Σημείωση: Για να ελαττωθεί ο φόρτος του διακομιστή από τον ημερήσιο έλεγχο όλων των συνδέσμων από μηχανές αναζήτησης όπως Google, Yahoo κλπ., όλοι οι σύνδεσμοι για τουρνουά παλαιότερα των 2 εβδομάδων (ημ. λήξης) εμφανίζονται πατώντας το προσεχές πλήκτρο:


προβολή στοιχείων τουρνουά
 

GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ VUA BẢNG NAM 15 TUỔI

Τελευταία ενημέρωση14.06.2018 06:38:25, Δημιουργός/Τελευταία ενημέρωση: Vietnamchess

Επισκόπηση παικτών για qbt

Α/ΑΌνομαΧΩΡ1234567Βαθ.Κατ.Όμιλος
35Vũ Hải KhoaQBT1001½1½437CoTieuChuan CoVua: Nam U0
16Nguyễn Trọng BìnhQBT0100110356U09
73Hồ Minh QuânQBT1101010426U09
79Ngô Gia TháiQBT0000000091U09
87Phạm Đăng Thế VinhQBT0110100350U09
5Nguyễn Đức AnhQBT0010011354U11
6Nguyễn Nam AnhQBT010011½3,539U11
8Phạm Hoàng ÂnQBT1001010343U11
27Nguyễn Hoàng KhangQBT1010½103,535U11
28Bùi Quang KhánhQBT0000000069U11
32Nguyễn Hoàng KhôiQBT0001110353U11
65Đỗ Đỉnh ThịnhQBT1½1011½510U11
23Võ Đình KiênQBT0110000247U13
61Bùi Huy VũQBT1000000154U13
16Nguyễn Quốc HuyQBT0100000133U15
7Tống Thái Hoàng ÂnQBT101111055Nu U07
17Thái Ngọc Phương MinhQBT101110047Nu U07
28Đặng Hoàng Hà VânQBT1100001316Nu U07
7Lê Bảo ChâuQBT010101½3,525U09
8Lê Hồ Hạnh DungQBT0010010240U09
33Huỳnh Phúc Minh PhươngQBT111111½6,51U09
2Phạm Phúc AnQBT1001100321U11
16Nguyễn Bá Tuyết HânQBT0000000035U11
24Vũ Nguyễn Hà MinhQBT½0001102,530U11
25Võ Đình Khải MyQBT1½111004,58U11
6Nguyễn Ngọc Minh AnhQBT001½0102,522U13
19Lê Bảo NguyênQBT11001½14,58U13
18Phùng Quang HuyQBT0110001329CoTieuChuan CoTuong: Nam
22Tống Nguyên KhangQBT0011010332CoTieuChuan CoTuong: Nam
29Vũ Anh LâmQBT1010101419CoTieuChuan CoTuong: Nam
41Nguyễn Ngọc PhúcQBT0101100328CoTieuChuan CoTuong: Nam
38Bùi Lê Tấn TàiQBT101111½5,52U11
44Đoàn Quốc TrungQBT110110½4,59U11
6Hồ Huy HùngQBT1½010½1411U13
8Đỗ Lê Thái KhangQBT0101½103,515U13
14Trần Công KhôiQBT011½0002,518U13
7Hồ Quỳnh Ngọc HânQBT101010149Nu U09
15Vũ Ngọc Trúc LinhQBT0010001221Nu U09
15Trần Ngọc QuỳnhQBT001011149U11
20Trần Phương TrúcQBT1000000118U11
1Đào Thị Minh AnhQBT110101153U15
8Vũ Bảo KhanhQBT000101029U15
10Đỗ Đỉnh ThịnhQBT0010001214U11
5Tống Thái Hoàng ÂnQBT111011161Bang Nu U07
7Thái Ngọc Phương MinhQBT110001146Bang Nu U07
16Đặng Hoàng Hà VânQBT1000000115Bang Nu U07
1Huỳnh Phúc Minh PhươngQBT110110045U09
