GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ NHANH - BẢNG NỮ LỨA TUỔI 11Last update 04.07.2018 06:28:51, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Starting rank
No. | Name | FED | Club/City |
1 | Vũ Mỹ Linh | HNO | Hno |
2 | Bùi Tuyết Hoa | DAN | Dan |
3 | Cao Bảo Nhi | HPH | Hph |
4 | Đinh Nguyễn Hiền Anh | DON | Don |
5 | Nguyễn Phan Mai Linh | LDO | Ldo |
6 | Nguyễn Linh Đan | HCM | Hcm |
7 | Tôn Nữ Quỳnh Dương | HCM | Hcm |
8 | Ngô Thị Kiều Thơ | BTR | Btr |
9 | Thái Ngọc Tường Minh | DON | Don |
10 | Lê Thị Thuận Lợi | NTH | Nth |
11 | Tống Thái Kỳ Ân | HCM | Hcm |
12 | Lê Ngô Thục Quyên | DAN | Dan |
13 | Trần Ngyễn Mỹ Tiên | DTH | Dth |
14 | Nguyễn Phúc Yến Nhi | BNI | Bni |
15 | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | QNI | Qni |
16 | Nguyễn Hà Khánh Linh | TTH | Tth |
17 | Trần Thị Hoàn Kim | DAN | Dan |
18 | Trần Thị Tâm Đoan | HCM | Hcm |
19 | Võ Đình Khải My | HCM | Hcm |
20 | Nguyễn Ngọc Phương Nghi | HCM | Hcm |
21 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | BTR | Btr |
22 | Lê Minh Thư | CTH | Cth |
23 | Nguyễn Bình An | THO | Tho |
24 | Đào Ngọc Bảo Thy | BDU | Bdu |
25 | Trần Thị Hồng Ngọc | BGI | Bgi |
26 | Châu Điền Nhã Uyên | HCM | Hcm |
27 | Lưu Quế Chi | THO | Tho |
28 | Võ Ngọc Phương Dung | BDU | Bdu |
29 | Nguyễn Ngọc Phương Quyên | DTH | Dth |
30 | Trần Thị Thanh Bình | BDU | Bdu |
31 | Lương Hương Giang | BRV | Brv |
32 | Đặng Minh Anh | HCM | Hcm |
33 | Phan Mai Khôi | CTH | Cth |
34 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | BGI | Bgi |
35 | Nguyễn Châu Ngọc Hân | HCM | Hcm |
36 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | TTH | Tth |
37 | Nguyễn Bùi Khánh Hằng | BDU | Bdu |
38 | Hoàng Mỹ Kỳ Nam | DAN | Dan |
39 | Nguyễn Thu An | HNO | Hno |
40 | Mai Trần Bảo Ngân | TGI | Tgi |
41 | Đoàn Hồng Ngọc | LDO | Ldo |
42 | Nguyễn Ngọc Hiền | NBI | Nbi |
43 | Huỳnh Ngọc Như Ý | DTH | Dth |
44 | Nguyễn Ngọc Phong Nhi | HPD | Hpd |
45 | Nguyễn Phương Nghi | BDH | Bdh |
46 | Hoàng Ngọc Diệp | BDU | Bdu |
47 | Trần Khánh Chi | HPD | Hpd |
48 | Lê Phương Thùy | PYE | Pye |
49 | Lê Khánh Vân | PYE | Pye |
50 | Ngô Hà Phương | BDU | Bdu |
51 | Trần Hoàng Bảo Châu | BDH | Bdh |
52 | Lê Nguyễn Hồng Nhung | BDU | Bdu |
53 | Lã Bảo Quyên | BGI | Bgi |
54 | Trương Ngọc Trà My | NTH | Nth |
55 | Hồ Lê Thanh Nhã | PYE | Pye |
56 | Nguyễn Thảo Anh | DBI | Dbi |
57 | Dương Thảo Nguyên | DBI | Dbi |
58 | Trần Ngọc Như Ý | BTR | Btr |
59 | Phùng Quỳnh Anh | BRV | Brv |
60 | Phạm Nguyễn Phương Anh | HPH | Hph |
61 | Ngô Ngọc Châu | HNO | Hno |
62 | Nguyễn Thùy Dung | BNC | Bni |
63 | Hoàng Khánh Giang | HPD | Hpd |
64 | Đàm Minh Hằng | HCM | Hcm |
65 | Đào Minh Khánh | HNO | Hno |
66 | Vũ Thị Minh Khuê | HPH | Hph |
67 | Hoàng Tùng Lâm | QNI | Qni |
68 | Nguyễn Ngọc Linh | HDU | Hdu |
69 | Trần Nguyễn Thúy Nga | KTH | Kth |
70 | Ngô Bảo Ngọc | HPH | Hph |
71 | Nguyễn Hà Ngọc | BNC | Bni |
72 | Lê Nguyên Thảo Nhi | HPH | Hph |
73 | Nguyễn Thảo Nhi | HPH | Hph |
74 | Nguyễn Phi Nhung | KGI | Kgi |
75 | Nguyễn Lê Phương | QDO | Qdo |
76 | Phạm Như Quỳnh | HPH | Hph |
77 | Nguyễn Trần Vân Thy | DAN | Dan |
78 | Nguyễn Thanh Tường Vân | LDO | Ldo |
79 | Nguyễn Bình Vy | BGI | Bgi |
80 | Trần Phương Vi | QNI | Qni |
81 | Trịnh Hải Đường | BNI | |
82 | Võ Đặng Yến Vy | HCM | |
|
|
|
|
|
|
|