Α/Α | | Όνομα | ΧΩΡ | Όνομα |
1 | | An Đình Minh | NTN | U11 |
2 | | An Đình Phúc | NTN | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
3 | | An Đình Minh | NTN | U11 |
4 | | Bạch Văn Tín An | QTP | U09 |
5 | | Bạch Văn Tín Khôi | QTP | U13 |
6 | | Bành Lê Hiểu Đình | QTB | Nu U09 |
7 | | Bành Lê Gia Khanh | QTB | U11 |
8 | | Bành Nhật Quang | Q01 | U11 |
9 | | Bành Lê Hiểu Đình | QTB | Nu U09 |
10 | | Bành Lê Gia Khanh | QTB | U11 |
11 | | Bùi Hồng Ngọc | QTĐ | Nu U09 |
12 | | Bùi Lê Tấn Tài | QBT | U11 |
13 | | Bùi Quốc Huy | QTB | U09 |
14 | | Bùi Dư Hữu Khang | QGV | U11 |
15 | | Bùi Phúc Lâm | Q03 | CoTuongNhanh: Nam U09 |
16 | | Bùi Trần Ngọc Linh | Q02 | U11 |
17 | | Bùi Ngọc Phương Nghi | Q04 | U13 |
18 | | Bùi Ngọc Phương Nghi | Q04 | U13 |
19 | | Bùi Ngân Hà | Q03 | U15 |
20 | | Bùi Ngân Hà | Q03 | U15 |
21 | | Bùi Trần Minh Khôi | QTĐ | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
22 | | Bùi Quang Phúc | Q12 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
23 | | Bùi Quốc Huy | QTB | U09 |
24 | | Bùi Hoàng Long | Q12 | U09 |
25 | | Bùi Lê Đức Tuấn | Q04 | U09 |
26 | | Bùi Quang Khánh | QBT | U11 |
27 | | Bùi Quang Đức | Q12 | U13 |
28 | | Bùi Huy Vũ | QBT | U13 |
29 | | Bùi Hồng Ngọc | QTĐ | Nu U09 |
30 | | Bùi Phúc Lâm | Q03 | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
31 | | Bùi Phan Thiên Phúc | Q02 | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
32 | | Bùi Võ Quốc Anh | Q03 | U11 |
33 | | Bùi Dư Hữu Khang | QGV | U11 |
34 | | Bùi Lê Tấn Tài | QBT | U11 |
35 | | Cấn Thị Kim Thảo | Q04 | U09 |
36 | | Cao Lâm Tuấn Anh | NTN | U15 |
37 | | Cao Huệ Anh | QTB | U13 |
38 | | Cao Huệ Anh | QTB | U13 |
39 | | Cao Lê Hoàng | Q12 | U09 |
40 | | Cao Hoàng Phúc | Q12 | U09 |
41 | | Cao Nguyễn Minh Quân | Q03 | U09 |
42 | | Cao Gia Khang | Q06 | U11 |
43 | | Cao Lê Anh Bằng | QTB | U13 |
44 | | Cao Lâm Tuấn Anh | NTN | U15 |
45 | | Châu Điền Nhã Uyên | Q04 | U11 |
46 | | Châu Điền Nhã Uyên | Q04 | U11 |
47 | | Chu Diệp Phương Uyên | QTB | U13 |
48 | | Chu Vũ Minh Anh | Q12 | U13 |
49 | | Chu Vũ Minh Anh | Q12 | U13 |
50 | | Chu Diệp Phương Uyên | QTB | U13 |
51 | | Chu Diệp Minh Khoa | QTB | U11 |
52 | | Chung Thành Nam | Q04 | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
53 | | Cù Minh Khang | QTĐ | U13 |
54 | | Cù Quốc Việt | QTB | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
55 | | Đàm Vũ Nhật Thành | Q03 | U15 |
56 | | Đàm Minh Hằng | Q05 | U11 |
57 | | Đàm Minh Quân | Q05 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
58 | | Đàm Vũ Nhật Thành | Q03 | U15 |
59 | | Đăng Đức Lâm | Q01 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
60 | | Đặng Hoàng Hà Vân | QBT | Nu U07 |
61 | | Đặng Hoàng Hà Vân | QBT | Bang Nu U07 |
62 | | Đặng Lê Xuân Hiền | QTP | U09 |
63 | | Đặng Lê Xuân Hiền | QTP | U09 |
64 | | Đặng Hương Thảo Như | Q04 | U09 |
65 | | Đặng Hương Thảo Như | Q04 | U09 |
66 | | Đặng Anh Minh | Q02 | U11 |
67 | | Đặng Ngọc Phương Nghi | Q03 | U11 |
68 | | Đặng Hoàng An | QTP | U15 |
69 | | Đặng Huệ Phương | Q06 | U11 |
70 | | Đặng Hoàng Quân | Q12 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
71 | | Đặng Minh Khôi | Q01 | U09 |
72 | | Đặng Quang Minh | Q02 | U11 |
73 | | Đặng Quốc Nam Tiến | Q12 | U11 |
74 | | Đặng Minh Trí | QTB | U13 |
75 | | Đặng Thành Công | NTN | U15 |
76 | | Đặng Lê Như Ý | Q03 | Nu U09 |
77 | | Đặng Ngọc Phương Nghi | Q03 | U11 |
78 | | Đặng Đăng Khôi | Q04 | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
79 | | Đặng Hoàng An | QTP | U15 |
80 | | Đặng Anh Minh | Q02 | U11 |
81 | | Đào Thị Minh Anh | QBT | U15 |
82 | | Đào Ngọc Minh Châu | QTB | U09 |
83 | | Đào Ngọc Minh Châu | QTB | U09 |
84 | | Đào Minh Anh | Q12 | U13 |
85 | | Đào Minh Anh | Q12 | U13 |
86 | | Đào Thị Minh Anh | QBT | U15 |
87 | | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | U11 |
88 | | Đinh Trần Nhật Anh | NTN | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
89 | | Đinh Gia Phúc | QTB | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
90 | | Đinh Triều Vương | QTB | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
91 | | Đinh Ngọc Thanh Trúc | Q03 | Nu U09 |
92 | | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | U11 |
93 | | Đỗ Thanh Ngọc | Q02 | Nu U09 |
94 | | Đỗ Đức Minh | Q01 | CoVuaNhanh: Bang Nam U7 |
95 | | Đỗ Mai Phương | QTB | U15 |
96 | | Đỗ Nguyên Khoa | QTB | U11 |
97 | | Đỗ Mạnh Thắng | QTB | CoTuongNhanh: Nam U09 |
98 | | Đỗ Mai Phương | Q01 | U09 |
99 | | Đỗ Mai Phương | Q01 | U09 |
100 | | Đỗ Xuân Quỳnh | QPN | U09 |
101 | | Đỗ Đỉnh Thịnh | QBT | U11 |
102 | | Đỗ Ngọc Anh Thư | Q03 | U09 |
103 | | Đỗ Hoàng Chung Thống | Q06 | U11 |
104 | | Đỗ Thị Thanh Ngọc | Q04 | U11 |
105 | | Đỗ Trần Tấn Phát | QGV | U13 |
106 | | Đỗ Lê Thái Khang | QBT | U13 |
