GIẢI CỜ TƯỚNG HÈ THÀNH PHỐ HÀ NỘI NĂM 2018 - CỜ NHANH - NỮ 9 Kết quả bốc thăm có ở http://hnchess.com/Last update 15.06.2018 03:51:38, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Player Overview of a federationOverview for team btl
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | |
9 | Nguyễn Huy Thắng | BTL | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 3 | CO NHANH: NAM 7 |
10 | Nguyễn Đức Thịnh | BTL | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | CO NHANH: NAM 7 |
6 | Nguyễn Huy Mạnh | BTL | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | | 3,5 | 8 | NAM 9 |
7 | Nguyễn Nhật Minh | BTL | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | | 4,5 | 5 | NAM 9 |
6 | Lê Minh Quang | BTL | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 4 | 6 | NAM 11 |
7 | Nguyễn Cường Thịnh | BTL | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 4,5 | 4 | NAM 11 |
1 | Lê Anh Đức | BTL | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | NAM 13 |
10 | Phạm Lê Tâm | BTL | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7 | NAM 13 |
3 | Đỗ Nguyễn Thuỳ Linh | BTL | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 7 | NU 9 |
8 | Nguyễn Bảo Trâm | BTL | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 5 | NU 9 |
2 | Trịnh Ngọc Thái Anh | BTL | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | | | 1 | 5 | NU 11 |
2 | Phạm Lê Hồng | BTL | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | | | | 6 | 1 | NU 13 |
4 | Nguyễn Thị Mai | BTL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | | 0 | 4 | NU 13 |
3 | Nguyễn Hoàng Thanh Lan | BTL | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | | 3 | 3 | NU 15 |
7 | Chu Đức Phú | BTL | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | CO TIEU CHUAN: NAM 7 |
8 | Nguyễn Nam Phong | BTL | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 6 | CO TIEU CHUAN: NAM 7 |
7 | Nguyễn Việt Khoa | BTL | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 7 | NAM 9 |
9 | Nguyễn Hiếu Minh | BTL | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | | 4,5 | 5 | NAM 11 |
11 | Nguyễn Việt Thanh | BTL | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | | 3 | 9 | NAM 11 |
7 | Trần Trọng Nghĩa | BTL | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | | 5 | 4 | NAM 13 |
5 | Đỗ Như Quỳnh | BTL | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | | | 4 | 2 | CO TIEU CHUAN: NU 7 |
