GIẢI CỜ TƯỚNG HÈ THÀNH PHỐ HÀ NỘI NĂM 2018 - CỜ TIÊU CHUẨN - NAM 13 Kết quả bốc thăm có ở http://hnchess.com/Last update 14.06.2018 11:53:59, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Final Ranking after 8 Rounds
Rk. | SNo | Name | FED | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 3 | Chu Quang Huy | TXU | 7 | 0 | 32 | 7 | 4 | 4 |
2 | 10 | Vũ Đăng Tuấn | DDA | 6 | 1 | 35 | 5 | 4 | 4 |
3 | 6 | Nguyễn Vũ Minh | HMA | 6 | 0 | 31 | 5 | 3 | 2 |
4 | 7 | Trần Trọng Nghĩa | BTL | 5 | 0 | 30 | 4 | 4 | 3 |
5 | 4 | Đỗ Thái Hưng | CGI | 4,5 | 0,5 | 33 | 3 | 4 | 1 |
6 | 2 | Nguyễn Xuân Huy | DDA | 4,5 | 0,5 | 30 | 3 | 3 | 1 |
7 | 5 | Nguyễn Hoàng Long | HMA | 4 | 0 | 32,5 | 3 | 3 | 3 |
8 | 11 | Mai Tiến Thịnh | HDO | 2 | 1 | 33,5 | 1 | 4 | 1 |
9 | 9 | Nguyễn Đức Sơn | CMY | 2 | 0 | 31,5 | 1 | 3 | 1 |
10 | 8 | Đinh Việt Phương | CGI | 0 | 0 | 24,5 | 0 | 1 | 0 |
11 | 1 | Nguyễn Anh Duy | TXU | 0 | 0 | 23 | 0 | 0 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter) Tie Break3: Greater number of victories/games variable Tie Break4: Most black Tie Break5: Greater number of victories/games variable
|
|
|
|