107 | | Đỗ Đức Minh | Q01 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
108 | | Đỗ Thành Phát | Q05 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
109 | | Đỗ Lê Cao Trí | Q04 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
110 | | Đỗ Phú Thái | Q01 | U11 |
111 | | Đỗ Đỉnh Thịnh | QBT | U11 |
112 | | Đỗ Hoàng Chung Thống | Q06 | U11 |
113 | | Đỗ Hoàng Chung Thống | QTP | U11 |
114 | | Đỗ Khả Quý | HCC | U15 |
115 | | Đỗ Thanh Ngọc | Q02 | Nu U09 |
116 | | Đỗ Thị Thanh Ngọc | Q04 | U11 |
117 | | Đỗ Mai Phương | QTB | U15 |
118 | | Đỗ Mạnh Thắng | QTB | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
119 | | Đỗ Nguyên Khoa | QTB | U11 |
120 | | Đỗ Lê Thái Khang | QBT | U13 |
121 | | Đỗ Trần Tấn Phát | QGV | U13 |
122 | | Đoàn Quốc Trung | QBT | U11 |
123 | | Đoàn Quốc Bảo | Q06 | U11 |
124 | | Đoàn Đức Hiển | QGV | U15 |
125 | | Đoàn Nguyễn Gia Bảo | Q01 | U09 |
126 | | Đoàn Hoàng An | BTA | U11 |
127 | | Đoàn Quốc Bảo | Q06 | U11 |
128 | | Đoàn Quốc Trung | QBT | U11 |
129 | | Đoàn Đức Hiển | QGV | U15 |
130 | | Dương Trần Thiên Ý | Q03 | U13 |
131 | | Dương Ngọc Thuần | QTP | U09 |
132 | | Dương Tân Nguyên | Q01 | U15 |
133 | | Dương Ngọc Trà | QTP | U15 |
134 | | Dương Ái Mi | Q04 | U15 |
135 | | Dương Ái Mi | Q04 | U15 |
136 | | Dương Ngọc Trà | QTP | U15 |
137 | | Dương Thế Lữ | QTB | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
138 | | Dương Thanh Huy | Q12 | U09 |
139 | | Dương Bình An | Q07 | U11 |
140 | | Dương Tân Nguyên | Q01 | U15 |
141 | | Dương Trần Thiên Ý | Q03 | U13 |
142 | | Dương Đỗ Duy Anh | QTB | U11 |
143 | | Dương Triệu Minh Duy | QTP | U13 |
144 | | Dương Vĩnh Khang | Q07 | U09 |
145 | | Giang Bội Doanh | Q06 | U13 |
146 | | Giang Bội Doanh | Q06 | U13 |
147 | | H Uỳnh Gia Phú Thịnh | Q04 | U11 |
148 | | Hà Quang Khánh | QGV | U13 |
149 | | Hà Thị Bảo Linh | Q07 | U13 |
150 | | Hà Hải Đăng | QTB | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
151 | | Hà Phúc Minh | Q01 | U11 |
152 | | Hà Quang Khánh | QGV | U13 |
153 | | Hà Thiên Phúc | QTB | U13 |
154 | | Hàng Trần Trúc Linh | QTB | Nu U07 |
155 | | Hàng Trần Trúc Linh | QTB | Bang Nu U07 |
156 | | Hồ Quỳnh Ngọc Hân | QBT | Nu U09 |
157 | | Hồ Mai Khanh | Q03 | U09 |
158 | | Hồ Ngọc Vy | NTN | U09 |
159 | | Hồ Mai Khanh | Q03 | U09 |
160 | | Hồ Ngọc Vy | NTN | U09 |
161 | | Hồ Tấn Minh Đăng | Q03 | U11 |
162 | | Hồ Huy Hùng | QBT | U13 |
163 | | Hồ Nguyễn Thanh Duy | Q06 | U09 |
164 | | Hồ Quốc Huy | Q12 | U09 |
165 | | Hồ Minh Quân | QBT | U09 |
166 | | Hồ Tấn Minh Đăng | Q03 | U11 |
167 | | Hồ Quỳnh Ngọc Hân | QBT | Nu U09 |
168 | | Hồ Nguyễn Anh Khoa | HCC | U11 |
169 | | Hồ Huy Hùng | QBT | U13 |
170 | | Hoàng Lê Minh Quân | QTB | CoVuaNhanh: Bang Nam U7 |
171 | | Hoàng Phương Minh | QTĐ | Nu U07 |
172 | | Hoàng Phương Minh | QTĐ | Bang Nu U07 |
173 | | Hoàng Ngọc Đoan Trang | QTP | Nu U07 |
174 | | Hoàng Lê Minh Bảo | QTB | U09 |
175 | | Hoàng Nhật Linh | QGV | U15 |
176 | | Hoàng Nhật Minh Huy | QTĐ | CoTuongNhanh: Nam U09 |
177 | | Hoàng Việt | NTN | U13 |
178 | | Hoàng Lê Minh Nhật | QTB | U13 |
179 | | Hoàng Kim Khang | QTB | U13 |
180 | | Hoàng Ngọc Thi Phúc | Q03 | U11 |
181 | | Hoàng Thiên Nhân | QTP | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
182 | | Hoàng Lê Minh Quân | QTB | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
183 | | Hoàng Lê Minh Bảo | QTB | U09 |
184 | | Hoàng Lê Quang Minh | QTP | U09 |
185 | | Hoàng Lê Minh Nhật | QTB | U13 |
186 | | Hoàng Việt | NTN | U13 |
187 | | Hoàng Việt | QTP | U13 |
188 | | Hoàng Mỹ Yến | Q11 | U11 |
189 | | Hoàng Nhật Linh | QGV | U15 |
190 | | Hoàng Nhật Minh Huy | QTĐ | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
191 | | Hoàng Thọ Minh Khoa | QTĐ | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
192 | | Hoàng Hữu Khang | QGV | U11 |
193 | | Hoàng Nhật Nguyên | QTĐ | U11 |
194 | | Hoàng Kim Khang | QTB | U13 |
195 | | Hồng Lê Minh Thông | Q10 | U13 |
196 | | Hồng Lê Minh Thông | Q10 | U13 |
197 | | Huỳnh Bảo Long | NTN | CoVuaNhanh: Bang Nam U7 |
198 | | Huỳnh Lê Thiên Phát | Q06 | U13 |
199 | | Huỳnh Hoàng Su Chinh | QTP | U13 |
200 | | Huỳnh Lê Minh Hoàng | QTP | U09 |
201 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | QBT | U09 |
202 | | Huỳnh Nguyễn Huy Hoàng | Q03 | U11 |
203 | | Huỳnh Thiên Ngọc | Q01 | U09 |
204 | | Huỳnh Thiên Ngọc | Q01 | U09 |
205 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | QBT | U09 |
206 | | Huỳnh Bảo Châu | QTĐ | U11 |
207 | | Huỳnh Hào Phát | Q10 | U13 |
208 | | Huỳnh Thiên Phú | Q01 | U13 |
209 | | Huỳnh Hai Him | Q04 | U15 |
210 | | Huỳnh Phương Quang | Q12 | U15 |
211 | | Huỳnh Bảo Long | NTN | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
212 | | Huỳnh Công Minh Triết | QTB | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
