GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ CHỚP - BẢNG NỮ LỨA TUỔI 13Seinast dagført05.07.2018 05:43:02, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Endalig støða eftir 9 umfør
Rk. | BNr. | Navn | Land | Felag/Býur | Stig | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 7 | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | NBI | Nbi | 8 | 0 | 45,5 | 7 | 5 | 0 |
2 | 9 | Lương Hoàng Tú Linh | BGI | Bgi | 7 | 0 | 42,5 | 7 | 4 | 0 |
3 | 18 | Nguyễn Thị Thúy Quyên | DTH | Dth | 6,5 | 0 | 46,5 | 6 | 5 | 0 |
4 | 14 | Nguyễn Hồng Nhung | HNO | Hno | 6,5 | 0 | 40 | 6 | 4 | 0 |
5 | 3 | Nguyễn Thiên Ngân | TNG | Tng | 6 | 0 | 47 | 6 | 5 | 0 |
6 | 19 | Ngô Xuân Quỳnh | DTH | Dth | 6 | 0 | 44,5 | 6 | 4 | 0 |
7 | 15 | Vương Quỳnh Anh | HNO | Hno | 6 | 0 | 42 | 6 | 5 | 0 |
8 | 22 | Đặng Thị Vân Khanh | LAN | Lan | 6 | 0 | 36,5 | 6 | 5 | 0 |
9 | 6 | Phùng Phương Nguyên | TNG | Tng | 5,5 | 0 | 37 | 5 | 4 | 0 |
10 | 8 | Nguyễn Thị Mai Lan | BGI | Bgi | 5,5 | 0 | 36,5 | 5 | 4 | 0 |
11 | 1 | Bùi Ngọc Phương Nghi | HCM | Hcm | 5 | 0 | 46,5 | 4 | 5 | 0 |
12 | 16 | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | HCM | Hcm | 5 | 0 | 46 | 4 | 4 | 0 |
13 | 38 | Phạm Thị Minh Ngọc | HPH | Hph | 5 | 0 | 44 | 5 | 5 | 0 |
14 | 23 | Nguyễn Ngân Hà | HCM | Hcm | 5 | 0 | 40 | 5 | 4 | 0 |
15 | 11 | Đoàn Thụy Mỹ Dung | BDU | Bdu | 5 | 0 | 37 | 5 | 5 | 0 |
16 | 10 | Nguyễn Ngọc Vân Anh | DTH | Dth | 5 | 0 | 37 | 5 | 4 | 0 |
17 | 20 | Hồ Nguyễn Kim Dung | CTH | Cth | 5 | 0 | 34 | 4 | 4 | 0 |
18 | 4 | Lưu Hà Bích Ngọc | HCM | Hcm | 4,5 | 0 | 45,5 | 4 | 5 | 0 |
19 | 13 | Phạm Ngọc Thiên Thùy | TTH | Tth | 4,5 | 0 | 41 | 4 | 5 | 0 |
20 | 5 | Nguyễn Ngô Liên Hương | DTH | Dth | 4,5 | 0 | 39 | 4 | 5 | 0 |
21 | 12 | Thành Uyển Dung | HNO | Hno | 4,5 | 0 | 36 | 4 | 4 | 0 |
| 25 | Nguyễn La Gia Hân | CTH | Cth | 4,5 | 0 | 36 | 4 | 4 | 0 |
23 | 24 | Nguyễn Thị Khánh Vân | NBI | Nbi | 4 | 0 | 36 | 4 | 4 | 0 |
24 | 37 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | HPH | Hph | 4 | 0 | 35 | 4 | 4 | 0 |
25 | 31 | Đỗ Thùy Anh | QNI | Qni | 4 | 0 | 34 | 4 | 5 | 0 |
26 | 30 | Nguyễn Ngọc Phong Như | HPD | Hpd | 4 | 0 | 34 | 4 | 4 | 0 |
27 | 26 | Dương Ngọc Sao Khuê | HPD | Hpd | 4 | 0 | 33 | 4 | 4 | 0 |
28 | 17 | Lê Nguyễn Gia Linh | DTH | Dth | 3,5 | 0 | 39,5 | 3 | 5 | 0 |
29 | 21 | Võ Ngọc Tuyết Vân | CTH | Cth | 3,5 | 0 | 35,5 | 3 | 4 | 0 |
30 | 29 | Dương Ngọc Minh Châu | BRV | Brv | 3,5 | 0 | 33 | 3 | 5 | 0 |
31 | 32 | Nguyễn Phương Anh | HPH | Hph | 3,5 | 0 | 29,5 | 3 | 5 | 0 |
32 | 27 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | CTH | Cth | 3 | 0 | 41 | 3 | 5 | 0 |
33 | 2 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | HCM | Hcm | 3 | 0 | 39 | 3 | 4 | 0 |
34 | 28 | Trần Nguyễn Hà My | BDU | Bdu | 3 | 0 | 37 | 3 | 5 | 0 |
35 | 34 | Đặng Thị Thành Giang | HPH | Hph | 2,5 | 0 | 33 | 2 | 5 | 0 |
36 | 33 | Nguyễn Thùy Dương | BGI | Bgi | 2 | 1 | 29 | 2 | 4 | 0 |
37 | 35 | Lê Phan Khánh Linh | HCM | Hcm | 2 | 0 | 31 | 2 | 4 | 0 |
38 | 36 | Ngô Triệu Mẫn | HCM | Hcm | 1 | 0 | 26,5 | 1 | 5 | 0 |
Viðmerkingar: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Tie Break3: The greater number of victories (variable) Tie Break4: Most black Tie Break5: Manually input (after Tie-Break matches)
|
|
|
|