Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ CHỚP - BẢNG NAM LỨA TUỔI 11

Seinast dagført05.07.2018 07:00:25, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Search for player Leita

Endalig støða eftir 9 umfør

Rk.BNr.NavnLandFelag/BýurStig TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
114An Đình MinhHCMHcm7,5053650
22Bùi Huy PhướcBNIBni7,5050750
34Đoàn Phan KhiêmHCMHcm7,5046750
46Đặng Anh MinhHCMHcm7051750
525Đặng Ngọc MinhBGIBgi7050640
635Nguyễn Gia MạnhBGIBgi7047,5740
710Hoàng Minh HiếuHNOHno7047,5650
815Trần Đăng Minh ĐứcHNOHno7046740
930Nguyễn Khắc TưBRVBrv7041750
101Nguyễn Lê Minh PhúHCMHcm6,5049,5540
1126Lê Phi LânHCMHcm6,5046,5650
1213Đỗ An HòaNBINbi6,5046,5640
1318Trương Gia HưngHCMHcm6,5044,5650
145Bùi Đăng KhoaDTHDth6,5044640
1574Nguyễn Đức Gia BáchHNOHno6,5041,5650
1616Phạm Minh HiếuDONDon6048550
1712Ông Thế SơnHNOHno6045,5650
18115Hoàng Minh NguyênQNIQni6045,5640
1932Lê Khắc Hoàng TuấnKGIKgi6044650
2020Lưu Quốc ViệtHNOHno6044540
2149Vũ Vĩnh HoàngHNOHno6042640
2224Phạm Phúc Khôi NguyênBNIBni6041,5640
2390Nguyễn Quang HìnhQDOQdo6041550
2440Nguyễn Anh HàoNTHNth6037650
2547Tống Hải AnhHNOHno6033,5540
2617Hòa Quang BáchHPHHph5,5047440
2711Vũ Bá KhôiHCMHcm5,5046,5540
2823Lê Minh Tuấn AnhHCMHcm5,5044,5540
53Nguyễn Tuấn MinhHPDHpd5,5044,5540
3028Nguyễn Quốc Trường SơnDONDon5,5044550
31104Đỗ Tiến MinhVCHVch5,5043550
327Trần Lý Khôi NguyênCTHCth5,5043540
3351Đỗ Phú TháiHCMHcm5,5041,5540
3481Nguyễn Đức DuyHNOHno5,5041550
3586Trương Khải ĐăngHNOHno5,5041450
3677Nguyễn Văn CườngBNCBni5,5040,5440
3750Trần Nguyễn Đăng KhoaDTHDth5,5040550
3839Nguyễn Huỳnh Quốc VỹLDOLdo5,5039540
3956Nguyễn Quý AnhHCMHcm5,5037,5550
40113Bùi Trung NghĩaQNIQni5,5037540
41119Phạm Trường PhúHNOHno5046,5440
42132Nguyễn Trí ThịnhKGIKgi5046550
43128Cấn Chí ThànhHNOHno5043,5450
4438Lê Quý TàiBDUBdu5043550
4562Lê Đình Anh TuấnBDHBdh5041,5540
73Nguyễn Trần Duy AnhQDOQdo5041,5540
4736Bạch Thế VinhBNIBni5038,5450
4822Hoàng Trung HảiTHOTho5038540
29Nguyễn Xuân AnhTHOTho5038540
50108Ngô Nhật MinhHPDHpd5038450
51123Phạm Minh SơnHPDHpd5038440
5284Trần Bình DươngHPDHpd5037,5550
5382Trần Sơn DuyHPHHph5037550
54121Nguyễn Trường SơnDBIDbi5037540
5542Đỗ Hoàng Chung ThốngHCMHcm5035,5550
5697Phạm Tuấn KiệtBDUBdu5035,5540
5760Châu Thiện NhânBDUBdu5035350
5819Nguyễn Quang DũngLDOLdo5034550
5952Nguyễn Đức PhátNTHNth5033,5550
6061Trần Minh ĐứcNANNan5031,5540
6127Nguyễn Hoài AnTNITni4,5046440
629Lê Kiết TườngBDUBdu4,5043440
6348Huỳnh Minh TrungHCMHcm4,5040,5450
64129Hà Đức Sơn ThànhHNOHno4,5040,5440
6531Nguyễn Lê Nhật HuyDTHDth4,5040,5340
135Đỗ Nguyên PhươngBNI4,5040,5340
6770Hồ Thành HưngTHOTho4,5038,5450