213 | | Huỳnh Lê Minh Hoàng | QTP | U09 |
214 | | Huỳnh Minh Khang | QTĐ | U09 |
215 | | Huỳnh Nguyễn Minh Khôi | QTB | U09 |
216 | | Huỳnh Công Tuấn Kiệt | QTB | U11 |
217 | | Huỳnh Thiên Phú | Q01 | U13 |
218 | | Huỳnh Kim Sơn | Q01 | U13 |
219 | | Huỳnh Hai Him | Q04 | U15 |
220 | | Huỳnh Phương Quang | Q12 | U15 |
221 | | Huỳnh Hoàng Su Chinh | QTP | U13 |
222 | | Huỳnh Lê Thiên Phát | Q06 | U13 |
223 | | Huỳnh Nguyên Khang | Q06 | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
224 | | Huỳnh Đăng Khoa | QTĐ | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
225 | | Huỳnh Nguyễn Huy Hoàng | Q03 | U11 |
226 | | Huỳnh Phương Chí Hiếu | Q06 | U13 |
227 | | Huỳnh Hào Phát | Q10 | U13 |
228 | | Kiều Anh Kiệt | QTĐ | U09 |
229 | | Lại Đức Anh | QTB | U11 |
230 | | Lại Gia Kiên | QTB | U11 |
231 | | Lại Bảo Châu | Q03 | U11 |
232 | | Lại Đức Anh | QTB | U11 |
233 | | Lại Hoàng Long | QTB | U13 |
234 | | Lâm Hồ Quỳnh Anh | Q04 | Nu U07 |
235 | | Lâm Trần Minh Thư | Q01 | Bang Nu U07 |
236 | | Lâm Trần Minh Thư | Q01 | Nu U07 |
237 | | Lâm Hà Mai Anh | Q04 | U09 |
238 | | Lâm Anh Minh | Q04 | U09 |
239 | | Lâm Hoàng Long | NTN | U09 |
240 | | Lâm Bảo Quốc Anh | QTP | U15 |
241 | | Lâm Khải Như | Q10 | U13 |
242 | | Lâm Hoàng Long | NTN | U09 |
243 | | Lâm Anh Minh | Q04 | U09 |
244 | | Lâm Anh Khôi | QTĐ | U13 |
245 | | Lâm Ngọc Bảo Vy | Q10 | Nu U09 |
246 | | Lâm Nguyễn Như Ý | HCC | U13 |
247 | | Lâm Bảo Quốc Anh | QTP | U15 |
248 | | Lê Minh Anh | Q02 | Nu U07 |
249 | | Lê Thái Hoàng Ánh | Q12 | Nu U07 |
250 | | Lê Đắc Khang | NTN | CoVuaNhanh: Bang Nam U7 |
251 | | Lê Thái Hoàng Ánh | Q12 | Bang Nu U07 |
252 | | Lê Tuyết Anh | Q08 | U09 |
253 | | Lê Bảo Châu | QBT | U09 |
254 | | Lê Ngọc Minh Trường | QTB | U09 |
255 | | Lê Thị Phương Anh | QGV | U15 |
256 | | Lê Hồ Hạnh Dung | QBT | U09 |
257 | | Lê Nguyễn Khai Nguyên | Q02 | U09 |
258 | | Lê Văn Phát | Q06 | U11 |
259 | | Lê Ngọc Lộc | QGV | U11 |
260 | | Lê Hồng Đức | QTB | U11 |
261 | | Lê Trần Minh Nhả | HBC | U09 |
262 | | Lê Minh Quân | Q03 | CoTuongNhanh: Nam U09 |
263 | | Lê Hoàng Phúc | Q05 | CoTuongNhanh: Nam U09 |
264 | | Lê Trần Minh Nhả | HBC | U09 |
265 | | Lê Minh Tuấn Anh | HBC | U11 |
266 | | Lê Phi Lân | Q01 | U11 |
267 | | Lê Hồng Quang | Q04 | CoTuongNhanh: Nam U09 |
268 | | Lê Thế Bảo | QTP | CoTuongNhanh: Nam U09 |
269 | | Lê Nguyên Minh Tường | QPN | U09 |
270 | | Lê Trần Minh An | NTN | U11 |
271 | | Lê Bảo Ngọc | Q04 | U11 |
272 | | Lê Quốc Huy | Q01 | U15 |
273 | | Lê Trí Kiên | Q01 | U13 |
274 | | Lê Quang Ấn | QTB | U13 |
275 | | Lê Bảo Ngọc | Q04 | U11 |
276 | | Lê Bảo Nguyên | QBT | U13 |
277 | | Lê Châu Anh | Q03 | U13 |
278 | | Lê Mai Bảo Hân | SMS | U13 |
279 | | Lê Mai Bảo Hân | SMS | U13 |
280 | | Lê Hồ Phương Ngân | Q01 | U13 |
281 | | Lê Thái Học | Q12 | U15 |
282 | | Lê Bảo Nguyên | QBT | U13 |
283 | | Lê Ngọc Trâm | HCC | U13 |
284 | | Lê Thảo My | Q04 | U15 |
285 | | Lê Thảo My | Q04 | U15 |
286 | | Lê Đắc Khang | NTN | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
287 | | Lê Nhật Minh | Q02 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
288 | | Lê Công Khánh Nam | Q12 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
289 | | Lê Quang Nghị | Q04 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
290 | | Lê Nguyễn Hoàng Thiên | Q04 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
291 | | Lê Huy Đức | Q12 | U09 |
292 | | Lê Phan Huy | Q02 | U09 |
293 | | Lê Đắc Hưng | NTN | U09 |
294 | | Lê Gia Kiệt | QGV | U09 |
295 | | Lê Nguyễn Hoàng Minh | QTP | U09 |
296 | | Lê Trọng Minh | QPN | U09 |
297 | | Lê Nguyễn Khai Nguyên | Q02 | U09 |
298 | | Lê Ngọc Minh Trường | QTB | U09 |
299 | | Lê Duy Anh | QGV | U11 |
300 | | Lê Minh Tuấn Anh | HBC | U11 |
301 | | Lê Hà Nguyên Chương | QTP | U11 |
302 | | Lê Gia Hưng | Q01 | U11 |
303 | | Lê Phi Lân | Q01 | U11 |
304 | | Lê Thiện Phát | Q06 | U11 |
305 | | Lê Đại Phúc | Q01 | U11 |
306 | | Lê Đức Kim Tuấn | Q04 | U11 |
307 | | Lê Quang Ấn | QTB | U13 |
308 | | Lê Trí Kiên | Q01 | U13 |
309 | | Lê Trung Kiên | Q12 | U13 |
310 | | Lê Minh Trí | Q04 | U13 |
311 | | Lê Hồ Khánh Đại | Q01 | U15 |
312 | | Lê Trung Hiếu | Q01 | U15 |
313 | | Lê Thái Học | Q12 | U15 |
314 | | Lê Phi Long | Q01 | U15 |
315 | | Lê Trọng Nhân | QPN | U15 |
316 | | Lê Hữu Phúc | Q04 | U15 |
317 | | Lê Yến Nhi | Q06 | U13 |
318 | | Lê Thị Phương Anh | QGV | U15 |
319 | | Lê Quốc Huy | Q01 | U15 |
320 | | Lê Thế Bảo | QTP | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
321 | | Lê Quang Hòa | Q06 | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
322 | | Lê Hoàng Phúc | Q05 | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
323 | | Lê Hồng Quang | Q04 | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
