Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAM LỨA TUỔI 06

Seinast dagført13.07.2018 11:39:32, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Telvarayvirlit hjá landi

Yvirlit yvir lið bni

BNr.NavnLand123456789StigRk.
43Lê Thái Phúc AnBNI100½101003,533Co_nhanh: B06
38Phạm Huy ĐứcBNI½11½½01½169B07
37Nguyễn Trung MinhBNI101001001485B09
60Nguyễn Trung ĐứcBNI½1010½111625B09
63Ngô Trần Tùng LâmBNI011½010115,534B09
122Nguyễn Huy PhươngBNI0000000000135B09
11Bùi Huy PhướcBNI11111½1118,51B11
27Bạch Thế VinhBNI11½10110½618B11
36Phạm Phúc Khôi NguyênBNI½001111105,540B11
139Đỗ Nguyên PhươngBNI001010101497B11
4Nguyễn Lâm TùngBNI1111011½½73B13
12Trần Đăng Minh QuangBNI10011110½5,518B13
35Ngô Duy HoàngBNI1001½01104,539B13
65Trịnh Hoàng HảiBNI000000000088B13
23Nguyễn Duy LinhBNI10½½½001½426B15
8Nguyễn Trí ThiênBNI0011110½15,56B20
19Đỗ Thành ĐạtBNI10½½0011½4,513B20
9Nguyễn Ngọc DiệpBNI010011110511G06
30Trần Thu HảiBNI000100010229G06
5Nguyễn Ngọc Mai ChiBNI10101011½5,516G09
45Nguyễn Hải Ngọc HàBNI000001000159G09
14Nguyễn Phúc Yến NhiBNI11½1½011069G11
81Trịnh Hải ĐườngBNI1½½½111005,517G11
39Lê Thái Phúc AnBNI101000110426Co_chop: B06
36Phạm Huy ĐứcBNI001101111615B07
16Nguyễn Trung MinhBNI110000½013,594B09
48Nguyễn Trung ĐứcBNI10111101½6,511B09
59Ngô Trần Tùng LâmBNI101100½104,560B09
2Bùi Huy PhướcBNI11½1011117,52B11
24Phạm Phúc Khôi NguyênBNI110101011622B11
36Bạch Thế VinhBNI11010½01½547B11
135Đỗ Nguyên PhươngBNI101100½014,566B11
1Trần Đăng Minh QuangBNI11111101073B13
28Nguyễn Lâm TùngBNI101110101614B13
40Ngô Duy HoàngBNI101½0½101529B13
19Nguyễn Duy LinhBNI110010011516B15
13Đỗ Thành ĐạtBNI101010000321B20
20Nguyễn Trí ThiênBNI0011010½03,519B20
8Nguyễn Ngọc DiệpBNI01101111½6,53G06
27Trần Thu HảiBNI1001½00002,523G06
17Nguyễn Ngọc Mai ChiBNI010011010438G09
7Nguyễn Phúc Yến NhiBNI11101½1½0614G11
78Trịnh Hải ĐườngBNI1½½0101½½529G11
36Nguyen Trung MinhBNI10½00½10½3,542B09
12Bui Huy PhuocBNI11½1½101173B11
38Pham Phuc Khoi NguyenBNI0½10001½½3,546B11
44Bach The VinhBNI½½0½110003,541B11
3Nguyen Lam TungBNI110½11½0166B13
5Tran Dang Minh QuangBNI11½1½101172B13
36Ngo Duy HoangBNI10½½000½½340B13
24Nguyen Duy LinhBNI1½½00½1½0420B15
16Nguyen Tri ThienBNI001½½01316B20
18Do Thanh DatBNI0000000024B20
3Nguyen Ngoc DiepBNI11010111172G06
26Nguyen Ngoc Mai ChiBNI0½001½1½03,527G09
23Nguyen Phuc Yen NhiBNI½½110011166G11
46Trinh Hai DuongBNI1½01½10½15,512G11
3Lê Thái Phúc AnBNI00010½1103,522CO_TRUYEN_THONG: B06
18Phạm Huy ĐứcBNI11110101½6,53B07
4Nguyễn Trung ĐứcBNI11½01111½73B09
19Ngô Trần Tùng LâmBNI1½01½½11½614B09
60Nguyễn Huy PhươngBNI000000000069B09
20Đỗ Nguyên PhươngBNI000000000058B11
15Trịnh Hoàng HảiBNI000000000026B13
3Trần Thu HảiBNI0000000019G06
11Nguyễn Hải Ngọc HàBNI001000000127G09

Telvara-lýsing

Lê Thái Phúc An 0 BNI Rp:1833 Stig 3,5
1-fríumfar --- 1Co_nhanh: B06
220Đậu Bảo KhanhKTH3s 0Co_nhanh: B06
330Phạm Quang NghịBDU6w 0Co_nhanh: B06