2 | Trần Minh Châu | BTL | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 8 | NU 9 |
9 | Đỗ Quỳnh Trâm | BTL | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 1 | NU 9 |
5 | Hoàng Thuỳ Dương | BTL | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 8 | 1 | NU 11 |
3 | Trần Bảo Linh | BTL | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | | | 5 | 3 | NU 13 |
Player details
Nguyễn Huy Thắng 0 BTL Rp:1125 Pts. 6 |
1 | 2 | Phạm Trường Giang | NTL | 4 | s 1 | CO NHANH: NAM 7 |
2 | 3 | Nguyễn Thái Hà Minh | NTL | 5 | w 1 | CO NHANH: NAM 7 |
3 | 4 | Trần Bảo Nam | DDA | 5 | s 1 | CO NHANH: NAM 7 |
4 | 5 | Nguyễn Trường Phúc | CGI | 8 | w 0 | CO NHANH: NAM 7 |
5 | 6 | Nguyễn Nam Phong | CTN | 0 | s 1 | CO NHANH: NAM 7 |
6 | 7 | Võ Tuấn Phong | CTN | 0 | w 1 | CO NHANH: NAM 7 |
7 | 8 | Nguyễn Phạm Anh Tuấn | DDA | 9 | s 0 | CO NHANH: NAM 7 |
8 | 10 | Nguyễn Đức Thịnh | BTL | 5 | s 0 | CO NHANH: NAM 7 |
9 | 1 | Phạm Đức Dương | CGI | 2 | w 1 | CO NHANH: NAM 7 |
Nguyễn Đức Thịnh 0 BTL Rp:1043 Pts. 5 |
1 | 1 | Phạm Đức Dương | CGI | 2 | s 1 | CO NHANH: NAM 7 |
2 | 6 | Nguyễn Nam Phong | CTN | 0 | w 1 | CO NHANH: NAM 7 |
3 | 2 | Phạm Trường Giang | NTL | 4 | s 0 | CO NHANH: NAM 7 |
4 | 7 | Võ Tuấn Phong | CTN | 0 | w 1 | CO NHANH: NAM 7 |
5 | 3 | Nguyễn Thái Hà Minh | NTL | 5 | s 0 | CO NHANH: NAM 7 |
6 | 8 | Nguyễn Phạm Anh Tuấn | DDA | 9 | w 0 | CO NHANH: NAM 7 |
7 | 4 | Trần Bảo Nam | DDA | 5 | s 1 | CO NHANH: NAM 7 |
8 | 9 | Nguyễn Huy Thắng | BTL | 6 | w 1 | CO NHANH: NAM 7 |
9 | 5 | Nguyễn Trường Phúc | CGI | 8 | s 0 | CO NHANH: NAM 7 |
Nguyễn Huy Mạnh 2395 BTL Rp:2291 Pts. 3,5 |
1 | 12 | Nguyễn Đình Đức Trí | TOA | 7 | s 0 | NAM 9 |
2 | 4 | Khâu Phúc Khang | CTN | 1,5 | w 1 | NAM 9 |
3 | 10 | Phạm Hiếu Thành | NTL | 4 | s 0 | NAM 9 |
4 | - | bye | - | - | - 1 | NAM 9 |
5 | 9 | Đỗ Đức Thành | NTL | 5 | w 1 | NAM 9 |
6 | 1 | Nguyễn Văn Hùng | DDA | 5 | s 0 | NAM 9 |
7 | 11 | Trần Quốc Thành | HMA | 6,5 | w ½ | NAM 9 |
8 | 7 | Nguyễn Nhật Minh | BTL | 4,5 | s 0 | NAM 9 |
Nguyễn Nhật Minh 2394 BTL Rp:2394 Pts. 4,5 |
1 | 1 | Nguyễn Văn Hùng | DDA | 5 | s 0 | NAM 9 |
2 | - | bye | - | - | - 1 | NAM 9 |
3 | 11 | Trần Quốc Thành | HMA | 6,5 | w 0 | NAM 9 |
4 | 4 | Khâu Phúc Khang | CTN | 1,5 | s ½ | NAM 9 |
5 | 2 | Nguyễn Trường Hải | CGI | 4 | w 1 | NAM 9 |
6 | 12 | Nguyễn Đình Đức Trí | TOA | 7 | w 0 | NAM 9 |
7 | 10 | Phạm Hiếu Thành | NTL | 4 | s 1 | NAM 9 |