324 | | Lê Minh Quân | Q03 | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
325 | | Lê Hồng Đức | QTB | U11 |
326 | | Lê Kim Lân | Q01 | U11 |
327 | | Lê Ngọc Lộc | QGV | U11 |
328 | | Lê Nguyễn Khang Nhật | Q03 | U11 |
329 | | Lê Văn Phát | Q06 | U11 |
330 | | Lê Đình Hoàng Việt | BTA | U11 |
331 | | Lê Việt Hoàng | Q05 | U13 |
332 | | Lê Đình Hoàng Nam | BTA | U13 |
333 | | Lê Quang Thịnh | HCC | U13 |
334 | | Lê Quốc Huy | Q01 | U15 |
335 | | Liên Quốc Minh | Q10 | U13 |
336 | | Liêu Đường Cảnh Lai | Q12 | U13 |
337 | | Lữ Cát Tường Vy | QGV | U13 |
338 | | Lữ Cát Gia Lượng | QGV | CoTuongNhanh: Nam U09 |
339 | | Lữ Cát Tường Vy | QGV | U13 |
340 | | Lữ Cát Gia Lượng | QGV | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
341 | | Lương Trần Anh Thư | QTĐ | U11 |
342 | | Lương Ngọc Khánh Linh | Q03 | U13 |
343 | | Lương Kiến An | Q02 | U09 |
344 | | Lương Phúc Nguyên | Q03 | U09 |
345 | | Lương Đức Minh Quân | QTB | U11 |
346 | | Lương Trần Anh Thư | QTĐ | U11 |
347 | | Lương Ngọc Khánh Linh | Q03 | U13 |
348 | | Lưu Hải Yến | Q03 | U09 |
349 | | Lưu Hà Bích Ngọc | Q08 | U13 |
350 | | Lưu Hà Bích Ngọc | Q08 | U13 |
351 | | Lưu Trần Nguyên Khôi | Q01 | U15 |
352 | | Lưu Thành Luân | QTB | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
353 | | Lưu Hoàng Quân | Q12 | U11 |
354 | | Lưu Trần Nguyên Khôi | Q01 | U15 |
355 | | Lưu Hoàng Gia Huy | Q02 | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
356 | | Lý Nguyễn Ngọc Châu | Q01 | U11 |
357 | | Lý Nguyễn Ngọc Châu | Q01 | U11 |
358 | | Lý Nguyễn Ngọc Trân | Q01 | U11 |
359 | | Lý Nguyễn Ngọc Trân | Q01 | U11 |
360 | | Lý Đình Minh Mẫn | Q12 | U15 |
361 | | Lý Anh Tiến | QTB | U11 |
362 | | Lý Huy Khang | Q05 | U13 |
363 | | Lý Đình Minh Mẫn | Q12 | U15 |
364 | | Lý Thành An | Q01 | U11 |
365 | | Mai Phi Long | Q06 | U11 |
366 | | Mai Hồng Đào | Q06 | U11 |
367 | | Mai Lê Khôi Nguyên | QPN | U15 |
368 | | Mai Ngọc Huy | Q03 | U15 |
369 | | Mai Anh Đức | Q07 | U09 |
370 | | Mai Ngọc Huy | Q03 | U15 |
371 | | Mai Lê Khôi Nguyên | QPN | U15 |
372 | | Mai Hồng Đào | Q06 | U11 |
373 | | Mai Hữu Phúc | Q01 | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
374 | | Mai Phi Long | Q06 | U11 |
375 | | Ngô Bảo Hân | Q01 | Nu U07 |
376 | | Ngô Bảo Hân | NTN | Nu U07 |
377 | | Ngô Thừa Ân | QTP | U13 |
378 | | Ngô Thị Bảo Trân | QTB | U15 |
379 | | Ngô Nhật Thiên Anh | QTP | U15 |
380 | | Ngô Đăng Thanh Hà | QTP | U09 |
381 | | Ngô Bảo Quyên | NTN | U09 |
382 | | Ngô Bảo Quyên | NTN | U09 |
383 | | Ngô Hồ Thanh Trúc | Q03 | U11 |
384 | | Ngô Minh Hằng | QGV | U11 |
385 | | Ngô Minh Hằng | QGV | U11 |
386 | | Ngô Trí Thiện | Q03 | U13 |
387 | | Ngô Anh Thư | Q04 | U13 |
388 | | Ngô Triệu Mẫn | Q07 | U13 |
389 | | Ngô Anh Thư | Q04 | U13 |
390 | | Ngô Khánh Huy | Q03 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
391 | | Ngô Triệu Khang | Q07 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
392 | | Ngô Bảo Thiên | Q06 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
393 | | Ngô Gia Thái | QBT | U09 |
394 | | Ngô Hoàng Khang | NTN | U13 |
395 | | Ngô Hồ Thanh Trúc | Q03 | U11 |
396 | | Ngô Thừa Ân | QTP | U13 |
397 | | Ngô Nhật Thiên Anh | QTP | U15 |
398 | | Ngô Thị Bảo Trân | QTB | U15 |
399 | | Ngô Hoàng Long | Q01 | U11 |
400 | | Ngô Trí Thiện | Q03 | U13 |
401 | | Nguyễn Quang Minh Bo | QTP | CoVuaNhanh: Bang Nam U7 |
402 | | Nguyễn Nhật Nam An | Q12 | Nu U07 |
403 | | Nguyễn Hoàng Phương Linh | QTP | Nu U09 |
404 | | Nguyễn Công Diễm Hằng | QGV | Nu U09 |
405 | | Nguyễn Hữu Kim Anh | Q04 | Nu U07 |
406 | | Nguyễn Ngọc Hậu | QTĐ | Nu U09 |
407 | | Nguyễn Quang Minh Bin | QTP | CoVuaNhanh: Bang Nam U7 |
408 | | Nguyễn Hoàng | Q01 | CoVuaNhanh: Bang Nam U7 |
409 | | Nguyễn Phúc Thiên Kim | Q03 | Nu U09 |
410 | | Nguyễn Minh Chi | QTP | Nu U07 |
411 | | Nguyễn Khánh Hà | QTB | Nu U07 |
412 | | Nguyễn Minh Khang | QGV | CoVuaNhanh: Bang Nam U7 |
413 | | Nguyễn Ngọc An Khê | QTB | Nu U07 |
414 | | Nguyễn Ngọc Trúc Lam | Q03 | Nu U07 |
415 | | Nguyễn Hải Vương | QPN | CoVuaNhanh: Bang Nam U7 |
416 | | Nguyễn Ngọc Thanh Ngân | QTP | Nu U07 |
417 | | Nguyễn Ngọc Phương Nghi | QTB | Nu U07 |
418 | | Nguyễn Ngọc An Khê | QTB | Bang Nu U07 |
419 | | Nguyễn Ngọc Phương Nghi | NTN | Nu U07 |
420 | | Nguyễn Thanh Thảo | QTB | U13 |
421 | | Nguyễn Khánh Hà | QTB | Bang Nu U07 |
422 | | Nguyễn Thu Phương | Q05 | U13 |
423 | | Nguyễn Hoàng Nhã Uyên | Q06 | Nu U07 |
424 | | Nguyễn Tường Vy | Q04 | Bang Nu U07 |
425 | | Nguyễn Nhật Nam An | Q12 | Bang Nu U07 |
426 | | Nguyễn Trác Minh Thy | QGV | U13 |
427 | | Nguyễn Tường Vy | Q04 | Nu U07 |
428 | | Nguyễn Hữu Kim Anh | Q04 | Bang Nu U07 |
429 | | Nguyễn Anh Khoa | QTB | U09 |
430 | | Nguyễn Ánh Tuyết | QTB | U15 |
