GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ VUA BẢNG NỮ 13 TUỔILast update 14.06.2018 07:23:08, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Final Ranking after 7 Rounds
Rk. | SNo | | Name | FED | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 |
1 | 9 | | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | QTP | 6 | 1 | 25 | 5 |
2 | 18 | | Lưu Hà Bích Ngọc | Q08 | 6 | 0 | 23 | 6 |
3 | 12 | | Nguyễn Ngân Hà | Q01 | 5,5 | 0 | 25 | 5 |
4 | 17 | | Bùi Ngọc Phương Nghi | Q04 | 4,5 | 0 | 22,5 | 4 |
5 | 26 | | Nguyễn Ngọc Yến Vy | QTP | 4,5 | 0 | 19 | 3 |
6 | 10 | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | QTP | 4,5 | 0 | 19 | 3 |
7 | 2 | | Cao Huệ Anh | QTB | 4,5 | 0 | 18,5 | 4 |
8 | 19 | | Lê Bảo Nguyên | QBT | 4,5 | 0 | 18 | 4 |
9 | 21 | | Phạm Ngọc Hà Phương | Q03 | 4 | 0 | 17,5 | 3 |
10 | 3 | | Chu Vũ Minh Anh | Q12 | 4 | 0 | 17 | 4 |
11 | 25 | | Trần Phương Uyên | Q12 | 4 | 0 | 16 | 3 |
12 | 1 | | Nguyễn Lê Hà An | Q04 | 4 | 0 | 14 | 3 |
13 | 4 | | Đào Minh Anh | Q12 | 4 | 0 | 12,5 | 3 |
14 | 28 | | Lương Ngọc Khánh Linh | Q03 | 3,5 | 0 | 18 | 3 |
15 | 13 | | Lê Mai Bảo Hân | SMS | 3,5 | 0 | 12 | 2 |
16 | 23 | | Ngô Anh Thư | Q04 | 3,5 | 0 | 11 | 3 |
17 | 22 | | Vũ Nguyễn Thủy Tiên | QTB | 3 | 0 | 13 | 3 |
18 | 16 | | Lê Hồ Phương Ngân | Q01 | 3 | 0 | 12 | 3 |
19 | 14 | | Hà Thị Bảo Linh | Q07 | 3 | 0 | 11 | 3 |
20 | 30 | | Nguyễn Thị Minh Anh | QTB | 3 | 0 | 11 | 1 |
21 | 29 | | Nguyễn Thị Minh Phương | QTB | 2,5 | 0 | 14,5 | 2 |
22 | 6 | | Nguyễn Ngọc Minh Anh | QBT | 2,5 | 0 | 9 | 2 |
23 | 11 | | Nguyễn Thanh Giang | NTN | 2 | 0 | 10 | 2 |
24 | 15 | | Ngô Triệu Mẫn | Q07 | 2 | 0 | 6 | 2 |
25 | 5 | | Lê Châu Anh | Q03 | 1,5 | 0 | 6,5 | 1 |
26 | 7 | | Trần Vân Anh | Q05 | 1 | 0 | 7 | 1 |
27 | 27 | | Nguyễn Phạm Thiên Ý | Q04 | 1 | 0 | 4 | 0 |
28 | 8 | | Vũ Phương Anh | Q10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 20 | | Lâm Khải Như | Q10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 24 | | Lê Ngọc Trâm | HCC | 0 | 0 | 0 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Fide Tie-Break Tie Break3: The greater number of victories
|
|
|
|