GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ CHỚP - BẢNG NAM LỨA TUỔI 13Last update 05.07.2018 05:46:22, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Starting rank
No. | Name | FED | Club/City |
1 | Trần Đăng Minh Quang | BNI | Bni |
2 | Lê Trí Kiên | HCM | Hcm |
3 | Trần Đình Đăng Khoa | DON | Don |
4 | Võ Phạm Thiên Phúc | HCM | Hcm |
5 | Lê Quang Ấn | HCM | Hcm |
6 | Nguyễn Quốc Hy | HCM | Hcm |
7 | Phạm Quang Hùng | KGI | Kgi |
8 | Phạm Công Minh | NBI | Nbi |
9 | Nguyễn Đức Sang | HCM | Hcm |
10 | Nguyễn Đức Dũng | HNO | Hno |
11 | Nguyễn Xuân Hiển | HNO | Hno |
12 | Đặng Tuấn Linh | NBI | Nbi |
13 | Nguyễn Minh Chí Thiện | BTR | Btr |
14 | Nguyễn Hoàng Hiệp | HNO | Hno |
15 | Phạm Quang Dũng | NBI | Nbi |
16 | Trần Quốc Phú | DAN | Dan |
17 | Trần Minh Đạt | HNO | Hno |
18 | Nguyễn Lê Ngọc Quý | LDO | Ldo |
19 | Phạm Anh Dũng | QNI | Qni |
20 | Phạm Chí Đạt | PYE | Pye |
21 | Trần Tùng Quân | QDO | Qdo |
22 | Nguyễn Thành Trung | LAN | Lan |
23 | Nguyễn Đăng Hoàng Tùng | QDO | Qdo |
24 | Lê Huy Hải | QNI | Qni |
25 | Đỗ Hoàng Phúc | BDU | Bdu |
26 | Hoàng Việt | HCM | Hcm |
27 | Ngô Minh Quân | TTH | Tth |
28 | Nguyễn Lâm Tùng | BNI | Bni |
29 | Võ Thiên Ân | HCM | Hcm |
30 | Nguyễn Nam Khánh | HPH | Hph |
31 | Võ Lê Đức | THO | Tho |
32 | Nguyễn Bá Phước Huy | TTH | Tth |
33 | Lê Quang Khải | DTH | Dth |
34 | Hoàng Lê Minh Nhật | HCM | Hcm |
35 | Nguyễn Hữu Khang | DAN | Dan |
36 | Trần Hải Đức | LDO | Ldo |
37 | Nguyễn Thành Vương Phú Quang | BDU | Bdu |
38 | Huỳnh Kim Sơn | HCM | Hcm |
39 | Nguyễn Việt Bách | DAN | Dan |
40 | Ngô Duy Hoàng | BNI | Bni |
41 | Phùng Đức Việt | HPH | Hph |
42 | Hoàng Quốc Khánh | BGI | Bgi |
43 | Nguyễn Trọng Nhân | DON | Don |
44 | Nguyễn Phúc Thành | HPH | Hph |
45 | Đặng Hoàng Quý Nhân | BDH | Bdh |
46 | Nguyễn Đăng Bảo | HCM | Hcm |
47 | Nguyễn Minh Triết | TNI | Tni |
48 | Nguyễn Quang Hiếu | NBI | Nbi |
49 | Đỗ Thành Trung | QNI | Qni |
50 | Nguyễn Khắc Trường | NTH | Nth |
51 | Nguyễn Minh Đạt | BTR | Btr |
52 | Trần Võ Quốc Bảo | HCM | Hcm |
53 | Ninh Quang Anh | HPH | Hph |
54 | Nguyễn Hoàng Anh | KTT | Ktt |
55 | Nguyễn Tuấn Anh | HPH | Hph |
56 | Nguyễn Thiệu Anh | BGI | Bgi |
57 | Phạm Văn Tuấn Anh | HPH | Hph |
58 | Nguyễn Đức Dũng | HPD | Hpd |
59 | Nguyễn Trung Dũng | HPH | Hph |
60 | Lê Thành Duy | MCC | Mcc |
61 | Đồng Hoa Minh Đức | HPD | Hpd |
62 | Nguyễn Quang Đức | THO | Tho |
63 | Lê Quốc Hưng | BRV | Brv |
64 | Hoàng Mạnh Khôi | HPD | Hpd |
65 | Trần Văn Hoàng Lam | BTR | Btr |
66 | Bùi Đăng Lộc | HNO | Hno |
67 | Đoàn Công Minh | HPH | Hph |
68 | Lại Đức Minh | VCH | Vch |
69 | Nguyễn Huy Minh | HPH | Hph |
70 | Nguyễn Ngọc Minh | MCC | Mcc |
71 | Trần Hoài Minh | NTH | Nth |
72 | Trần Phan Hoàng Nam | HNO | Hno |
73 | Trần Hoàng Thanh Phong | QDO | Qdo |
74 | Phạm Hoàng Phúc | PYE | Pye |
75 | Trần Mạnh Phúc | HCM | Hcm |
76 | Lê Thuần Anh Quân | KTH | Kth |
77 | Phạm Vũ Quý | KTT | Ktt |
78 | Vũ Quang Tiến | KGI | Kgi |
79 | Nguyễn Minh Tuấn | KTH | Kth |
80 | Nguyễn Văn Thành | HPD | Hpd |
81 | Lê Đặng Thành An | THO | |
|
|
|
|
|
|
|