8 | 6 | Nguyễn Huy Mạnh | BTL | 3,5 | w 1 | NAM 9 |
Lê Minh Quang 0 BTL Rp:1000 Pts. 4 |
1 | 5 | Phạm Hoàng Quân | DDA | 0 | s 1 | NAM 11 |
2 | - | bye | - | - | - 0 | NAM 11 |
3 | 7 | Nguyễn Cường Thịnh | BTL | 4,5 | w 1 | NAM 11 |
4 | 8 | Nguyễn Minh Vũ | CGI | 1,5 | s ½ | NAM 11 |
5 | 9 | Dương Quang Vinh | NTL | 5 | w 0 | NAM 11 |
6 | 1 | Nguyễn Thế Anh | CGI | 8 | s 0 | NAM 11 |
7 | 2 | Nguyễn Quốc Anh | TOA | 5,5 | w 0 | NAM 11 |
8 | 3 | Nguyễn Trung Hải | TOA | 4,5 | s ½ | NAM 11 |
9 | 4 | Nguyễn Tuấn Minh | DDA | 3 | w 1 | NAM 11 |
Nguyễn Cường Thịnh 0 BTL Rp:1043 Pts. 4,5 |
1 | 4 | Nguyễn Tuấn Minh | DDA | 3 | s 1 | NAM 11 |
2 | 5 | Phạm Hoàng Quân | DDA | 0 | w 1 | NAM 11 |
3 | 6 | Lê Minh Quang | BTL | 4 | s 0 | NAM 11 |
4 | - | bye | - | - | - 0 | NAM 11 |
5 | 8 | Nguyễn Minh Vũ | CGI | 1,5 | w 1 | NAM 11 |
6 | 9 | Dương Quang Vinh | NTL | 5 | s 0 | NAM 11 |
7 | 1 | Nguyễn Thế Anh | CGI | 8 | w 0 | NAM 11 |
8 | 2 | Nguyễn Quốc Anh | TOA | 5,5 | s ½ | NAM 11 |
9 | 3 | Nguyễn Trung Hải | TOA | 4,5 | w 1 | NAM 11 |
Lê Anh Đức 0 BTL Rp:1043 Pts. 5 |
1 | 10 | Phạm Lê Tâm | BTL | 1 | w 1 | NAM 13 |
2 | 2 | Nguyễn Anh Duy | TOA | 3 | w 1 | NAM 13 |
3 | 3 | Đặng Trung Hiếu | CGI | 0 | s 1 | NAM 13 |
4 | 4 | Nguyễn Hoàng Hiệp | NTL | 0 | w 1 | NAM 13 |
5 | 5 | Đỗ Đình Kiển | NTL | 0 | s 1 | NAM 13 |
6 | 6 | Nguyễn Đức Mạnh | CGI | 8,5 | w 0 | NAM 13 |
7 | 7 | Bùi Phương Nam | HMA | 7,5 | s 0 | NAM 13 |
8 | 8 | Hà Đức Trí | DDA | 6,5 | w 0 | NAM 13 |
9 | 9 | Vũ Đăng Tú | DDA | 7,5 | s 0 | NAM 13 |
Phạm Lê Tâm 0 BTL Rp:727 Pts. 1 |
1 | 1 | Lê Anh Đức | BTL | 5 | s 0 | NAM 13 |
2 | 6 | Nguyễn Đức Mạnh | CGI | 8,5 | w 0 | NAM 13 |
3 | 2 | Nguyễn Anh Duy | TOA | 3 | s 1 | NAM 13 |
4 | 7 | Bùi Phương Nam | HMA | 7,5 | w 0 | NAM 13 |
5 | 3 | Đặng Trung Hiếu | CGI | 0 | - 0K | NAM 13 |
6 | 8 | Hà Đức Trí | DDA | 6,5 | w 0 | NAM 13 |
7 | 4 | Nguyễn Hoàng Hiệp | NTL | 0 | - 0K | NAM 13 |
8 | 9 | Vũ Đăng Tú | DDA | 7,5 | w 0 | NAM 13 |
9 | 5 | Đỗ Đình Kiển | NTL | 0 | - 0K | NAM 13 |
Đỗ Nguyễn Thuỳ Linh 0 BTL Rp:913 Pts. 3 |
1 | 8 | Nguyễn Bảo Trâm | BTL | 4 | w 0 | NU 9 |
2 | 9 | Trần Phương Vy | CGI | 7 | s 0 | NU 9 |
3 | 1 | Nguyễn Mỹ An | CTN | 1 | w 1 | NU 9 |
4 | 2 | Nguyễn Yên Chi | DDA | 4 | s 1 | NU 9 |
5 | - | bye | - | - | - 0 | NU 9 |
6 | 4 | Khâu Chi Lâm | CTN | 5 | w 0 | NU 9 |
7 | 5 | Lương Ngọc Minh Phương | DDA | 7 | s 0 | NU 9 |
8 | 6 | Trịnh Kim Phượng | CGI | 5 | w 0 | NU 9 |
