Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ NHANH - BẢNG NAM LỨA TUỔI 13

Seinast dagført04.07.2018 16:39:09, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Search for player Leita

Endalig støða eftir 9 umfør

Rk.BNr.NavnLandFelag/BýurStig TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
11Nguyễn Quốc HyHCMHcm8147,5740
210Võ Phạm Thiên PhúcHCMHcm8048840
34Nguyễn Lâm TùngBNIBni7051,5650
411Trần Quốc PhúDANDan6,5046554
52Nguyễn Đức SangHCMHcm6,5046555
67Nguyễn Đức DũngHNOHno6,5044640
744Hoàng Quốc KhánhBGIBgi6,5041540
89Lê Quang ẤnHCMHcm6,5040640
958Nguyễn Thiệu AnhBGIBgi6,5039640
1014Nguyễn Hoàng HiệpHNOHno6053,5650
115Nguyễn Xuân HiểnHNOHno6046,5640
123Phạm Công MinhNBINbi6042,5650
1339Nguyễn Đăng Hoàng TùngQDOQdo60395413
1470Bùi Đăng LộcHNOHno60395414
1527Phạm Quang DũngNBINbi5,5047,5550
1683Phạm Vũ QuýKTTKtt5,5047,5440
1740Nguyễn Trọng NhânDONDon5,5047550
1812Trần Đăng Minh QuangBNIBni5,5045,5550
1919Hoàng ViệtHCMHcm5,5044,5540
206Lê Trí KiênHCMHcm5,5044550
2136Phùng Đức ViệtHPHHph5,5041,5550
2248Ngô Minh QuânTTHTth5,5041,5540
2337Nguyễn Phúc ThànhHPHHph5,5041,5440
2443Trần Minh ĐạtHNOHno5,5041450
2546Phạm Chí ĐạtPYEPye5,5040440
2616Nguyễn Bá Phước HuyTTHTth5,5039,5540
2730Hoàng Lê Minh NhậtHCMHcm5,5039,5440
2841Nguyễn Minh Chí ThiệnBTRBtr5,5038540
2931Đỗ Hoàng PhúcBDUBdu5,5037540
3028Võ Lê ĐứcTHOTho5046,5450
3129Võ Thiên ÂnHCMHcm50435431
3242Đặng Hoàng Quý NhânBDHBdh50435432
3326Lê Đặng Thành AnTHOTho5042,5550
3480Nguyễn Thành Vương Phú QuangBDUBdu5041540
3545Huỳnh Kim SơnHCMHcm5039,5540
3651Lê Huy HảiQNIQni5035,5550
3720Nguyễn Đăng BảoHCMHcm5033,5450
388Nguyễn Lê Ngọc QuýLDOLdo4,5045,5350
3935Ngô Duy HoàngBNIBni4,5041440
4015Phạm Anh DũngQNIQni4,5041350
4174Nguyễn Ngọc MinhMCCMcc4,5040450
4234Nguyễn Minh ĐạtBRVBrv4,5038340
4324Phạm Quang HùngKGIKgi4,5037,5450
4461Nguyễn Trung DũngHPHHph4,5037440
4522Trần Tùng QuânQDOQdo4,5036450
4650Lê Quang KhảiDTHDth4,5034,5440
4717Trần Đình Đăng KhoaDONDon4,5034440
4863Đồng Hoa Minh ĐứcHPDHpd4,5032,5450
4953Nguyễn Khắc TrườngNTHNth4,5032,5440
5018Đặng Tuấn LinhNBINbi4041,5450
5123Nguyễn Hữu KhangDANDan4041240
5233Nguyễn Nam KhánhHPHHph4039440
5325Nguyễn Thành TrungLANLan4038,5440
5449Nguyễn Minh ĐạtBTRBtr4036,5440
5571Đoàn Công MinhHPHHph4036440
5672Lại Đức MinhVCHVch4036340
5752Đỗ Thành TrungQNIQni4033,5450
5875Trần Hoài MinhNTHNth4033350
5938Trần Hải ĐứcLDOLdo4032350
6047Trần Võ Quốc BảoHCMHcm4030,5450
6166Lê Quốc HưngBRVBrv4030,5440
6254Nguyễn Quang HiếuNBINbi3,5039,5350
6313Nguyễn Việt BáchDANDan3,5039,5240
6464Nguyễn Quang ĐứcTHOTho3,5037340
6567Hoàng Mạnh KhôiHPDHpd3,5035,5350
6632Nguyễn Minh TriếtTNITni3,5034350
6784Vũ Quang TiếnKGIKgi3,5030350
6862Lê Thành DuyMCCMcc3,50303468
6973Nguyễn Huy MinhHPHHph3,50303469
7077Trần Hoàng Thanh PhongQDOQdo3037,5350
7160Nguyễn Đức DũngHPDHpd3033340
7256Nguyễn Hoàng AnhKTTKtt3032,5350
7382Lê Thuần Anh QuânKTHKth3031,53573
7459Phạm Văn Tuấn AnhHPHHph3031,53574
7568Trần Văn Hoàng LamBTRBtr3030,5240
7657Nguyễn Tuấn AnhHPHHph3029,53576
7776Trần Phan Hoàng NamHNOHno3029,53577
7855Ninh Quang AnhHPHHph3027,5250
7981Nguyễn Việt QuangHPHHph3027240
8087Lê Hồng TháiHDUHdu2,5027,5140
8188Nguyễn Văn ThànhHPDHpd2032030
8278Phạm Hoàng PhúcPYEPye2029,5140
8369Nguyễn Vũ Hải LânBGIBgi2026,5250
8485Nguyễn Minh TuấnKTHKth2026140
8579Trần Mạnh PhúcHCMHcm2024140
8686Đỗ Quang TùngHNOHno1040110
8721Thành Hữu ĐạtHNOHno0036000
65Trịnh Hoàng HảiBNIBni0036000

Viðmerkingar:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: The greater number of victories (variable)
Tie Break4: Most black
Tie Break5: Manually input (after Tie-Break matches)