Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2018年全国国际象棋锦标赛(团体) 女子组

Cập nhật ngày: 25.06.2018 06:35:30, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chinesechessassociation

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
12江苏972016190
28浙江94501316,50
34天津95131117,50
410杭州94321115,51
53北京北奥94321115,51
61上海951311150
75深圳943211150
86成都942310170
99广东95041016,50
1012黑龙江950410140
117河北934210140
1217山西9414913,50
1311山东93248140
1416重庆93248120
1515无锡高水平基地93066130
1613青岛青伟9126480
1714合肥园上园小学9117370

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints