Увага: щоб знизити навантаження серверу від сканування усіх посилань (а їх більше 100 000) такими пошуковими системами як Google, Yahoo та іншими, усі посилання старіше двох тижнів сховані та відображаються після натискання на наступну кнопку:
Показати додаткову інформацію
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ CHỚP - BẢNG NỮ LỨA TUỔI 09Останнє оновлення05.07.2018 07:30:39, Автор /Останнє завантаження: Vietnamchess
Стартовий список
Ном. | Ім'я | ФЕД. | Клуб/Місто |
1 | Đặng Lê Xuân Hiền | HCM | Hcm |
2 | Nguyễn Huỳnh Anh Thư | DTH | Dth |
3 | Ngô Nhã Kỳ | BDU | Bdu |
4 | Nguyễn Thanh Khánh Hân | LDO | Ldo |
5 | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | DTH | Dth |
6 | Quan Mỹ Linh | HCM | Hcm |
7 | Nguyễn Thanh Thủy | BRV | Brv |
8 | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | Nbi |
9 | Bùi Khánh Nguyên | DTH | Dth |
10 | Nguyễn Hoàng Minh Châu | LDO | Ldo |
11 | Trần Huyền Nhi | DAN | Dan |
12 | Châu Bảo Ngọc | BDU | Bdu |
13 | Đồng Khánh Huyền | BGI | Bgi |
14 | Nguyễn Bảo Châu | QNI | Qni |
15 | Mai Hiếu Linh | DTH | Dth |
16 | Đoàn Nguyễn Ý Nhiên | NTH | Nth |
17 | Nguyễn Ngọc Mai Chi | BNI | Bni |
18 | Nguyễn Minh Trà | HNO | Hno |
19 | Đào Minh Anh | HNO | Hno |
20 | Huỳnh Phúc Minh Phương | HCM | Hcm |
21 | Ngô Bảo Quyên | HCM | Hcm |
22 | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | LDO | Ldo |
23 | Nguyễn Ngọc Song Linh | HCM | Hcm |
24 | Trần Thị Quỳnh Anh | NAN | Nan |
25 | Trần Mai Xuân Uyên | DTH | Dth |
26 | Hồ Ngọc Vy | HCM | Hcm |
27 | Nguyễn Mai Linh | BDU | Bdu |
28 | Đặng Phước Minh Anh | DAN | Dan |
29 | Nguyễn Xuân Minh Hằng | BRV | Brv |
30 | Nguyễn Thuỳ Linh | BGI | Bgi |
31 | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | Nbi |
32 | Hầu Nguyễn Kim Ngân | DTH | Dth |
33 | Huỳnh Thiên Ngọc | HCM | Hcm |
34 | Nguyễn Hà An | HNO | Hno |
35 | Nguyễn Hải An | BGI | Bgi |
36 | Nguyễn Bảo Diệp Anh | BGI | Bgi |
37 | Phạm Quỳnh Anh | QNI | Qni |
38 | Phạm Thị Thùy Anh | HPH | Hph |
39 | Vũ Hải Anh | HPD | Hpd |
40 | Vũ Thị Mai Anh | HPH | Hph |
41 | Nguyễn Ngọc Mai Chi | DON | Don |
42 | Nguyễn Thùy Dương | HNO | Hno |
43 | Nguyễn Thanh Hà | QDO | Qdo |
44 | Bùi Thị Kim Khánh | QNI | Qni |
45 | Trịnh Tường Lam | HNO | Hno |
46 | Lê Bùi Đan Linh | QDO | Qdo |
47 | Trần Hà Gia Linh | QNI | Qni |
48 | Dương Nữ Nhật Minh | HPH | Hph |
49 | Tô Ngọc Lê Nhung | KTT | Ktt |
50 | Đỗ Mai Phương | HCM | Hcm |
51 | Nguyễn Thị Minh Tâm | HNO | Hno |
52 | Trần Thị Hà Thanh | VCH | Vch |
53 | Nguyễn Ngọc Khánh Thy | TTH | Tth |
54 | Phan Lê Uyên Thy | TTH | Tth |
55 | Phạm Nguyễn Phương Anh | HPH | |
|
|
|
|
|
|
|