9 | 7 | Trần Tuệ Phương | NTL | 0 | s 1 | NU 9 |
Nguyễn Bảo Trâm 0 BTL Rp:1000 Pts. 4 |
1 | 3 | Đỗ Nguyễn Thuỳ Linh | BTL | 3 | s 1 | NU 9 |
2 | 4 | Khâu Chi Lâm | CTN | 5 | w 0 | NU 9 |
3 | 5 | Lương Ngọc Minh Phương | DDA | 7 | s 0 | NU 9 |
4 | 6 | Trịnh Kim Phượng | CGI | 5 | w 0 | NU 9 |
5 | 7 | Trần Tuệ Phương | NTL | 0 | s 1 | NU 9 |
6 | - | bye | - | - | - 0 | NU 9 |
7 | 9 | Trần Phương Vy | CGI | 7 | w 0 | NU 9 |
8 | 1 | Nguyễn Mỹ An | CTN | 1 | s 1 | NU 9 |
9 | 2 | Nguyễn Yên Chi | DDA | 4 | w 1 | NU 9 |
Trịnh Ngọc Thái Anh 0 BTL Rp:807 Pts. 1 |
1 | 5 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | TOA | 4 | w 0 | NU 11 |
2 | 1 | Đinh Tuệ Anh | CGI | 2 | s 0 | NU 11 |
3 | - | bye | - | - | - 0 | NU 11 |
4 | 3 | Vũ Phương Diệp Anh | CTN | 2 | w 1 | NU 11 |
5 | 4 | Nguyễn Khánh Linh | CGI | 1 | s 0 | NU 11 |
Phạm Lê Hồng 0 BTL Rp:1800 Pts. 6 |
1 | 3 | Nguyễn Tuyết Lan | CGI | 2,5 | w 1 | NU 13 |
2 | 1 | Nguyễn Thị Vân Anh | CGI | 3,5 | s 1 | NU 13 |
3 | 4 | Nguyễn Thị Mai | BTL | 0 | w 1 | NU 13 |
4 | 3 | Nguyễn Tuyết Lan | CGI | 2,5 | s 1 | NU 13 |
5 | 1 | Nguyễn Thị Vân Anh | CGI | 3,5 | w 1 | NU 13 |
6 | 4 | Nguyễn Thị Mai | BTL | 0 | s 1 | NU 13 |
Nguyễn Thị Mai 0 BTL Rp:200 Pts. 0 |
1 | 1 | Nguyễn Thị Vân Anh | CGI | 3,5 | s 0 | NU 13 |
2 | 3 | Nguyễn Tuyết Lan | CGI | 2,5 | w 0 | NU 13 |
3 | 2 | Phạm Lê Hồng | BTL | 6 | s 0 | NU 13 |
4 | 1 | Nguyễn Thị Vân Anh | CGI | 3,5 | w 0 | NU 13 |
5 | 3 | Nguyễn Tuyết Lan | CGI | 2,5 | s 0 | NU 13 |
6 | 2 | Phạm Lê Hồng | BTL | 6 | w 0 | NU 13 |
Nguyễn Hoàng Thanh Lan 0 BTL Rp:1000 Pts. 3 |
1 | 2 | Hoàng Phương Dung | CGI | 5 | s 0 | NU 15 |
2 | 4 | Phùng Thị Hải Linh | CTN | 4 | s 0 | NU 15 |
3 | 1 | Đinh Hà Anh | CGI | 0 | w 1 | NU 15 |
4 | 2 | Hoàng Phương Dung | CGI | 5 | w 0 | NU 15 |
5 | 4 | Phùng Thị Hải Linh | CTN | 4 | w 1 | NU 15 |
6 | 1 | Đinh Hà Anh | CGI | 0 | s 1 | NU 15 |
Chu Đức Phú 0 BTL Rp:1125 Pts. 6 |
1 | 4 | Lâm Tăng Hưng | NTL | 9 | s 0 | CO TIEU CHUAN: NAM 7 |
2 | 5 | Nguyễn Anh Minh | TXU | 0 | w 1 | CO TIEU CHUAN: NAM 7 |
3 | 6 | Võ Tuấn Phong | DDA | 5 | s 1 | CO TIEU CHUAN: NAM 7 |
4 | 10 | Nguyễn Quang Vượng | CGI | 3 | s 1 | CO TIEU CHUAN: NAM 7 |
5 | 8 | Nguyễn Nam Phong | BTL | 5 | w 1 | CO TIEU CHUAN: NAM 7 |
6 | 9 | Phạm Minh Trí | DDA | 7 | s 0 | CO TIEU CHUAN: NAM 7 |
7 | 1 | Nguyễn Thành Ân | TXU | 1 | w 1 | CO TIEU CHUAN: NAM 7 |
8 | 2 | Vũ Huy Quốc Bảo | CGI | 7 | s 0 | CO TIEU CHUAN: NAM 7 |
