GIẢI CỜ TƯỚNG HÈ THÀNH PHỐ HÀ NỘI NĂM 2018 - CỜ NHANH - NỮ 9 Kết quả bốc thăm có ở http://hnchess.com/Last update 15.06.2018 03:51:38, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Player Overview of a federationOverview for team ntl
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | |
2 | Phạm Trường Giang | NTL | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 7 | CO NHANH: NAM 7 |
3 | Nguyễn Thái Hà Minh | NTL | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 6 | CO NHANH: NAM 7 |
9 | Đỗ Đức Thành | NTL | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | | 5 | 4 | NAM 9 |
10 | Phạm Hiếu Thành | NTL | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | | 4 | 7 | NAM 9 |
9 | Dương Quang Vinh | NTL | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | NAM 11 |
4 | Nguyễn Hoàng Hiệp | NTL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | NAM 13 |
5 | Đỗ Đình Kiển | NTL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | NAM 13 |
4 | Nguyễn Tuệ Nhi | NTL | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | | | 1 | 4 | CO NHANH: NU 7 |
7 | Trần Tuệ Phương | NTL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | NU 9 |
3 | Trần Đức Gia Bảo | NTL | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 8 | CO TIEU CHUAN: NAM 7 |
4 | Lâm Tăng Hưng | NTL | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 9 | 1 | CO TIEU CHUAN: NAM 7 |
4 | Nguyễn Quang Đạt | NTL | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 8 | NAM 9 |
8 | Lê Trần Công Minh | NTL | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 11 | NAM 9 |
1 | Nguyễn Duy Anh | NTL | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | | 3 | 8 | NAM 11 |
3 | Vũ Lê Hà Linh | NTL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 0 | 7 | CO TIEU CHUAN: NU 7 |
3 | Trần Phương Chi | NTL | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | NU 9 |
4 | Dương Hoàng Khánh Chi | NTL | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 5 | NU 11 |
1 | Lý Thị Quỳnh Anh | NTL | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | 5 | 2 | NU 13 |
Player details
Phạm Trường Giang 0 NTL Rp:957 Pts. 4 |
1 | 9 | Nguyễn Huy Thắng | BTL | 6 | w 0 | CO NHANH: NAM 7 |
