GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ NHANH - BẢNG NỮ LỨA TUỔI 20Seinast dagført04.07.2018 04:00:36, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Endalig støða eftir 7 umfør
Rk. | BNr. | Navn | Land | Felag/Býur | Stig | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 5 | Nguyễn Thị Minh Thư | HNO | Hno | 6 | 0 | 24 | 6 | 4 | 0 |
2 | 1 | Đồng Khánh Linh | NBI | Nbi | 5,5 | 0 | 24,5 | 5 | 4 | 0 |
3 | 2 | Nguyễn Thị Minh Oanh | HNO | Hno | 5 | 0 | 23,5 | 4 | 3 | 0 |
4 | 17 | Đào Thiên Kim | DTH | Dth | 4,5 | 0 | 22,5 | 3 | 4 | 0 |
5 | 13 | Nguyễn Tố Trân | HCM | Hcm | 4 | 0 | 26,5 | 3 | 4 | 0 |
6 | 6 | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | Nbi | 4 | 0 | 25,5 | 2 | 3 | 0 |
7 | 7 | Cao Minh Trang | HPH | Hph | 4 | 0 | 25 | 3 | 4 | 0 |
8 | 11 | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | Hph | 4 | 0 | 25 | 3 | 3 | 0 |
9 | 9 | Phan Thảo Nguyên | BTR | Btr | 4 | 0 | 24 | 3 | 4 | 0 |
10 | 14 | Võ Thị Thủy Tiên | CTH | Cth | 4 | 0 | 23 | 3 | 4 | 0 |
11 | 12 | Nguyễn Hoàng Anh | HCM | Hcm | 3,5 | 0 | 25 | 3 | 4 | 0 |
12 | 3 | Nguyễn Xuân Nhi | CTH | | 3,5 | 0 | 23,5 | 3 | 3 | 0 |
13 | 15 | Trần Phan Bảo Khánh | HCM | Hcm | 3,5 | 0 | 23,5 | 2 | 4 | 0 |
14 | 8 | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | HCM | Hcm | 3,5 | 0 | 22,5 | 3 | 3 | 0 |
15 | 18 | Nguyễn Ngọc Đoan Trang | DTH | Dth | 3,5 | 0 | 22 | 2 | 3 | 0 |
16 | 10 | Vũ Thị Diệu Uyên | KGI | Kgi | 3 | 0 | 25,5 | 2 | 3 | 0 |
17 | 4 | Bùi Ngọc Ánh Thi | KGI | Kgi | 3 | 0 | 20,5 | 1 | 3 | 0 |
18 | 19 | Phan Nguyễn Hà Như | LDO | Ldo | 2,5 | 0 | 21,5 | 2 | 4 | 0 |
19 | 20 | Vũ Thị Diệu Ái | KGI | Kgi | 2,5 | 0 | 21,5 | 2 | 3 | 0 |
20 | 21 | Nguyễn Phan Mai Khánh | LDO | Ldo | 2,5 | 0 | 17,5 | 2 | 4 | 0 |
21 | 22 | Bùi Kha Nhi | BTR | Btr | 1 | 0 | 21,5 | 1 | 3 | 0 |
22 | 16 | Tăng Lam Giang | HNO | Hno | 0 | 0 | 20,5 | 0 | 3 | 0 |
Viðmerkingar: Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter) Tie Break3: Greater number of victories/games variable Tie Break4: Most black Tie Break5: Manually input (after Tie-Break matches)
|
|
|
|