8Võ Đình Khải MyQBT0011100311U11
8Lê Bảo NguyênQBT100101039U13
2Bùi Lê Tấn TàiQBT11½11004,55U11
9Đoàn Quốc TrungQBT011101152U11
11Hồ Huy HùngQBT01100½13,57U13
15Đỗ Lê Thái KhangQBT01001½02,512U13
9Hồ Quỳnh Ngọc HânQBT0100010214Nu U09
9Trần Ngọc QuỳnhQBT0110010310U11
3Đào Thị Minh AnhQBT110010144U15
9Vũ Bảo KhanhQBT100000019U15

Αποτελέσματα του πιο πρόσφατου γύρου για qbt

Γύ.Σκ.Α/ΑΌνομαΧΩΡΒαθ. ΑποτέλεσμαΒαθ. ΌνομαΧΩΡΑ/Α
71735Vũ Hải KhoaQBT ½ - ½ An Đình PhúcNTN63
716Lê Thái Hoàng ÁnhQ126 1 - 05 Tống Thái Hoàng ÂnQBT7
7415Hàng Trần Trúc LinhQTB4 1 - 04 Thái Ngọc Phương MinhQBT17
71128Đặng Hoàng Hà VânQBT2 1 - 02 Hoàng Ngọc Đoan TrangQTP25
71373Hồ Minh QuânQBT4 0 - 14 Lâm Hoàng LongNTN57
72016Nguyễn Trọng BìnhQBT3 0 - 13 Nguyễn Vạn Đăng ThànhQTĐ80
72587Phạm Đăng Thế VinhQBT3 0 - 13 Phạm Chấn HưngQTB36
75479Ngô Gia TháiQBT0 0 χωρίς αντίπαλο
7133Huỳnh Phúc Minh PhươngQBT6 ½ - ½ Nguyễn Huỳnh Tú PhươngQ0134
7117Lê Bảo ChâuQBT3 ½ - ½3 Cấn Thị Kim ThảoQ0441
7188Lê Hồ Hạnh DungQBT2 0 - 12 Nguyễn Trần Minh QuyênQ0638
7665Đỗ Đỉnh ThịnhQBT ½ - ½4 Trần Quang ĐạtQ0415
71327Nguyễn Hoàng KhangQBT 0 - 1 Nguyễn Hoàng PhúcQTB53
71563Đỗ Phú TháiQ01 ½ - ½3 Nguyễn Nam AnhQBT6
71777Trần Tuân AnQ053 1 - 03 Phạm Hoàng ÂnQBT8
71932Nguyễn Hoàng KhôiQBT3 0 - 13 Lưu Hoàng QuânQ1257
7265Nguyễn Đức AnhQBT2 + - -2 Nguyễn Xuân ThắngQ1064
74028Bùi Quang KhánhQBT0 0 χωρίς αντίπαλο
7415Ngô Minh HằngQGV4 1 - 0 Võ Đình Khải MyQBT25
795Nguyễn Minh AnhQ013 1 - 03 Phạm Phúc AnQBT2
71432Đặng Huệ PhươngQ062 1 - 0 Vũ Nguyễn Hà MinhQBT24
71916Nguyễn Bá Tuyết HânQBT0 0 χωρίς αντίπαλο
73023Võ Đình KiênQBT2 0 χωρίς αντίπαλο
73761Bùi Huy VũQBT1 0 χωρίς αντίπαλο
7528Lương Ngọc Khánh LinhQ03 0 - 1 Lê Bảo NguyênQBT19
796Nguyễn Ngọc Minh AnhQBT 0 - 1 Lê Mai Bảo HânSMS13
71916Nguyễn Quốc HuyQBT1 0 χωρίς αντίπαλο
71146Vũ Quốc TuấnNTN3 1 - 03 Tống Nguyên KhangQBT22
71329Vũ Anh LâmQBT3 1 - 03 Nguyễn Vũ Gia TuyểnQ0247
71541Nguyễn Ngọc PhúcQBT3 0 - 1 Tạ Nguyễn Minh HàQ038
71834Chung Thành NamQ042 0 - 12 Phùng Quang HuyQBT18
763Thái Mai AnhQTB3 0 - 13 Hồ Quỳnh Ngọc HânQBT7
71012Nguyễn Ngọc Quỳnh LamQ062 0 - 11 Vũ Ngọc Trúc LinhQBT15
7232Lê Văn PhátQ06 ½ - ½5 Bùi Lê Tấn TàiQBT38
7544Đoàn Quốc TrungQBT4 ½ - ½4 Đỗ Nguyên KhoaQTB20
755Bành Lê Gia KhanhQTB3 0 - 13 Trần Ngọc QuỳnhQBT15