2 | 1 | Phạm Đức Dương | CGI | 2 | s 1 | CO NHANH: NAM 7 |
3 | 10 | Nguyễn Đức Thịnh | BTL | 5 | w 1 | CO NHANH: NAM 7 |
4 | 3 | Nguyễn Thái Hà Minh | NTL | 5 | w 0 | CO NHANH: NAM 7 |
5 | 4 | Trần Bảo Nam | DDA | 5 | s 0 | CO NHANH: NAM 7 |
6 | 5 | Nguyễn Trường Phúc | CGI | 8 | w 0 | CO NHANH: NAM 7 |
7 | 6 | Nguyễn Nam Phong | CTN | 0 | s 1 | CO NHANH: NAM 7 |
8 | 7 | Võ Tuấn Phong | CTN | 0 | w 1 | CO NHANH: NAM 7 |
9 | 8 | Nguyễn Phạm Anh Tuấn | DDA | 9 | s 0 | CO NHANH: NAM 7 |
Nguyễn Thái Hà Minh 0 NTL Rp:1043 Pts. 5 |
1 | 8 | Nguyễn Phạm Anh Tuấn | DDA | 9 | w 0 | CO NHANH: NAM 7 |
2 | 9 | Nguyễn Huy Thắng | BTL | 6 | s 0 | CO NHANH: NAM 7 |
3 | 1 | Phạm Đức Dương | CGI | 2 | w 1 | CO NHANH: NAM 7 |
4 | 2 | Phạm Trường Giang | NTL | 4 | s 1 | CO NHANH: NAM 7 |
5 | 10 | Nguyễn Đức Thịnh | BTL | 5 | w 1 | CO NHANH: NAM 7 |
6 | 4 | Trần Bảo Nam | DDA | 5 | w 0 | CO NHANH: NAM 7 |
7 | 5 | Nguyễn Trường Phúc | CGI | 8 | s 0 | CO NHANH: NAM 7 |
8 | 6 | Nguyễn Nam Phong | CTN | 0 | w 1 | CO NHANH: NAM 7 |
9 | 7 | Võ Tuấn Phong | CTN | 0 | s 1 | CO NHANH: NAM 7 |
Đỗ Đức Thành 2392 NTL Rp:2445 Pts. 5 |
1 | 3 | Lê Bá Anh Huy | CGI | 0 | s 1 | NAM 9 |
2 | 12 | Nguyễn Đình Đức Trí | TOA | 7 | w 1 | NAM 9 |
3 | 2 | Nguyễn Trường Hải | CGI | 4 | w 1 | NAM 9 |
4 | 11 | Trần Quốc Thành | HMA | 6,5 | s 0 | NAM 9 |
5 | 6 | Nguyễn Huy Mạnh | BTL | 3,5 | s 0 | NAM 9 |
6 | 4 | Khâu Phúc Khang | CTN | 1,5 | w 1 | NAM 9 |
7 | 1 | Nguyễn Văn Hùng | DDA | 5 | s 0 | NAM 9 |
8 | - | bye | - | - | - 1 | NAM 9 |
Phạm Hiếu Thành 2391 NTL Rp:2345 Pts. 4 |
1 | 4 | Khâu Phúc Khang | CTN | 1,5 | w 1 | NAM 9 |
2 | 2 | Nguyễn Trường Hải | CGI | 4 | s 0 | NAM 9 |
3 | 6 | Nguyễn Huy Mạnh | BTL | 3,5 | w 1 | NAM 9 |
4 | 12 | Nguyễn Đình Đức Trí | TOA | 7 | s 0 | NAM 9 |
5 | - | bye | - | - | - 1 | NAM 9 |
6 | 11 | Trần Quốc Thành | HMA | 6,5 | s 0 | NAM 9 |
7 | 7 | Nguyễn Nhật Minh | BTL | 4,5 | w 0 | NAM 9 |
8 | 1 | Nguyễn Văn Hùng | DDA | 5 | w 1 | NAM 9 |
Dương Quang Vinh 0 NTL Rp:1095 Pts. 5 |
1 | 2 | Nguyễn Quốc Anh | TOA | 5,5 | s 0 | NAM 11 |
2 | 3 | Nguyễn Trung Hải | TOA | 4,5 | w 0 | NAM 11 |
3 | 4 | Nguyễn Tuấn Minh | DDA | 3 | s 1 | NAM 11 |
