GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ NHANH - BẢNG NAM LỨA TUỔI 13Terakhir Diperbarui04.07.2018 16:39:09, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Daftar Peringkat Awal
No. | Nama | FED | Klub / Kota |
1 | Nguyễn Quốc Hy | HCM | Hcm |
2 | Nguyễn Đức Sang | HCM | Hcm |
3 | Phạm Công Minh | NBI | Nbi |
4 | Nguyễn Lâm Tùng | BNI | Bni |
5 | Nguyễn Xuân Hiển | HNO | Hno |
6 | Lê Trí Kiên | HCM | Hcm |
7 | Nguyễn Đức Dũng | HNO | Hno |
8 | Nguyễn Lê Ngọc Quý | LDO | Ldo |
9 | Lê Quang Ấn | HCM | Hcm |
10 | Võ Phạm Thiên Phúc | HCM | Hcm |
11 | Trần Quốc Phú | DAN | Dan |
12 | Trần Đăng Minh Quang | BNI | Bni |
13 | Nguyễn Việt Bách | DAN | Dan |
14 | Nguyễn Hoàng Hiệp | HNO | Hno |
15 | Phạm Anh Dũng | QNI | Qni |
16 | Nguyễn Bá Phước Huy | TTH | Tth |
17 | Trần Đình Đăng Khoa | DON | Don |
18 | Đặng Tuấn Linh | NBI | Nbi |
19 | Hoàng Việt | HCM | Hcm |
20 | Nguyễn Đăng Bảo | HCM | Hcm |
21 | Thành Hữu Đạt | HNO | Hno |
22 | Trần Tùng Quân | QDO | Qdo |
23 | Nguyễn Hữu Khang | DAN | Dan |
24 | Phạm Quang Hùng | KGI | Kgi |
25 | Nguyễn Thành Trung | LAN | Lan |
26 | Lê Đặng Thành An | THO | Tho |
27 | Phạm Quang Dũng | NBI | Nbi |
28 | Võ Lê Đức | THO | Tho |
29 | Võ Thiên Ân | HCM | Hcm |
30 | Hoàng Lê Minh Nhật | HCM | Hcm |
31 | Đỗ Hoàng Phúc | BDU | Bdu |
32 | Nguyễn Minh Triết | TNI | Tni |
33 | Nguyễn Nam Khánh | HPH | Hph |
34 | Nguyễn Minh Đạt | BRV | Brv |
35 | Ngô Duy Hoàng | BNI | Bni |
36 | Phùng Đức Việt | HPH | Hph |
37 | Nguyễn Phúc Thành | HPH | Hph |
38 | Trần Hải Đức | LDO | Ldo |
39 | Nguyễn Đăng Hoàng Tùng | QDO | Qdo |
40 | Nguyễn Trọng Nhân | DON | Don |
41 | Nguyễn Minh Chí Thiện | BTR | Btr |
42 | Đặng Hoàng Quý Nhân | BDH | Bdh |
43 | Trần Minh Đạt | HNO | Hno |
44 | Hoàng Quốc Khánh | BGI | Bgi |
45 | Huỳnh Kim Sơn | HCM | Hcm |
46 | Phạm Chí Đạt | PYE | Pye |
47 | Trần Võ Quốc Bảo | HCM | Hcm |
48 | Ngô Minh Quân | TTH | Tth |
49 | Nguyễn Minh Đạt | BTR | Btr |
50 | Lê Quang Khải | DTH | Dth |
51 | Lê Huy Hải | QNI | Qni |
52 | Đỗ Thành Trung | QNI | Qni |
53 | Nguyễn Khắc Trường | NTH | Nth |
54 | Nguyễn Quang Hiếu | NBI | Nbi |
55 | Ninh Quang Anh | HPH | Hph |
56 | Nguyễn Hoàng Anh | KTT | Ktt |
57 | Nguyễn Tuấn Anh | HPH | Hph |
58 | Nguyễn Thiệu Anh | BGI | Bgi |
59 | Phạm Văn Tuấn Anh | HPH | Hph |
60 | Nguyễn Đức Dũng | HPD | Hpd |
61 | Nguyễn Trung Dũng | HPH | Hph |
62 | Lê Thành Duy | MCC | Mcc |
63 | Đồng Hoa Minh Đức | HPD | Hpd |
64 | Nguyễn Quang Đức | THO | Tho |
65 | Trịnh Hoàng Hải | BNI | Bni |
66 | Lê Quốc Hưng | BRV | Brv |
67 | Hoàng Mạnh Khôi | HPD | Hpd |
68 | Trần Văn Hoàng Lam | BTR | Btr |
69 | Nguyễn Vũ Hải Lân | BGI | Bgi |
70 | Bùi Đăng Lộc | HNO | Hno |
71 | Đoàn Công Minh | HPH | Hph |
72 | Lại Đức Minh | VCH | Vch |
73 | Nguyễn Huy Minh | HPH | Hph |
74 | Nguyễn Ngọc Minh | MCC | Mcc |
75 | Trần Hoài Minh | NTH | Nth |
76 | Trần Phan Hoàng Nam | HNO | Hno |
77 | Trần Hoàng Thanh Phong | QDO | Qdo |
78 | Phạm Hoàng Phúc | PYE | Pye |
79 | Trần Mạnh Phúc | HCM | Hcm |
80 | Nguyễn Thành Vương Phú Quang | BDU | Bdu |
81 | Nguyễn Việt Quang | HPH | Hph |
82 | Lê Thuần Anh Quân | KTH | Kth |
83 | Phạm Vũ Quý | KTT | Ktt |
84 | Vũ Quang Tiến | KGI | Kgi |
85 | Nguyễn Minh Tuấn | KTH | Kth |
86 | Đỗ Quang Tùng | HNO | Hno |
87 | Lê Hồng Thái | HDU | Hdu |
88 | Nguyễn Văn Thành | HPD | Hpd |
|
|
|
|
|
|
|