Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Спартакиада среди сотрудников ГосОрганов КР 2018 (гражд.)

Cập nhật ngày: 27.06.2018 10:36:23, Người tạo/Tải lên sau cùng: Kyrgyz Chess Union

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
16ГНС (Налоговая)99004118197,5
215МИНФИН980129,516221,5
314МИНТРАНС96122813218
413МИНСЕЛЬХОЗ960327,512212,5
519СЧЕТНАЯ ПАЛАТА95042510218
620ФОМС9405248213,5
75ГИЭТБ (Экология)940522,58220
810ЖККР (Жогорку Кенеш)951321,511207
99ГСЭС (суд эксперт)95132111175
1017СОЦФОНД9405218207
1122ГИВФБ (Ветинспекция)840420,58168,5
127ГОССТРОЙ9414199182
134ГАФИКС (Спорт)930618,56172
1411КЫРГЫЗПАТЕНТ930612,56158,5
153ГАМСУМО (Самоупра)93159,57140
162ВЕРХОВНЫЙ СУД520384167,5
1718СУДЕБНЫЙ ДЕПАРТАМЕНТ421165123
1812МИНЗДРАВ500530142,5
198ГРС200200153,5
201Аппарат Правительства200200135
16НАЦСТАТКОМ200200135
21ФУГИ (Госсимуш)200200135

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)