Avvertenza: Per ridurre il carico Server causato dalla ricerca giornaliera tramite link da parte di Google & Co., sono visualizzabili i link di tutti i tornei più vecchi di 15 giorni solo premendo seguente pulsante:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ CHỚP - BẢNG NỮ LỨA TUỔI 11

Il sito e stato aggiornato il05.07.2018 06:18:58, Creatore/Ultimo Upload: Vietnamchess

Search for player Cerca

Classifica finale dopo 9 turni

PosNr.s.NomepaeseCircolo/LuogoPts. Cls1  Cls2  Cls3  Cls4  Cls5 
15Nguyễn Lê Cẩm HiềnQNIQni7,5048650
21Tôn Nữ Quỳnh DươngHCMHcm7048550
327Châu Điền Nhã UyênHCMHcm7046,5650
44Thái Ngọc Tường MinhDONDon7046740
541Nguyễn Ngọc HiềnNBINbi7044740
615Nguyễn Bùi Khánh HằngBDUBdu6,5049,5650
73Vũ Mỹ LinhHNOHno6,5042,5640
8Nguyễn Hà Khánh LinhTTHTth6,5042,5640
964Vũ Thị Minh KhuêHPHHph6,5041,5640
1035Nguyễn Thị Huỳnh ThưBTRBtr6048,5640
1111Đinh Nguyễn Hiền AnhDONDon6045650
1210Lê Ngô Thục QuyênDANDan6044,5640
1314Đào Ngọc Bảo ThyBDUBdu6044,5540
147Nguyễn Phúc Yến NhiBNIBni6043550
152Bùi Tuyết HoaDANDan6043540
1650Lê Minh ThưCTHCth6041650
1774Nguyễn Trần Vân ThyDANDan6038640
1859Ngô Ngọc ChâuHNOHno5,5045,5550
1912Trần Thị Thanh BìnhBDUBdu5,5045540
76Nguyễn Bình VyBGIBgi5,5045540
2144Nguyễn Ngọc Phương NghiHCMHcm5,5042,5540
2221Nguyễn Thu AnHNOHno5,5041,5550
2319Tống Thái Kỳ ÂnHCMHcm5,5037,5550
2433Đặng Minh AnhHCMHcm5046,5550
2528Nguyễn Linh ĐanHCMHcm5044540
2647Nguyễn Phương NghiBDHBdh5041,5550
2729Nguyễn Châu Ngọc HânHCMHcm5041,5450
2820Ngô Thị Kiều ThơBTRBtr5040540
2978Trịnh Hải ĐườngBNI5040340
306Võ Đình Khải MyHCMHcm5039,5550
3131Trần Thị Tâm ĐoanHCMHcm5038450
3222Lưu Quế ChiTHOTho5036,5540
3346Hoàng Mỹ Kỳ NamDANDan5034550
3426Phan Mai KhôiCTHCth5034540
3534Trần Ngyễn Mỹ TiênDTHDth5033,5540
3613Trần Thị Hồng NgọcBGIBgi4,5048440
3732Nguyễn Ngọc Phương QuyênDTHDth4,5045440
3840Cao Bảo NhiHPHHph4,5041,5440
3973Nguyễn Lê PhươngQDOQdo4,5039,5450
4023Trần Thị Hoàn KimDANDan4,5038450
4145Đoàn Hồng NgọcLDOLdo4,5036,5450
4230Nguyễn Ngọc Hà AnhBGIBgi4,5036,5440
4336Ngô Hà PhươngBDUBdu4,5036440
4442Nguyễn Phan Mai LinhLDOLdo4,5035,5440
4516Nguyễn Ngọc Phong NhiHPDHpd4,5034,5450
4663Đào Minh KhánhHNOHno4,5031440
4724Trần Hoàng Bảo ChâuBDHBdh4042,5440
4848Hồ Lê Thanh NhãPYEPye4039450
4967Mai Trần Bảo NgânTGITgi4039340
5049Lê Khánh VânPYEPye4038450
519Nguyễn Thị Thanh HuyềnTTHTth4036450
43Huỳnh Ngọc Như ÝDTHDth4036450
5318Lê Thị Thuận LợiNTHNth4034,5350
5454Hoàng Ngọc DiệpBDUBdu4033,5440
71Nguyễn Thảo NhiHPHHph4033,5440
5625Võ Ngọc Phương DungBDUBdu4027,5450
5765Hoàng Tùng LâmQNIQni3,5037350
5853Trương Ngọc Trà MyNTHNth3,5035350
5939Lương Hương GiangBRVBrv3,5031,5340
6066Trần Nguyễn Thúy NgaKTHKth3,5029,5340
6156Lã Bảo QuyênBGIBgi3,5029350
6217Nguyễn Bình AnTHOTho3036250
6377Trần Phương VyQNIQni3035350
6451Lê Phương ThùyPYEPye3034350
6555Nguyễn Thảo AnhDBIDbi3034340
6658Trần Ngọc Như ÝBTRBtr3033,5340
60Nguyễn Thùy DungBNCBni3033,5340
6852Lê Nguyễn Hồng NhungBDUBdu3031,5340
6968Ngô Bảo NgọcHPHHph3029,5350
7057Phùng Quỳnh AnhBRVBrv2,5035250
7179Võ Đặng Yến VyHCM2,5034140
7275Nguyễn Thanh Tường VânLDOLdo2,5031,5250
7361Hoàng Khánh GiangHPDHpd2,5031,5240
7462Đàm Minh HằngHCMHcm2028250
7570Lê Nguyên Thảo NhiHPHHph2026,5250
7638Dương Thảo NguyênDBIDbi2026240
7772Nguyễn Phi NhungKGIKgi1,5027,5140
7869Nguyễn Hà NgọcBNCBni1030150
7937Trần Khánh ChiHPDHpd0036000

Note:
Cls1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Cls2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Cls3: The greater number of victories (variable)
Cls4: Most black
Cls5: Manually input (after Tie-Break matches)