431 | | Nguyễn Bảo Kim Anh | Q06 | U09 |
432 | | Nguyễn Hồng Ân | NTN | U09 |
433 | | Nguyễn Thái Sơn | QTB | U09 |
434 | | Nguyễn Thị Thùy Dương | Q03 | U09 |
435 | | Nguyễn Thanh Hà | Q04 | U09 |
436 | | Nguyễn Minh Hạnh | Q06 | U09 |
437 | | Nguyễn Ngọc Nguyên Phong | NTN | U09 |
438 | | Nguyễn Quốc Tùng | QTP | U11 |
439 | | Nguyễn Dương Thu Kim | Q10 | U09 |
440 | | Nguyễn Minh Khuê | QPN | U09 |
441 | | Nguyễn Lê Thảo Linh | Q02 | U09 |
442 | | Nguyễn Ngọc Song Linh | NTN | U09 |
443 | | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | Q01 | U09 |
444 | | Nguyễn Minh Hạnh | Q06 | U09 |
445 | | Nguyễn Hoa Lam Ngọc | Q07 | U09 |
446 | | Nguyễn Trần Bảo Ngọc | Q04 | U09 |
447 | | Nguyễn Vũ Thanh Ngọc | Q10 | U09 |
448 | | Nguyễn Ngọc Song Linh | NTN | U09 |
449 | | Nguyễn Song Hào | QGV | CoTuongNhanh: Nam U09 |
450 | | Nguyễn Hoàng Trọng | Q03 | CoTuongNhanh: Nam U09 |
451 | | Nguyễn Lê Minh Phú | Q04 | U11 |
452 | | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | Q01 | U09 |
453 | | Nguyễn Huỳnh Mỹ Quyên | Q06 | U09 |
454 | | Nguyễn Gia Tiến | Q06 | CoTuongNhanh: Nam U09 |
455 | | Nguyễn Trần Minh Quyên | Q06 | U09 |
456 | | Nguyễn Bảo Long | Q03 | CoTuongNhanh: Nam U09 |
457 | | Nguyễn Kinh Luân | Q01 | U11 |
458 | | Nguyễn Hiếu Huệ Nhi | QGV | U11 |
459 | | Nguyễn Thu Thủy | Q01 | U09 |
460 | | Nguyễn Phan Chi Lâm | Q02 | U11 |
461 | | Nguyễn Hoàng My | Q03 | U11 |
462 | | Nguyễn Vy Thụy | QTP | U11 |
463 | | Nguyễn Thành Long | QTB | U11 |
464 | | Nguyễn Linh Đan | Q01 | U11 |
465 | | Nguyễn Phương Tuệ Mỹ | Q01 | U11 |
466 | | Nguyễn Châu Ngọc Hân | QTP | U11 |
467 | | Nguyễn Hoàng Anh | QTP | U11 |
468 | | Nguyễn Minh Anh | Q01 | U11 |
469 | | Nguyễn Lê Hồ Bảo Ngọc | Q06 | U11 |
470 | | Nguyễn Huỳnh Xuân Anh | QTĐ | U11 |
471 | | Nguyễn Thị Kim Chi | Q12 | U11 |
472 | | Nguyễn Hoàng Thái Ngọc | Q01 | U11 |
473 | | Nguyễn Huỳnh Xuân Anh | QTĐ | U11 |
474 | | Nguyễn Linh Đan | Q01 | U11 |
475 | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | QTB | U11 |
476 | | Nguyễn Ngọc Thanh Hoài | Q04 | U11 |
477 | | Nguyễn Hiếu Trung | Q06 | U15 |
478 | | Nguyễn Minh Anh | Q01 | U11 |
479 | | Nguyễn Bá Tuyết Hân | QBT | U11 |
480 | | Nguyễn Châu Ngọc Hân | QTP | U11 |
481 | | Nguyễn Thị Kim Chi | Q12 | U11 |
482 | | Nguyễn Quốc Hy | QTB | U13 |
483 | | Nguyễn Phi Anh | Q03 | U15 |
484 | | Nguyễn Bảo Kim Hoa | Q06 | U11 |
485 | | Nguyễn Ngọc Thanh Hoài | Q04 | U11 |
486 | | Nguyễn Đăng Bảo | Q01 | U13 |
487 | | Nguyễn Trọng Lộc | Q05 | U15 |
488 | | Nguyễn Thu Huyền | QTP | U11 |
489 | | Nguyễn Nhật Lam | QTB | U11 |
490 | | Nguyễn Trọng Thiên | Q05 | U15 |
491 | | Nguyễn Đức Sang | QPN | U13 |
492 | | Nguyễn Ngọc Phương Nghi | Q01 | U11 |
493 | | Nguyễn Hoàng Thái Ngọc | Q01 | U11 |
494 | | Nguyễn Phan Hồng Linh | QTB | U13 |
495 | | Nguyễn Thái An Nguyên | Q04 | U11 |
496 | | Nguyễn Quốc Toàn | QTP | U13 |
497 | | Nguyễn Hồng Phúc | QTB | U13 |
498 | | Nguyễn Phước Sang | Q01 | U13 |
499 | | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | QTP | U13 |
500 | | Nguyễn Ngân Hà | Q01 | U13 |
501 | | Nguyễn Anh Khoa | Q05 | U13 |
502 | | Nguyễn Ngọc Yến Vy | QTP | U13 |
503 | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | QTP | U13 |
504 | | Nguyễn Lê Hà An | Q04 | U13 |
505 | | Nguyễn Ngọc Minh Anh | QBT | U13 |
506 | | Nguyễn Lê Hà An | Q04 | U13 |
507 | | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | QTP | U13 |
508 | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | QTP | U13 |
509 | | Nguyễn Thanh Giang | NTN | U13 |
510 | | Nguyễn Ngân Hà | Q01 | U13 |
511 | | Nguyễn Phú Huy | QPN | U15 |
512 | | Nguyễn Lâm Thiên | Q04 | U15 |
513 | | Nguyễn Quan Duy | HBC | U15 |
514 | | Nguyễn Gia Huy | Q02 | U15 |
515 | | Nguyễn Đức Tín | QTB | U15 |
516 | | Nguyễn Ngọc Yến Vy | QTP | U13 |
517 | | Nguyễn Phạm Thiên Ý | Q04 | U13 |
518 | | Nguyễn Hà Minh Anh | Q03 | U15 |
519 | | Nguyễn Hải Phương Anh | Q01 | U15 |
520 | | Nguyễn Hà Minh Anh | Q03 | U15 |
521 | | Nguyễn Hải Phương Anh | Q01 | U15 |
522 | | Nguyễn Thị Kim Tuyến | Q01 | U15 |
523 | | Nguyễn Hữu Bích Khoa | NTN | U15 |
524 | | Nguyễn Thị Cẩm Linh | HCC | U15 |
525 | | Nguyễn Thị Kim Tuyến | Q01 | U15 |
526 | | Nguyễn Hoàng Mai Thanh | Q03 | U15 |
527 | | Nguyễn Tường Xuân | NTN | U15 |
528 | | Nguyễn Huy Bách | QTB | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
529 | | Nguyễn Hoàng Thái Bảo | Q12 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
530 | | Nguyễn Quang Minh Bin | QTP | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
531 | | Nguyễn Quang Minh Bo | QTP | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
532 | | Nguyễn Trọng Thanh Hải | QTB | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
533 | | Nguyễn Ngọc Gia Hào | Q04 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