71220Trần Phương TrúcQBT1 0 χωρίς αντίπαλο
748Đỗ Lê Thái KhangQBT 0 - 14 Hoàng Kim KhangQTB9
786Hồ Huy HùngQBT3 1 - 0 Trần Công KhôiQBT14
748Vũ Bảo KhanhQBT2 0 - 13 Hoàng Nhật LinhQGV9
751Đào Thị Minh AnhQBT4 1 bye
754Châu Điền Nhã UyênQ043 1 - 03 Võ Đình Khải MyQBT8
7810Đỗ Đỉnh ThịnhQBT1 1 - 02 Phạm Phú MinhQTB11
7214Nguyễn Nhật Nam AnQ124 0 - 15 Tống Thái Hoàng ÂnQBT5
757Thái Ngọc Phương MinhQBT3 1 - 03 Vũ Yến NhiQ0712
7710Trần Ngọc Linh TrâmQ072 1 - 01 Đặng Hoàng Hà VânQBT16
732Đặng Lê Xuân HiềnQTP4 1 - 04 Huỳnh Phúc Minh PhươngQBT1
748Lê Bảo NguyênQBT3 0 - 14 Lưu Hà Bích NgọcQ082
779Hồ Quỳnh Ngọc HânQBT2 0 - 12 Tạ Hoàng Phương NghiQGV10
724Trần Lê Khánh HưngQTĐ 1 - 0 Bùi Lê Tấn TàiQBT2
739Đoàn Quốc TrungQBT4 1 - 0 Lê Văn PhátQ063
736Phạm Ngọc Thanh HằngQTĐ4 1 - 03 Trần Ngọc QuỳnhQBT9
7611Hồ Huy HùngQBT 1 - 0 Hà Quang KhánhQGV10
7812Võ Thành TàiQ05 1 - 0 Đỗ Lê Thái KhangQBT15
739Vũ Bảo KhanhQBT1 0 - 13 Đào Thị Minh AnhQBT3

Στοιχεία παίκτη για qbt

Γύ.Α/ΑΌνομαΧΩΡΒαθ.Αποτ.
Vũ Hải Khoa 1807 QBT Rp:1822 Βαθ. 4
181Ngô Bảo ThiênQ063w 1
282Nguyễn Gia ThịnhQ044s 0
378Phan Minh TùngQPN4s 0
489Nguyễn Trí ViệtQ073w 1
577Vũ Minh TiếnQ122,5w ½
624Ngô Triệu KhangQ073,5s 1
763An Đình PhúcNTN4w ½
Tống Thái Hoàng Ân 1994 QBT Rp:2110 Βαθ. 5
121Võ Châu Bảo NgọcQ080- 1K
222Vũ Nguyễn Uyên NhiNTN6w 0
319Nguyễn Ngọc Phương NghiQTB3s 1
426Trần Ngọc Linh TrâmQ074w 1
516Hoàng Phương MinhQTĐ4s 1
65Trần Nguyễn Hà AnhNTN5w 1
76Lê Thái Hoàng ÁnhQ127s 0
Thái Ngọc Phương Minh 1983 QBT Rp:1984 Βαθ. 4
13Lê Minh AnhQ020- 1K
25Trần Nguyễn Hà AnhNTN5w 0
327Nguyễn Hoàng Nhã UyênQ062s 1
49Nguyễn Khánh HàQTB4w 1
518Nguyễn Ngọc Thanh NgânQTP3s 1
622Vũ Nguyễn Uyên NhiNTN6w 0
715Hàng Trần Trúc LinhQTB5s 0
Đặng Hoàng Hà Vân 1972 QBT Rp:1938 Βαθ. 3
114Nguyễn Ngọc Trúc LamQ030w 1
22Lâm Hồ Quỳnh AnhQ042s 1
36Lê Thái Hoàng ÁnhQ127w 0
415Hàng Trần Trúc LinhQTB5s 0
58Nguyễn Minh ChiQTP3w 0
619Nguyễn Ngọc Phương NghiQTB3s 0
725Hoàng Ngọc Đoan TrangQTP2w 1
Nguyễn Trọng Bình 1735 QBT Rp:1567 Βαθ. 3
159Lâm Anh MinhQ045s 0
261Lê Trọng MinhQPN2w 1
357Lâm Hoàng LongNTN5s 0
469Cao Hoàng PhúcQ124w 0
545Tạ Điền KhangQPN2s 1
653Võ Anh KhoaQ012- 1K
780Nguyễn Vạn Đăng ThànhQTĐ4w 0
Hồ Minh Quân 1681 QBT Rp:1776 Βαθ. 4
130Nguyễn Mạnh HuyQ074w 1
223Nguyễn Trường HảiQ023,5s 1
312Hoàng Lê Minh BảoQTB6w 0
420Mai Anh ĐứcQ073s 1
