GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ NHANH - BẢNG NAM LỨA TUỔI 11Last update 04.07.2018 12:17:25, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Starting rank
No. | Name | FED | Club/City |
1 | Đoàn Phan Khiêm | HCM | Hcm |
2 | Hòa Quang Bách | HPH | Hph |
3 | Vũ Bá Khôi | HCM | Hcm |
4 | Hoàng Minh Hiếu | HNO | Hno |
5 | Phạm Anh Kiên | NBI | Nbi |
6 | Đặng Anh Minh | HCM | Hcm |
7 | Đặng Ngọc Minh | BGI | Bgi |
8 | Trương Gia Hưng | HCM | Hcm |
9 | Lê Minh Tuấn Anh | HCM | Hcm |
10 | Đỗ An Hòa | NBI | Nbi |
11 | Bùi Huy Phước | BNI | Bni |
12 | Nguyễn Lê Minh Phú | HCM | Hcm |
13 | Nguyễn Khắc Tư | BRV | Brv |
14 | Lê Kiết Tường | BDU | Bdu |
15 | An Đình Minh | HCM | Hcm |
16 | Lưu Quốc Việt | HNO | Hno |
17 | Lê Phi Lân | HCM | Hcm |
18 | Trần Đăng Minh Đức | HNO | Hno |
19 | Phạm Minh Hiếu | DON | Don |
20 | Tống Hải Anh | HNO | Hno |
21 | Bùi Đăng Khoa | DTH | Dth |
22 | Trần Văn Anh Kiệt | TTH | Tth |
23 | Ông Thế Sơn | HNO | Hno |
24 | Hoàng Nguyễn Minh Hiếu | TTH | Tth |
25 | Nguyễn Anh Hào | NTH | Nth |
26 | Nguyễn Gia Mạnh | BGI | Bgi |
27 | Bạch Thế Vinh | BNI | Bni |
28 | Nguyễn Hoài An | TNI | Tni |
29 | Nguyễn Tuấn Minh | HPD | Hpd |
30 | Lê Tất Sang | NAN | Nan |
31 | Lê Quý Tài | BDU | Bdu |
32 | Vũ Vĩnh Hoàng | HNO | Hno |
33 | Trần Tuấn Kiệt | TTH | Tth |
34 | Nguyễn Lê Nhật Huy | DTH | Dth |
35 | Nguyễn Quốc Trường Sơn | DON | Don |
36 | Phạm Phúc Khôi Nguyên | BNI | Bni |
37 | Lê Đình Anh Tuấn | BDH | Bdh |
38 | Trần Lý Khôi Nguyên | CTH | Cth |
39 | Hoàng Trung Hải | THO | Tho |
40 | Lê Phúc Tân | PYE | Pye |
41 | Huỳnh Minh Trung | HCM | Hcm |
42 | Nguyễn Xuân Anh | THO | Tho |
43 | Đỗ Hoàng Chung Thống | HCM | Hcm |
44 | Trần Nguyễn Đăng Khoa | DTH | Dth |
45 | Nguyễn Quang Dũng | LDO | Ldo |
46 | Hồ Thành Hưng | THO | Tho |
47 | Ngô Nhật Long Hải | HNO | Hno |
48 | Lê Khắc Hoàng Tuấn | KGI | Kgi |
49 | Nguyễn Đại Hồng Phú | HPH | Hph |
50 | Trần Minh Trí | BDU | Bdu |
51 | Nguyễn Hữu Phúc | HPD | Hpd |
52 | Đỗ Phú Thái | HCM | Hcm |
53 | Nguyễn Quang Minh | BRV | Brv |
54 | Phan Thái Minh | HCM | Hcm |
55 | Nguyễn Hoàng Thái Nghiêm | HCM | Hcm |
56 | Trần Minh Đức | NAN | Nan |
57 | Nguyễn Thanh Liêm | CTH | Cth |
58 | Châu Thiện Nhân | BDU | Bdu |
59 | Ngô Gia Tuấn | CTH | Cth |
60 | Nguyễn Huỳnh Quốc Vỹ | LDO | Ldo |
61 | Hồ Việt Anh | TNG | Tng |
62 | Nguyễn Đức Phát | NTH | Nth |
63 | Nguyễn Quý Anh | HCM | Hcm |
64 | Nguyễn Hoàng Thái Nghị | HCM | Hcm |
65 | Phan Hoàng Anh | DTH | Dth |
66 | Vũ Nguyễn Tiến Phúc | DON | Don |
67 | Nguyễn Kinh Luân | HCM | Hcm |
68 | Phùng Nguyên Son | BRV | Brv |
