GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ CHỚP - BẢNG NỮ LỨA TUỔI 11Terakhir Diperbarui05.07.2018 06:18:58, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Daftar Peringkat Awal
No. | Nama | FED | Klub / Kota |
1 | Tôn Nữ Quỳnh Dương | HCM | Hcm |
2 | Bùi Tuyết Hoa | DAN | Dan |
3 | Vũ Mỹ Linh | HNO | Hno |
4 | Thái Ngọc Tường Minh | DON | Don |
5 | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | QNI | Qni |
6 | Võ Đình Khải My | HCM | Hcm |
7 | Nguyễn Phúc Yến Nhi | BNI | Bni |
8 | Nguyễn Hà Khánh Linh | TTH | Tth |
9 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | TTH | Tth |
10 | Lê Ngô Thục Quyên | DAN | Dan |
11 | Đinh Nguyễn Hiền Anh | DON | Don |
12 | Trần Thị Thanh Bình | BDU | Bdu |
13 | Trần Thị Hồng Ngọc | BGI | Bgi |
14 | Đào Ngọc Bảo Thy | BDU | Bdu |
15 | Nguyễn Bùi Khánh Hằng | BDU | Bdu |
16 | Nguyễn Ngọc Phong Nhi | HPD | Hpd |
17 | Nguyễn Bình An | THO | Tho |
18 | Lê Thị Thuận Lợi | NTH | Nth |
19 | Tống Thái Kỳ Ân | HCM | Hcm |
20 | Ngô Thị Kiều Thơ | BTR | Btr |
21 | Nguyễn Thu An | HNO | Hno |
22 | Lưu Quế Chi | THO | Tho |
23 | Trần Thị Hoàn Kim | DAN | Dan |
24 | Trần Hoàng Bảo Châu | BDH | Bdh |
25 | Võ Ngọc Phương Dung | BDU | Bdu |
26 | Phan Mai Khôi | CTH | Cth |
27 | Châu Điền Nhã Uyên | HCM | Hcm |
28 | Nguyễn Linh Đan | HCM | Hcm |
29 | Nguyễn Châu Ngọc Hân | HCM | Hcm |
30 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | BGI | Bgi |
31 | Trần Thị Tâm Đoan | HCM | Hcm |
32 | Nguyễn Ngọc Phương Quyên | DTH | Dth |
33 | Đặng Minh Anh | HCM | Hcm |
34 | Trần Ngyễn Mỹ Tiên | DTH | Dth |
35 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | BTR | Btr |
36 | Ngô Hà Phương | BDU | Bdu |
37 | Trần Khánh Chi | HPD | Hpd |
38 | Dương Thảo Nguyên | DBI | Dbi |
39 | Lương Hương Giang | BRV | Brv |
40 | Cao Bảo Nhi | HPH | Hph |
41 | Nguyễn Ngọc Hiền | NBI | Nbi |
42 | Nguyễn Phan Mai Linh | LDO | Ldo |
43 | Huỳnh Ngọc Như Ý | DTH | Dth |
44 | Nguyễn Ngọc Phương Nghi | HCM | Hcm |
45 | Đoàn Hồng Ngọc | LDO | Ldo |
46 | Hoàng Mỹ Kỳ Nam | DAN | Dan |
47 | Nguyễn Phương Nghi | BDH | Bdh |
48 | Hồ Lê Thanh Nhã | PYE | Pye |
49 | Lê Khánh Vân | PYE | Pye |
50 | Lê Minh Thư | CTH | Cth |
51 | Lê Phương Thùy | PYE | Pye |
52 | Lê Nguyễn Hồng Nhung | BDU | Bdu |
53 | Trương Ngọc Trà My | NTH | Nth |
54 | Hoàng Ngọc Diệp | BDU | Bdu |
55 | Nguyễn Thảo Anh | DBI | Dbi |
56 | Lã Bảo Quyên | BGI | Bgi |
57 | Phùng Quỳnh Anh | BRV | Brv |
58 | Trần Ngọc Như Ý | BTR | Btr |
59 | Ngô Ngọc Châu | HNO | Hno |
60 | Nguyễn Thùy Dung | BNC | Bni |
61 | Hoàng Khánh Giang | HPD | Hpd |
62 | Đàm Minh Hằng | HCM | Hcm |
63 | Đào Minh Khánh | HNO | Hno |
64 | Vũ Thị Minh Khuê | HPH | Hph |
65 | Hoàng Tùng Lâm | QNI | Qni |
66 | Trần Nguyễn Thúy Nga | KTH | Kth |
67 | Mai Trần Bảo Ngân | TGI | Tgi |
68 | Ngô Bảo Ngọc | HPH | Hph |
69 | Nguyễn Hà Ngọc | BNC | Bni |
70 | Lê Nguyên Thảo Nhi | HPH | Hph |
71 | Nguyễn Thảo Nhi | HPH | Hph |
72 | Nguyễn Phi Nhung | KGI | Kgi |
73 | Nguyễn Lê Phương | QDO | Qdo |
74 | Nguyễn Trần Vân Thy | DAN | Dan |
75 | Nguyễn Thanh Tường Vân | LDO | Ldo |
76 | Nguyễn Bình Vy | BGI | Bgi |
77 | Trần Phương Vy | QNI | Qni |
78 | Trịnh Hải Đường | BNI | |
79 | Võ Đặng Yến Vy | HCM | |
|
|
|
|
|
|
|