Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

1st Georgian Corporate Chess Championship

Cập nhật ngày: 25.06.2018 20:58:46, Người tạo/Tải lên sau cùng: KKRCF

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
19KHAREBA97201626,507169
25QOQO MOBILE97111523,507172,5
32LIBERTY9612132306169,5
44GPI9522122005177,5
53LJ-Clinic94321121,504169,5
612ALLIANCE GROUP95041023,505149
78VANO & COMPANY94231023,504134
87F19423102224175,5
910ATORI9423102204147
1016VTB95041019,505137
1115KASA GE9414921,504172,5
126LAZIKA9414919,504152,5
1313MITSUBISHI9333918,503160,5
1411New Team941491804176
151Nexia9414917,504181,5
1614GEO-HOSPITALS932481903146,5
1721TEGETA940581404135
1817BASISBANK931571313133,5
1918BORUSAN931571313123,5
2020IOTA91173801136,5
2122Teraformers911736,501128
2219Chess-tera900902,500133,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Matchpoints (variabel)
Hệ số phụ 5: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)