433Trần Thành PhongHNO6w ½Co_nhanh: B06
525Nguyễn Văn Nhật LinhBRV4,5s 1Co_nhanh: B06
637Hoàng Vũ Trung QuốcHNO3,5s 0Co_nhanh: B06
740Đào Trần Thành ThiệnQNI4,5w 1Co_nhanh: B06
89Phan Ngọc Long ChâuLDO4,5w 0Co_nhanh: B06
923Nguyễn Hoàng KhôiHNO4,5s 0Co_nhanh: B06
Phạm Huy Đức 1919 BNI Rp:2062 Stig 6
15Nguyễn Mạnh ĐứcHNO6,5s ½B07
215Đinh Trần Nhật AnhHCM5w 1B07
313Hoàng Lê Minh QuânHCM5,5s 1B07
463Bùi Đức TríHPH6,5s ½B07
51Nguyễn Quang Minh (Bo)HCM6,5w ½B07
645Nguyễn Dương Bảo KhaDAN5s 0B07
714Nguyễn Quang MinhHCM3,5w 1B07
88Trần Minh KhangHCM5s ½B07
925Dương Vũ AnhQDO5w 1B07
Nguyễn Trung Minh 1853 BNI Rp:1746 Stig 4
1106Đặng Duy KhánhHDU3,5w 1B09
2132Nguyễn Tuấn ThànhHNO7s 0B09
383Trần Minh ChâuHDU3w 1B09
4104Nguyễn Đình Bảo KhangHDU4,5s 0B09
596Đinh Xuân HiềnHNO5w 0B09
695Trần Mạnh HảiHCM2,5s 1B09
779Phạm Nguyễn Tuấn AnhQNI5,5w 0B09
892Nguyễn Thành ĐứcHPD5s 0B09
9126Lương Minh QuânHPD3w 1B09
Nguyễn Trung Đức 1830 BNI Rp:1930 Stig 6
1129Lê Quang TháiTHO3,5s ½B09
2121Nguyễn Đăng Thiên PhúcCTH1,5w 1B09
39Thái Hồ Tấn MinhDON4,5s 0B09
4135Nguyễn Đức ThịnhHPD3,5w 1B09
511Đặng Nguyễn Tiến DũngDTH5,5s 0B09
6111Lê Quang MạnhVCH5w ½B09
7101Đinh Nho KiệtVCH5s 1B09
8131Nguyễn Tiến ThànhBGI5w 1B09
914Hoàng Lê Minh BảoHCM5s 1B09
Ngô Trần Tùng Lâm 1827 BNI Rp:1890 Stig 5,5
1132Nguyễn Tuấn ThànhHNO7w 0B09
2118Nguyễn Tiến NhânKTH2s 1B09
3108Nguyễn Lê Minh KhoaTNG3,5w 1B09
48Hồ Đặng Nhật MinhBRV6,5s ½B09
56Phạm Viết Thiên PhướcHCM6w 0B09
6135Nguyễn Đức ThịnhHPD3,5s 1B09
718Trương Gia PhátHAU5,5w 0B09
8104Nguyễn Đình Bảo KhangHDU4,5s 1B09
990Nguyễn Minh ĐứcTNT4,5w 1B09
Nguyễn Huy Phương 1768 BNI Stig 0
153Trần Lê Việt AnhHNO5,5s 0B09
2-ikki parað --- 0B09
3-ikki parað --- 0B09
4-ikki parað --- 0B09
5-ikki parað --- 0B09
6-ikki parað --- 0B09
7-ikki parað --- 0B09
8-ikki parað --- 0B09
9-ikki parað --- 0B09
Bùi Huy Phước 1741 BNI Rp:2170 Stig 8,5
180Lưu Đức DuyHPD5,5w 1B11
246Hồ Thành HưngTHO5s 1B11
338Trần Lý Khôi NguyênCTH5w 1B11
432Vũ Vĩnh HoàngHNO5,5s 1B11
54Hoàng Minh HiếuHNO7w 1B11
61Đoàn Phan KhiêmHCM8s ½B11
76Đặng Anh MinhHCM7,5w 1B11
87Đặng Ngọc MinhBGI6s 1B11
915An Đình MinhHCM6,5w 1B11
Bạch Thế Vinh 1725 BNI Rp:1834 Stig 6
196Nguyễn Việt HưngHPD3w 1B11
2112Nguyễn Đăng MinhQDO4s 1B11
32Hòa Quang BáchHPH6,5w ½B11
482Trần Sơn DuyHPH3,5s 1B11
513Nguyễn Khắc TưBRV6w 0B11
646Hồ Thành HưngTHO5s 1B11
79Lê Minh Tuấn AnhHCM6,5s 1B11
815An Đình MinhHCM6,5w 0B11
93Vũ Bá KhôiHCM6s ½B11
Phạm Phúc Khôi Nguyên 1715 BNI Rp:1667 Stig 5,5
1105Ngô Xuân LộcBNC3,5s ½B11
299Phạm Tuấn KiệtBDU6w 0B11
3125Nguyễn Anh QuânHDU2,5s 0B11
4139Đỗ Nguyên PhươngBNI4w 1B11
5131Lê Hữu Mạnh TiếnKTH3,5s 1B11
6135Nguyễn Duy ThànhQDO4,5w 1B11
7109Lê Tuấn MinhHNO4s 1B11
85Phạm Anh KiênNBI5w 1B11
99Lê Minh Tuấn AnhHCM6,5s 0B11
Đỗ Nguyên Phương 0 BNI Rp:1555 Stig 4
1140Lê Minh NguyênDAN5,5w 0B11
292Lê Quốc HoànKTH4s 0B11
394Nguyễn Quang HuyKTH1,5w 1B11
436Phạm Phúc Khôi NguyênBNI5,5s 0B11
