Σημείωση: Για να ελαττωθεί ο φόρτος του διακομιστή από τον ημερήσιο έλεγχο όλων των συνδέσμων από μηχανές αναζήτησης όπως Google, Yahoo κλπ., όλοι οι σύνδεσμοι για τουρνουά παλαιότερα των 2 εβδομάδων (ημ. λήξης) εμφανίζονται πατώντας το προσεχές πλήκτρο:


προβολή στοιχείων τουρνουά
 

GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ VUA BẢNG NỮ 13 TUỔI

Τελευταία ενημέρωση14.06.2018 07:23:08, Δημιουργός/Τελευταία ενημέρωση: Vietnamchess

Επισκόπηση παικτών για qtp

Α/ΑΌνομαΧΩΡ1234567Βαθ.Κατ.Όμιλος
5Nguyễn Quang Minh BinQTP01111½15,56CoTieuChuan CoVua: Nam U0
6Nguyễn Quang Minh BoQTP111111171CoTieuChuan CoVua: Nam U0
38Nguyễn Minh KhôiQTP0000000087CoTieuChuan CoVua: Nam U0
41Trương Quang Đăng KhôiQTP1011110511CoTieuChuan CoVua: Nam U0
59Hoàng Thiên NhânQTP10½10114,522CoTieuChuan CoVua: Nam U0
62Trần Nguyễn Ngọc PhúQTP0110100353CoTieuChuan CoVua: Nam U0
1Bạch Văn Tín AnQTP1001100347U09
29Huỳnh Lê Minh HoàngQTP1½11½1½5,56U09
58Hoàng Lê Quang MinhQTP0000000087U09
60Lê Nguyễn Hoàng MinhQTP1001100349U09
70Phạm Trần Gia PhúcQTP111111171U09
12Lê Hà Nguyên ChươngQTP1½010013,537U11
31Trương Phú Đăng KhoaQTP11101½04,513U11
68Đỗ Hoàng Chung ThốngQTP0000000077U11
31Bạch Văn Tín KhôiQTP1110001417U13
49Nguyễn Đình Hoàng QuânQTP010½½½02,542U13
60Hoàng ViệtQTP0100011339U13
19Nguyễn Anh KhoaQTP1010000230U15
39Nguyễn Đức TríQTP0000000041U15
40Trần Ngô Minh TriếtQTP10½01103,518U15
8Nguyễn Minh ChiQTP0101100318Nu U07
18Nguyễn Ngọc Thanh NgânQTP1001010317Nu U07
25Hoàng Ngọc Đoan TrangQTP1000100221Nu U07
10Ngô Đăng Thanh HàQTP0011011420U09
14Đặng Lê Xuân HiềnQTP111101162U09
20Quan Mỹ LinhQTP11½11015,53U09
42Dương Ngọc ThuầnQTP0100100239U09
4Nguyễn Hoàng AnhQTP1001100322U11
17Nguyễn Châu Ngọc HânQTP11½10115,52U11
21Nguyễn Thu HuyềnQTP0000000038U11
9Nguyễn Mỹ Hạnh ÂnQTP111½1½161U13
10Nguyễn Ngọc Minh ChâuQTP1011½½½4,56U13
26Nguyễn Ngọc Yến VyQTP1011½½½4,55U13
12Phạm Trần Gia ThưQTP111½11½61U15
13Dương Ngọc TràQTP110011½4,55U15
2Lê Thế BảoQTP11½00½1416CoTieuChuan CoTuong: Nam
17Nguyễn Minh HuyQTP0000000043CoTieuChuan CoTuong: Nam
32Nguyễn Kế MinhQTP0000000050CoTieuChuan CoTuong: Nam
36Nguyễn Khoa NguyênQTP0100010236CoTieuChuan CoTuong: Nam
44Phạm Anh QuânQTP11111½16,51CoTieuChuan CoTuong: Nam
7Trần Hỷ ĐôngQTP0000000037U11
22Tô Đăng KhoaQTP11½10014,58U11
42Nguyễn Quốc TùngQTP101110156U11
2Dương Triệu Minh DuyQTP0000000026U13
10Phan Quý KhangQTP0110½002,519U13
28Nguyễn Quốc ToànQTP1110½104,56U13
1Đặng Hoàng AnQTP00½0½00116U15
3Lâm Bảo Quốc AnhQTP0011½½148U15
9Trương Quang Đăng KhoaQTP11101½½52U15
4Trần Lê Bảo ChâuQTP0101010315Nu U09
14Nguyễn Hoàng Phương LinhQTP1111½105,52Nu U09
22Võ Uyên ThảoQTP0001101316Nu U09
1Phan Phạm Nhật KhuêQTP0001½001,517U11
17Nguyễn Vy ThụyQTP001101148U11
1Ngô Thừa ÂnQTP11½11116,51U13
2Huỳnh Hoàng Su ChinhQTP11½00103,58U13
3Ngô Nhật Thiên AnhQTP11001½03,56U15
4Nguyễn Thụy NgọcQTP1000000110U15
7Nguyễn Võ Thanh HươngQTP0000000014U15
1Nguyễn Quang Minh BoQTP111111171CoVuaNhanh: Bang Nam U7
6Nguyễn Quang Minh BinQTP½1010013,58CoVuaNhanh: Bang Nam U7
11Trương Quang Đăng KhôiQTP0000000016CoVuaNhanh: Bang Nam U7
1Phạm Trần Gia PhúcQTP111111171U09
6Huỳnh Lê Minh HoàngQTP101110044U09
13Trương Phú Đăng KhoaQTP011010148U11
2Đặng Lê Xuân HiềnQTP½1101½153U09
3Quan Mỹ LinhQTP1101½115,52U09
2Nguyễn Châu Ngọc HânQTP10½01013,59U11
1Nguyễn Mỹ Hạnh ÂnQTP110110153U13
5Nguyễn Ngọc Yến VyQTP101011½4,55U13
6Nguyễn Ngọc Minh ChâuQTP101101046U13
1Phạm Trần Gia ThưQTP111110161U15
5Dương Ngọc TràQTP001101036U15
1Phạm Anh QuânQTP111001044CoTuongNhanh: Nam U09
16Lê Thế BảoQTP100101½3,510CoTuongNhanh: Nam U09