58Phạm Hoàng Nam AnhQPN5w 0
636Phạm Chấn HưngQTB4s 1
757Lâm Hoàng LongNTN5w 0
Ngô Gia Thái 1675 QBT Βαθ. 0
136Phạm Chấn HưngQTB4w 0
230Nguyễn Mạnh HuyQ074- 0K
3-χωρίς αντίπαλο --- 0
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Phạm Đăng Thế Vinh 1668 QBT Rp:1566 Βαθ. 3
189Nguyễn Hữu KhiêmQ032w 0
244Nguyễn Lê KhangQTB1s 1
346Vũ Minh KhangNTN1,5w 1
442Lê Gia KiệtQGV4s 0
526Nguyễn Trung HiếuQ063w 1
614Tạ Nguyên BảoQGV4,5s 0
736Phạm Chấn HưngQTB4w 0
Lê Bảo Châu 1964 QBT Rp:1932 Βαθ. 3,5
130Lê Trần Minh NhảHBC4w 0
227Nguyễn Trần Bảo NgọcQ043s 1
346Lưu Hải YếnQ033,5w 0
440Lê Nguyên Minh TườngQPN3s 1
543Nguyễn Thu ThủyQ014w 0
642Dương Ngọc ThuầnQTP2s 1
741Cấn Thị Kim ThảoQ043,5w ½
Lê Hồ Hạnh Dung 1963 QBT Rp:1783 Βαθ. 2
131Đặng Hương Thảo NhưQ045s 0
229Trương Bảo NgọcQTĐ3,5w 0
35Nguyễn Hồng ÂnNTN2,5s 1
441Cấn Thị Kim ThảoQ043,5w 0
539Đỗ Xuân QuỳnhQPN3s 0
622Trần Khánh LinhQ071w 1
738Nguyễn Trần Minh QuyênQ063w 0
Huỳnh Phúc Minh Phương 1937 QBT Rp:2377 Βαθ. 6,5
110Ngô Đăng Thanh HàQTP4w 1
212Nguyễn Minh HạnhQ065s 1
316Hồ Mai KhanhQ035w 1
46Đào Ngọc Minh ChâuQTB4s 1
514Đặng Lê Xuân HiềnQTP6w 1
620Quan Mỹ LinhQTP5,5s 1
734Nguyễn Huỳnh Tú PhươngQ015w ½
Nguyễn Đức Anh 1663 QBT Rp:1505 Βαθ. 3
142Phạm Phú MinhQTB5w 0
252Lê Đại PhúcQ014s 0
322Lại Gia KiênQTB2w 1
444Trần Tuấn MinhQ062s 0
532Nguyễn Hoàng KhôiQBT3s 0
633Trần KhôiQ022w 1
764Nguyễn Xuân ThắngQ102- 1K
Nguyễn Nam Anh 1662 QBT Rp:1619 Βαθ. 3,5
143Phan Thái MinhQ033,5s 0
247Phùng Phan NhânNTN0w 1
355Bành Nhật QuangQ014s 0
453Nguyễn Hoàng PhúcQTB4,5w 0
533Trần KhôiQ022s 1
644Trần Tuấn MinhQ062w 1
763Đỗ Phú TháiQ014s ½
Phạm Hoàng Ân 1660 QBT Rp:1473 Βαθ. 3
145Trương Quang MinhQ033s 1
251Nguyễn Lê Minh PhúQ046,5w 0
361Lê Đức Kim TuấnQ043s 0
460Lý Anh TiếnQTB3w 1
552Lê Đại PhúcQ014s 0
669Nguyễn Đức Gia ThuậnQTĐ3w 1
777Trần Tuân AnQ054s 0
Nguyễn Hoàng Khang 1640 QBT Rp:1522 Βαθ. 3,5
164Nguyễn Xuân ThắngQ102w 1
246Nguyễn Hoàng Thái NghịQ014,5s 0
366H Uỳnh Gia Phú ThịnhQ043w 1
461Lê Đức Kim TuấnQ043s 0
576Phạm Chí QuangQ043,5w ½
654Nguyễn Ngọc Bảo PhướcQTĐ2,5s 1
753Nguyễn Hoàng PhúcQTB4,5w 0
Bùi Quang Khánh 1639 QBT Rp:818 Βαθ. 0
165Đỗ Đỉnh ThịnhQBT5s 0
271Nguyễn Quang VinhQ043,5w 0
311Nguyễn Thành CôngQ042s 0
49Nguyễn Kim BảoQ072- 0K