586Ngô Trọng Quốc ĐạtQDO4w 1B11
670Võ Hữu TânNTH4,5s 0B11
784Nguyễn Hữu Nhật DươngHDU2,5w 1B11
868Phùng Nguyên SonBRV4s 0B11
990Phạm Công HiếuBDH3w 1B11
Nguyễn Lâm Tùng 1608 BNI Rp:1807 Stig 7
148Ngô Minh QuânTTH5,5s 1B13
227Phạm Quang DũngNBI5,5w 1B13
329Võ Thiên ÂnHCM5s 1B13
47Nguyễn Đức DũngHNO6,5w 1B13
510Võ Phạm Thiên PhúcHCM8s 0B13
683Phạm Vũ QuýKTT5,5w 1B13
714Nguyễn Hoàng HiệpHNO6s 1B13
81Nguyễn Quốc HyHCM8w ½B13
99Lê Quang ẤnHCM6,5s ½B13
Trần Đăng Minh Quang 1600 BNI Rp:1652 Stig 5,5
156Nguyễn Hoàng AnhKTT3s 1B13
237Nguyễn Phúc ThànhHPH5,5w 0B13
348Ngô Minh QuânTTH5,5s 0B13
470Bùi Đăng LộcHNO6w 1B13
546Phạm Chí ĐạtPYE5,5s 1B13
639Nguyễn Đăng Hoàng TùngQDO6w 1B13
743Trần Minh ĐạtHNO5,5s 1B13
83Phạm Công MinhNBI6w 0B13
916Nguyễn Bá Phước HuyTTH5,5s ½B13
Ngô Duy Hoàng 1577 BNI Rp:1554 Stig 4,5
179Trần Mạnh PhúcHCM2w 1B13
210Võ Phạm Thiên PhúcHCM8s 0B13
377Trần Hoàng Thanh PhongQDO3w 0B13
463Đồng Hoa Minh ĐứcHPD4,5s 1B13
574Nguyễn Ngọc MinhMCC4,5w ½B13
670Bùi Đăng LộcHNO6s 0B13
751Lê Huy HảiQNI5w 1B13
817Trần Đình Đăng KhoaDON4,5w 1B13
983Phạm Vũ QuýKTT5,5s 0B13
Trịnh Hoàng Hải 1547 BNI Stig 0
121Thành Hữu ĐạtHNO0- 0KB13
230Hoàng Lê Minh NhậtHCM5,5- 0KB13
3-ikki parað --- 0B13
4-ikki parað --- 0B13
5-ikki parað --- 0B13
6-ikki parað --- 0B13
7-ikki parað --- 0B13
8-ikki parað --- 0B13
9-ikki parað --- 0B13
Nguyễn Duy Linh 1501 BNI Rp:1459 Stig 4
13Phạm Phú VinhHNO5,5s 1B15
27Nguyễn Tuấn NgọcTNG6w 0B15
39Phạm Phú QuangHCM5s ½B15
417Phan Minh TriềuNTH6w ½B15
540Lý Đình Minh MẫnHCM4s ½B15
626Đặng Bảo ThiênLAN4w 0B15
738Lê Quốc ĐịnhBRV3,5s 0B15
824Nguyễn Nhật HuyCTH4w 1B15
930Võ Hữu TuấnNTH4s ½B15
Nguyễn Trí Thiên 1442 BNI Rp:1515 Stig 5,5
121Hoàng Tấn ĐứcHNO6s 0B20
218Nguyễn Viết HuyDAN4,5w 0B20
320Đào Thiên AnDTH4s 1B20
417Phạm Minh HiếuKGI4,5w 1B20
519Đỗ Thành ĐạtBNI4,5s 1B20
623Phan Bá Thành CôngDAN5w 1B20
72Trần Minh ThắngHNO7w 0B20
85Nguyễn Huỳnh Tuấn HảiDTH5,5s ½B20
912Nguyễn Thái DươngHCM4,5w 1B20
Đỗ Thành Đạt 1431 BNI Rp:1439 Stig 4,5
16Nguyễn Đặng Hồng PhúcHCM5w 1B20
22Trần Minh ThắngHNO7s 0B20
312Nguyễn Thái DươngHCM4,5w ½B20
410Lê Minh TúHCM5s ½B20
58Nguyễn Trí ThiênBNI5,5w 0B20
64Vũ Hoàng Gia BảoKGI3,5s 0B20
726Phan Bá ViệtHNO3w 1B20
89Phan LươngQDO3,5s 1B20
918Nguyễn Viết HuyDAN4,5w ½B20
Nguyễn Ngọc Diệp 1415 BNI Rp:1357 Stig 5
124Nguyễn Mạnh QuỳnhKGI4s 0G06
223Vũ Yến NhiHCM0- 1KG06
325Nguyễn Ngọc Trúc QuỳnhDON6w 0G06
414Võ Ngọc Thiên KimHAU6s 0G06
530Trần Thu HảiBNI2w 1G06
620Nguyễn Ngọc Uyển MyHPH5w 1G06
718Hoàng Phương MinhHCM4s 1G06
810Phùng Châu GiangCTT5w 1G06
92Tống Thái Hoàng ÂnHCM8s 0G06
Trần Thu Hải 0 BNI Rp:1086 Stig 2
115Đinh Ngọc LanNBI4,5w 0G06
219Thái Ngọc Phương MinhHCM5s 0G06
37Nguyễn Ngọc Bảo ChâuQDO3w 0G06
4-fríumfar --- 1G06
59Nguyễn Ngọc DiệpBNI5s 0G06
621Phạm Thị Minh NgọcNBI3w 0G06
729Nguyễn Hiểu YếnHNO2s 0G06
816Nguyễn Đan LêNAN3,5w 1G06
913Nguyễn Thiên KimHNO4s 0G06
Nguyễn Ngọc Mai Chi 1360 BNI Rp:1411 Stig 5,5