534 | | Nguyễn Hoàng | Q01 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
535 | | Nguyễn Phú Hoàng | QTB | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
536 | | Nguyễn Lê Huy | QTB | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
537 | | Nguyễn Mạnh Hùng | Q07 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
538 | | Nguyễn Minh Khang | Q04 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
539 | | Nguyễn Minh Khang | QGV | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
540 | | Nguyễn Phúc | QTĐ | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
541 | | Nguyễn Doãn Đăng Khoa | Q04 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
542 | | Nguyễn Phúc Minh Khoa | QTĐ | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
543 | | Nguyễn Minh Khôi | Q04 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
544 | | Nguyễn Minh Khôi | QTP | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
545 | | Nguyễn Thiều Nguyên Khôi | QTB | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
546 | | Nguyễn Lê Đức Minh | QGV | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
547 | | Nguyễn Quang Minh | Q07 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
548 | | Nguyễn Tiến Minh | QTB | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
549 | | Nguyễn Khải Nguyên | Q07 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
550 | | Nguyễn Lê Nguyên | Q02 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
551 | | Nguyễn Trần Gia Phúc | Q01 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
552 | | Nguyễn Hoàng Quân | Q08 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
553 | | Nguyễn Minh Quân | Q08 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
554 | | Nguyễn Minh Quân | NTN | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
555 | | Nguyễn Vũ Minh Quân | QTĐ | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
556 | | Nguyễn Đức Tài | Q03 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
557 | | Nguyễn Hoàng Vĩnh Tiến | QTB | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
558 | | Nguyễn Gia Thịnh | Q04 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
559 | | Nguyễn Nguyên Thịnh | QTĐ | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
560 | | Nguyễn Trí Việt | Q07 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
561 | | Nguyễn Hải Vương | QPN | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
562 | | Nguyễn Phước An | QTB | U09 |
563 | | Nguyễn Thiên An | BTA | U09 |
564 | | Nguyễn Đức Anh | QTB | U09 |
565 | | Nguyễn Thế Anh | Q02 | U09 |
566 | | Nguyễn Trọng Bình | QBT | U09 |
567 | | Nguyễn Dương Minh Hải | Q04 | U09 |
568 | | Nguyễn Trường Hải | Q02 | U09 |
569 | | Nguyễn Trung Hiếu | Q06 | U09 |
570 | | Nguyễn Mạnh Huy | Q07 | U09 |
571 | | Nguyễn Lê Khang | QTB | U09 |
572 | | Nguyễn Hữu Nam Khánh | Q02 | U09 |
573 | | Nguyễn Anh Khoa | QTB | U09 |
574 | | Nguyễn Tiến Khoa | Q03 | U09 |
575 | | Nguyễn Lâm Anh Minh | Q10 | U09 |
576 | | Nguyễn Đình Nhật Nam | Q04 | U09 |
577 | | Nguyễn Đăng Nguyên | Q06 | U09 |
578 | | Nguyễn Ngọc Nguyên Phong | NTN | U09 |
579 | | Nguyễn Đức Anh Quân | Q03 | U09 |
580 | | Nguyễn Thái Sơn | QTB | U09 |
581 | | Nguyễn Phan Tuấn Tuấn | Q04 | U09 |
582 | | Nguyễn Vạn Đăng Thành | QTĐ | U09 |
583 | | Nguyễn Hải Thông | QPN | U09 |
584 | | Nguyễn Đức Anh | QBT | U11 |
585 | | Nguyễn Nam Anh | QBT | U11 |
586 | | Nguyễn Ngọc Nam Anh | SMS | U11 |
587 | | Nguyễn Kim Bảo | Q07 | U11 |
588 | | Nguyễn Thành Công | Q04 | U11 |
589 | | Nguyễn Vũ Đức Dương | QTB | U11 |
590 | | Nguyễn Lê Hoàng Huy | Q07 | U11 |
591 | | Nguyễn Duy Khang | QPN | U11 |
592 | | Nguyễn Hoàng Khang | QBT | U11 |
593 | | Nguyễn Phước Vĩnh Khánh | Q05 | U11 |
594 | | Nguyễn Hoàng Khôi | QBT | U11 |
595 | | Nguyễn Thành Long | QTB | U11 |
596 | | Nguyễn Kinh Luân | Q01 | U11 |
597 | | Nguyễn Hoàng Thái Nghị | Q01 | U11 |
598 | | Nguyễn Lê Minh Phú | Q04 | U11 |
599 | | Nguyễn Hoàng Phúc | QTB | U11 |
600 | | Nguyễn Ngọc Bảo Phước | QTĐ | U11 |
601 | | Nguyễn Minh Quân | Q11 | U11 |
602 | | Nguyễn Thanh Tường | HBC | U11 |
603 | | Nguyễn Xuân Thắng | Q10 | U11 |
604 | | Nguyễn Đức Gia Thuận | QTĐ | U11 |
605 | | Nguyễn Minh Trí | Q06 | U11 |
606 | | Nguyễn Quang Vinh | Q04 | U11 |
607 | | Nguyễn Đăng Bảo | Q01 | U13 |
608 | | Nguyễn Phúc Chương | NTN | U13 |
609 | | Nguyễn Viết Duy | Q03 | U13 |
610 | | Nguyễn Hạnh Hoàng Đức | QGV | U13 |
611 | | Nguyễn Hữu Trần Huy | Q12 | U13 |
612 | | Nguyễn Quốc Hy | QTB | U13 |
613 | | Nguyễn Thiều Nguyên Khang | QTB | U13 |
614 | | Nguyễn Đức Nghĩa | Q03 | U13 |
615 | | Nguyễn Đình Bảo Phú | QTB | U13 |
616 | | Nguyễn Hồng Phúc | QTB | U13 |
617 | | Nguyễn Đình Hoàng Quân | QTP | U13 |
