GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ NHANH - BẢNG NAM LỨA TUỔI 09Last update 04.07.2018 06:28:14, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Starting rank
No. | Name | FED | Club/City |
1 | Nguyễn Vương Tùng Lâm | HNO | Hno |
2 | Phạm Trần Gia Phúc | HCM | Hcm |
3 | Lê Phạm Minh Đức | QDO | Qdo |
4 | Nguyễn Ngô Trung Quân | DTH | Dth |
5 | Huỳnh Lê Minh Hoàng | HCM | Hcm |
6 | Phạm Viết Thiên Phước | HCM | Hcm |
7 | Nguyễn Khánh Lâm | HNO | Hno |
8 | Hồ Đặng Nhật Minh | BRV | Brv |
9 | Thái Hồ Tấn Minh | DON | Don |
10 | Nguyễn Kim Khánh Hưng | HNO | Hno |
11 | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | DTH | Dth |
12 | Phạm Đăng Minh | HNO | Hno |
13 | Phan Nguyễn Thái Bảo | TNI | Tni |
14 | Hoàng Lê Minh Bảo | HCM | Hcm |
15 | Nguyễn Hoàng Minh | HPD | Hpd |
16 | Mao Tuấn Dũng | HNO | Hno |
17 | Phạm Đắc Quang Anh | HCM | Hcm |
18 | Trương Gia Phát | HAU | Hau |
19 | Nguyễn Nghĩa Gia An | HNO | Hno |
20 | Phí Gia Minh | QNI | Qni |
21 | Trần Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | Brv |
22 | Nguyễn Thái Sơn | HCM | Hcm |
23 | Lê Ngọc Minh Trường | HCM | Hcm |
24 | Nguyễn Gia Khánh | DAN | Dan |
25 | Nguyễn Trần Huy Khánh | TTH | Tth |
26 | Trần Ngọc Minh Duy | DON | Don |
27 | Mai Nguyễn Xuân Uy | HPD | Hpd |
28 | Lê Hoàng Anh | HPH | Hph |
29 | Hà Đức Trí Vũ | HNO | Hno |
30 | Nguyễn Đức Nhân | TTH | Tth |
31 | Nguyễn Hữu Quang | TTH | Tth |
32 | Đoàn Thế Đức | QDO | Qdo |
33 | Tạ Anh Khôi | TNG | Tng |
34 | Lương Kiến An | HCM | Hcm |
35 | Nguyễn Anh Khoa | HCM | Hcm |
36 | Nguyễn Thế Năng | NAN | Nan |
37 | Nguyễn Trung Minh | BNI | Bni |
38 | Trần Lê Quang Khải | LDO | Ldo |
39 | Huỳnh Nguyễn Anh Tuấn | BDU | Bdu |
40 | Nguyễn Phú Trọng | CTH | Cth |
41 | Đỗ Huy Hùng | BGI | Bgi |
42 | Giáp Xuân Cường | BGI | Bgi |
43 | Ngô Trần Trung Hiếu | QDO | Qdo |
44 | Phạm Bùi Công Nghĩa | BDH | Bdh |
45 | Lâm Đức Hải Nam | DAN | Dan |
46 | Nguyễn Đức Huân | BGI | Bgi |
47 | Trương Ngọc Phát | NTH | Nth |
48 | Hà Quốc Khánh | TNG | Tng |
49 | Phan Trần Bảo Khang | DAN | Dan |
50 | Phan Thái Bảo | HCM | Hcm |
51 | Vũ Xuân Hoàng | BRV | Brv |
52 | Lương Mạnh Dũng | BGI | Bgi |
53 | Trần Lê Việt Anh | HNO | Hno |
54 | Lê Tuấn Huy | BGI | Bgi |
55 | Nguyễn Đức Hiếu | BGI | Bgi |
56 | Vũ Quốc Hưng | NBI | Nbi |
57 | Đỗ Quang Minh | HNO | Hno |
58 | Nguyễn Phước Quý Ân | DAN | Dan |
59 | Bùi Hữu Đức | NBI | Nbi |
60 | Nguyễn Trung Đức | BNI | Bni |
61 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | Bgi |
62 | Huỳnh Hải Đăng | BDU | Bdu |
63 | Ngô Trần Tùng Lâm | BNI | Bni |
64 | Phạm Đức Phúc Nguyên | DBI | Dbi |
65 | Văn Ngọc Tùng | BRV | Brv |