134Nguyễn Hà AnHNO3s 1G09
224Nguyễn Thanh Ngọc HânLDO4,5w 0G09
330Hầu Nguyễn Kim NgânDTH5s 1G09
435Nguyễn Hải AnBGI4,5w 0G09
526Đoàn Nguyễn Ý NhiênNTH5s 1G09
632Lê Đặng Bảo NgọcNBI6w 0G09
736Nguyễn Bảo Diệp AnhBGI4s 1G09
838Phạm Thị Thùy AnhHPH5w 1G09
947Bùi Thị Kim KhánhQNI5,5s ½G09
Nguyễn Hải Ngọc Hà 1319 BNI Rp:529 Stig 1
116Bùi Khánh NguyênDTH4- 0KG09
212Ngô Bảo QuyênHCM5,5w 0G09
334Nguyễn Hà AnHNO3s 0G09
442Nguyễn Minh ChâuHDU3w 0G09
548Trịnh Tường LamHNO3- 0KG09
6-fríumfar --- 1G09
756Trần Thị Hà ThanhVCH2,5s 0G09
848Trịnh Tường LamHNO3- 0KG09
9-ikki parað --- 0G09
Nguyễn Phúc Yến Nhi 1291 BNI Rp:1385 Stig 6
155Hồ Lê Thanh NhãPYE5w 1G11
241Đoàn Hồng NgọcLDO4s 1G11
31Vũ Mỹ LinhHNO6,5w ½G11
477Nguyễn Trần Vân ThyDAN4s 1G11
59Thái Ngọc Tường MinhDON7w ½G11
679Nguyễn Bình VyBGI6s 0G11
767Hoàng Tùng LâmQNI6w 1G11
861Ngô Ngọc ChâuHNO6s 1G11
916Nguyễn Hà Khánh LinhTTH7w 0G11
Trịnh Hải Đường 0 BNI Rp:1366 Stig 5,5
140Mai Trần Bảo NgânTGI5s 1G11
24Đinh Nguyễn Hiền AnhDON6w ½G11
332Đặng Minh AnhHCM6,5s ½G11
431Lương Hương GiangBRV3,5s ½G11
523Nguyễn Bình AnTHO4w 1G11
612Lê Ngô Thục QuyênDAN5w 1G11
710Lê Thị Thuận LợiNTH4,5s 1G11
815Nguyễn Lê Cẩm HiềnQNI7,5w 0G11
92Bùi Tuyết HoaDAN6s 0G11
Lê Thái Phúc An 0 BNI Rp:1895 Stig 4
1-fríumfar --- 1Co_chop: B06
224Huỳnh Bảo LongHCM5s 0Co_chop: B06
320Chu An KhôiCTH5w 1Co_chop: B06
427Phạm Quang NghịBDU4,5w 0Co_chop: B06
517Hoàng Anh KiệtHNO6s 0Co_chop: B06
613Đinh Phúc HảiHPD3s 0Co_chop: B06
78Trần Đình BảoQDO3,5w 1Co_chop: B06
819Đậu Bảo KhanhKTH4s 1Co_chop: B06
926Nguyễn Khánh NamLDO5w 0Co_chop: B06
Phạm Huy Đức 1923 BNI Rp:2054 Stig 6
14Nguyễn Thái Minh HiếuHNO7w 0B07
218Phạm Hải NamNBI5s 0B07
320Trần Văn Anh QuânTTH3w 1B07
463Nguyễn Đức TríHPD2s 1B07
55Lê Hoàng ThôngDTH6s 0B07
656Trần Gia MinhQDO3w 1B07
73Thái Khôi NguyênTTH4s 1B07
850Nguyễn Hữu Bảo LâmQDO4w 1B07
958Ngô Xuân PhúQDO5s 1B07
Nguyễn Trung Minh 1877 BNI Rp:1735 Stig 3,5
179Lê Đức Gia BảoTHO4s 1B09
287Nguyễn Minh ĐứcTNT4w 1B09
357Vũ Xuân HoàngBRV6s 0B09
459Ngô Trần Tùng LâmBNI4,5w 0B09
565Văn Ngọc TùngBRV4,5s 0B09
675Nguyễn Trần Hải AnHNO6w 0B09
791Trần Mạnh HảiHCM2,5s ½B09
881Nguyễn Vũ Trung DũngQDO4w 0B09
995Lê Đắc HưngHCM3s 1B09
Nguyễn Trung Đức 1844 BNI Rp:2012 Stig 6,5
1111Phạm Vinh PhúNTH5,5s 1B09
23Nguyễn Vương Tùng LâmHNO7w 0B09
391Trần Mạnh HảiHCM2,5s 1B09
4103Lý Tuấn MinhQDO4w 1B09
523Phạm Bùi Công NghĩaBDH5s 1B09
67Nguyễn Trần Huy KhánhTTH5w 1B09
715Trần Lê Quang KhảiLDO7s 0B09
825Nguyễn Anh KhoaHCM5w 1B09
933Phạm Đắc Quang AnhHCM6,5s ½B09
Ngô Trần Tùng Lâm 1833 BNI Rp:1812 Stig 4,5
1122Nguyễn Đức ThịnhHPD4w 1B09
212Lâm Đức Hải NamDAN7s 0B09
3108Nguyễn Bình NguyênVCH5w 1B09
416Nguyễn Trung MinhBNI3,5s 1B09
54Phan Nguyễn Thái BảoTNI7w 0B09
6120Trần Lê Tất ThànhDAN5s 0B09
796Wang Wu JieHPD4w ½B09
8118Nguyễn Tiến ThànhBGI4,5s 1B09
9102Lê Quang MạnhVCH5,5w 0B09
Bùi Huy Phước 1760 BNI Rp:1996 Stig 7,5
