GIẢI CỜ TƯỚNG HÈ THÀNH PHỐ HÀ NỘI NĂM 2018 - CỜ NHANH - NAM 9 Kết quả bốc thăm có ở http://hnchess.com/Last update 14.06.2018 11:53:26, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Final Ranking after 8 Rounds
Rk. | SNo | Name | FED | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 12 | Nguyễn Đình Đức Trí | TOA | 7 | 0 | 35,5 | 6 | 3 | 2 |
2 | 11 | Trần Quốc Thành | HMA | 6,5 | 0 | 31 | 6 | 5 | 3 |
3 | 1 | Nguyễn Văn Hùng | DDA | 5 | 1 | 32,5 | 5 | 4 | 2 |
4 | 9 | Đỗ Đức Thành | NTL | 5 | 0 | 33 | 4 | 4 | 1 |
5 | 7 | Nguyễn Nhật Minh | BTL | 4,5 | 0 | 32 | 3 | 3 | 1 |
6 | 2 | Nguyễn Trường Hải | CGI | 4 | 1 | 31 | 3 | 4 | 1 |
7 | 10 | Phạm Hiếu Thành | NTL | 4 | 0 | 33 | 3 | 3 | 0 |
8 | 6 | Nguyễn Huy Mạnh | BTL | 3,5 | 0 | 34 | 2 | 4 | 0 |
9 | 4 | Khâu Phúc Khang | CTN | 1,5 | 0 | 32,5 | 0 | 4 | 0 |
10 | 5 | Bùi Gia Khánh | CTN | 0 | 0 | 24 | 0 | 0 | 0 |
11 | 3 | Lê Bá Anh Huy | CGI | 0 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 |
12 | 8 | Nguyễn Nhật Quang | HDU | 0 | 0 | 21 | 0 | 0 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Tie Break3: The greater number of victories (variable) Tie Break4: Most black Tie Break5: The greater number of victories (variable)
|
|
|
|