4 | 5 | Phạm Hoàng Quân | DDA | 0 | w 1 | NAM 11 |
5 | 6 | Lê Minh Quang | BTL | 4 | s 1 | NAM 11 |
6 | 7 | Nguyễn Cường Thịnh | BTL | 4,5 | w 1 | NAM 11 |
7 | 8 | Nguyễn Minh Vũ | CGI | 1,5 | s 1 | NAM 11 |
8 | - | bye | - | - | - 0 | NAM 11 |
9 | 1 | Nguyễn Thế Anh | CGI | 8 | w 0 | NAM 11 |
Nguyễn Hoàng Hiệp 0 NTL Rp:200 Pts. 0 |
1 | 7 | Bùi Phương Nam | HMA | 7,5 | w 0 | NAM 13 |
2 | 8 | Hà Đức Trí | DDA | 6,5 | s 0 | NAM 13 |
3 | 9 | Vũ Đăng Tú | DDA | 7,5 | w 0 | NAM 13 |
4 | 1 | Lê Anh Đức | BTL | 5 | s 0 | NAM 13 |
5 | 2 | Nguyễn Anh Duy | TOA | 3 | w 0 | NAM 13 |
6 | 3 | Đặng Trung Hiếu | CGI | 0 | - 0K | NAM 13 |
7 | 10 | Phạm Lê Tâm | BTL | 1 | - 0K | NAM 13 |
8 | 5 | Đỗ Đình Kiển | NTL | 0 | - 0K | NAM 13 |
9 | 6 | Nguyễn Đức Mạnh | CGI | 8,5 | s 0 | NAM 13 |
Đỗ Đình Kiển 0 NTL Rp:200 Pts. 0 |
1 | 6 | Nguyễn Đức Mạnh | CGI | 8,5 | w 0 | NAM 13 |
2 | 7 | Bùi Phương Nam | HMA | 7,5 | s 0 | NAM 13 |
3 | 8 | Hà Đức Trí | DDA | 6,5 | w 0 | NAM 13 |
4 | 9 | Vũ Đăng Tú | DDA | 7,5 | s 0 | NAM 13 |
5 | 1 | Lê Anh Đức | BTL | 5 | w 0 | NAM 13 |
6 | 2 | Nguyễn Anh Duy | TOA | 3 | s 0 | NAM 13 |
7 | 3 | Đặng Trung Hiếu | CGI | 0 | - 0K | NAM 13 |
8 | 4 | Nguyễn Hoàng Hiệp | NTL | 0 | - 0K | NAM 13 |
9 | 10 | Phạm Lê Tâm | BTL | 1 | - 0K | NAM 13 |
Nguyễn Tuệ Nhi 0 NTL Rp:807 Pts. 1 |
1 | 3 | Nguyễn Bảo Nhi | CGI | 4 | s 0 | CO NHANH: NU 7 |
2 | - | bye | - | - | - 0 | CO NHANH: NU 7 |
3 | 5 | Nguyễn Hà Thuỷ | DDA | 0 | w 1 | CO NHANH: NU 7 |
4 | 1 | Nguyễn Minh Châu | CGI | 3 | s 0 | CO NHANH: NU 7 |
5 | 2 | Nguyễn Long Ngân Hà | DDA | 2 | w 0 | CO NHANH: NU 7 |
Trần Tuệ Phương 0 NTL Rp:200 Pts. 0 |
1 | 4 | Khâu Chi Lâm | CTN | 5 | s 0 | NU 9 |
2 | 5 | Lương Ngọc Minh Phương | DDA | 7 | w 0 | NU 9 |
3 | 6 | Trịnh Kim Phượng | CGI | 5 | s 0 | NU 9 |
4 | - | bye | - | - | - 0 | NU 9 |
5 | 8 | Nguyễn Bảo Trâm | BTL | 4 | w 0 | NU 9 |
6 | 9 | Trần Phương Vy | CGI | 7 | s 0 | NU 9 |
7 | 1 | Nguyễn Mỹ An | CTN | 1 | w 0 | NU 9 |
8 | 2 | Nguyễn Yên Chi | DDA | 4 | s 0 | NU 9 |
9 | 3 | Đỗ Nguyễn Thuỳ Linh | BTL | 3 | w 0 | NU 9 |
Trần Đức Gia Bảo 0 NTL Rp:678 Pts. 1 |
1 | 8 | Nguyễn Nam Phong | BTL | 5 | w 0 | CO TIEU CHUAN: NAM 7 |
2 | 9 | Phạm Minh Trí | DDA | 7 | s 0 | CO TIEU CHUAN: NAM 7 |