169Phùng Nguyên SonBRV2,5s 1B11
239Nguyễn Huỳnh Quốc VỹLDO5,5w 1B11
325Đặng Ngọc MinhBGI7s ½B11
426Lê Phi LânHCM6,5w 1B11
514An Đình MinhHCM7,5s 0B11
6119Phạm Trường PhúHNO5w 1B11
720Lưu Quốc ViệtHNO6s 1B11
823Lê Minh Tuấn AnhHCM5,5w 1B11
96Đặng Anh MinhHCM7s 1B11
Phạm Phúc Khôi Nguyên 1737 BNI Rp:1801 Stig 6
191Lê Quốc HoànKTH3s 1B11
2111Nguyễn Tuấn MinhQNI4w 1B11
31Nguyễn Lê Minh PhúHCM6,5s 0B11
490Nguyễn Quang HìnhQDO6w 1B11
5119Phạm Trường PhúHNO5s 0B11
6107Lê Tuấn MinhHNO4w 1B11
749Vũ Vĩnh HoàngHNO6s 0B11
8121Nguyễn Trường SơnDBI5w 1B11
973Nguyễn Trần Duy AnhQDO5w 1B11
Bạch Thế Vinh 1725 BNI Rp:1645 Stig 5
1103Ngô Xuân LộcBNC3,5s 1B11
2135Đỗ Nguyên PhươngBNI4,5w 1B11
39Lê Kiết TườngBDU4,5s 0B11
4116Nguyễn Đăng NguyênHNO4w 1B11
513Đỗ An HòaNBI6,5s 0B11
6123Phạm Minh SơnHPD5w ½B11
753Nguyễn Tuấn MinhHPD5,5s 0B11
8133Nguyễn Thành TrungHPD4w 1B11
9119Phạm Trường PhúHNO5s ½B11
Đỗ Nguyên Phương 0 BNI Rp:1651 Stig 4,5
1-fríumfar --- 1B11
236Bạch Thế VinhBNI5s 0B11
366Phan Hoàng AnhDTH4w 1B11
456Nguyễn Quý AnhHCM5,5s 1B11
530Nguyễn Khắc TưBRV7w 0B11
662Lê Đình Anh TuấnBDH5s 0B11
768Ngô Nhật Long HảiHNO4,5w ½B11
8113Bùi Trung NghĩaQNI5,5w 0B11
9100Đặng Hoàng LâmHPD3,5s 1B11
Trần Đăng Minh Quang 1626 BNI Rp:1829 Stig 7
141Phùng Đức ViệtHPH4w 1B13
226Hoàng ViệtHCM5s 1B13
327Ngô Minh QuânTTH4w 1B13
414Nguyễn Hoàng HiệpHNO6s 1B13
513Nguyễn Minh Chí ThiệnBTR5w 1B13
66Nguyễn Quốc HyHCM7,5s 1B13
74Võ Phạm Thiên PhúcHCM7w 0B13
815Phạm Quang DũngNBI6s 1B13
911Nguyễn Xuân HiểnHNO7,5w 0B13
Nguyễn Lâm Tùng 1599 BNI Rp:1719 Stig 6
168Lại Đức MinhVCH3,5s 1B13
25Lê Quang ẤnHCM6,5w 0B13
359Nguyễn Trung DũngHPH3,5s 1B13
444Nguyễn Phúc ThànhHPH4,5w 1B13
535Nguyễn Hữu KhangDAN6s 1B13
614Nguyễn Hoàng HiệpHNO6s 0B13
741Phùng Đức ViệtHPH4w 1B13
83Trần Đình Đăng KhoaDON5,5w 0B13
917Trần Minh ĐạtHNO5s 1B13
Ngô Duy Hoàng 1585 BNI Rp:1641 Stig 5
180Nguyễn Văn ThànhHPD3s 1B13
213Nguyễn Minh Chí ThiệnBTR5w 0B13
378Vũ Quang TiếnKGI4,5s 1B13
411Nguyễn Xuân HiểnHNO7,5w ½B13
518Nguyễn Lê Ngọc QuýLDO5,5s 0B13
612Đặng Tuấn LinhNBI6s ½B13
710Nguyễn Đức DũngHNO5w 1B13
817Trần Minh ĐạtHNO5w 0B13
919Phạm Anh DũngQNI4s 1B13
Nguyễn Duy Linh 1523 BNI Rp:1564 Stig 5
139Lý Đình Minh MẫnHCM4w 1B15
210Đào Minh NhậtHPH5,5s 1B15
38Nguyễn Huỳnh Minh ThiênHNO7w 0B15
412Nguyễn Nhật HuyCTH5s 0B15
531Võ Hữu TuấnNTH3w 1B15
64Phạm Phú QuangHCM5,5s 0B15
729Huỳnh Quốc AnBTR4w 0B15
838Đào Việt LongHNO4s 1B15
922Nguyễn Khánh DươngHPH4w 1B15
Đỗ Thành Đạt 1456 BNI Rp:1329 Stig 3
126Phan Bá ViệtHNO4w 1B20
25Phan LươngQDO5,5w 0B20
322Bùi Thị Diệp AnhQNI4,5s 1B20
47Nguyễn Huỳnh Tuấn HảiDTH5w 0B20
525Lành Tuấn MinhHNO3s 1B20
69Phạm Quang HưngQDO5s 0B20
711Phạm Minh HiếuKGI6w 0B20
812Nguyễn Viết HuyDAN5s 0B20
919Nguyễn Lê Đức HuyDTH2,5w 0B20
Nguyễn Trí Thiên 1449 BNI Rp:1378 Stig 3,5
17Nguyễn Huỳnh Tuấn HảiDTH5s 0B20
211Phạm Minh HiếuKGI6w 0B20
310Lê Quang VinhDTH4,5s 1B20
421Hoàng Tấn ĐứcHNO4w 1B20
