Avvertenza: Per ridurre il carico Server causato dalla ricerca giornaliera tramite link da parte di Google & Co., sono visualizzabili i link di tutti i tornei più vecchi di 15 giorni solo premendo seguente pulsante:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ NHANH - BẢNG NAM LỨA TUỔI 09

Il sito e stato aggiornato il04.07.2018 06:28:14, Creatore/Ultimo Upload: Vietnamchess

Search for player Cerca

Classifica finale dopo 9 turni

PosNr.s.NomepaeseCircolo/LuogoPts. Cls1  Cls2  Cls3  Cls4  Cls5 
12Phạm Trần Gia PhúcHCMHcm8,5049,5850
212Phạm Đăng MinhHNOHno7,5149,5650
340Nguyễn Phú TrọngCTHCth7,5046,5750
451Vũ Xuân HoàngBRVBrv7049,5740
5132Nguyễn Tuấn ThànhHNOHno7049640
632Đoàn Thế ĐứcQDOQdo7047,5640
722Nguyễn Thái SơnHCMHcm7043,5650
859Bùi Hữu ĐứcNBINbi7038,5640
943Ngô Trần Trung HiếuQDOQdo6,5047640
1057Đỗ Quang MinhHNOHno6,5045640
117Nguyễn Khánh LâmHNOHno6,5044640
128Hồ Đặng Nhật MinhBRVBrv6,5042,5650
13103Bùi Trần Minh KhangHAUHau6,5040,5540
1413Phan Nguyễn Thái BảoTNITni6050,5650
151Nguyễn Vương Tùng LâmHNOHno6048,5440
166Phạm Viết Thiên PhướcHCMHcm6047,5540
173Lê Phạm Minh ĐứcQDOQdo6046,5650
1826Trần Ngọc Minh DuyDONDon6046650
1994Nguyễn Hạ Thi HảiDANDan6046540
2019Nguyễn Nghĩa Gia AnHNOHno6044540
2180Đàm Quốc BảoHPDHpd6041,5550
2235Nguyễn Anh KhoaHCMHcm6041640
2317Phạm Đắc Quang AnhHCMHcm6040640
2445Lâm Đức Hải NamDANDan6037,5540
2560Nguyễn Trung ĐứcBNIBni6037550
2624Nguyễn Gia KhánhDANDan5,5046450
2729Hà Đức Trí VũHNOHno5,5045,5540
2828Lê Hoàng AnhHPHHph5,5045550
29134Đoàn Tất ThắngDANDan5,5044550
3011Đặng Nguyễn Tiến DũngDTHDth5,5044540
3179Phạm Nguyễn Tuấn AnhQNIQni5,5042,5540
3253Trần Lê Việt AnhHNOHno5,5042540
3318Trương Gia PhátHAUHau5,5041550
3463Ngô Trần Tùng LâmBNIBni5,5040,5540
3538Trần Lê Quang KhảiLDOLdo5,5040550
130Nguyễn Khắc ThànhHPDHpd5,5040550
375Huỳnh Lê Minh HoàngHCMHcm5,5040540
38120Phạm Vinh PhúNTHNth5,5038,5550
3969Trần Khải DuyDTHDth5,5037,5540
4025Nguyễn Trần Huy KhánhTTHTth5,5037540
4116Mao Tuấn DũngHNOHno5048,5450
4214Hoàng Lê Minh BảoHCMHcm5047,5540
43114Nguyễn Tuấn MinhHNOHno5045,5450
4454Lê Tuấn HuyBGIBgi5044540
45131Nguyễn Tiến ThànhBGIBgi5043,5540
4636Nguyễn Thế NăngNANNan5042,5550
47133Trần Lê Tất ThànhDANDan5041,5550
48112Lý Tuấn MinhQDOQdo5041,5450
4923Lê Ngọc Minh TrườngHCMHcm5040,5550
50101Đinh Nho KiệtVCHVch5040,5540
5192Nguyễn Thành ĐứcHPDHpd5039,5550
52113Ngô Quang MinhHPHHph5039,5450
53117Nguyễn Bình NguyênVCHVch5039450
5496Đinh Xuân HiềnHNOHno5038550
5599Lê Đắc HưngHCMHcm5038440
56111Lê Quang MạnhVCHVch5036340
5755Nguyễn Đức HiếuBGIBgi5031,5540
58119Bùi Minh PhongBGIBgi5027440
59104Nguyễn Đình Bảo KhangHDUHdu4,5043450
6049Phan Trần Bảo KhangDANDan4,5042340
6171Đào Hồng DanhHAUHau4,5041,5440
6258Nguyễn Phước Quý ÂnDANDan4,5041,5350
6330Nguyễn Đức NhânTTHTth4,5041450
78Nguyễn Đức AnhHPHHph4,5041450
6584Nguyễn Vũ Trung DũngQDOQdo4,5040,5340