6Nguyễn Quốc TùngQTP½1½001039U11
8Tô Đăng KhoaQTP001111½4,54U11
6Nguyễn Quốc ToànQTP101100038U13
2Trương Quang Đăng KhoaQTP01110½14,56U15
8Lâm Bảo Quốc AnhQTP1½01½1½4,55U15
16Đặng Hoàng AnQTP0001000113U15
2Nguyễn Hoàng Phương LinhQTP111000144Nu U09
15Trần Lê Bảo ChâuQTP0001010215Nu U09
16Võ Uyên ThảoQTP001110148Nu U09
8Nguyễn Vy ThụyQTP1010000212U11
1Ngô Thừa ÂnQTP½1101115,52U13
8Huỳnh Hoàng Su ChinhQTP½½1001146U13
6Ngô Nhật Thiên AnhQTP01½10103,55U15

Αποτελέσματα του πιο πρόσφατου γύρου για qtp

Γύ.Σκ.Α/ΑΌνομαΧΩΡΒαθ. ΑποτέλεσμαΒαθ. ΌνομαΧΩΡΑ/Α
7123Lê Đắc KhangNTN5 0 - 16 Nguyễn Quang Minh BoQTP6
7341Trương Quang Đăng KhôiQTP5 0 - 15 Trần Minh KhangQTĐ28
755Nguyễn Quang Minh BinQTP 1 - 0 Phan Thế KiệtQ0622
71617Nguyễn Lê HuyQTB 0 - 1 Hoàng Thiên NhânQTP59
72762Trần Nguyễn Ngọc PhúQTP3 - - +3 Trần Lê TriếtQ0888
74638Nguyễn Minh KhôiQTP0 0 χωρίς αντίπαλο
7623Vũ Yến NhiQ073 1 - 03 Nguyễn Minh ChiQTP8
779Nguyễn Khánh HàQTB3 1 - 03 Nguyễn Ngọc Thanh NgânQTP18
71128Đặng Hoàng Hà VânQBT2 1 - 02 Hoàng Ngọc Đoan TrangQTP25
7170Phạm Trần Gia PhúcQTP6 1 - 0 Nguyễn Thái SơnQTB76
7329Huỳnh Lê Minh HoàngQTP5 ½ - ½5 Lê Ngọc Minh TrườngQTB84
7171Bạch Văn Tín AnQTP3 0 - 13 Đặng Minh KhôiQ0154
72260Lê Nguyễn Hoàng MinhQTP3 - - +3 Nguyễn Dương Minh HảiQ0422
75058Hoàng Lê Quang MinhQTP0 0 χωρίς αντίπαλο
7216Hồ Mai KhanhQ035 0 - 15 Đặng Lê Xuân HiềnQTP14
7419Nguyễn Ngọc Song LinhNTN4 0 - 1 Quan Mỹ LinhQTP20
7910Ngô Đăng Thanh HàQTP3 1 - 0 Lưu Hải YếnQ0346
7173Lê Tuyết AnhQ082 + - -2 Dương Ngọc ThuầnQTP42
7536Lê Phi LânQ01 1 - 0 Trương Phú Đăng KhoaQTP31
72412Lê Hà Nguyên ChươngQTP 1 - 0 Nguyễn Ngọc Bảo PhướcQTĐ54
74468Đỗ Hoàng Chung ThốngQTP0 0 χωρίς αντίπαλο
7317Nguyễn Châu Ngọc HânQTP + - - Nguyễn Hoàng Thái NgọcQ0128
7119Nguyễn Thị Kim ChiQ123 1 - 03 Nguyễn Hoàng AnhQTP4
72021Nguyễn Thu HuyềnQTP0 0 χωρίς αντίπαλο
71541Trường PhongQTB3 0 - 13 Bạch Văn Tín KhôiQTP31
71849Nguyễn Đình Hoàng QuânQTP - - + Trần Quán HyQ0320
72460Hoàng ViệtQTP2 1 - 0 Lý Huy KhangQ0526
729Nguyễn Mỹ Hạnh ÂnQTP5 1 - 04 Chu Vũ Minh AnhQ123
732Cao Huệ AnhQTB4 ½ - ½4 Nguyễn Ngọc Yến VyQTP26
7417Bùi Ngọc Phương NghiQ044 ½ - ½4 Nguyễn Ngọc Minh ChâuQTP10
7740Trần Ngô Minh TriếtQTP 0 - 1 Nguyễn Gia HuyQ0214
7146Lê Hồ Khánh ĐạiQ012 + - -2 Nguyễn Anh KhoaQTP19
72539Nguyễn Đức TríQTP0 0 χωρίς αντίπαλο
7113Dương Ngọc TràQTP4 ½ - ½ Phạm Trần Gia ThưQTP12
7252Nguyễn Hoàng TrọngQ03 0 - 1 Phạm Anh QuânQTP44
792Lê Thế BảoQTP3 1 - 03 Nguyễn Huy PhúcQTB40
7174Nguyễn Phước Hoàng BảoQTĐ2 - - -2 Nguyễn Khoa NguyênQTP36
72817Nguyễn Minh HuyQTP0 0 χωρίς αντίπαλο
73132Nguyễn Kế MinhQTP0 0 χωρίς αντίπαλο
7117Bùi Hồng NgọcQTĐ5 1 - 0 Nguyễn Hoàng Phương LinhQTP14
774Trần Lê Bảo ChâuQTP3 0 - 13 Tạ Hoàng Phương NghiQGV16
7922Võ Uyên ThảoQTP2 1 - 02 Đặng Lê Như ÝQ0326
7637Tạ Bảo SơnQ054 - - +4 Nguyễn Quốc TùngQTP42
7831Lê Nguyễn Khang NhậtQ03 0 - 1 Tô Đăng KhoaQTP22
7197Trần Hỷ ĐôngQTP0 0 χωρίς αντίπαλο
7617Nguyễn Vy ThụyQTP3 + - -3 Đỗ Thị Thanh NgọcQ0411
779Nguyễn Phương Tuệ MỹQ01 1 - 0 Phan Phạm Nhật KhuêQTP1
7228Nguyễn Quốc ToànQTP 0 - 1 Huỳnh Hào PhátQ1021
7910Phan Quý KhangQTP 0 - 1 Nhan Vĩnh Nhật LamQTB15
7132Dương Triệu Minh DuyQTP0 0 χωρίς αντίπαλο
722Huỳnh Hoàng Su ChinhQTP 0 - 1 Ngô Thừa ÂnQTP1
7212Trần Quang PhúcQ063 ½ - ½ Trương Quang Đăng KhoaQTP9
753Lâm Bảo Quốc AnhQTP3 1 - 02 Nguyễn Trọng LộcQ0510
788Nguyễn Phi AnhQ032 1 - 01 Đặng Hoàng AnQTP1
723Ngô Nhật Thiên AnhQTP 0 - 14 Nguyễn Ánh TuyếtQTB14
764Nguyễn Thụy NgọcQTP1 0 χωρίς αντίπαλο
797Nguyễn Võ Thanh HươngQTP0 0 χωρίς αντίπαλο