51Vũ Hoàng Gia BảoKGI5,5s 0B20
622Bùi Thị Diệp AnhQNI4,5w 1B20
714Nguyễn Đình TrungNAN5w 0B20
86Nguyễn Thái DươngHCM3,5s ½B20
99Phạm Quang HưngQDO5w 0B20
Nguyễn Ngọc Diệp 1435 BNI Rp:1595 Stig 6,5
121Nguyễn Ngọc Trúc QuỳnhDON5,5w 0G06
218Phạm Thị Minh NgọcNBI3,5s 1G06
316Thái Ngọc Phương MinhHCM5w 1G06
43Trần Lý Ngân ChâuCTH5,5s 0G06
523Nguyễn Trần Thiên VânDON5w 1G06
619Nguyễn Ngọc Thảo NguyênHPD5s 1G06
713Đinh Ngọc LanNBI6w 1G06
81Nguyễn Thanh ThảoHPD7s 1G06
92Tống Thái Hoàng ÂnHCM7,5w ½G06
Trần Thu Hải 0 BNI Rp:1175 Stig 2,5
1-fríumfar --- 1G06
213Đinh Ngọc LanNBI6s 0G06
315Hoàng Phương MinhHCM6w 0G06
410Nguyễn Khánh HuyềnBGI4s 1G06
57Nguyễn Ngọc Bảo ChâuQDO2,5w ½G06
624Trần Lê VyDAN5,5w 0G06
717Nguyễn Ngọc Uyển MyHPH4s 0G06
825Nguyễn Hiểu YếnHNO2s 0G06
922Phạm Thiên ThanhKGI1w 0G06
Nguyễn Ngọc Mai Chi 1373 BNI Rp:1271 Stig 4
144Bùi Thị Kim KhánhQNI4,5s 0G09
242Nguyễn Thùy DươngHNO1w 1G09
341Nguyễn Ngọc Mai ChiDON3,5s 0G09
440Vũ Thị Mai AnhHPH5w 0G09
543Nguyễn Thanh HàQDO4s 1G09
655Phạm Nguyễn Phương AnhHPH3w 1G09
737Phạm Quỳnh AnhQNI5s 0G09
836Nguyễn Bảo Diệp AnhBGI3w 1G09
92Nguyễn Huỳnh Anh ThưDTH5s 0G09
Nguyễn Phúc Yến Nhi 1326 BNI Rp:1423 Stig 6
146Hoàng Mỹ Kỳ NamDAN5s 1G11
236Ngô Hà PhươngBDU4,5w 1G11
330Nguyễn Ngọc Hà AnhBGI4,5s 1G11
415Nguyễn Bùi Khánh HằngBDU6,5w 0G11
532Nguyễn Ngọc Phương QuyênDTH4,5s 1G11
676Nguyễn Bình VyBGI5,5w ½G11
713Trần Thị Hồng NgọcBGI4,5s 1G11
814Đào Ngọc Bảo ThyBDU6w ½G11
941Nguyễn Ngọc HiềnNBI7s 0G11
Trịnh Hải Đường 0 BNI Rp:1351 Stig 5
139Lương Hương GiangBRV3,5w 1G11
221Nguyễn Thu AnHNO5,5s ½G11
359Ngô Ngọc ChâuHNO5,5w ½G11
42Bùi Tuyết HoaDAN6s 0G11
530Nguyễn Ngọc Hà AnhBGI4,5w 1G11
611Đinh Nguyễn Hiền AnhDON6s 0G11
717Nguyễn Bình AnTHO3w 1G11
823Trần Thị Hoàn KimDAN4,5s ½G11
916Nguyễn Ngọc Phong NhiHPD4,5w ½G11
Nguyen Trung Minh 1931 BNI Rp:1759 Stig 3,5
110Nguyen The NangNAN4,5s 1B09
24Le Pham Minh DucQDO6w 0B09
39Dang Nguyen Tien DungDTH3,5w ½B09
411Phan Nguyen Thai BaoTNI5s 0B09
553Pham Bui Cong NghiaBDH3,5w 0B09
635Nguyen Kim Khanh HungHNO4s ½B09
749Nguyen Minh HieuNAN3w 1B09
830Nguyen The NghiaVCH4,5s 0B09
934Nguyen Duc HieuBGI3,5w ½B09
Bui Huy Phuoc 1903 BNI Rp:2119 Stig 7
139Le Dinh Anh TuanBDH3,5w 1B11
253Can Chi ThanhHNO4s 1B11
37Do An HoaNBI6w ½B11
417Nguyen Khac TuBRV5s 1B11
53Hoang Minh HieuHNO8w ½B11
615Dang Ngoc MinhBGI5s 1B11
74Dang Anh MinhHCM7s 0B11
85Doan Phan KhiemHCM6w 1B11
92Nguyen Le Minh PhuHCM5,5s 1B11
Pham Phuc Khoi Nguyen 1878 BNI Rp:1747 Stig 3,5
111Luu Quoc VietHNO5w 0B11
224Nguyen Huynh Quoc VyLDO4w ½B11
326Nguyen Quang DungLDO3s 1B11
41Bui Dang KhoaDTH3,5s 0B11
527Hoang Nguyen Minh HieuTTH4w 0B11
629Do Hoang Chung ThongHCM4,5s 0B11
7-fríumfar --- 1B11
850Nguyen Binh MinhQDO3,5s ½B11
952Le Phuc TanPYE4w ½B11
Bach The Vinh 1872 BNI Rp:1814 Stig 3,5
117Nguyen Khac TuBRV5w ½B11
21Bui Dang KhoaDTH3,5s ½B11
319Tran Tuan KietTTH5w 0B11
435Nguyen Hai NamQDO4,5s ½B11