66 | Trương Gia Đạt | HAU | Hau |
67 | Nguyễn Hữu Tấn Phát | DAN | Dan |
68 | Nguyễn Đăng Tùng | DAN | Dan |
69 | Trần Khải Duy | DTH | Dth |
70 | Nguyễn Thế Nghĩa | VCH | Vch |
71 | Đào Hồng Danh | HAU | Hau |
72 | Trần Xuân Thanh | BRV | Brv |
73 | Phan Minh Tiến Đạt | BDH | Bdh |
74 | Võ Phụng Minh Nhật | TTH | Tth |
75 | Lê Minh Nguyên | DAN | Dan |
76 | Đặng Đức An | HPD | Hpd |
77 | Nguyễn Trần Hải An | HNO | Hno |
78 | Nguyễn Đức Anh | HPH | Hph |
79 | Phạm Nguyễn Tuấn Anh | QNI | Qni |
80 | Đàm Quốc Bảo | HPD | Hpd |
81 | Lê Đức Gia Bảo | THO | Tho |
82 | Đặng Thanh Bình | HPH | Hph |
83 | Trần Minh Châu | HDU | Hdu |
84 | Nguyễn Vũ Trung Dũng | QDO | Qdo |
85 | Trần Anh Dũng | TNG | Tng |
86 | Võ Tá Hoàng Dũng | KTH | Kth |
87 | Nguyễn Quang Duy | MCC | Mcc |
88 | Trần Hải Đăng | HPD | Hpd |
89 | Đặng Nguyễn Gia Đức | KGI | Kgi |
90 | Nguyễn Minh Đức | TNT | Tnt |
91 | Nguyễn Quang Đức | HPH | Hph |
92 | Nguyễn Thành Đức | HPD | Hpd |
93 | Nguyễn Vũ Trường Giang | HPD | Hpd |
94 | Nguyễn Hạ Thi Hải | DAN | Dan |
95 | Trần Mạnh Hải | HCM | Hcm |
96 | Đinh Xuân Hiền | HNO | Hno |
97 | Đặng Chí Hiếu | HPH | Hph |
98 | Nguyễn Minh Hiếu | NAN | Nan |
99 | Lê Đắc Hưng | HCM | Hcm |
100 | Wang Wu Jie | HPD | Hpd |
101 | Đinh Nho Kiệt | VCH | Vch |
102 | Phan Thế Kiệt | HCM | Hcm |
103 | Bùi Trần Minh Khang | HAU | Hau |
104 | Nguyễn Đình Bảo Khang | HDU | Hdu |
105 | Thân Văn Khang | HNO | Hno |
106 | Đặng Duy Khánh | HDU | Hdu |
107 | Hà Nguyễn Nam Khánh | HPD | Hpd |
108 | Nguyễn Lê Minh Khoa | TNG | Tng |
109 | Nguyễn Thanh Lâm | HNO | Hno |
110 | Trịnh Hoàng Long | QDO | Qdo |
111 | Lê Quang Mạnh | VCH | Vch |
112 | Lý Tuấn Minh | QDO | Qdo |
113 | Ngô Quang Minh | HPH | Hph |
114 | Nguyễn Tuấn Minh | HNO | Hno |
115 | Khúc Hải Nam | HPD | Hpd |
116 | Phạm Hoàng Bảo Nam | HPD | Hpd |
117 | Nguyễn Bình Nguyên | VCH | Vch |
118 | Nguyễn Tiến Nhân | KTH | Kth |
119 | Bùi Minh Phong | BGI | Bgi |
120 | Phạm Vinh Phú | NTH | Nth |
121 | Nguyễn Đăng Thiên Phúc | CTH | Cth |
122 | Nguyễn Huy Phương | BNI | Bni |
123 | Trần Tưởng Đăng Quang | KGI | Kgi |
124 | Vũ Tiến Quang | KGI | Kgi |
125 | Đỗ Minh Quân | KTT | Ktt |
126 | Lương Minh Quân | HPD | Hpd |
127 | Nguyễn Trần Mạnh Quân | DAN | Dan |
128 | Đỗ Đức Tiến | HPH | Hph |
129 | Lê Quang Thái | THO | Tho |
130 | Nguyễn Khắc Thành | HPD | Hpd |
131 | Nguyễn Tiến Thành | BGI | Bgi |
132 | Nguyễn Tuấn Thành | HNO | Hno |
133 | Trần Lê Tất Thành | DAN | Dan |
134 | Đoàn Tất Thắng | DAN | Dan |
135 | Nguyễn Đức Thịnh | HPD | Hpd |
136 | Hà Đức Trí | HPH | Hph |
137 | Nguyễn Xuân Trường | QNI | Qni |
138 | Trần Phan Hoàng Việt | HNO | Hno |
|
|
|
|
|
|
|