717Nguyễn HoàngQ01 0 - 16 Nguyễn Quang Minh BoQTP1
776Nguyễn Quang Minh BinQTP 1 - 01 Trần Trí ĐứcQ1216
7911Trương Quang Đăng KhôiQTP0 0 χωρίς αντίπαλο
711Phạm Trần Gia PhúcQTP6 1 - 0 Phạm Viết Thiên PhướcQ0412
724Nguyễn Thái SơnQTB 1 - 04 Huỳnh Lê Minh HoàngQTP6
7714Nguyễn Minh AnhQ010 0 - 1 Nguyễn Châu Ngọc HânQTP2
7512Đỗ Hoàng Chung ThốngQ062 0 - 13 Trương Phú Đăng KhoaQTP13
723Quan Mỹ LinhQTP 1 - 04 Hồ Mai KhanhQ036
732Đặng Lê Xuân HiềnQTP4 1 - 04 Huỳnh Phúc Minh PhươngQBT1
713Nguyễn Ngân HàQ01 ½ - ½4 Nguyễn Ngọc Yến VyQTP5
726Nguyễn Ngọc Minh ChâuQTP4 0 - 1 Bùi Ngọc Phương NghiQ044
7313Đào Minh AnhQ123 0 - 14 Nguyễn Mỹ Hạnh ÂnQTP1
711Phạm Trần Gia ThưQTP5 1 - 03 Dương Ái MiQ046
735Dương Ngọc TràQTP3 0 - 1 Nguyễn Thị Kim TuyếnQ014
721Phạm Anh QuânQTP4 0 - 14 Đỗ Mạnh ThắngQTB3
7511Bùi Phúc LâmQ033 ½ - ½3 Lê Thế BảoQTP16
7414Thái Mai AnhQTB3 0 - 13 Nguyễn Hoàng Phương LinhQTP2
7516Võ Uyên ThảoQTP3 1 - 03 Nguyễn Phúc Thiên KimQ037
7615Trần Lê Bảo ChâuQTP2 0 - 12 Phạm Kim LâmQTĐ8
711Phan Huy HoàngQGV ½ - ½4 Tô Đăng KhoaQTP8
756Nguyễn Quốc TùngQTP3 0 - 13 Đoàn Quốc BảoQ0612
7713Nguyễn Lê Hồ Bảo NgọcQ061 1 - 02 Nguyễn Vy ThụyQTP8
734Nguyễn Phan Hồng LinhQTB4 1 - 03 Nguyễn Quốc ToànQTP6
729Nguyễn Thanh ThảoQTB4 0 - 1 Ngô Thừa ÂnQTP1
757Chu Diệp Phương UyênQTB3 0 - 13 Huỳnh Hoàng Su ChinhQTP8
728Lâm Bảo Quốc AnhQTP4 ½ - ½4 Nguyễn Hiếu TrungQ066
7516Đặng Hoàng AnQTP1 0 - 1 Trương Quang Đăng KhoaQTP2
716Ngô Nhật Thiên AnhQTP 0 - 15 Nguyễn Ánh TuyếtQTB4

Στοιχεία παίκτη για qtp

Γύ.Α/ΑΌνομαΧΩΡΒαθ.Αποτ.
Nguyễn Quang Minh Bin 1836 QTP Rp:2028 Βαθ. 5,5
151Trần Bảo MinhQ016w 0
269Đặng Hoàng QuânQ123s 1
355Lê Quang NghịQ043,5w 1
440Trịnh KhôiQTB3,5s 1
544Lưu Thành LuânQTB3w 1
634Trần Phúc KhoaQPN5,5s ½
722Phan Thế KiệtQ064,5w 1
Nguyễn Quang Minh Bo 1835 QTP Rp:2607 Βαθ. 7
152Trần Quang MinhQTB4s 1
243Huỳnh Bảo LongNTN5w 1
337Nguyễn Minh KhôiQ044s 1
449Nguyễn Quang MinhQ074w 1
546Đỗ Đức MinhQ015s 1
61Đinh Trần Nhật AnhNTN4,5w 1
723Lê Đắc KhangNTN5s 1
Nguyễn Minh Khôi 1805 QTP Βαθ. 0
184Đỗ Lê Cao TríQ044s 0
274Nguyễn Vũ Minh QuânQTĐ4w 0
375Nguyễn Đức TàiQ032- 0K
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Trương Quang Đăng Khôi 1802 QTP Rp:1945 Βαθ. 5
187Tr Hữu TriếtQ075w 1
22Vũ Hoàng AnhQ014s 0
379Trịnh Minh TháiQ072w 1
478Phan Minh TùngQPN4s 1
588Trần Lê TriếtQ084w 1
626Nguyễn Minh KhangQGV5s 1
728Trần Minh KhangQTĐ6w 0
Hoàng Thiên Nhân 1784 QTP Rp:1923 Βαθ. 4,5
113Nguyễn Ngọc Gia HàoQ043s 1
223Lê Đắc KhangNTN5w 0
39Phạm Quốc ĐạtQTB4,5s ½
456Nguyễn Khải NguyênQ072,5w 1
525Nguyễn Minh KhangQ044,5s 0
63Nguyễn Huy BáchQTB2,5w 1
717Nguyễn Lê HuyQTB3,5s 1
Trần Nguyễn Ngọc Phú 1781 QTP Rp:1817 Βαθ. 3
116Ngô Khánh HuyQ034w 0
220Trần Minh HuyBTA3s 1
38Trần Quang DũngQ043w 1
47Phan Ngọc Long ChâuQ085w 0
512Nguyễn Trọng Thanh HảiQTB4s 1
687Tr Hữu TriếtQ075s 0
788Trần Lê TriếtQ084- 0K
Nguyễn Minh Chi 1993 QTP Rp:1927 Βαθ. 3
122Vũ Nguyễn Uyên NhiNTN6s 0
220Nguyễn Ngọc Phương NghiNTN2,5w 1
326Trần Ngọc Linh TrâmQ074s 0
429Nguyễn Tường VyQ043,5w 1
528Đặng Hoàng Hà VânQBT3s 1
613Nguyễn Ngọc An KhêQTB5w 0
723Vũ Yến NhiQ074s 0
Nguyễn Ngọc Thanh Ngân 1982 QTP Rp:1936 Βαθ. 3
14Nguyễn Hữu Kim AnhQ043,5w 1
26Lê Thái Hoàng ÁnhQ127s 0
323Vũ Yến NhiQ074w 0
419Nguyễn Ngọc Phương NghiQTB3s 1
517Thái Ngọc Phương MinhQBT4w 0
625Hoàng Ngọc Đoan TrangQTP2s 1
79Nguyễn Khánh HàQTB4s 0
Hoàng Ngọc Đoan Trang 1975 QTP Rp:1824 Βαθ. 2
111Ngô Bảo HânNTN0s 1
213Nguyễn Ngọc An KhêQTB5w 0
39Nguyễn Khánh HàQTB4s 0
420Nguyễn Ngọc Phương NghiNTN2,5w 0
527Nguyễn Hoàng Nhã UyênQ062s 1
618Nguyễn Ngọc Thanh NgânQTP3w 0