539Le Dinh Anh TuanBDH3,5w 1B11
627Hoang Nguyen Minh HieuTTH4s 1B11
711Luu Quoc VietHNO5w 0B11
829Do Hoang Chung ThongHCM4,5w 0B11
916Le Quy TaiBDU4,5s 0B11
Nguyen Lam Tung 1859 BNI Rp:1969 Stig 6
125Phung Duc VietHPH3s 1B13
220Tran Tung QuanQDO3w 1B13
310Hoang Quoc KhanhBGI5,5s 0B13
431Nguyen Trong NhanDON4,5w ½B13
56Pham Quang DungNBI4s 1B13
612Nguyen Xuan HienHNO5w 1B13
74Pham Cong MinhNBI6,5s ½B13
88Le Tri KienHCM6,5w 0B13
945Bui Dang LocHNO5s 1B13
Tran Dang Minh Quang 1857 BNI Rp:2070 Stig 7
127Nguyen Thanh Vuong Phu QuangBDU4,5s 1B13
229Nguyen Thanh TrungLAN3,5w 1B13
312Nguyen Xuan HienHNO5s ½B13
410Hoang Quoc KhanhBGI5,5w 1B13
54Pham Cong MinhNBI6,5s ½B13
68Le Tri KienHCM6,5w 1B13
72Vo Pham Thien PhucHCM7s 0B13
816Nguyen Duc DungHNO5,5w 1B13
91Nguyen Quoc HyHCM6s 1B13
Ngo Duy Hoang 1826 BNI Rp:1709 Stig 3
114Nguyen Hoang HiepHNO6s 1B13
210Hoang Quoc KhanhBGI5,5w 0B13
320Tran Tung QuanQDO3s ½B13
423Dang Tuan LinhNBI5,5w ½B13
522Tran Hai DucLDO4s 0B13
643Nguyen Quang DucTHO5,5w 0B13
738Nguyen Huu KhangDAN3w 0B13
837Nguyen Minh DatBTR3,5s ½B13
944Tran Van Hoang LamBTR1,5w ½B13
Nguyen Duy Linh 1793 BNI Rp:1760 Stig 4
19Do Thanh LocTTH4w 1B15
21Nguyen Trung HieuQDO4,5s ½B15
315Nguyen Khanh DuongHPH5,5w ½B15
48Le Nhat Khanh HuyTTH5s 0B15
512Le Phuc NguyenLAN3,5s 0B15
630Ly Dinh Minh ManHCM4,5w ½B15
726Le Thai HocHCM3,5s 1B15
818Luu Tran Nguyen KhoiHCM5w ½B15
95Huynh Hai HimHCM5s 0B15
Nguyen Tri Thien 1740 BNI Rp:1619 Stig 3
14Le Nguyen Khoi NguyenHCM5,5s 0B20
22Nguyen Dang Hong PhucHCM4w 0B20
3-fríumfar --- 1B20
420Phan LuongQDO3s ½B20
523Nguyen Thanh LamHPH3w ½B20
67Nguyen Thai DuongHCM4s 0B20
719Nguyen Viet HuyDAN2w 1B20
Do Thanh Dat 1738 BNI Stig 0
16Pham Quang HungQDO3,5- 0KB20
2-ikki parað --- 0B20
3-ikki parað --- 0B20
4-ikki parað --- 0B20
5-ikki parað --- 0B20
6-ikki parað --- 0B20
7-ikki parað --- 0B20
Nguyen Ngoc Diep 1729 BNI Rp:1946 Stig 7
18Thai Ngoc Phuong MinhHCM3,5w 1G06
29Nguyen Ngoc Thao NguyenHPD6s 1G06
31Nguyen Thanh ThaoHPD6w 0G06
42Nguyen Bui Mai KhanhTTH0,5s 1G06
510Tran Le VyDAN7w 0G06
64Nguyen Thai AnHNO7w 1G06
75Dam Thi Thuy HienBGI3s 1G06
86Nguyen Khanh HuyenBGI1w 1G06
97Hoang Phuong MinhHCM4s 1G06
Nguyen Ngoc Mai Chi 1680 BNI Rp:1547 Stig 3,5
110Ngo Bao QuyenHCM5w 0G09
24Nguyen Thanh Ngoc HanLDO3,5s ½G09
38Ngo Nha KyBDU5w 0G09
419Nguyen Minh TraHNO5s 0G09
5-fríumfar --- 1G09
633Duong Nu Nhat MinhHPH4,5w ½G09
731Nguyen Hai AnBGI3s 1G09
828Chau Bao NgocBDU4w ½G09
913Tran Mai Xuan UyenDTH4s 0G09
Nguyen Phuc Yen Nhi 1650 BNI Rp:1772 Stig 6
147Dao Minh KhanhHNO5w ½G11
233Nguyen Ngoc Phuong NghiHCM4,5s ½G11
349Nguyen Thanh Tuong VanLDO3w 1G11
47Nguyen Thi Huynh ThuBTR6w 1G11
517Nguyen Ha Khanh LinhTTH6s 0G11
61Vu My LinhHNO7w 0G11
748Tran Ngyen My TienDTH3,5s 1G11
812Dang Minh AnhHCM4w 1G11
919Nguyen Bui Khanh HangBDU5s 1G11
Trinh Hai Duong 1627 BNI Rp:1736 Stig 5,5
122Vo Ngoc Phuong DungBDU4w 1G11
