GIẢI CỜ TƯỚNG HÈ THÀNH PHỐ HÀ NỘI NĂM 2018 - CỜ NHANH - NAM 13 Kết quả bốc thăm có ở http://hnchess.com/Last update 15.06.2018 03:46:16, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Player Overview of a federationOverview for team ctn
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | |
6 | Nguyễn Nam Phong | CTN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | CO NHANH: NAM 7 |
7 | Võ Tuấn Phong | CTN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | CO NHANH: NAM 7 |
4 | Khâu Phúc Khang | CTN | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | | 1,5 | 9 | NAM 9 |
5 | Bùi Gia Khánh | CTN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | 0 | 10 | NAM 9 |
1 | Nguyễn Mỹ An | CTN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | NU 9 |
4 | Khâu Chi Lâm | CTN | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | NU 9 |
3 | Vũ Phương Diệp Anh | CTN | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | | | 2 | 2 | NU 11 |
4 | Phùng Thị Hải Linh | CTN | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | | 4 | 2 | NU 15 |
9 | Bùi Tiến Minh | CTN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | NAM 9 |
Player details
Nguyễn Nam Phong 0 CTN Rp:200 Pts. 0 |
1 | 5 | Nguyễn Trường Phúc | CGI | 8 | s 0 | CO NHANH: NAM 7 |
2 | 10 | Nguyễn Đức Thịnh | BTL | 5 | s 0 | CO NHANH: NAM 7 |
3 | 7 | Võ Tuấn Phong | CTN | 0 | - 0K | CO NHANH: NAM 7 |
4 | 8 | Nguyễn Phạm Anh Tuấn | DDA | 9 | s 0 | CO NHANH: NAM 7 |
5 | 9 | Nguyễn Huy Thắng | BTL | 6 | w 0 | CO NHANH: NAM 7 |
6 | 1 | Phạm Đức Dương | CGI | 2 | s 0 | CO NHANH: NAM 7 |
7 | 2 | Phạm Trường Giang | NTL | 4 | w 0 | CO NHANH: NAM 7 |
8 | 3 | Nguyễn Thái Hà Minh | NTL | 5 | s 0 | CO NHANH: NAM 7 |
9 | 4 | Trần Bảo Nam | DDA | 5 | w 0 | CO NHANH: NAM 7 |
Võ Tuấn Phong 0 CTN Rp:200 Pts. 0 |
1 | 4 | Trần Bảo Nam | DDA | 5 | s 0 | CO NHANH: NAM 7 |
2 | 5 | Nguyễn Trường Phúc | CGI | 8 | w 0 | CO NHANH: NAM 7 |
3 | 6 | Nguyễn Nam Phong | CTN | 0 | - 0K | CO NHANH: NAM 7 |
4 | 10 | Nguyễn Đức Thịnh | BTL | 5 | s 0 | CO NHANH: NAM 7 |
5 | 8 | Nguyễn Phạm Anh Tuấn | DDA | 9 | w 0 | CO NHANH: NAM 7 |
6 | 9 | Nguyễn Huy Thắng | BTL | 6 | s 0 | CO NHANH: NAM 7 |
7 | 1 | Phạm Đức Dương | CGI | 2 | w 0 | CO NHANH: NAM 7 |
8 | 2 | Phạm Trường Giang | NTL | 4 | s 0 | CO NHANH: NAM 7 |
9 | 3 | Nguyễn Thái Hà Minh | NTL | 5 | w 0 | CO NHANH: NAM 7 |
Khâu Phúc Khang 2397 CTN Rp:1972 Pts. 1,5 |
1 | 10 | Phạm Hiếu Thành | NTL | 4 | s 0 | NAM 9 |
2 | 6 | Nguyễn Huy Mạnh | BTL | 3,5 | s 0 | NAM 9 |
3 | - | bye | - | - | - 1 | NAM 9 |
4 | 7 | Nguyễn Nhật Minh | BTL | 4,5 | w ½ | NAM 9 |
5 | 1 | Nguyễn Văn Hùng | DDA | 5 | w 0 | NAM 9 |
6 | 9 | Đỗ Đức Thành | NTL | 5 | s 0 | NAM 9 |