728Đặng Hoàng Hà VânQBT3s 0
Bạch Văn Tín An 1751 QTP Rp:1648 Βαθ. 3
144Nguyễn Lê KhangQTB1w 1
250Nguyễn Anh KhoaQTB6s 0
352Phương Trần Anh KhoaQPN3w 0
482Võ Minh ThuyếtQTĐ4,5s 1
553Võ Anh KhoaQ012w 1
657Lâm Hoàng LongNTN5s 0
754Đặng Minh KhôiQ014w 0
Huỳnh Lê Minh Hoàng 1723 QTP Rp:1919 Βαθ. 5,5
172Cao Nguyễn Minh QuânQ035w 1
282Võ Minh ThuyếtQTĐ4,5s ½
378Nguyễn Phan Tuấn TuấnQ043,5w 1
418Võ Nguyễn Nhật DuySMS3,5s 1
576Nguyễn Thái SơnQTB5,5w ½
642Lê Gia KiệtQGV4s 1
784Lê Ngọc Minh TrườngQTB5,5w ½
Hoàng Lê Quang Minh 1695 QTP Βαθ. 0
115Thái Gia BảoNTN3- 0K
2-χωρίς αντίπαλο --- 0
3-χωρίς αντίπαλο --- 0
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Lê Nguyễn Hoàng Minh 1693 QTP Rp:1737 Βαθ. 3
117Hồ Nguyễn Thanh DuyQ062s 1
29Trần Quốc AnhQTB4w 0
313Phan Thái BảoQ033s 0
427Trịnh Lê HoànQ122,5w 1
520Mai Anh ĐứcQ073w 1
62Lương Kiến AnQ024s 0
722Nguyễn Dương Minh HảiQ044- 0K
Phạm Trần Gia Phúc 1684 QTP Rp:2514 Βαθ. 7
127Trịnh Lê HoànQ122,5s 1
213Phan Thái BảoQ033w 1
39Trần Quốc AnhQTB4s 1
412Hoàng Lê Minh BảoQTB6s 1
550Nguyễn Anh KhoaQTB6w 1
684Lê Ngọc Minh TrườngQTB5,5s 1
776Nguyễn Thái SơnQTB5,5w 1
Ngô Đăng Thanh Hà 1961 QTP Rp:1985 Βαθ. 4
133Huỳnh Phúc Minh PhươngQBT6,5s 0
235Trần Huỳnh Nam PhươngNTN5w 0
324Trần Đông NghiQTB2,5w 1
442Dương Ngọc ThuầnQTP2s 1
530Lê Trần Minh NhảHBC4w 0
638Nguyễn Trần Minh QuyênQ063s 1
746Lưu Hải YếnQ033,5w 1
Đặng Lê Xuân Hiền 1957 QTP Rp:2246 Βαθ. 6
137Nguyễn Huỳnh Mỹ QuyênQ061s 1
238Nguyễn Trần Minh QuyênQ063w 1
330Lê Trần Minh NhảHBC4s 1
436Ngô Bảo QuyênNTN5w 1
533Huỳnh Phúc Minh PhươngQBT6,5s 0
645Hồ Ngọc VyNTN5w 1
716Hồ Mai KhanhQ035s 1
Quan Mỹ Linh 1951 QTP Rp:2169 Βαθ. 5,5
143Nguyễn Thu ThủyQ014s 1
241Cấn Thị Kim ThảoQ043,5w 1
345Hồ Ngọc VyNTN5s ½
434Nguyễn Huỳnh Tú PhươngQ015s 1
56Đào Ngọc Minh ChâuQTB4w 1
633Huỳnh Phúc Minh PhươngQBT6,5w 0
719Nguyễn Ngọc Song LinhNTN4s 1
Dương Ngọc Thuần 1928 QTP Rp:1828 Βαθ. 2
119Nguyễn Ngọc Song LinhNTN4s 0
221Trần Hồng LinhQ043w 1
329Trương Bảo NgọcQTĐ3,5s 0
410Ngô Đăng Thanh HàQTP4w 0
524Trần Đông NghiQTB2,5s 1
67Lê Bảo ChâuQBT3,5w 0
73Lê Tuyết AnhQ083- 0K
Lê Hà Nguyên Chương 1656 QTP Rp:1527 Βαθ. 3,5
149Lê Thiện PhátQ063s 1
257Lưu Hoàng QuânQ124w ½
365Đỗ Đỉnh ThịnhQBT5s 0
445Trương Quang MinhQ033w 1
575Đặng Anh MinhQ026s 0
643Phan Thái MinhQ033,5w 0
754Nguyễn Ngọc Bảo PhướcQTĐ2,5w 1
Trương Phú Đăng Khoa 1636 QTP Rp:1675 Βαθ. 4,5
168Đỗ Hoàng Chung ThốngQTP0- 1K
250Trần Tiến PhátQ074s 1
362Nguyễn Thanh TườngHBC4w 1
451Nguyễn Lê Minh PhúQ046,5w 0
571Nguyễn Quang VinhQ043,5s 1
621Trương Gia HưngQ034,5w ½
736Lê Phi LânQ015,5s 0
Đỗ Hoàng Chung Thống 1598 QTP Βαθ. 0
131Trương Phú Đăng KhoaQTP4,5- 0K
2-χωρίς αντίπαλο --- 0
3-χωρίς αντίπαλο --- 0
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Nguyễn Hoàng Anh 1919 QTP Rp:1849 Βαθ. 3
123Bùi Trần Ngọc LinhQ020s 1
217Nguyễn Châu Ngọc HânQTP5,5w 0
332Đặng Huệ PhươngQ063s 0
429Nguyễn Thái An NguyênQ043w 1
534Trương Hoàng Cẩm TúQ042s 1
615Ngô Minh HằngQGV5w 0
79Nguyễn Thị Kim ChiQ124s 0
Nguyễn Châu Ngọc Hân 1905 QTP Rp:2095 Βαθ. 5,5
136Trần Nguyễn Thanh TrúcQTB0w 1
24Nguyễn Hoàng AnhQTP3s 1
310Tôn Nữ Quỳnh DươngQTB5w ½
48Lý Nguyễn Ngọc ChâuQ015s 1
525Võ Đình Khải MyQBT4,5w 0
638Võ Đăng Yến VyQ013,5s 1
728Nguyễn Hoàng Thái NgọcQ014,5- 1K
Nguyễn Thu Huyền 1901 QTP Βαθ. 0
12Phạm Phúc AnQBT3w 0
232Đặng Huệ PhươngQ063- 0K
3-χωρίς αντίπαλο --- 0
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Bạch Văn Tín Khôi 1564 QTP Rp:1564 Βαθ. 4
162Nguyễn Thanh VũQ100- 1K
256Đặng Minh TríQTB4s 1
346Trần Mạnh PhúcQ073w 1
419Nguyễn Quốc HyQTB6,5w 0
53Võ Thiên ÂnQ054s 0
