Logged on: Gast
Servertime 04.05.2024 21:22:55
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Giải vô địch AUT
Kho ảnh
Hỏi đáp
Đăng ký trực tuyến
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
"Город у моря - 2018". Мальчики и девочки до 9 лет.
Cập nhật ngày: 18.07.2018 04:08:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: Dvchess
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Danh sách ban đầu
Số
Tên
FideID
LĐ
Rtg
1
Шаврин Марк
34227245
RUS
1405
2
Синдяев Дмитрий
RUS
1341
3
Механов Ярослав
RUS
1340
4
Ануфриев Александр
34356800
RUS
1286
5
Тазетдинова Катарина
RUS
1267
6
Шершнев Максим Александрович
24291790
RUS
1264
7
Афанасьев Сергей
RUS
1256
8
Ли Владимир
RUS
1251
9
Пчелинцева Елизавета
34299300
RUS
1247
10
Сук Артемий
RUS
1244
11
Вороков Вениамин Евгеньевич
RUS
1228
12
Давыденя Михаил
RUS
1223
13
Михайлов Максим
RUS
1213
14
Терещенко Ева
RUS
1206
15
Ушпик Александр
RUS
1185
16
Шим Алина
34325522
RUS
1181
17
Максимова Ярослава
RUS
1169
18
Володарский Владимир
24291811
RUS
1152
19
Тихомиров Андрей
RUS
1152
20
Мамаев Вадим Алексеевич
RUS
1125
21
Лисицына Людмила Сергеевна
24256773
RUS
1107
22
Тарабыкин Архип
RUS
1106
23
Букар Вячеслав
RUS
1103
24
Остапчук Михаил
RUS
1101
25
Волков Григорий Антонович
RUS
1060
26
Носков Пётр
RUS
1060
27
Цороев Абубукар
RUS
1054
28
Семёнов Глеб Эдуардович
RUS
1038
29
Гончарук Степан
RUS
1033
30
Кургин Сергей
RUS
1024
31
Цветков Матвей
RUS
1011
32
Гаврук Ярослав
RUS
1000
33
Данилочкина Варвара
RUS
1000
34
Смицких Диана
RUS
1000
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 21.04.2024 12:22
Điều khoản sử dụng