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Nguyễn Hoàng Khôi 1635 QBT Rp:1476 Βαθ. 3
169Nguyễn Đức Gia ThuậnQTĐ3s 0
273Nguyễn Vũ Anh QuânQPN4w 0
313Trần Tiến DũngQGV4,5s 0
4-bye --- 1
55Nguyễn Đức AnhQBT3w 1
672Phạm La Chí VinhQTĐ3s 1
757Lưu Hoàng QuânQ124w 0
Đỗ Đỉnh Thịnh 1601 QBT Rp:1796 Βαθ. 5
128Bùi Quang KhánhQBT0w 1
234Vũ Bá KhôiQPN5,5s ½
312Lê Hà Nguyên ChươngQTP3,5w 1
416Hồ Tấn Minh ĐăngQ034,5s 0
554Nguyễn Ngọc Bảo PhướcQTĐ2,5w 1
648Trần Phạm Lê PhanQ103,5s 1
715Trần Quang ĐạtQ044,5w ½
Phạm Phúc An 1922 QBT Rp:1853 Βαθ. 3
121Nguyễn Thu HuyềnQTP0s 1
215Ngô Minh HằngQGV5w 0
327Lê Bảo NgọcQ044,5w 0
414Đàm Minh HằngQ053,5s 1
532Đặng Huệ PhươngQ063s 1
620Nguyễn Ngọc Thanh HoàiQ044w 0
75Nguyễn Minh AnhQ014s 0
Nguyễn Bá Tuyết Hân 1906 QBT Βαθ. 0
135Lý Nguyễn Ngọc TrânQ014,5s 0
231Hoàng Ngọc Thi PhúcQ033- 0K
3-χωρίς αντίπαλο --- 0
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Vũ Nguyễn Hà Minh 1898 QBT Rp:1709 Βαθ. 2,5
15Nguyễn Minh AnhQ014s ½
27Huỳnh Bảo ChâuQTĐ3,5w 0
329Nguyễn Thái An NguyênQ043s 0
435Lý Nguyễn Ngọc TrânQ014,5w 0
51Lê Trần Minh AnNTN0- 1K
613Nguyễn Ngọc Hương GiangQTB2,5w 1
732Đặng Huệ PhươngQ063s 0
Võ Đình Khải My 1897 QBT Rp:2010 Βαθ. 4,5
16Nguyễn Huỳnh Xuân AnhQTĐ4,5w 1
28Lý Nguyễn Ngọc ChâuQ015s ½
314Đàm Minh HằngQ053,5w 1
426Nguyễn Ngọc Phương NghiQ013,5s 1
517Nguyễn Châu Ngọc HânQTP5,5s 1
611Nguyễn Linh ĐanQ016w 0
715Ngô Minh HằngQGV5s 0
Võ Đình Kiên 1572 QBT Rp:1670 Βαθ. 2
154Huỳnh Kim SơnQ013,5w 0
238Nguyễn Đức NghĩaQ031s 1
358Trương Khải TrungQTB1w 1
452Nguyễn Đức SangQPN5,5- 0K
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Bùi Huy Vũ 1533 QBT Βαθ. 1
130Trần Nguyễn Anh KhoaQ013,5w 1
222Lê Trung KiênQ124s 0
324Trần KhảiQ024- 0K
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Nguyễn Ngọc Minh Anh 1878 QBT Rp:1641 Βαθ. 2,5
119Lê Bảo NguyênQBT4,5s 0
223Ngô Anh ThưQ043,5w 0
315Ngô Triệu MẫnQ072s 1
430Nguyễn Thị Minh AnhQTB3w ½
521Phạm Ngọc Hà PhươngQ034s 0
65Lê Châu AnhQ031,5s 1
713Lê Mai Bảo HânSMS3,5w 0
Lê Bảo Nguyên 1864 QBT Rp:1851 Βαθ. 4,5
16Nguyễn Ngọc Minh AnhQBT2,5w 1
210Nguyễn Ngọc Minh ChâuQTP4,5s 1
312Nguyễn Ngân HàQ015,5w 0
42Cao Huệ AnhQTB4,5s 0
54Đào Minh AnhQ124w 1
626Nguyễn Ngọc Yến VyQTP4,5w ½
728Lương Ngọc Khánh LinhQ033,5s 1
Nguyễn Quốc Huy 1516 QBT Rp:1316 Βαθ. 1
136Nguyễn Lâm ThiênQ045s 0
27Nguyễn Đăng ĐạiQ033w 1