618 | | Nguyễn Đức Hoàng Quân | Q03 | U13 |
619 | | Nguyễn Đức Sang | QPN | U13 |
620 | | Nguyễn Phước Sang | Q01 | U13 |
621 | | Nguyễn Thanh Vũ | Q10 | U13 |
622 | | Nguyễn Gia Anh | NTN | U15 |
623 | | Nguyễn Quang Bảo | Q03 | U15 |
624 | | Nguyễn Quan Duy | HBC | U15 |
625 | | Nguyễn Đăng Đại | Q03 | U15 |
626 | | Nguyễn Hồng Hải | Q03 | U15 |
627 | | Nguyễn Gia Huy | Q02 | U15 |
628 | | Nguyễn Phú Huy | QPN | U15 |
629 | | Nguyễn Quốc Huy | QBT | U15 |
630 | | Nguyễn Anh Khải | Q04 | U15 |
631 | | Nguyễn Anh Khoa | QTP | U15 |
632 | | Nguyễn Phúc Minh Khoa | Q01 | U15 |
633 | | Nguyễn Đức Tín | QTB | U15 |
634 | | Nguyễn Lâm Thiên | Q04 | U15 |
635 | | Nguyễn Đức Trí | QTP | U15 |
636 | | Nguyễn Vũ Anh Quân | QPN | U11 |
637 | | Nguyễn Công Diễm Hằng | QGV | Nu U09 |
638 | | Nguyễn Ngọc Hậu | QTĐ | Nu U09 |
639 | | Nguyễn Lâm Diệu Kim | Q04 | Nu U09 |
640 | | Nguyễn Phúc Thiên Kim | Q03 | Nu U09 |
641 | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Lam | Q06 | Nu U09 |
642 | | Nguyễn Hoàng Phương Linh | QTP | Nu U09 |
643 | | Nguyễn Đào Mỹ Ngọc | Q02 | Nu U09 |
644 | | Nguyễn Thị Thanh Thảo | HCC | Nu U09 |
645 | | Nguyễn Phan Chi Lâm | Q02 | U11 |
646 | | Nguyễn Hoàng My | Q03 | U11 |
647 | | Nguyễn Phương Tuệ Mỹ | Q01 | U11 |
648 | | Nguyễn Lê Hồ Bảo Ngọc | Q06 | U11 |
649 | | Nguyễn Hiếu Huệ Nhi | QGV | U11 |
650 | | Nguyễn Nhật Hồng Phúc | Q01 | U11 |
651 | | Nguyễn Vy Thụy | QTP | U11 |
652 | | Nguyễn Thu Phương | Q05 | U13 |
653 | | Nguyễn Thanh Thảo | QTB | U13 |
654 | | Nguyễn Trác Minh Thy | QGV | U13 |
655 | | Nguyễn Thụy Ngọc | QTP | U15 |
656 | | Nguyễn Võ Thanh Hương | QTP | U15 |
657 | | Nguyễn Thị Như Quỳnh | Q06 | U15 |
658 | | Nguyễn Thị Ngọc Sang | Q10 | U15 |
659 | | Nguyễn Lê Gia Tuệ | Q06 | U15 |
660 | | Nguyễn Ánh Tuyết | QTB | U15 |
661 | | Nguyễn Ngọc Yến Vy | Q10 | U15 |
662 | | Nguyễn Phước Gia Bảo | QTĐ | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
663 | | Nguyễn Phước Hoàng Bảo | QTĐ | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
664 | | Nguyễn Thiết Bảo | Q11 | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
665 | | Nguyễn Hồ Hoàng Hải | Q04 | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
666 | | Nguyễn Song Hào | QGV | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
667 | | Nguyễn Tấn Hảo | Q05 | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
668 | | Nguyễn Kim Hoàng | Q06 | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
669 | | Nguyễn Minh Huy | QTP | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
670 | | Nguyễn Tấn Hữu | Q05 | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
671 | | Nguyễn Thành Lâm | Q04 | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
672 | | Nguyễn Bảo Long | Q03 | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
673 | | Nguyễn Kế Minh | QTP | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
674 | | Nguyễn Khoa Nguyên | QTP | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
675 | | Nguyễn Huy Phúc | QTB | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
676 | | Nguyễn Ngọc Phúc | QBT | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
677 | | Nguyễn Gia Tiến | Q06 | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
678 | | Nguyễn Vũ Gia Tuyển | Q02 | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
679 | | Nguyễn Minh Trí | Q05 | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
680 | | Nguyễn Hoàng Trọng | Q03 | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
681 | | Nguyễn Học | Q06 | U11 |
682 | | Nguyễn Công Huy | QGV | U11 |
683 | | Nguyễn Vinh Quang | Q10 | U11 |
684 | | Nguyễn Minh Quân | Q01 | U11 |
685 | | Nguyễn Quan Tâm | HCC | U11 |
686 | | Nguyễn Dương Tiến | Q10 | U11 |
687 | | Nguyễn Văn Tuấn | QTĐ | U11 |
688 | | Nguyễn Quốc Tùng | QTP | U11 |
689 | | Nguyễn Quốc Thái | Q06 | U11 |
690 | | Nguyễn Chí Bảo | Q10 | U13 |
691 | | Nguyễn Anh Khoa | Q05 | U13 |
692 | | Nguyễn Lại Anh Khoa | QTB | U13 |
693 | | Nguyễn Phan Hồng Linh | QTB | U13 |
694 | | Nguyễn Hữu Lộc | QTB | U13 |
695 | | Nguyễn Chí Tài | NTN | U13 |
696 | | Nguyễn Quốc Toàn | QTP | U13 |
697 | | Nguyễn Trường Khang Thịnh | Q03 | U13 |
698 | | Nguyễn Phi Anh | Q03 | U15 |
699 | | Nguyễn Trọng Lộc | Q05 | U15 |
700 | | Nguyễn Trọng Thiên | Q05 | U15 |
701 | | Nguyễn Hiếu Trung | Q06 | U15 |
702 | | Nguyễn Phi Anh | Q01 | U15 |
703 | | Nguyễn Thị Minh Phương | QTB | U13 |
704 | | Nguyễn Thị Minh Anh | QTB | U13 |
705 | | Nguyễn Phạm Thiên Lý | Q04 | U11 |
706 | | Nguyễn Ngọc Kim Xuân | QTB | U11 |
707 | | Nguyễn Hữu Khiêm | Q03 | U09 |
708 | | Nhan Vĩnh Nhật Lam | QTB | U13 |
709 | | Nhan Vĩnh Nhật Lam | QTB | U13 |
710 | | Nông Đăng Khoa | Q06 | U09 |
711 | | Phạm Kim Lâm | QTĐ | Nu U09 |
712 | | Phạm Quỳnh Vân Anh | Q01 | Nu U09 |