69 | Nguyễn Hải Nam | QDO | Qdo |
70 | Võ Hữu Tân | NTH | Nth |
71 | Nguyễn Nam Anh | HCM | Hcm |
72 | Nguyễn Trần Duy Anh | QDO | Qdo |
73 | Nguyễn Đức Gia Bách | HNO | Hno |
74 | Đặng Nguyễn Thành Công | TNI | Tni |
75 | Nguyễn Minh Cương | HDU | Hdu |
76 | Nguyễn Trọng Cường | KTT | Ktt |
77 | Nguyễn Văn Cường | BNC | Bni |
78 | Bạch Hưng Dũng | NAN | Nan |
79 | Nguyễn Tuấn Dũng | KTH | Kth |
80 | Lưu Đức Duy | HPD | Hpd |
81 | Nguyễn Đức Duy | HNO | Hno |
82 | Trần Sơn Duy | HPH | Hph |
83 | Vi Hoàng Dự | HPH | Hph |
84 | Nguyễn Hữu Nhật Dương | HDU | Hdu |
85 | Trần Bình Dương | HPD | Hpd |
86 | Ngô Trọng Quốc Đạt | QDO | Qdo |
87 | Trương Khải Đăng | HNO | Hno |
88 | Hoàng Quang Hiệp | HPH | Hph |
89 | Nguyễn Đức Hiếu | HPD | Hpd |
90 | Phạm Công Hiếu | BDH | Bdh |
91 | Nguyễn Quang Hình | QDO | Qdo |
92 | Lê Quốc Hoàn | KTH | Kth |
93 | Đỗ Đình Hoàng Huy | HPH | Hph |
94 | Nguyễn Quang Huy | KTH | Kth |
95 | Phan Thành Huy | HNO | Hno |
96 | Nguyễn Việt Hưng | HPD | Hpd |
97 | Thái Văn Gia Kiên | KTH | Kth |
98 | Trần Minh Kiên | HCM | Hcm |
99 | Phạm Tuấn Kiệt | BDU | Bdu |
100 | Thái Trung Kỳ | DTH | Dth |
101 | Trần Nam Khang | TNT | Tnt |
102 | Đặng Hoàng Lâm | HPD | Hpd |
103 | Đậu Tiến Hoàng Long | KTH | Kth |
104 | Nguyễn Hải Long | VCH | Vch |
105 | Ngô Xuân Lộc | BNC | Bni |
106 | Đỗ Tiến Minh | VCH | Vch |
107 | Lê Hoàng Minh | KTT | Ktt |
108 | Lê Quang Minh | CTH | Cth |
109 | Lê Tuấn Minh | HNO | Hno |
110 | Ngô Nhật Minh | HPD | Hpd |
111 | Nguyễn Bình Minh | QDO | Qdo |
112 | Nguyễn Đăng Minh | QDO | Qdo |
113 | Nguyễn Tuấn Minh | QNI | Qni |
114 | Nguyễn Thế Tuấn Minh | BRV | Brv |
115 | Phạm Hà Minh | CFR | Cfr |
116 | Bùi Trung Nghĩa | QNI | Qni |
117 | Phạm Minh Nghĩa | HNO | Hno |
118 | Hoàng Minh Nguyên | QNI | Qni |
119 | Nguyễn Đăng Nguyên | HNO | Hno |
120 | Trần Hậu Thiện Nhân | KTH | Kth |
121 | Lê Hồng Phong | HDU | Hdu |
122 | Phạm Nguyễn Gia Phong | HNO | Hno |
123 | Phạm Trường Phú | HNO | Hno |
124 | Lê Hồng Quân | DON | Don |
125 | Nguyễn Anh Quân | HDU | Hdu |
126 | Nguyễn Trường Sơn | DBI | Dbi |
127 | Phạm Danh Sơn | HNO | Hno |
128 | Phạm Minh Sơn | HPD | Hpd |
129 | Nguyễn Văn Sỹ | HCM | Hcm |
130 | Bùi Thế Tài | HPH | Hph |
131 | Lê Hữu Mạnh Tiến | KTH | Kth |
132 | Mai Lê Tuấn Tú | BRV | Brv |
133 | Cấn Chí Thành | HNO | Hno |
134 | Hà Đức Sơn Thành | HNO | Hno |
135 | Nguyễn Duy Thành | QDO | Qdo |
136 | Nguyễn Cường Thịnh | VCH | Vch |
137 | Nguyễn Trí Thịnh | KGI | Kgi |
138 | Nguyễn Thành Trung | HPD | Hpd |
139 | Đỗ Nguyên Phương | BNI | |
140 | Lê Minh Nguyên | DAN | |
|
|
|
|
|
|
|