338Trương Quang Anh ThuậnQTB4,5s 0
411Trần Võ Quốc HoàngQ062,5w 0
54Y DũngQTB3- 0K
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Phùng Quang Huy 1384 QBT Rp:1312 Βαθ. 3
144Phạm Anh QuânQTP6,5s 0
240Nguyễn Huy PhúcQTB3w 1
341Nguyễn Ngọc PhúcQBT3s 1
447Nguyễn Vũ Gia TuyểnQ023w 0
529Vũ Anh LâmQBT4s 0
646Vũ Quốc TuấnNTN4w 0
734Chung Thành NamQ042s 1
Tống Nguyên Khang 1379 QBT Rp:1319 Βαθ. 3
148Đỗ Mạnh ThắngQTB6s 0
251Nguyễn Minh TríQ054w 0
33Nguyễn Phước Gia BảoQTĐ2s 1
437Bùi Phan Thiên PhúcQ022w 1
541Nguyễn Ngọc PhúcQBT3s 0
64Nguyễn Phước Hoàng BảoQTĐ2w 1
746Vũ Quốc TuấnNTN4s 0
Vũ Anh Lâm 1372 QBT Rp:1420 Βαθ. 4
13Nguyễn Phước Gia BảoQTĐ2s 1
248Đỗ Mạnh ThắngQTB6w 0
311Nguyễn Tấn HảoQ051s 1
452Nguyễn Hoàng TrọngQ034,5w 0
518Phùng Quang HuyQBT3w 1
643Lê Minh QuânQ035s 0
747Nguyễn Vũ Gia TuyểnQ023w 1
Nguyễn Ngọc Phúc 1361 QBT Rp:1336 Βαθ. 3
115Hoàng Nhật Minh HuyQTĐ6,5s 0
217Nguyễn Minh HuyQTP0w 1
318Phùng Quang HuyQBT3w 0
423Hoàng Thọ Minh KhoaQTĐ3s 1
522Tống Nguyên KhangQBT3w 1
610Nguyễn Song HàoQGV5s 0
78Tạ Nguyễn Minh HàQ033,5w 0
Hồ Quỳnh Ngọc Hân 1481 QBT Rp:1474 Βαθ. 4
120Trần Yến NhiQ040- 1K
214Nguyễn Hoàng Phương LinhQTP5,5s 0
316Tạ Hoàng Phương NghiQGV4w 1
413Phạm Kim LâmQTĐ4w 0
526Đặng Lê Như ÝQ032s 1
618Đỗ Thanh NgọcQ025w 0
73Thái Mai AnhQTB3s 1
Vũ Ngọc Trúc Linh 1474 QBT Rp:1203 Βαθ. 2
12Phạm Quỳnh Vân AnhQ013w 0
24Trần Lê Bảo ChâuQTP3s 0
3-bye --- 1
426Đặng Lê Như ÝQ032s 0
522Võ Uyên ThảoQTP3w 0
610Nguyễn Lâm Diệu KimQ042,5w 0
712Nguyễn Ngọc Quỳnh LamQ062s 1
Bùi Lê Tấn Tài 1311 QBT Rp:1560 Βαθ. 5,5
115Nguyễn Công HuyQGV3s 1
216Trần Lê Khánh HưngQTĐ5w 0
311Phan Huy HoàngQ031,5s 1
414Nguyễn HọcQ063w 1
52Dương Đỗ Duy AnhQTB3,5s 1
644Đoàn Quốc TrungQBT4,5w 1
732Lê Văn PhátQ065s ½
Đoàn Quốc Trung 1304 QBT Rp:1387 Βαθ. 4,5
121Hồ Nguyễn Anh KhoaHCC0- 1K
210Huỳnh Nguyễn Huy HoàngQ034,5s 1
312Phan Huy HoàngQGV7w 0
424Mai Phi LongQ064s 1
58Lê Hồng ĐứcQTB4w 1
638Bùi Lê Tấn TàiQBT5,5s 0
720Đỗ Nguyên KhoaQTB4,5w ½
Trần Ngọc Quỳnh 1447 QBT Rp:1454 Βαθ. 4
14Phạm Ngọc Thanh HằngQTĐ4w 0
218Lương Trần Anh ThưQTĐ3s 0
31Phan Phạm Nhật KhuêQTP1,5w 1
48Nguyễn Hoàng MyQ034s 0
510Đặng Ngọc Phương NghiQ032w 1
6-bye --- 1
75Bành Lê Gia KhanhQTB3s 1
Trần Phương Trúc 1441 QBT Βαθ. 1
19Nguyễn Phương Tuệ MỹQ013,5s 1
27Nguyễn Phan Chi LâmQ024- 0K
