Biržų rajono seniūnijų sporto žaidynių šachmatų varžybos Cập nhật ngày: 12.06.2018 19:12:08, Người tạo/Tải lên sau cùng: IA Paliulionis Raimondas (LTU)
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 |
1 | Širvėna | * | 1½ | 3 | 3 | 4,5 | 1 | 428 |
2 | Parovėja | 1½ | * | 3 | 3 | 4,5 | 1 | 424 |
3 | Pabiržė | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints Hệ số phụ 4: Board Tie-Breaks Of the whole tournament
|
|
|
|