617Nguyễn Hạnh Hoàng ĐứcQGV4w 0
741Trường PhongQTB3s 1
Nguyễn Đình Hoàng Quân 1546 QTP Rp:1514 Βαθ. 2,5
118Nguyễn Hữu Trần HuyQ123,5w 0
216Bùi Quang ĐứcQ122s 1
314Trương Huỳnh DuyQPN4,5w 0
432Lâm Anh KhôiQTĐ2,5s ½
527Ngô Hoàng KhangNTN3,5w ½
635Liên Quốc MinhQ103s ½
720Trần Quán HyQ033,5- 0K
Hoàng Việt 1534 QTP Rp:1438 Βαθ. 3
129Tôn Thất Việt KhoaNTN4,5s 0
2-bye --- 1
330Trần Nguyễn Anh KhoaQ013,5w 0
434Tôn Thất Hoàng LâmQGV2,5w 0
557Lê Minh TríQ041,5s 0
616Bùi Quang ĐứcQ122s 1
726Lý Huy KhangQ051,5w 1
Nguyễn Mỹ Hạnh Ân 1875 QTP Rp:2177 Βαθ. 6
122Vũ Nguyễn Thủy TiênQTB3w 1
226Nguyễn Ngọc Yến VyQTP4,5s 1
318Lưu Hà Bích NgọcQ086w 1
412Nguyễn Ngân HàQ015,5s ½
517Bùi Ngọc Phương NghiQ044,5w 1
610Nguyễn Ngọc Minh ChâuQTP4,5s ½
73Chu Vũ Minh AnhQ124w 1
Nguyễn Ngọc Minh Châu 1874 QTP Rp:1842 Βαθ. 4,5
123Ngô Anh ThưQ043,5s 1
219Lê Bảo NguyênQBT4,5w 0
330Nguyễn Thị Minh AnhQTB3s 1
421Phạm Ngọc Hà PhươngQ034w 1
526Nguyễn Ngọc Yến VyQTP4,5s ½
69Nguyễn Mỹ Hạnh ÂnQTP6w ½
717Bùi Ngọc Phương NghiQ044,5s ½
Nguyễn Ngọc Yến Vy 1856 QTP Rp:1976 Βαθ. 4,5
113Lê Mai Bảo HânSMS3,5s 1
29Nguyễn Mỹ Hạnh ÂnQTP6w 0
311Nguyễn Thanh GiangNTN2s 1
43Chu Vũ Minh AnhQ124w 1
510Nguyễn Ngọc Minh ChâuQTP4,5w ½
619Lê Bảo NguyênQBT4,5s ½
72Cao Huệ AnhQTB4,5s ½
Nguyễn Anh Khoa 1513 QTP Rp:1266 Βαθ. 2
139Nguyễn Đức TríQTP0- 1K
231Phạm Phú QuangQTB5,5s 0
329Lê Hữu PhúcQ043,5w 1
438Trương Quang Anh ThuậnQTB4,5w 0
57Nguyễn Đăng ĐạiQ033s 0
626Dương Tân NguyênQ014w 0
76Lê Hồ Khánh ĐạiQ013- 0K
Nguyễn Đức Trí 1492 QTP Βαθ. 0
119Nguyễn Anh KhoaQTP2- 0K
2-χωρίς αντίπαλο --- 0
3-χωρίς αντίπαλο --- 0
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Trần Ngô Minh Triết 1491 QTP Rp:1460 Βαθ. 3,5
120Nguyễn Phúc Minh KhoaQ010- 1K
222Lê Phi LongQ013w 0
39Lê Trung HiếuQ012,5s ½
434Nguyễn Đức TínQTB4,5w 0
52Nguyễn Quang BảoQ031,5s 1
611Trần Võ Quốc HoàngQ062,5s 1
714Nguyễn Gia HuyQ024,5w 0
Phạm Trần Gia Thư 1843 QTP Rp:2158 Βαθ. 6
15Nguyễn Hữu Bích KhoaNTN3s 1
24Bùi Ngân HàQ031w 1
31Nguyễn Hà Minh AnhQ035,5s 1
42Nguyễn Hải Phương AnhQ015,5s ½
57Dương Ái MiQ044w 1
610Nguyễn Thị Kim TuyếnQ014,5w 1
713Dương Ngọc TràQTP4,5s ½
Dương Ngọc Trà 1842 QTP Rp:1906 Βαθ. 4,5
16Nguyễn Thị Cẩm LinhHCC0w 1
28Lê Thảo MyQ043s 1
32Nguyễn Hải Phương AnhQ015,5w 0
47Dương Ái MiQ044w 0
54Bùi Ngân HàQ031s 1
65Nguyễn Hữu Bích KhoaNTN3- 1K
712Phạm Trần Gia ThưQTP6w ½
Lê Thế Bảo 1400 QTP Rp:1361 Βαθ. 4
128Trịnh Bỉnh LâmQ040- 1K
230Nguyễn Bảo LongQ034w 1
338Lê Hoàng PhúcQ054,5s ½
448Đỗ Mạnh ThắngQTB6w 0
535Phan Nguyễn Tuấn NamQ044,5s 0
651Nguyễn Minh TríQ054s ½
740Nguyễn Huy PhúcQTB3w 1
Nguyễn Minh Huy 1385 QTP Βαθ. 0
143Lê Minh QuânQ035w 0
241Nguyễn Ngọc PhúcQBT3s 0
337Bùi Phan Thiên PhúcQ022- 0K
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Nguyễn Kế Minh 1369 QTP Βαθ. 0
16Hà Hải ĐăngQTB0- 0K
2-χωρίς αντίπαλο --- 0
3-χωρίς αντίπαλο --- 0
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Nguyễn Khoa Nguyên 1365 QTP Rp:1150 Βαθ. 2
110Nguyễn Song HàoQGV5w 0
216Lưu Hoàng Gia HuyQ020s 1
314Trần Tiến HoàngQ065w 0
412Lê Quang HòaQ062s 0
58Tạ Nguyễn Minh HàQ033,5w 0
6-bye --- 1
74Nguyễn Phước Hoàng BảoQTĐ2- 0K
Phạm Anh Quân 1358 QTP Rp:1793 Βαθ. 6,5
118Phùng Quang HuyQBT3w 1
224Huỳnh Đăng KhoaQTĐ4s 1
325Đặng Đăng KhôiQ043,5s 1
431Lữ Cát Gia LượngQGV5w 1
548Đỗ Mạnh ThắngQTB6s 1
615Hoàng Nhật Minh HuyQTĐ6,5w ½
752Nguyễn Hoàng TrọngQ034,5s 1
Trần Lê Bảo Châu 1484 QTP Rp:1350 Βαθ. 3
117Bùi Hồng NgọcQTĐ6s 0
215Vũ Ngọc Trúc LinhQBT2w 1
313Phạm Kim LâmQTĐ4s 0
410Nguyễn Lâm Diệu KimQ042,5w 1
511Nguyễn Phúc Thiên KimQ034s 0
6-bye --- 1