3-χωρίς αντίπαλο --- 0
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Hồ Huy Hùng 1296 QBT Rp:1276 Βαθ. 4
122Hà Thiên PhúcQTB0- 1K
221Huỳnh Hào PhátQ105,5s ½
328Nguyễn Quốc ToànQTP4,5w 0
426Võ Thành TàiQ054w 1
524Vũ Hào QuangQ064,5s 0
633Hồng Lê Minh ThôngQ103,5s ½
714Trần Công KhôiQBT2,5w 1
Đỗ Lê Thái Khang 1293 QBT Rp:1288 Βαθ. 3,5
124Vũ Hào QuangQ064,5s 0
213Nguyễn Lại Anh KhoaQTB1w 1
316Nguyễn Phan Hồng LinhQTB5,5s 0
419Lê Đình Hoàng NamBTA1w 1
510Phan Quý KhangQTP2,5s ½
64Lê Việt HoàngQ052,5w 1
79Hoàng Kim KhangQTB5w 0
Trần Công Khôi 1287 QBT Rp:1091 Βαθ. 2,5
130Ngô Trí ThiệnQ035,5s 0
2-bye --- 1
34Lê Việt HoàngQ052,5w 1
411Hà Quang KhánhQGV4s ½
523Phạm Nguyễn Ngọc QuangQTB4,5w 0
626Võ Thành TàiQ054s 0
76Hồ Huy HùngQBT4s 0
Đào Thị Minh Anh 1420 QBT Rp:1536 Βαθ. 5
19Hoàng Nhật LinhQGV4w 1
214Nguyễn Ánh TuyếtQTB5s 1
310Đỗ Mai PhươngQTB5w 0
43Ngô Nhật Thiên AnhQTP3,5s 1
516Ngô Thị Bảo TrânQTB6,5s 0
62Lê Thị Phương AnhQGV3w 1
7-bye --- 1
Vũ Bảo Khanh 1412 QBT Rp:1137 Βαθ. 2
116Ngô Thị Bảo TrânQTB6,5s 0
22Lê Thị Phương AnhQGV3s 0
314Nguyễn Ánh TuyếtQTB5w 0
44Nguyễn Thụy NgọcQTP1w 1
515Vi Ngọc Phương ThảoQGV3s 0
6-bye --- 1
79Hoàng Nhật LinhQGV4w 0
Võ Đình Khải My 1913 QBT Rp:1862 Βαθ. 3
116Nguyễn Thị Kim ChiQ123,5s 0
21Nguyễn Linh ĐanQ016w 0
314Nguyễn Minh AnhQ010s 1
412Lê Bảo NgọcQ041,5w 1
510Nguyễn Huỳnh Xuân AnhQTĐ3s 1
65Tôn Nữ Quỳnh DươngQTB5w 0
74Châu Điền Nhã UyênQ044s 0
Đỗ Đỉnh Thịnh 1927 QBT Rp:1768 Βαθ. 2
12Lê Minh Tuấn AnhHBC4,5w 0
213Trương Phú Đăng KhoaQTP4s 0
312Đỗ Hoàng Chung ThốngQ062w 1
48Nguyễn Kinh LuânQ012s 0
515Hồ Tấn Minh ĐăngQ034w 0
616Nguyễn Thành LongQTB1s 0
711Phạm Phú MinhQTB2w 1
Tống Thái Hoàng Ân 1980 QBT Rp:2286 Βαθ. 6
113Nguyễn Tường VyQ043w 1
22Vũ Nguyễn Uyên NhiNTN4s 1
31Lê Thái Hoàng ÁnhQ126s 1
43Trần Nguyễn Hà AnhNTN5w 0
59Hoàng Phương MinhQTĐ4s 1
611Nguyễn Khánh HàQTB4w 1
714Nguyễn Nhật Nam AnQ124s 1
Thái Ngọc Phương Minh 1978 QBT Rp:1977 Βαθ. 4
115Nguyễn Hữu Kim AnhQ042w 1
24Nguyễn Ngọc An KhêQTB3,5s 1
33Trần Nguyễn Hà AnhNTN5s 0
41Lê Thái Hoàng ÁnhQ126w 0
514Nguyễn Nhật Nam AnQ124s 0
6-bye --- 1
712Vũ Yến NhiQ073w 1
Đặng Hoàng Hà Vân 1969 QBT Rp:1175 Βαθ. 1
18Lâm Trần Minh ThưQ010- 1K
23Trần Nguyễn Hà AnhNTN5w 0
39Hoàng Phương MinhQTĐ4s 0
412Vũ Yến NhiQ073s 0
511Nguyễn Khánh HàQTB4w 0