3 | 1 | Nguyễn Thành Ân | TXU | 1 | w 1 | CO TIEU CHUAN: NAM 7 |
4 | 2 | Vũ Huy Quốc Bảo | CGI | 7 | s 0 | CO TIEU CHUAN: NAM 7 |
5 | 10 | Nguyễn Quang Vượng | CGI | 3 | w 0 | CO TIEU CHUAN: NAM 7 |
6 | 4 | Lâm Tăng Hưng | NTL | 9 | w 0 | CO TIEU CHUAN: NAM 7 |
7 | 5 | Nguyễn Anh Minh | TXU | 0 | - 0K | CO TIEU CHUAN: NAM 7 |
8 | 6 | Võ Tuấn Phong | DDA | 5 | w 0 | CO TIEU CHUAN: NAM 7 |
9 | 7 | Chu Đức Phú | BTL | 6 | s 0 | CO TIEU CHUAN: NAM 7 |
Lâm Tăng Hưng 0 NTL Rp:1800 Pts. 9 |
1 | 7 | Chu Đức Phú | BTL | 6 | w 1 | CO TIEU CHUAN: NAM 7 |
2 | 8 | Nguyễn Nam Phong | BTL | 5 | s 1 | CO TIEU CHUAN: NAM 7 |
3 | 9 | Phạm Minh Trí | DDA | 7 | w 1 | CO TIEU CHUAN: NAM 7 |
4 | 1 | Nguyễn Thành Ân | TXU | 1 | s 1 | CO TIEU CHUAN: NAM 7 |
5 | 2 | Vũ Huy Quốc Bảo | CGI | 7 | w 1 | CO TIEU CHUAN: NAM 7 |
6 | 3 | Trần Đức Gia Bảo | NTL | 1 | s 1 | CO TIEU CHUAN: NAM 7 |
7 | 10 | Nguyễn Quang Vượng | CGI | 3 | w 1 | CO TIEU CHUAN: NAM 7 |
8 | 5 | Nguyễn Anh Minh | TXU | 0 | w 1 | CO TIEU CHUAN: NAM 7 |
9 | 6 | Võ Tuấn Phong | DDA | 5 | s 1 | CO TIEU CHUAN: NAM 7 |
Nguyễn Quang Đạt 2397 NTL Rp:2435 Pts. 5 |
1 | 12 | Phạm Minh Phúc | CGI | 5,5 | s 0 | NAM 9 |
2 | 10 | Lê Khôi Nguyên | HDU | 5,5 | w 1 | NAM 9 |
3 | 14 | Nghiêm Đức Tú | HDO | 5,5 | s 0 | NAM 9 |
4 | 16 | Công Thành Vinh | HMA | 5 | w 0 | NAM 9 |
5 | 3 | Đỗ Thành Dũng | CMY | 1 | w 1 | NAM 9 |
6 | 8 | Lê Trần Công Minh | NTL | 4 | s 1 | NAM 9 |
7 | 5 | Phạm Nam Khánh | TXU | 3 | w 1 | NAM 9 |
8 | 7 | Nguyễn Việt Khoa | BTL | 5 | s 1 | NAM 9 |
9 | 6 | Tống Trần An Khang | TXU | 8 | w 0 | NAM 9 |
Lê Trần Công Minh 2393 NTL Rp:2352 Pts. 4 |
1 | 16 | Công Thành Vinh | HMA | 5 | s 1 | NAM 9 |
2 | 14 | Nghiêm Đức Tú | HDO | 5,5 | w 1 | NAM 9 |
3 | 7 | Nguyễn Việt Khoa | BTL | 5 | s 0 | NAM 9 |
4 | 6 | Tống Trần An Khang | TXU | 8 | s 0 | NAM 9 |
5 | 2 | Ngô Quốc Cường | CGI | 5,5 | w 0 | NAM 9 |
6 | 4 | Nguyễn Quang Đạt | NTL | 5 | w 0 | NAM 9 |
7 | 3 | Đỗ Thành Dũng | CMY | 1 | s 1 | NAM 9 |
8 | 1 | Hà Đức Quốc Anh | DDA | 1 | w 1 | NAM 9 |
9 | 5 | Phạm Nam Khánh | TXU | 3 | s 0 | NAM 9 |
Nguyễn Duy Anh 2400 NTL Rp:2307 Pts. 3 |
1 | 6 | Đào Minh Hiếu | CGI | 0 | w 1 | NAM 11 |