716Tạ Hoàng Phương NghiQGV4w 0
Nguyễn Hoàng Phương Linh 1475 QTP Rp:1712 Βαθ. 5,5
11Trần Nguyễn Minh AnQ062s 1
27Hồ Quỳnh Ngọc HânQBT4w 1
33Thái Mai AnhQTB3s 1
42Phạm Quỳnh Vân AnhQ013w 1
58Vương Hoàng Gia HânQGV5,5s ½
66Nguyễn Công Diễm HằngQGV5w 1
717Bùi Hồng NgọcQTĐ6s 0
Võ Uyên Thảo 1466 QTP Rp:1352 Βαθ. 3
19Nguyễn Ngọc HậuQTĐ5s 0
213Phạm Kim LâmQTĐ4w 0
35Bành Lê Hiểu ĐìnhQTB4s 0
4-bye --- 1
515Vũ Ngọc Trúc LinhQBT2s 1
63Thái Mai AnhQTB3w 0
726Đặng Lê Như ÝQ032w 1
Trần Hỷ Đông 1342 QTP Βαθ. 0
130Vũ Lê NguyênNTN1- 0K
2-χωρίς αντίπαλο --- 0
3-χωρίς αντίπαλο --- 0
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Tô Đăng Khoa 1327 QTP Rp:1431 Βαθ. 4,5
145Vi Minh TrườngQGV3,5s 1
22Dương Đỗ Duy AnhQTB3,5w 1
316Trần Lê Khánh HưngQTĐ5s ½
41Bùi Võ Quốc AnhQ033,5w 1
512Phan Huy HoàngQGV7s 0
632Lê Văn PhátQ065w 0
731Lê Nguyễn Khang NhậtQ033,5s 1
Nguyễn Quốc Tùng 1306 QTP Rp:1458 Βαθ. 5
119Chu Diệp Minh KhoaQTB3s 1
217Bùi Dư Hữu KhangQGV5w 0
315Nguyễn Công HuyQGV3s 1
418Hoàng Hữu KhangQGV3,5w 1
53Lại Đức AnhQTB4s 1
626Lê Ngọc LộcQGV5w 0
737Tạ Bảo SơnQ054- 1K
Phan Phạm Nhật Khuê 1461 QTP Rp:1047 Βαθ. 1,5
112Nguyễn Lê Hồ Bảo NgọcQ063w 0
219Ngô Hồ Thanh TrúcQ034,5w 0
315Trần Ngọc QuỳnhQBT4s 0
4-bye --- 1
516Võ Ngọc Phương QuỳnhQTĐ2,5s ½
610Đặng Ngọc Phương NghiQ032w 0
79Nguyễn Phương Tuệ MỹQ013,5s 0
Nguyễn Vy Thụy 1444 QTP Rp:1451 Βαθ. 4
16Đinh Trần Thanh LamQ066,5w 0
28Nguyễn Hoàng MyQ034s 0
318Lương Trần Anh ThưQTĐ3w 1
412Nguyễn Lê Hồ Bảo NgọcQ063s 1
55Bành Lê Gia KhanhQTB3s 0
616Võ Ngọc Phương QuỳnhQTĐ2,5w 1
711Đỗ Thị Thanh NgọcQ043- 1K
Dương Triệu Minh Duy 1300 QTP Βαθ. 0
118Nguyễn Hữu LộcQTB2,5- 0K
2-χωρίς αντίπαλο --- 0
3-χωρίς αντίπαλο --- 0
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Phan Quý Khang 1291 QTP Rp:1092 Βαθ. 2,5
126Võ Thành TàiQ054s 0
25Vũ Lê HoàngNTN3w 1
332Nguyễn Trường Khang ThịnhQ030,5- 1K
433Hồng Lê Minh ThôngQ103,5s 0
58Đỗ Lê Thái KhangQBT3,5w ½
611Hà Quang KhánhQGV4s 0
715Nhan Vĩnh Nhật LamQTB3,5w 0
Nguyễn Quốc Toàn 1272 QTP Rp:1384 Βαθ. 4,5
112Nguyễn Anh KhoaQ054w 1
218Nguyễn Hữu LộcQTB2,5s 1
36Hồ Huy HùngQBT4s 1
420Đỗ Trần Tấn PhátQGV6w 0
530Ngô Trí ThiệnQ035,5s ½
624Vũ Hào QuangQ064,5w 1
721Huỳnh Hào PhátQ105,5w 0
Ngô Thừa Ân 1437 QTP Rp:1849 Βαθ. 6,5
110Nguyễn Thu PhươngQ053w 1
214Nguyễn Trác Minh ThyQGV2s 1
39Phạm Tường Vân KhánhQ016,5w ½
416Lữ Cát Tường VyQGV4s 1
513Trần Huỳnh Thiên ThưQ034,5w 1
617Dương Trần Thiên ÝQ034s 1
72Huỳnh Hoàng Su ChinhQTP3,5s 1
Huỳnh Hoàng Su Chinh 1436 QTP Rp:1429 Βαθ. 3,5
111Nguyễn Thanh ThảoQTB3,5s 1
213Trần Huỳnh Thiên ThưQ034,5w 1
317Dương Trần Thiên ÝQ034s ½
48Huỳnh Lê Thiên PhátQ064w 0
53Giang Bội DoanhQ063s 0
615Chu Diệp Phương UyênQTB4s 1
71Ngô Thừa ÂnQTP6,5w 0
Đặng Hoàng An 1266 QTP Rp:950 Βαθ. 1
19Trương Quang Đăng KhoaQTP5w 0
24Văn Diệp Bảo DuyQTB3,5s 0
314Nguyễn Trọng ThiênQ052s ½
42Cao Lâm Tuấn AnhNTN1,5w 0
510Nguyễn Trọng LộcQ052w ½
66Vũ Tuấn HùngQGV3s 0
78Nguyễn Phi AnhQ033s 0
Lâm Bảo Quốc Anh 1264 QTP Rp:1271 Βαθ. 4
111Phan Nguyễn Công MinhQ027w 0
215Nguyễn Hiếu TrungQ064s 0
32Cao Lâm Tuấn AnhNTN1,5w 1
412Trần Quang PhúcQ063,5s 1
54Văn Diệp Bảo DuyQTB3,5w ½
617Lê Quốc HuyQ014s ½
710Nguyễn Trọng LộcQ052w 1
Trương Quang Đăng Khoa 1258 QTP Rp:1381 Βαθ. 5
11Đặng Hoàng AnQTP1s 1
217Lê Quốc HuyQ014w 1
38Nguyễn Phi AnhQ033w 1
411Phan Nguyễn Công MinhQ027s 0
57Trần Tiến HuyQ064,5s 1
65Đoàn Đức HiểnQGV4w ½
712Trần Quang PhúcQ063,5s ½
Ngô Nhật Thiên Anh 1418 QTP Rp:1352 Βαθ. 3,5
111Nguyễn Thị Như QuỳnhQ060- 1K
215Vi Ngọc Phương ThảoQGV3w 1
316Ngô Thị Bảo TrânQTB6,5s 0
41Đào Thị Minh AnhQBT5w 0