615Nguyễn Hữu Kim AnhQ042w 0
710Trần Ngọc Linh TrâmQ073s 0
Huỳnh Phúc Minh Phương 1952 QBT Rp:1997 Βαθ. 4
19Đặng Hương Thảo NhưQ043w 1
26Hồ Mai KhanhQ034s 1
34Hồ Ngọc VyNTN6w 0
48Nguyễn Minh HạnhQ063s 1
513Huỳnh Thiên NgọcQ013s 1
63Quan Mỹ LinhQTP5,5w 0
72Đặng Lê Xuân HiềnQTP5s 0
Lê Bảo Nguyên 1881 QBT Rp:1831 Βαθ. 3
116Ngô Anh ThưQ042,5s 1
23Nguyễn Ngân HàQ016w 0
35Nguyễn Ngọc Yến VyQTP4,5s 0
414Lương Ngọc Khánh LinhQ031,5w 1
51Nguyễn Mỹ Hạnh ÂnQTP5s 0
612Nguyễn Lê Hà AnQ043w 1
72Lưu Hà Bích NgọcQ085w 0
Hồ Quỳnh Ngọc Hân 1992 QBT Rp:1833 Βαθ. 2
11Bùi Hồng NgọcQTĐ6s 0
214Thái Mai AnhQTB3w 1
34Nguyễn Công Diễm HằngQGV5w 0
411Bành Lê Hiểu ĐìnhQTB3s 0
516Võ Uyên ThảoQTP4w 0
613Phạm Quỳnh Vân AnhQ010s 1
710Tạ Hoàng Phương NghiQGV3w 0
Bùi Lê Tấn Tài 1960 QBT Rp:2057 Βαθ. 4,5
110Đỗ Nguyên KhoaQTB3s 1
212Đoàn Quốc BảoQ064w 1
31Phan Huy HoàngQGV6s ½
43Lê Văn PhátQ063,5w 1
59Đoàn Quốc TrungQBT5s 1
68Tô Đăng KhoaQTP4,5w 0
74Trần Lê Khánh HưngQTĐ4,5s 0
Đoàn Quốc Trung 1953 QBT Rp:2112 Βαθ. 5
11Phan Huy HoàngQGV6s 0
211Huỳnh Nguyễn Huy HoàngQ031w 1
314Lại Đức AnhQTB1s 1
416Mai Phi LongQ064w 1
52Bùi Lê Tấn TàiQBT4,5w 0
612Đoàn Quốc BảoQ064s 1
73Lê Văn PhátQ063,5w 1
Trần Ngọc Quỳnh 1921 QBT Rp:1872 Βαθ. 3
11Đinh Trần Thanh LamQ066s 0
214Lương Trần Anh ThưQTĐ4w 1
313Nguyễn Lê Hồ Bảo NgọcQ062s 1
47Nguyễn Hoàng MyQ034w 0
510Nguyễn Phương Tuệ MỹQ014s 0
68Nguyễn Vy ThụyQTP2w 1
76Phạm Ngọc Thanh HằngQTĐ5s 0
Hồ Huy Hùng 1887 QBT Rp:1888 Βαθ. 3,5
13Ngô Trí ThiệnQ034,5s 0
216Nhan Vĩnh Nhật LamQTB2,5w 1
315Đỗ Lê Thái KhangQBT2,5s 1
41Đỗ Trần Tấn PhátQGV5,5w 0
513Nguyễn Anh KhoaQ053w 0
614Hồng Lê Minh ThôngQ102,5s ½
710Hà Quang KhánhQGV1,5w 1
Đỗ Lê Thái Khang 1883 QBT Rp:1785 Βαθ. 2,5
17Vũ Hào QuangQ064s 0
210Hà Quang KhánhQGV1,5w 1
311Hồ Huy HùngQBT3,5w 0
413Nguyễn Anh KhoaQ053s 0
516Nhan Vĩnh Nhật LamQTB2,5w 1
69Phạm Minh ThắngQ033s ½
712Võ Thành TàiQ052,5s 0
Đào Thị Minh Anh 1968 QBT Rp:1966 Βαθ. 4
17Lê Thị Phương AnhQGV3w 1
25Hoàng Nhật LinhQGV3,5s 1
32Đỗ Mai PhươngQTB6w 0
44Nguyễn Ánh TuyếtQTB6s 0
5-bye --- 1
61Ngô Thị Bảo TrânQTB6w 0
79Vũ Bảo KhanhQBT1s 1
Vũ Bảo Khanh 1962 QBT Rp:1166 Βαθ. 1
1-bye --- 1
22Đỗ Mai PhươngQTB6s 0
34Nguyễn Ánh TuyếtQTB6w 0
46Ngô Nhật Thiên AnhQTP3,5w 0
58Vi Ngọc Phương ThảoQGV2s 0
65Hoàng Nhật LinhQGV3,5s 0
73Đào Thị Minh AnhQBT4w 0