68114Phạm Minh NghĩaHNOHno4,5037,5350
6945Nguyễn Đại Hồng PhúHPHHph4,5037440
708Nguyễn Thanh LiêmCTHCth4,5037350
7154Nguyễn Hải NamQDOQdo4,5036,5450
7221Trần Tuấn KiệtTTHTth4,5036340
7357Nguyễn Kinh LuânHCMHcm4,5035,5340
7468Ngô Nhật Long HảiHNOHno4,5034,5350
75131Nguyễn Cường ThịnhVCHVch4,5033,5450
763Phạm Anh KiênNBINbi4047,5440
77107Lê Tuấn MinhHNOHno4041440
7880Lưu Đức DuyHPDHpd4040,5450
79111Nguyễn Tuấn MinhQNIQni4040440
80134Lê Minh NguyênDAN4040340
8134Trần Văn Anh KiệtTTHTth4038,5450
8237Hoàng Nguyễn Minh HiếuTTHTth4038,5440
83126Lê Hữu Mạnh TiếnKTHKth4038440
84133Nguyễn Thành TrungHPDHpd4037,5240
8559Hồ Việt AnhTNGTng4037340
8655Nguyễn Hữu PhúcHPDHpd4036350
87116Nguyễn Đăng NguyênHNOHno4035,5450
88112Nguyễn Thế Tuấn MinhBRVBrv4035450
8985Ngô Trọng Quốc ĐạtQDOQdo4035340
9044Lê Phúc TânPYEPye4034,5450
9166Phan Hoàng AnhDTHDth4033450
9265Nguyễn Quang MinhBRVBrv4032,5340
9346Nguyễn Hoàng Thái NghiêmHCMHcm4032450
98Thái Trung KỳDTHDth4032450
9575Đặng Nguyễn Thành CôngTNITni4031440
9658Phan Thái MinhHCMHcm4031350
9767Vũ Nguyễn Tiến PhúcDONDon4029440
9893Phan Thành HuyHNOHno3,5039350
9941Trần Minh TríBDUBdu3,5037,5350
100127Mai Lê Tuấn TúBRVBrv3,5037,5340
10133Nguyễn Hoàng Thái NghịHCMHcm3,5036,5250
10289Phạm Công HiếuBDHBdh3,5036,5240
103125Bùi Thế TàiHPHHph3,5036340
104120Lê Hồng QuânDONDon3,5035,5350
105103Ngô Xuân LộcBNCBni3,5034,5340
118Phạm Nguyễn Gia PhongHNOHno3,5034,5340
10772Nguyễn Nam AnhHCMHcm3,5034350
10871Võ Hữu TânNTHNth3,5034340
109100Đặng Hoàng LâmHPDHpd3,5032,5340
110130Nguyễn Duy ThànhQDOQdo3038350
111106Lê Quang MinhCTHCth3036,5350
11243Lê Tất SangNANNan3036,5340
113109Nguyễn Bình MinhQDOQdo3036340
11491Lê Quốc HoànKTHKth3035,5340
11595Thái Văn Gia KiênKTHKth3033,5340
116102Nguyễn Hải LongVCHVch3032,5340
11764Ngô Gia TuấnCTHCth3030,5350
122Phạm Danh SơnHNOHno3030,5350
11994Nguyễn Việt HưngHPDHpd3030,5340
12078Bạch Hưng DũngNANNan3028,5350
12196Trần Minh KiênHCMHcm2,5033250
12299Trần Nam KhangTNTTnt2,5031250
12387Hoàng Quang HiệpHPHHph2,5030250
124117Trần Hậu Thiện NhânKTHKth2,5030240
12569Phùng Nguyên SonBRVBrv2,5028,5240
126105Lê Hoàng MinhKTTKtt2,5028250
12776Nguyễn Trọng CườngKTTKtt2,5025250
12883Vi Hoàng DựHPHHph2030240
12979Nguyễn Tuấn DũngKTHKth2029240
13088Nguyễn Đức HiếuHPDHpd2029150
131124Nguyễn Văn SỹHCMHcm2023,5250
13292Nguyễn Quang HuyKTHKth1030150
133101Đậu Tiến Hoàng LongKTHKth1027,5140
134110Nguyễn Đăng MinhQDOQdo0036000
13563Lê Đại PhúcHCMHcm0020,5040

Viðmerkingar:
Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Tie Break3: Greater number of victories/games variable
Tie Break4: Most black
Tie Break5: Manually input (after Tie-Break matches)