9 | 3 | Trần Đức Gia Bảo | NTL | 1 | w 1 | CO TIEU CHUAN: NAM 7 |
Nguyễn Nam Phong 0 BTL Rp:1043 Pts. 5 |
1 | 3 | Trần Đức Gia Bảo | NTL | 1 | s 1 | CO TIEU CHUAN: NAM 7 |
2 | 4 | Lâm Tăng Hưng | NTL | 9 | w 0 | CO TIEU CHUAN: NAM 7 |
3 | 5 | Nguyễn Anh Minh | TXU | 0 | s 1 | CO TIEU CHUAN: NAM 7 |
4 | 6 | Võ Tuấn Phong | DDA | 5 | w 0 | CO TIEU CHUAN: NAM 7 |
5 | 7 | Chu Đức Phú | BTL | 6 | s 0 | CO TIEU CHUAN: NAM 7 |
6 | 10 | Nguyễn Quang Vượng | CGI | 3 | s 1 | CO TIEU CHUAN: NAM 7 |
7 | 9 | Phạm Minh Trí | DDA | 7 | w 1 | CO TIEU CHUAN: NAM 7 |
8 | 1 | Nguyễn Thành Ân | TXU | 1 | s 1 | CO TIEU CHUAN: NAM 7 |
9 | 2 | Vũ Huy Quốc Bảo | CGI | 7 | w 0 | CO TIEU CHUAN: NAM 7 |
Nguyễn Việt Khoa 2394 BTL Rp:2436 Pts. 5 |
1 | 15 | Nguyễn Tiến Thành | HDO | 0 | w 1 | NAM 9 |
2 | 13 | Nguyễn Ngọc Thái | DDA | 5 | s 1 | NAM 9 |
3 | 8 | Lê Trần Công Minh | NTL | 4 | w 1 | NAM 9 |
4 | 11 | Nguyễn Mạnh Phúc | HMA | 5 | s 1 | NAM 9 |
5 | 6 | Tống Trần An Khang | TXU | 8 | w 0 | NAM 9 |
6 | 2 | Ngô Quốc Cường | CGI | 5,5 | s 0 | NAM 9 |
7 | 14 | Nghiêm Đức Tú | HDO | 5,5 | w 0 | NAM 9 |
8 | 4 | Nguyễn Quang Đạt | NTL | 5 | w 0 | NAM 9 |
9 | 3 | Đỗ Thành Dũng | CMY | 1 | s 1 | NAM 9 |
Nguyễn Hiếu Minh 2392 BTL Rp:2438 Pts. 4,5 |
1 | 4 | Bùi Tường Duy | HMA | 5 | w 1 | NAM 11 |
2 | 8 | Nguyễn Ngọc Khánh | HMA | 6,5 | s 0 | NAM 11 |
3 | 5 | Nguyễn Gia Hiển | DDA | 4,5 | w ½ | NAM 11 |
4 | 7 | Nguyễn Tuấn Kiệt | DDA | 2 | s 1 | NAM 11 |
5 | 10 | Ngô Tuấn Phong | CGI | 3,5 | w 1 | NAM 11 |
6 | 2 | Luyện Công Bách | TXU | 5,5 | s 0 | NAM 11 |
7 | 1 | Nguyễn Duy Anh | NTL | 3 | w 0 | NAM 11 |
8 | 11 | Nguyễn Việt Thanh | BTL | 3 | s 1 | NAM 11 |
Nguyễn Việt Thanh 2390 BTL Rp:2237 Pts. 3 |
1 | - | bye | - | - | - 1 | NAM 11 |
2 | 2 | Luyện Công Bách | TXU | 5,5 | s 1 | NAM 11 |
3 | 8 | Nguyễn Ngọc Khánh | HMA | 6,5 | w 0 | NAM 11 |
4 | 10 | Ngô Tuấn Phong | CGI | 3,5 | s 0 | NAM 11 |
5 | 3 | Đinh Mạnh Tùng Dương | TXU | 3,5 | w 0 | NAM 11 |
6 | 1 | Nguyễn Duy Anh | NTL | 3 | w 0 | NAM 11 |
7 | 7 | Nguyễn Tuấn Kiệt | DDA | 2 | s 1 | NAM 11 |
8 | 9 | Nguyễn Hiếu Minh | BTL | 4,5 | w 0 | NAM 11 |
Trần Trọng Nghĩa 2394 BTL Rp:2445 Pts. 5 |
1 | 2 | Nguyễn Xuân Huy | DDA | 4,5 | w 1 | NAM 13 |
2 | 4 | Đỗ Thái Hưng | CGI | 4,5 | s 0 | NAM 13 |
3 | 10 | Vũ Đăng Tuấn | DDA | 6 | w 0 | NAM 13 |
4 | 11 | Mai Tiến Thịnh | HDO | 2 | s 1 | NAM 13 |
5 | 9 | Nguyễn Đức Sơn | CMY | 2 | w 0 | NAM 13 |
6 | - | bye | - | - | - 1 | NAM 13 |
