Avvertenza: Per ridurre il carico Server causato dalla ricerca giornaliera tramite link da parte di Google & Co., sono visualizzabili i link di tutti i tornei più vecchi di 15 giorni solo premendo seguente pulsante:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ CHỚP - BẢNG NỮ LỨA TUỔI 09

Il sito e stato aggiornato il05.07.2018 07:30:39, Creatore/Ultimo Upload: Vietnamchess

Search for player Cerca

Classifica finale dopo 9 turni

PosNr.s.NomepaeseCircolo/LuogoPts. Cls1  Cls2  Cls3  Cls4  Cls5 
126Hồ Ngọc VyHCMHcm8047,5750
211Trần Huyền NhiDANDan7,5048,5750
31Đặng Lê Xuân HiềnHCMHcm7148,5650
45Nguyễn Huỳnh Mai HoaDTHDth7050750
58Bùi Thị Ngọc ChiNBINbi6,5047640
630Nguyễn Thuỳ LinhBGIBgi6,5038,5640
721Ngô Bảo QuyênHCMHcm6046650
815Mai Hiếu LinhDTHDth6045,5640
948Dương Nữ Nhật MinhHPHHph6044640
1047Trần Hà Gia LinhQNIQni6043650
1124Trần Thị Quỳnh AnhNANNan6040,5650
1219Đào Minh AnhHNOHno6038,5650
1333Huỳnh Thiên NgọcHCMHcm5,5041,5550
1451Nguyễn Thị Minh TâmHNOHno5,5041,5450
1532Hầu Nguyễn Kim NgânDTHDth5,5041,5440
1614Nguyễn Bảo ChâuQNIQni5,5033,5540
1712Châu Bảo NgọcBDUBdu5047540
1829Nguyễn Xuân Minh HằngBRVBrv5041,5550
1918Nguyễn Minh TràHNOHno5040,5540
2037Phạm Quỳnh AnhQNIQni5039,5540
2154Phan Lê Uyên ThyTTHTth5039540
226Quan Mỹ LinhHCMHcm5035540
232Nguyễn Huỳnh Anh ThưDTHDth5034,5440
2440Vũ Thị Mai AnhHPHHph5033,5540
2520Huỳnh Phúc Minh PhươngHCMHcm4,5042,5440
2631Lê Đặng Bảo NgọcNBINbi4,5040450
279Bùi Khánh NguyênDTHDth4,5038440
44Bùi Thị Kim KhánhQNIQni4,5038440
2910Nguyễn Hoàng Minh ChâuLDOLdo4,5035,5440
303Ngô Nhã KỳBDUBdu4043,5450
317Nguyễn Thanh ThủyBRVBrv4041450
3223Nguyễn Ngọc Song LinhHCMHcm4039,5350
3327Nguyễn Mai LinhBDUBdu4038,5450
3425Trần Mai Xuân UyênDTHDth4036,5450
3522Nguyễn Thanh Ngọc HânLDOLdo4035440
3639Vũ Hải AnhHPDHpd4034,5450
3743Nguyễn Thanh HàQDOQdo4034340
3817Nguyễn Ngọc Mai ChiBNIBni4032,5450
3949Tô Ngọc Lê NhungKTTKtt4032,5440
4016Đoàn Nguyễn Ý NhiênNTHNth4028,5440
4141Nguyễn Ngọc Mai ChiDONDon3,5040350
4228Đặng Phước Minh AnhDANDan3,5033340
4353Nguyễn Ngọc Khánh ThyTTHTth3042250
4435Nguyễn Hải AnBGIBgi3041350
4513Đồng Khánh HuyềnBGIBgi3037350
4655Phạm Nguyễn Phương AnhHPH3033240
4736Nguyễn Bảo Diệp AnhBGIBgi3031,5340
484Nguyễn Thanh Khánh HânLDOLdo3030,5350
4946Lê Bùi Đan LinhQDOQdo3028,5340
5034Nguyễn Hà AnHNOHno2,5032,5240
5145Trịnh Tường LamHNOHno2,5031,5150
5250Đỗ Mai PhươngHCMHcm2,5025,5240
5342Nguyễn Thùy DươngHNOHno1033,5140
5452Trần Thị Hà ThanhVCHVch0,5025,5050
5538Phạm Thị Thùy AnhHPHHph0036000

Note:
Cls1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Cls2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Cls3: The greater number of victories (variable)
Cls4: Most black
Cls5: Manually input (after Tie-Break matches)