59Hoàng Nhật LinhQGV4s 1
610Đỗ Mai PhươngQTB5s ½
714Nguyễn Ánh TuyếtQTB5w 0
Nguyễn Thụy Ngọc 1417 QTP Rp:607 Βαθ. 1
112Nguyễn Thị Ngọc SangQ100- 1K
216Ngô Thị Bảo TrânQTB6,5w 0
315Vi Ngọc Phương ThảoQGV3s 0
48Vũ Bảo KhanhQBT2s 0
52Lê Thị Phương AnhQGV3- 0K
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Nguyễn Võ Thanh Hương 1413 QTP Βαθ. 0
115Vi Ngọc Phương ThảoQGV3- 0K
2-χωρίς αντίπαλο --- 0
3-χωρίς αντίπαλο --- 0
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Nguyễn Quang Minh Bo 2000 QTP Rp:2795 Βαθ. 7
19Lê Đắc KhangNTN6w 1
28Đỗ Đức MinhQ014s 1
33Trần Bảo MinhQ014w 1
42Trần Minh KhangQTĐ4s 1
512Nguyễn Minh KhangQGV3,5w 1
64Hoàng Lê Minh QuânQTB4s 1
77Nguyễn HoàngQ013,5s 1
Nguyễn Quang Minh Bin 1995 QTP Rp:1992 Βαθ. 3,5
114Huỳnh Bảo LongNTN2,5s ½
212Nguyễn Minh KhangQGV3,5w 1
32Trần Minh KhangQTĐ4w 0
47Nguyễn HoàngQ013,5s 1
58Đỗ Đức MinhQ014w 0
65Trần Phúc KhoaQPN3s 0
716Trần Trí ĐứcQ121w 1
Trương Quang Đăng Khôi 1990 QTP Βαθ. 0
13Trần Bảo MinhQ014- 0K
2-χωρίς αντίπαλο --- 0
3-χωρίς αντίπαλο --- 0
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Phạm Trần Gia Phúc 1968 QTP Rp:2762 Βαθ. 7
19Phạm Hoàng Nam AnhQPN3,5w 1
26Huỳnh Lê Minh HoàngQTP4s 1
34Nguyễn Thái SơnQTB5,5w 1
43Hoàng Lê Minh BảoQTB5,5s 1
52Nguyễn Anh KhoaQTB4w 1
614Lâm Hoàng LongNTN3s 1
712Phạm Viết Thiên PhướcQ043,5w 1
Huỳnh Lê Minh Hoàng 1963 QTP Rp:2011 Βαθ. 4
114Lâm Hoàng LongNTN3s 1
21Phạm Trần Gia PhúcQTP7w 0
315Trần Kiến VănQTĐ2,5s 1
411Bùi Quốc HuyQTB2w 1
57Lê Nguyễn Khai NguyênQ022s 1
63Hoàng Lê Minh BảoQTB5,5w 0
74Nguyễn Thái SơnQTB5,5s 0
Nguyễn Châu Ngọc Hân 1919 QTP Rp:1912 Βαθ. 3,5
110Nguyễn Huỳnh Xuân AnhQTĐ3s 1
25Tôn Nữ Quỳnh DươngQTB5w 0
311Lý Nguyễn Ngọc TrânQ013,5s ½
49Nguyễn Hoàng Thái NgọcQ015s 0
513Nguyễn Ngọc Thanh HoàiQ042,5w 1
63Trần Thị Tâm ĐoanQ124,5w 0
714Nguyễn Minh AnhQ010s 1
Trương Phú Đăng Khoa 1924 QTP Rp:1980 Βαθ. 4
15Vũ Bá KhôiQPN4s 0
210Đỗ Đỉnh ThịnhQBT2w 1
37Trần Gia BảoQ033s 1
41Nguyễn Lê Minh PhúQ045,5w 0
514Trương Gia HưngQ034s 1
62Lê Minh Tuấn AnhHBC4,5w 0
712Đỗ Hoàng Chung ThốngQ062s 1
Đặng Lê Xuân Hiền 1951 QTP Rp:2104 Βαθ. 5
110Trần Huỳnh Nam PhươngNTN3s ½
25Ngô Bảo QuyênNTN4w 1
37Nguyễn Huỳnh Tú PhươngQ013s 1
43Quan Mỹ LinhQTP5,5w 0
516Lê Trần Minh NhảHBC4,5s 1
64Hồ Ngọc VyNTN6s ½
71Huỳnh Phúc Minh PhươngQBT4w 1
Quan Mỹ Linh 1950 QTP Rp:2177 Βαθ. 5,5
111Vũ Huỳnh Khánh LinhQ121w 1
28Nguyễn Minh HạnhQ063s 1
313Huỳnh Thiên NgọcQ013w 0
42Đặng Lê Xuân HiềnQTP5s 1
54Hồ Ngọc VyNTN6w ½
61Huỳnh Phúc Minh PhươngQBT4s 1
76Hồ Mai KhanhQ034w 1
Nguyễn Mỹ Hạnh Ân 1888 QTP Rp:2041 Βαθ. 5
19Phạm Ngọc Hà PhươngQ032w 1
26Nguyễn Ngọc Minh ChâuQTP4s 1
34Bùi Ngọc Phương NghiQ045,5w 0
42Lưu Hà Bích NgọcQ085s 1
58Lê Bảo NguyênQBT3w 1
63Nguyễn Ngân HàQ016w 0
713Đào Minh AnhQ123s 1
Nguyễn Ngọc Yến Vy 1884 QTP Rp:1984 Βαθ. 4,5
113Đào Minh AnhQ123w 1
22Lưu Hà Bích NgọcQ085s 0
38Lê Bảo NguyênQBT3w 1
46Nguyễn Ngọc Minh ChâuQTP4s 0
516Ngô Anh ThưQ042,5w 1
64Bùi Ngọc Phương NghiQ045,5s 1
73Nguyễn Ngân HàQ016s ½
Nguyễn Ngọc Minh Châu 1883 QTP Rp:1931 Βαθ. 4
114Lương Ngọc Khánh LinhQ031,5s 1
21Nguyễn Mỹ Hạnh ÂnQTP5w 0
316Ngô Anh ThưQ042,5s 1
45Nguyễn Ngọc Yến VyQTP4,5w 1
53Nguyễn Ngân HàQ016s 0
610Chu Vũ Minh AnhQ122,5s 1
74Bùi Ngọc Phương NghiQ045,5w 0
Phạm Trần Gia Thư 1856 QTP Rp:2161 Βαθ. 6
15Dương Ngọc TràQTP3w 1
24Nguyễn Thị Kim TuyếnQ015,5s 1
37Tạ Xuân NghiQ033w 1
42Nguyễn Hà Minh AnhQ035,5s 1
58Lê Thảo MyQ042w 1
63Nguyễn Hải Phương AnhQ015s 0
76Dương Ái MiQ043w 1
Dương Ngọc Trà 1852 QTP Rp:1727 Βαθ. 3
11Phạm Trần Gia ThưQTP6s 0
23Nguyễn Hải Phương AnhQ015w 0
3-bye --- 1
