Avvertenza: Per ridurre il carico Server causato dalla ricerca giornaliera tramite link da parte di Google & Co., sono visualizzabili i link di tutti i tornei più vecchi di 15 giorni solo premendo seguente pulsante:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ NHANH - BẢNG NỮ LỨA TUỔI 11

Il sito e stato aggiornato il04.07.2018 06:28:51, Creatore/Ultimo Upload: Vietnamchess

Search for player Cerca

Classifica finale dopo 9 turni

PosNr.s.NomepaeseCircolo/LuogoPts. Cls1  Cls2  Cls3  Cls4  Cls5 
115Nguyễn Lê Cẩm HiềnQNIQni7,50,546,5640
26Nguyễn Linh ĐanHCMHcm7,50,545,5740
39Thái Ngọc Tường MinhDONDon7048650
416Nguyễn Hà Khánh LinhTTHTth7042,5750
51Vũ Mỹ LinhHNOHno6,5047550
632Đặng Minh AnhHCMHcm6,5039,5540
724Đào Ngọc Bảo ThyBDUBdu6,5038,5540
822Lê Minh ThưCTHCth6,5034,5640
914Nguyễn Phúc Yến NhiBNIBni6047,5540
102Bùi Tuyết HoaDANDan6046,5640
1179Nguyễn Bình VyBGIBgi6046550
1261Ngô Ngọc ChâuHNOHno6045,5650
134Đinh Nguyễn Hiền AnhDONDon6044,5550
1467Hoàng Tùng LâmQNIQni6039,5650
1527Lưu Quế ChiTHOTho6039650
167Tôn Nữ Quỳnh DươngHCMHcm5,5044,5540
1781Trịnh Hải ĐườngBNI5,5044,5450
1842Nguyễn Ngọc HiềnNBINbi5,5043,5540
1935Nguyễn Châu Ngọc HânHCMHcm5,5039550
2030Trần Thị Thanh BìnhBDUBdu5,5039540
2125Trần Thị Hồng NgọcBGIBgi5,5039450
2213Trần Ngyễn Mỹ TiênDTHDth5,5038,5550
21Nguyễn Thị Huỳnh ThưBTRBtr5,5038,5550
2451Trần Hoàng Bảo ChâuBDHBdh5,5038440
2519Võ Đình Khải MyHCMHcm5,5034450
2612Lê Ngô Thục QuyênDANDan5045440
37Nguyễn Bùi Khánh HằngBDUBdu5045440
2839Nguyễn Thu AnHNOHno5045340
2929Nguyễn Ngọc Phương QuyênDTHDth5043,5450
3080Trần Phương ViQNIQni5042,5440
3140Mai Trần Bảo NgânTGITgi5041,5550
3265Đào Minh KhánhHNOHno5040350
3355Hồ Lê Thanh NhãPYEPye5037450
3452Lê Nguyễn Hồng NhungBDUBdu5036440
3566Vũ Thị Minh KhuêHPHHph5035,5540
363Cao Bảo NhiHPHHph5033,5540
3743Huỳnh Ngọc Như ÝDTHDth5031,5540
3810Lê Thị Thuận LợiNTHNth4,5049440
398Ngô Thị Kiều ThơBTRBtr4,5044,5450
4018Trần Thị Tâm ĐoanHCMHcm4,5044450
4144Nguyễn Ngọc Phong NhiHPDHpd4,5042,5340
4275Nguyễn Lê PhươngQDOQdo4,5037250
4345Nguyễn Phương NghiBDHBdh4,5036,5450
4470Ngô Bảo NgọcHPHHph4,5034,5440
4526Châu Điền Nhã UyênHCMHcm4,5034440
4673Nguyễn Thảo NhiHPHHph4,5033,5440
4747Trần Khánh ChiHPDHpd4044350
4848Lê Phương ThùyPYEPye4042,5440
4917Trần Thị Hoàn KimDANDan4040,5350
5020Nguyễn Ngọc Phương NghiHCMHcm4040340
5133Phan Mai KhôiCTHCth4039340
5241Đoàn Hồng NgọcLDOLdo4038,5450
5323Nguyễn Bình AnTHOTho4037,5350
5477Nguyễn Trần Vân ThyDANDan4036350
5563Hoàng Khánh GiangHPDHpd4035450
5628Võ Ngọc Phương DungBDUBdu4035350
5749Lê Khánh VânPYEPye4033450
5846Hoàng Ngọc DiệpBDUBdu4033340
5969Trần Nguyễn Thúy NgaKTHKth4032440
6011Tống Thái Kỳ ÂnHCMHcm3,5040350
615Nguyễn Phan Mai LinhLDOLdo3,5039,5350
6256Nguyễn Thảo AnhDBIDbi3,5038350
6331Lương Hương GiangBRVBrv3,5034,5350
6438Hoàng Mỹ Kỳ NamDANDan3,5034,5250
6574Nguyễn Phi NhungKGIKgi3,5034,5240
6634Nguyễn Ngọc Hà AnhBGIBgi3,5031,5340
6758Trần Ngọc Như ÝBTRBtr3035240
6836Nguyễn Thị Thanh HuyềnTTHTth3033,5340
54Trương Ngọc Trà MyNTHNth3033,5340
7050Ngô Hà PhươngBDUBdu3032340
7162Nguyễn Thùy DungBNCBni3030250
7260Phạm Nguyễn Phương AnhHPHHph3028240
7378Nguyễn Thanh Tường VânLDOLdo3026240
7468Nguyễn Ngọc LinhHDUHdu2,5031,5240
7582Võ Đặng Yến VyHCM2,5030,5240
7671Nguyễn Hà NgọcBNCBni2,5028,5250
7764Đàm Minh HằngHCMHcm2,5028,5240
7853Lã Bảo QuyênBGIBgi2035,5250
7976Phạm Như QuỳnhHPHHph2031,5250
8059Phùng Quỳnh AnhBRVBrv2026150
8172Lê Nguyên Thảo NhiHPHHph2025,5140
8257Dương Thảo NguyênDBIDbi1028050

Note:
Cls1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Cls2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Cls3: Greater number of victories/games variable
Cls4: Most black
Cls5: Manually input (after Tie-Break matches)