2 | 10 | Ngô Tuấn Phong | CGI | 3,5 | s 0 | NAM 11 |
3 | 4 | Bùi Tường Duy | HMA | 5 | w 0 | NAM 11 |
4 | 3 | Đinh Mạnh Tùng Dương | TXU | 3,5 | s 0 | NAM 11 |
5 | 7 | Nguyễn Tuấn Kiệt | DDA | 2 | w 0 | NAM 11 |
6 | 11 | Nguyễn Việt Thanh | BTL | 3 | s 1 | NAM 11 |
7 | 9 | Nguyễn Hiếu Minh | BTL | 4,5 | s 1 | NAM 11 |
8 | 5 | Nguyễn Gia Hiển | DDA | 4,5 | w 0 | NAM 11 |
Vũ Lê Hà Linh 0 NTL Rp:200 Pts. 0 |
1 | 6 | Nguyễn Thanh Thảo | DDA | 6 | w 0 | CO TIEU CHUAN: NU 7 |
2 | 7 | Đoàn Mỹ Uyên | TXU | 2 | s 0 | CO TIEU CHUAN: NU 7 |
3 | 1 | Lê Ngọc Hà | DDA | 3 | w 0 | CO TIEU CHUAN: NU 7 |
4 | 2 | Hoàng Khánh Linh | CGI | 3 | s 0 | CO TIEU CHUAN: NU 7 |
5 | - | bye | - | - | - 0 | CO TIEU CHUAN: NU 7 |
6 | 4 | Lưu Tường Như | CGI | 3 | w 0 | CO TIEU CHUAN: NU 7 |
7 | 5 | Đỗ Như Quỳnh | BTL | 4 | s 0 | CO TIEU CHUAN: NU 7 |
Trần Phương Chi 0 NTL Rp:1193 Pts. 6 |
1 | 8 | Nguyễn Minh Thư | DDA | 6 | w 0 | NU 9 |
2 | 9 | Đỗ Quỳnh Trâm | BTL | 7 | s 0 | NU 9 |
3 | 1 | Nguyễn Diệu Châu | TXU | 4 | w 1 | NU 9 |
4 | 2 | Trần Minh Châu | BTL | 2 | s 1 | NU 9 |
5 | - | bye | - | - | - 0 | NU 9 |
6 | 4 | Nguyễn Thị Minh Châu | CMY | 0,5 | w 1 | NU 9 |
7 | 5 | Lê Phạm Vân Khánh | CGI | 2,5 | s 1 | NU 9 |
8 | 6 | Nguyễn Khánh Linh | CGI | 2 | w 1 | NU 9 |
9 | 7 | Đỗ Hoàng Anh Thư | DDA | 6 | s 1 | NU 9 |
Dương Hoàng Khánh Chi 0 NTL Rp:1000 Pts. 4 |
1 | 7 | Vũ Hà Phương Linh | CGI | 2 | w 1 | NU 11 |
2 | 8 | Hoàng Anh Phương Linh | TXU | 5 | s 0 | NU 11 |
3 | 9 | Vũ Tuệ Minh | DDA | 0 | w 1 | NU 11 |
4 | 1 | Nguyễn Mỹ An | DDA | 0 | s 1 | NU 11 |
5 | 2 | Vương Linh Anh | TXU | 4 | w 1 | NU 11 |
6 | 3 | Nguyễn Thị Minh Anh | CMY | 5 | s 0 | NU 11 |
7 | - | bye | - | - | - 0 | NU 11 |
8 | 5 | Hoàng Thuỳ Dương | BTL | 8 | w 0 | NU 11 |
9 | 6 | Quản Ngọc Linh | CGI | 7 | s 0 | NU 11 |
Lý Thị Quỳnh Anh 0 NTL Rp:1158 Pts. 5 |
1 | 8 | Nguyễn Hải Yến | CGI | 3 | w 1 | NU 13 |
2 | 2 | Triệu Ngọc Minh Châu | CGI | 2 | w 1 | NU 13 |
3 | 3 | Trần Bảo Linh | BTL | 5 | s 1 | NU 13 |
4 | 4 | Nguyễn Thanh Ngọc | DDA | 0 | w 1 | NU 13 |
5 | 5 | Đỗ Hiểu Ngọc | TXU | 2 | s 1 | NU 13 |
6 | 6 | Đỗ Thu Phương | TXU | 7 | w 0 | NU 13 |
7 | 7 | Nguyễn Hoàng Bảo Quyên | DDA | 4 | s 0 | NU 13 |
|
|
|
|