Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Vakhtang Karseladze Memorial U10

Cập nhật ngày: 27.06.2018 14:17:09, Người tạo/Tải lên sau cùng: Georgian chess federation

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4 
11Akademia-1077001424021
22Vakhtangiana76011222,5018
33Amomavali Varskvlavi7412918,5013
418Onavrebi7412915013
56Akademia7322816011
64NTN7322815011
713Martve7322812011
814Nike7313717010
916Olimpiuri Chempioni - Gogicha7232716,509
108Dolidze-47313715010
1110Everesti7313714,5010
11Khoni-107313714,5010
1320Varskvlavebi7313714010
1415Niutoni-107304614,509
1519Shamati7304613,509
169Dolidze-5730461009
1717Olimpiuri Chempioni - Maia7214510,507
187Akademia-B71244605
1912Lomi-1070252402
205Aisi-1070161601

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints
Hệ số phụ 4: Matchpoints (3 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)