | Lê Đặng Thành An | THO | 5 | w 1 | B20 |
8 | 2 | Nguyễn Xuân Anh | THO | 6 | s ½ | B20 |
9 | 3 | Âu Tuấn Anh | TNG | 3,5 | w 1 | B20 |
Lê Phương Thùy 1697 PYE Rp:1555 Stig 2,5 |
1 | 7 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | HPH | 5 | w 0 | G13 |
2 | 8 | Hồ Lê Thanh Nhã | PYE | 5,5 | s ½ | G13 |
3 | 9 | Lê Phan Khánh Linh | HCM | 4 | w 1 | G13 |
4 | 1 | Nguyễn Hải Uyên | VCH | 2 | s 0 | G13 |
5 | 2 | Nguyễn La Gia Hân | CTH | 4,5 | w 0 | G13 |
6 | 3 | Ngô Triệu Mẫn | HCM | 0 | s 1 | G13 |
7 | - | fríumfar | - | - | - 0 | G13 |
8 | 5 | Phạm Thị Minh Ngọc | HPH | 6,5 | w 0 | G13 |
9 | 6 | Phạm Ngọc Thiên Thùy | TTH | 6 | s 0 | G13 |
Hồ Lê Thanh Nhã 1693 PYE Rp:1837 Stig 5,5 |
1 | 3 | Ngô Triệu Mẫn | HCM | 0 | s 1 | G13 |
2 | 4 | Lê Phương Thùy | PYE | 2,5 | w ½ | G13 |
3 | 5 | Phạm Thị Minh Ngọc | HPH | 6,5 | s 0 | G13 |
4 | 6 | Phạm Ngọc Thiên Thùy | TTH | 6 | w 1 | G13 |
5 | 7 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | HPH | 5 | s 1 | G13 |
6 | - | fríumfar | - | - | - 0 | G13 |
7 | 9 | Lê Phan Khánh Linh | HCM | 4 | w ½ | G13 |
8 | 1 | Nguyễn Hải Uyên | VCH | 2 | s 1 | G13 |
9 | 2 | Nguyễn La Gia Hân | CTH | 4,5 | w ½ | G13 |
Lê Ngọc Hạnh Thiên 1641 PYE Rp:1514 Stig 3 |
1 | 7 | Khuất Kiều Thanh | BGI | 6 | w 0 | G15 |
2 | 1 | Nguyễn Lê Thảo Nhi | HCM | 3,5 | s 0 | G15 |
3 | 8 | Đào Khánh Vân | TNI | 0 | - 1K | G15 |
4 | 3 | Lê Khánh Vân | PYE | 1,5 | w ½ | G15 |
5 | 4 | Nguyễn Thùy Dương | BGI | 4,5 | s 0 | G15 |
6 | 5 | Đặng Thị Thành Giang | HPH | 4,5 | w 1 | G15 |
7 | 6 | Nguyễn Thu Hiền | HPH | 5 | s ½ | G15 |
Lê Khánh Vân 1640 PYE Rp:1238 Stig 1,5 |
1 | 6 | Nguyễn Thu Hiền | HPH | 5 | w 0 | G15 |
2 | 7 | Khuất Kiều Thanh | BGI | 6 | s 0 | G15 |
3 | 1 | Nguyễn Lê Thảo Nhi | HCM | 3,5 | w 0 | G15 |
4 | 2 | Lê Ngọc Hạnh Thiên | PYE | 3 | s ½ | G15 |
5 | 8 | Đào Khánh Vân | TNI | 0 | - 1K | G15 |
6 | 4 | Nguyễn Thùy Dương | BGI | 4,5 | w 0 | G15 |
7 | 5 | Đặng Thị Thành Giang | HPH | 4,5 | s 0 | G15 |
|
|
|
|
|
|
|