7 | 3 | Chu Quang Huy | TXU | 7 | s 1 | NAM 13 |
8 | 5 | Nguyễn Hoàng Long | HMA | 4 | s 1 | NAM 13 |
Đỗ Như Quỳnh 0 BTL Rp:1125 Pts. 4 |
1 | 4 | Lưu Tường Như | CGI | 3 | s 1 | CO TIEU CHUAN: NU 7 |
2 | - | bye | - | - | - 0 | CO TIEU CHUAN: NU 7 |
3 | 6 | Nguyễn Thanh Thảo | DDA | 6 | w 0 | CO TIEU CHUAN: NU 7 |
4 | 7 | Đoàn Mỹ Uyên | TXU | 2 | s 0 | CO TIEU CHUAN: NU 7 |
5 | 1 | Lê Ngọc Hà | DDA | 3 | w 1 | CO TIEU CHUAN: NU 7 |
6 | 2 | Hoàng Khánh Linh | CGI | 3 | s 1 | CO TIEU CHUAN: NU 7 |
7 | 3 | Vũ Lê Hà Linh | NTL | 0 | w 1 | CO TIEU CHUAN: NU 7 |
Trần Minh Châu 0 BTL Rp:807 Pts. 2 |
1 | 9 | Đỗ Quỳnh Trâm | BTL | 7 | w 0 | NU 9 |
2 | 1 | Nguyễn Diệu Châu | TXU | 4 | s 0 | NU 9 |
3 | - | bye | - | - | - 0 | NU 9 |
4 | 3 | Trần Phương Chi | NTL | 6 | w 0 | NU 9 |
5 | 4 | Nguyễn Thị Minh Châu | CMY | 0,5 | s 1 | NU 9 |
6 | 5 | Lê Phạm Vân Khánh | CGI | 2,5 | w 1 | NU 9 |
7 | 6 | Nguyễn Khánh Linh | CGI | 2 | s 0 | NU 9 |
8 | 7 | Đỗ Hoàng Anh Thư | DDA | 6 | w 0 | NU 9 |
9 | 8 | Nguyễn Minh Thư | DDA | 6 | s 0 | NU 9 |
Đỗ Quỳnh Trâm 0 BTL Rp:1336 Pts. 7 |
1 | 2 | Trần Minh Châu | BTL | 2 | s 1 | NU 9 |
2 | 3 | Trần Phương Chi | NTL | 6 | w 1 | NU 9 |
3 | 4 | Nguyễn Thị Minh Châu | CMY | 0,5 | s 1 | NU 9 |
4 | 5 | Lê Phạm Vân Khánh | CGI | 2,5 | w 1 | NU 9 |
5 | 6 | Nguyễn Khánh Linh | CGI | 2 | s 1 | NU 9 |
6 | 7 | Đỗ Hoàng Anh Thư | DDA | 6 | w 1 | NU 9 |
7 | 8 | Nguyễn Minh Thư | DDA | 6 | s 0 | NU 9 |
8 | - | bye | - | - | - 0 | NU 9 |
9 | 1 | Nguyễn Diệu Châu | TXU | 4 | w 1 | NU 9 |
Hoàng Thuỳ Dương 0 BTL Rp:1800 Pts. 8 |
1 | 6 | Quản Ngọc Linh | CGI | 7 | w 1 | NU 11 |
2 | 7 | Vũ Hà Phương Linh | CGI | 2 | s 1 | NU 11 |
3 | 8 | Hoàng Anh Phương Linh | TXU | 5 | w 1 | NU 11 |
4 | 9 | Vũ Tuệ Minh | DDA | 0 | s 1 | NU 11 |
5 | 1 | Nguyễn Mỹ An | DDA | 0 | w 1 | NU 11 |
6 | 2 | Vương Linh Anh | TXU | 4 | s 1 | NU 11 |
7 | 3 | Nguyễn Thị Minh Anh | CMY | 5 | w 1 | NU 11 |
8 | 4 | Dương Hoàng Khánh Chi | NTL | 4 | s 1 | NU 11 |
9 | - | bye | - | - | - 0 | NU 11 |
Trần Bảo Linh 0 BTL Rp:1158 Pts. 5 |
1 | 6 | Đỗ Thu Phương | TXU | 7 | w 0 | NU 13 |
2 | 7 | Nguyễn Hoàng Bảo Quyên | DDA | 4 | s 1 | NU 13 |
3 | 1 | Lý Thị Quỳnh Anh | NTL | 5 | w 0 | NU 13 |
4 | 2 | Triệu Ngọc Minh Châu | CGI | 2 | s 1 | NU 13 |
5 | 8 | Nguyễn Hải Yến | CGI | 3 | w 1 | NU 13 |
6 | 4 | Nguyễn Thanh Ngọc | DDA | 0 | w 1 | NU 13 |
7 | 5 | Đỗ Hiểu Ngọc | TXU | 2 | s 1 | NU 13 |
|
|
|
|