Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Гантиг өргөө ххк үүсэн байгуулагдсаны 10 жилийн ойн нэрэмжит Багийн блиц тэмцээн

Cập nhật ngày: 16.06.2018 11:55:25, Người tạo/Tải lên sau cùng: Mongolian Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
14Хангарьд761019026
25Төв Клуб-1760118024,5
315Орон нутаг742114021
46Чингис-1742114019,5
511Босоо ноён741213020
63Хан-Алтай 2741213020
71GM chess740312021,5
82Мон нүүдэл740312019,5
98Хан-Алтай732211019
109Төв732211018
1118Монгени732211016,5
1214Сүхбаатар731310019,5
1313Төв Клуб-2724110018
1412Тосон731310018
1517Мандал чесс731310017
1616Эрчим73049017
1722Чингис-272329015,5
1819Шаг, дуг, цод72238016,5
1910Дархан- 272238015,5
207Дархан -172147014,5
2121Төмөр тэрэг72147012,5
2220Чингис-372056016
2324Өмнөговь72056010
2423Шинэ Эхлэл Бодь71245010,5
2526Эцэг эхчүүд7025207,5
2625Төв Клуб-37016104,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 3: points (game-points) + 1 point for each won match.