7 | 2 | Nguyễn Trường Hải | CGI | 4 | s 0 | NAM 9 |
8 | 11 | Trần Quốc Thành | HMA | 6,5 | w 0 | NAM 9 |
Bùi Gia Khánh 2396 CTN Pts. 0 |
1 | 11 | Trần Quốc Thành | HMA | 6,5 | w 0 | NAM 9 |
2 | - | not paired | - | - | - 0 | NAM 9 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 | NAM 9 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 | NAM 9 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 | NAM 9 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 | NAM 9 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 | NAM 9 |
8 | - | not paired | - | - | - 0 | NAM 9 |
Nguyễn Mỹ An 0 CTN Rp:678 Pts. 1 |
1 | - | bye | - | - | - 0 | NU 9 |
2 | 2 | Nguyễn Yên Chi | DDA | 4 | w 0 | NU 9 |
3 | 3 | Đỗ Nguyễn Thuỳ Linh | BTL | 3 | s 0 | NU 9 |
4 | 4 | Khâu Chi Lâm | CTN | 5 | w 0 | NU 9 |
5 | 5 | Lương Ngọc Minh Phương | DDA | 7 | s 0 | NU 9 |
6 | 6 | Trịnh Kim Phượng | CGI | 5 | w 0 | NU 9 |
7 | 7 | Trần Tuệ Phương | NTL | 0 | s 1 | NU 9 |
8 | 8 | Nguyễn Bảo Trâm | BTL | 4 | w 0 | NU 9 |
9 | 9 | Trần Phương Vy | CGI | 7 | s 0 | NU 9 |
Khâu Chi Lâm 0 CTN Rp:1095 Pts. 5 |
1 | 7 | Trần Tuệ Phương | NTL | 0 | w 1 | NU 9 |
2 | 8 | Nguyễn Bảo Trâm | BTL | 4 | s 1 | NU 9 |
3 | 9 | Trần Phương Vy | CGI | 7 | w 0 | NU 9 |
4 | 1 | Nguyễn Mỹ An | CTN | 1 | s 1 | NU 9 |
5 | 2 | Nguyễn Yên Chi | DDA | 4 | w 0 | NU 9 |
6 | 3 | Đỗ Nguyễn Thuỳ Linh | BTL | 3 | s 1 | NU 9 |
7 | - | bye | - | - | - 0 | NU 9 |
8 | 5 | Lương Ngọc Minh Phương | DDA | 7 | w 0 | NU 9 |
9 | 6 | Trịnh Kim Phượng | CGI | 5 | s 1 | NU 9 |
Vũ Phương Diệp Anh 0 CTN Rp:1000 Pts. 2 |
1 | 4 | Nguyễn Khánh Linh | CGI | 1 | w 1 | NU 11 |
2 | 5 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | TOA | 4 | s 0 | NU 11 |
3 | 1 | Đinh Tuệ Anh | CGI | 2 | w 1 | NU 11 |
4 | 2 | Trịnh Ngọc Thái Anh | BTL | 1 | s 0 | NU 11 |
5 | - | bye | - | - | - 0 | NU 11 |
Phùng Thị Hải Linh 0 CTN Rp:1125 Pts. 4 |
1 | 1 | Đinh Hà Anh | CGI | 0 | s 1 | NU 15 |
2 | 3 | Nguyễn Hoàng Thanh Lan | BTL | 3 | w 1 | NU 15 |
3 | 2 | Hoàng Phương Dung | CGI | 5 | s 0 | NU 15 |
4 | 1 | Đinh Hà Anh | CGI | 0 | w 1 | NU 15 |
5 | 3 | Nguyễn Hoàng Thanh Lan | BTL | 3 | s 0 | NU 15 |
6 | 2 | Hoàng Phương Dung | CGI | 5 | w 1 | NU 15 |
Bùi Tiến Minh 2392 CTN Pts. 0 |
1 | 1 | Hà Đức Quốc Anh | DDA | 1 | s 0 | NAM 9 |
2 | - | not paired | - | - | - 0 | NAM 9 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 | NAM 9 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 | NAM 9 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 | NAM 9 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 | NAM 9 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 | NAM 9 |
8 | - | not paired | - | - | - 0 | NAM 9 |
9 | - | not paired | - | - | - 0 | NAM 9 |
|
|
|
|