669Thái Hồ Tấn MinhDONDon4,5040440
6777Nguyễn Trần Hải AnHNOHno4,5039440
6874Võ Phụng Minh NhậtTTHTth4,5038,5450
6990Nguyễn Minh ĐứcTNTTnt4,5038450
7067Nguyễn Hữu Tấn PhátDANDan4,5038440
7146Nguyễn Đức HuânBGIBgi4,5038340
7288Trần Hải ĐăngHPDHpd4,5036450
7365Văn Ngọc TùngBRVBrv4,5035,5340
74123Trần Tưởng Đăng QuangKGIKgi4,5034,5350
7510Nguyễn Kim Khánh HưngHNOHno4,5033,5450
76137Nguyễn Xuân TrườngQNIQni4,5033,5440
7761Bùi Ngọc Gia BảoBGIBgi4,5033340
78136Hà Đức TríHPHHph4,5029450
7956Vũ Quốc HưngNBINbi4045,5440
8020Phí Gia MinhQNIQni4044,5350
814Nguyễn Ngô Trung QuânDTHDth4040,5450
8221Trần Nguyễn Hoàng LâmBRVBrv4038,5340
8366Trương Gia ĐạtHAUHau4038350
8485Trần Anh DũngTNGTng4037,5450
8537Nguyễn Trung MinhBNIBni4036,5440
73Phan Minh Tiến ĐạtBDHBdh4036,5440
87115Khúc Hải NamHPDHpd4035,5450
8847Trương Ngọc PhátNTHNth4034,5440
8942Giáp Xuân CườngBGIBgi4033450
9098Nguyễn Minh HiếuNANNan4033440
9144Phạm Bùi Công NghĩaBDHBdh4033350
9239Huỳnh Nguyễn Anh TuấnBDUBdu4032340
9334Lương Kiến AnHCMHcm4028,5450
94135Nguyễn Đức ThịnhHPDHpd3,5039340
9533Tạ Anh KhôiTNGTng3,5038,5340
96129Lê Quang TháiTHOTho3,5037340
97108Nguyễn Lê Minh KhoaTNGTng3,5036,5350
98106Đặng Duy KhánhHDUHdu3,5036350
9970Nguyễn Thế NghĩaVCHVch3,5036250
10093Nguyễn Vũ Trường GiangHPDHpd3,5035,5340
10148Hà Quốc KhánhTNGTng3,5034,5350
102100Wang Wu JieHPDHpd3,5034340
103107Hà Nguyễn Nam KhánhHPDHpd3,5033340
104116Phạm Hoàng Bảo NamHPDHpd3,5032,5350
105109Nguyễn Thanh LâmHNOHno3,5030340
10641Đỗ Huy HùngBGIBgi3,5029,5240
10768Nguyễn Đăng TùngDANDan3,5027250
10876Đặng Đức AnHPDHpd3037,5340
10950Phan Thái BảoHCMHcm3035,5350
72Trần Xuân ThanhBRVBrv3035,5350
11181Lê Đức Gia BảoTHOTho3035340
112110Trịnh Hoàng LongQDOQdo3034,5250
113138Trần Phan Hoàng ViệtHNOHno3033350
11483Trần Minh ChâuHDUHdu3033250
11587Nguyễn Quang DuyMCCMcc3032,5340
11627Mai Nguyễn Xuân UyHPDHpd3032340
11731Nguyễn Hữu QuangTTHTth3029,5340
11864Phạm Đức Phúc NguyênDBIDbi3029250
119124Vũ Tiến QuangKGIKgi3028350
126Lương Minh QuânHPDHpd3028350
12195Trần Mạnh HảiHCMHcm2,5033,5250
12252Lương Mạnh DũngBGIBgi2,5030250
12397Đặng Chí HiếuHPHHph2,5029,5140
12462Huỳnh Hải ĐăngBDUBdu2029150
82Đặng Thanh BìnhHPHHph2029150
12689Đặng Nguyễn Gia ĐứcKGIKgi2029140
127118Nguyễn Tiến NhânKTHKth2028,5250
128127Nguyễn Trần Mạnh QuânDANDan2026140
12986Võ Tá Hoàng DũngKTHKth1,5028140
130121Nguyễn Đăng Thiên PhúcCTHCth1,5026,5140
131128Đỗ Đức TiếnHPHHph1,5024,5140
13291Nguyễn Quang ĐứcHPHHph1,5024150
13315Nguyễn Hoàng MinhHPDHpd0036000
75Lê Minh NguyênDANDan0036000
135122Nguyễn Huy PhươngBNIBni0033,5010
136105Thân Văn KhangHNOHno0033000
137102Phan Thế KiệtHCMHcm0032010
138125Đỗ Minh QuânKTTKtt0032000

Note:
Cls1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Cls2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Cls3: Greater number of victories/games variable
Cls4: Most black
Cls5: Manually input (after Tie-Break matches)