214Vo Dinh Khai MyHCM5,5s ½G11
318Le Ngo Thuc QuyenDAN4,5w 0G11
49Tran Thi Hoan KimDAN5,5w 1G11
519Nguyen Bui Khanh HangBDU5s ½G11
624Nguyen Ngoc Phong NhiHPD3,5s 1G11
715Thai Ngoc Tuong MinhDON7w 0G11
821Chau Dien Nha UyenHCM4,5s ½G11
98Tran Thi Thanh BinhBDU4,5w 1G11
Lê Thái Phúc An 1982 BNI Rp:1822 Stig 3,5
117Lê Duy KhánhCTT4,5s 0CO_TRUYEN_THONG: B06
219Nguyễn Tuấn KhôiHPH6w 0CO_TRUYEN_THONG: B06
327Nguyễn Vũ Minh QuânHCM3s 0CO_TRUYEN_THONG: B06
4-fríumfar --- 1CO_TRUYEN_THONG: B06
520Huỳnh Bảo LongHCM5,5w 0CO_TRUYEN_THONG: B06
628Hoàng Vũ Trung QuốcHNO4,5s ½CO_TRUYEN_THONG: B06
716Ngô Triệu KhangHCM2,5w 1CO_TRUYEN_THONG: B06
825Đỗ Khôi NguyênTHO4s 1CO_TRUYEN_THONG: B06
918Chu An KhôiCTH5s 0CO_TRUYEN_THONG: B06
Phạm Huy Đức 1939 BNI Rp:2102 Stig 6,5
138Nguyễn Đức TríDAN4,5w 1B07
21Phạm Hải NamNBI5,5s 1B07
330Trần Bảo MinhHCM5,5w 1B07
422Phạm Gia HưngHPH4s 1B07
526Đỗ Đăng KhoaBRV8w 0B07
67Dương Vũ AnhQDO6s 1B07
78Trần Thái AnhHNO7,5s 0B07
837Hà Minh TùngQDO6w 1B07
914Đầu Khương DuyHNO6w ½B07
Nguyễn Trung Đức 1913 BNI Rp:2088 Stig 7
139Trần Mạnh HảiHCM4s 1B09
231Trần Anh DũngTNG4,5w 1B09
341Lê Đắc HưngHCM5s ½B09
452Ngô Quang MinhHPH7w 0B09
543Đinh Nho KiệtVCH5s 1B09
671Nguyễn Xuân TrườngQNI5,5w 1B09
769Trần Lê Tất ThànhDAN6s 1B09
829Đàm Quốc BảoHPD6,5w 1B09
968Nguyễn Tuấn ThànhHNO8s ½B09
Ngô Trần Tùng Lâm 1897 BNI Rp:2006 Stig 6
155Nguyễn Thiện NhânHPH3w 1B09
261Trần Tưởng Đăng QuangKGI5s ½B09
338Nguyễn Hạ Thi HảiDAN5,5w 0B09
414Phan Thái BảoHCM3s 1B09
528Trần Lê Việt AnhHNO5w ½B09
616Nguyễn Phước Quý ÂnDAN6s ½B09
745Thân Văn KhangHNO5,5w 1B09
82Đào Hồng DanhHAU4,5s 1B09
966Nguyễn Khắc ThànhHPD6w ½B09
Nguyễn Huy Phương 1857 BNI Stig 0
124Nguyễn Trần Hải AnHNO4,5w 0B09
234Đặng Nguyễn Gia ĐứcKGI2- 0KB09
3-ikki parað --- 0B09
4-ikki parað --- 0B09
5-ikki parað --- 0B09
6-ikki parað --- 0B09
7-ikki parað --- 0B09
8-ikki parað --- 0B09
9-ikki parað --- 0B09
Đỗ Nguyên Phương 1964 BNI Stig 0
150Hoàng Minh NguyênQNI6,5s 0B11
246Nguyễn Tuấn MinhQNI0- 0KB11
3-ikki parað --- 0B11
4-ikki parað --- 0B11
5-ikki parað --- 0B11
6-ikki parað --- 0B11
7-ikki parað --- 0B11
8-ikki parað --- 0B11
9-ikki parað --- 0B11
Trịnh Hoàng Hải 1909 BNI Stig 0
12Nguyễn Minh TriếtTNI5s 0B13
224Vũ Quang TiếnKGI3,5- 0KB13
3-ikki parað --- 0B13
4-ikki parað --- 0B13
5-ikki parað --- 0B13
6-ikki parað --- 0B13
7-ikki parað --- 0B13
8-ikki parað --- 0B13
9-ikki parað --- 0B13
Trần Thu Hải 1724 BNI Stig 0
113Vũ Yến NhiHCM4- 0KG06
2-ikki parað --- 0G06
3-ikki parað --- 0G06
4-ikki parað --- 0G06
5-ikki parað --- 0G06
6-ikki parað --- 0G06
7-ikki parað --- 0G06
Nguyễn Hải Ngọc Hà 1684 BNI Rp:878 Stig 1
124Nguyễn Ngọc Khánh ThyTTH4w 0G09
219Nguyễn Bảo NgọcHPH3s 0G09
3-fríumfar --- 1G09
416Lê Bùi Đan LinhQDO4,5s 0G09
56Trần Thị Ngọc AnhHPH4w 0G09
625Phan Lê Uyên ThyTTH3,5s 0G09
717Lê Nguyễn Thảo LinhHPH3w 0G09
813Trịnh Ngọc HàHPH4,5s 0G09
920Đoàn Nguyễn Ý NhiênNTH4- 0KG09