48Lê Thảo MyQ042s 1
57Tạ Xuân NghiQ033w 0
69Bùi Ngân HàQ031s 1
74Nguyễn Thị Kim TuyếnQ015,5w 0
Phạm Anh Quân 1945 QTP Rp:1990 Βαθ. 4
19Lê Hoàng PhúcQ054w 1
26Trần Tiến HoàngQ063s 1
34Lữ Cát Gia LượngQGV5w 1
42Hoàng Nhật Minh HuyQTĐ7s 0
57Lê Minh QuânQ034w 0
610Nguyễn Hoàng TrọngQ034s 1
73Đỗ Mạnh ThắngQTB5w 0
Lê Thế Bảo 1930 QTP Rp:1939 Βαθ. 3,5
18Nguyễn Song HàoQGV3w 1
24Lữ Cát Gia LượngQGV5s 0
37Lê Minh QuânQ034s 0
46Trần Tiến HoàngQ063w 1
510Nguyễn Hoàng TrọngQ034s 0
65Phạm Hữu Nguyên KhangQ022,5w 1
711Bùi Phúc LâmQ033,5s ½
Nguyễn Hoàng Phương Linh 1999 QTP Rp:2044 Βαθ. 4
110Tạ Hoàng Phương NghiQGV3s 1
25Đỗ Thanh NgọcQ024w 1
37Nguyễn Phúc Thiên KimQ033s 1
41Bùi Hồng NgọcQTĐ6w 0
53Vương Hoàng Gia HânQGV6s 0
612Vũ Nhã UyênQGV4w 0
714Thái Mai AnhQTB3s 1
Trần Lê Bảo Châu 1986 QTP Rp:1832 Βαθ. 2
17Nguyễn Phúc Thiên KimQ033s 0
212Vũ Nhã UyênQGV4w 0
314Thái Mai AnhQTB3s 0
413Phạm Quỳnh Vân AnhQ010s 1
510Tạ Hoàng Phương NghiQGV3w 0
611Bành Lê Hiểu ĐìnhQTB3s 1
78Phạm Kim LâmQTĐ3w 0
Võ Uyên Thảo 1985 QTP Rp:2042 Βαθ. 4
18Phạm Kim LâmQTĐ3w 0
211Bành Lê Hiểu ĐìnhQTB3s 0
313Phạm Quỳnh Vân AnhQ010w 1
410Tạ Hoàng Phương NghiQGV3w 1
59Hồ Quỳnh Ngọc HânQBT2s 1
66Nguyễn Ngọc HậuQTĐ4s 0
77Nguyễn Phúc Thiên KimQ033w 1
Nguyễn Quốc Tùng 1956 QTP Rp:1903 Βαθ. 3
114Lại Đức AnhQTB1s ½
216Mai Phi LongQ064w 1
33Lê Văn PhátQ063,5s ½
41Phan Huy HoàngQGV6w 0
58Tô Đăng KhoaQTP4,5s 0
611Huỳnh Nguyễn Huy HoàngQ031w 1
712Đoàn Quốc BảoQ064w 0
Tô Đăng Khoa 1954 QTP Rp:2056 Βαθ. 4,5
116Mai Phi LongQ064s 0
210Đỗ Nguyên KhoaQTB3w 0
311Huỳnh Nguyễn Huy HoàngQ031s 1
47Lê Ngọc LộcQGV3w 1
56Nguyễn Quốc TùngQTP3w 1
62Bùi Lê Tấn TàiQBT4,5s 1
71Phan Huy HoàngQGV6s ½
Nguyễn Vy Thụy 1922 QTP Rp:1763 Βαθ. 2
116Đặng Ngọc Phương NghiQ034s 1
23Nguyễn Hiếu Huệ NhiQGV3w 0
312Bành Lê Gia KhanhQTB2w 1
46Phạm Ngọc Thanh HằngQTĐ5s 0
52Mai Hồng ĐàoQ064w 0
69Trần Ngọc QuỳnhQBT3s 0
713Nguyễn Lê Hồ Bảo NgọcQ062s 0
Nguyễn Quốc Toàn 1892 QTP Rp:1842 Βαθ. 3
114Hồng Lê Minh ThôngQ102,5s 1
21Đỗ Trần Tấn PhátQGV5,5w 0
38Phạm Nguyễn Ngọc QuangQTB3,5w 1
49Phạm Minh ThắngQ033s 1
52Huỳnh Hào PhátQ106,5w 0
67Vũ Hào QuangQ064s 0
74Nguyễn Phan Hồng LinhQTB5s 0
Ngô Thừa Ân 1984 QTP Rp:2209 Βαθ. 5,5
18Huỳnh Hoàng Su ChinhQTP4w ½
210Phan Yến NhiQ053s 1
34Lữ Cát Tường VyQGV3w 1
42Phạm Tường Vân KhánhQ016s 0
53Trần Huỳnh Thiên ThưQ034,5s 1
66Huỳnh Lê Thiên PhátQ064,5w 1
79Nguyễn Thanh ThảoQTB4s 1
Huỳnh Hoàng Su Chinh 1977 QTP Rp:2028 Βαθ. 4
11Ngô Thừa ÂnQTP5,5s ½
211Giang Bội DoanhQ063w ½
35Dương Trần Thiên ÝQ033s 1
43Trần Huỳnh Thiên ThưQ034,5w 0
59Nguyễn Thanh ThảoQTB4s 0
612Nguyễn Thu PhươngQ050,5w 1
77Chu Diệp Phương UyênQTB3s 1
Trương Quang Đăng Khoa 1912 QTP Rp:2007 Βαθ. 4,5
110Văn Diệp Bảo DuyQTB4s 0
214Nguyễn Trọng ThiênQ050,5w 1
312Vũ Tuấn HùngQGV3s 1
45Đoàn Đức HiểnQGV4,5w 1
51Phan Nguyễn Công MinhQ025,5w 0
66Nguyễn Hiếu TrungQ064,5s ½
716Đặng Hoàng AnQTP1s 1
Lâm Bảo Quốc Anh 1906 QTP Rp:2008 Βαθ. 4,5
116Đặng Hoàng AnQTP1s 1
25Đoàn Đức HiểnQGV4,5w ½
31Phan Nguyễn Công MinhQ025,5s 0
412Vũ Tuấn HùngQGV3w 1
54Đàm Vũ Nhật ThànhQ034w ½
610Văn Diệp Bảo DuyQTB4s 1
76Nguyễn Hiếu TrungQ064,5w ½
Đặng Hoàng An 1898 QTP Rp:1595 Βαθ. 1
18Lâm Bảo Quốc AnhQTP4,5w 0
211Nguyễn Phi AnhQ034s 0
313Nguyễn Trọng LộcQ051,5w 0
414Nguyễn Trọng ThiênQ050,5w 1
512Vũ Tuấn HùngQGV3s 0
67Lê Quốc HuyQ014s 0
72Trương Quang Đăng KhoaQTP4,5w 0
Ngô Nhật Thiên Anh 1965 QTP Rp:1966 Βαθ. 3,5
12Đỗ Mai PhươngQTB6w 0
27Lê Thị Phương AnhQGV3s 1
35Hoàng Nhật LinhQGV3,5w ½
49Vũ Bảo KhanhQBT1s 1
51Ngô Thị Bảo TrânQTB6s 0
68Vi Ngọc Phương ThảoQGV2w 1
74Nguyễn Ánh TuyếtQTB6w 0