713 | | Phạm Tường Vân Khánh | Q01 | U13 |
714 | | Phạm Trần Gia Phúc | QTP | U09 |
715 | | Phạm Hoàng Nam Anh | QPN | U09 |
716 | | Phạm Viết Thiên Phước | Q04 | U09 |
717 | | Phạm Minh Trí | Q12 | U09 |
718 | | Phạm Anh Quân | QTP | CoTuongNhanh: Nam U09 |
719 | | Phạm Hữu Nguyên Khang | Q02 | CoTuongNhanh: Nam U09 |
720 | | Phạm Phú Minh | QTB | U11 |
721 | | Phạm Ngọc Thanh Hằng | QTĐ | U11 |
722 | | Phạm Phúc An | QBT | U11 |
723 | | Phạm Huỳnh Tú | NTN | U13 |
724 | | Phạm La Chí Duy | QTĐ | U13 |
725 | | Phạm Nguyễn Ngọc Quang | QTB | U13 |
726 | | Phạm Minh Thắng | Q03 | U13 |
727 | | Phạm Ngọc Hà Phương | Q03 | U13 |
728 | | Phạm Phú Quang | QTB | U15 |
729 | | Phạm Ngọc Hà Phương | Q03 | U13 |
730 | | Phạm Cao Bá Thiên | HBC | U15 |
731 | | Phạm Trần Gia Thư | QTP | U15 |
732 | | Phạm Trần Gia Thư | QTP | U15 |
733 | | Phạm Quốc Đạt | QTB | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
734 | | Phạm Đắc Quang Anh | Q01 | U09 |
735 | | Phạm Hoàng Nam Anh | QPN | U09 |
736 | | Phạm Gia Huy | Q12 | U09 |
737 | | Phạm Viết Thiên Phước | Q04 | U09 |
738 | | Phạm Minh Trí | Q12 | U09 |
739 | | Phạm Đăng Thế Vinh | QBT | U09 |
740 | | Phạm Hoàng Ân | QBT | U11 |
741 | | Phạm Phú Minh | QTB | U11 |
742 | | Phạm La Chí Vinh | QTĐ | U11 |
743 | | Phạm Ngọc Gia Bảo | Q12 | U13 |
744 | | Phạm La Chí Duy | QTĐ | U13 |
745 | | Phạm Thanh Dương | HCC | U13 |
746 | | Phạm Huỳnh Minh Nguyên | QTB | U13 |
747 | | Phạm Trọng Quý | QTB | U13 |
748 | | Phạm Huỳnh Tú | NTN | U13 |
749 | | Phạm Phú Quang | QTB | U15 |
750 | | Phạm Cao Bá Thiên | HBC | U15 |
751 | | Phạm Quỳnh Vân Anh | Q01 | Nu U09 |
752 | | Phạm Kim Lâm | QTĐ | Nu U09 |
753 | | Phạm Ngọc Thanh Hằng | QTĐ | U11 |
754 | | Phạm Thùy Dương | Q06 | U13 |
755 | | Phạm Ngọc Thanh Duyên | QTB | U15 |
756 | | Phạm Diệp Nhật Đăng | Q03 | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
757 | | Phạm Hữu Nguyên Khang | Q02 | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
758 | | Phạm Anh Quân | QTP | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
759 | | Phạm Nguyễn Ngọc Thắng | QTB | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
760 | | Phạm Nguyễn Ngọc Quang | QTB | U13 |
761 | | Phạm Minh Thắng | Q03 | U13 |
762 | | Phạm Chấn Hưng | QTB | U09 |
763 | | Phạm Trần Gia Phúc | QTP | U09 |
764 | | Phạm Tường Vân Khánh | Q01 | U13 |
765 | | Phạm Quốc Hưng | Q01 | U09 |
766 | | Phạm Chí Quang | Q04 | U11 |
767 | | Phan Ngọc Long Châu | Q08 | CoVuaNhanh: Bang Nam U7 |
768 | | Phan Yến Nhi | Q05 | U13 |
769 | | Phan Huy Hoàng | QGV | U11 |
770 | | Phan Minh Vũ | Q02 | U09 |
771 | | Phan Nguyễn Tuấn Nam | Q04 | CoTuongNhanh: Nam U09 |
772 | | Phan Ngọc Khánh An | QTB | U11 |
773 | | Phan Nguyễn Công Minh | Q02 | U15 |
774 | | Phan Ngọc Khánh An | QTB | U11 |
775 | | Phan Ngọc Long Châu | Q08 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
776 | | Phan Trọng Đức | Q06 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
777 | | Phan Thế Kiệt | Q06 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
778 | | Phan Vĩnh Nguyên | QTB | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
779 | | Phan Hải Phú | Q04 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
780 | | Phan Minh Tùng | QPN | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
781 | | Phan Thái Bảo | Q03 | U09 |
782 | | Phan Minh Vũ | Q02 | U09 |
783 | | Phan Trí Hải | NTN | U11 |
784 | | Phan Tường Lâm | Q03 | U11 |
785 | | Phan Thái Minh | Q03 | U11 |
786 | | Phan Phạm Nhật Khuê | QTP | U11 |
787 | | Phan Yến Nhi | Q05 | U13 |
788 | | Phan Đình Thành Minh | Q06 | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
789 | | Phan Nguyễn Tuấn Nam | Q04 | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
790 | | Phan Huy Hoàng | Q03 | U11 |
791 | | Phan Huy Hoàng | QGV | U11 |
792 | | Phan Quý Khang | QTP | U13 |
793 | | Phan Nguyễn Công Minh | Q02 | U15 |
794 | | Phùng Hưng | Q02 | U09 |
795 | | Phùng Phan Nhân | NTN | U11 |
796 | | Phùng Quang Huy | QBT | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
797 | | Phương Trần Đăng Khoa | QPN | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
798 | | Phương Trần Anh Khoa | QPN | U09 |
799 | | Quan Mỹ Linh | QTP | U09 |
800 | | Quan Mỹ Linh | QTP | U09 |
801 | | Tạ Hoàng Phương Nghi | QGV | Nu U09 |
802 | | Tạ Bảo Sơn | Q05 | U11 |
803 | | Tạ Xuân Nghi | Q03 | U15 |
804 | | Tạ Xuân Nghi | Q03 | U15 |
805 | | Tạ Đức Trí | QPN | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
806 | | Tạ Nguyên Bảo | QGV | U09 |
807 | | Tạ Điền Khang | QPN | U09 |
808 | | Tạ Hoàng Phương Nghi | QGV | Nu U09 |
809 | | Tạ Nguyễn Minh Hà | Q03 | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
810 | | Tạ Bảo Sơn | Q05 | U11 |
811 | | Tăng Gia Bảo | Q11 | U11 |
812 | | Thái Mai Anh | QTB | Nu U09 |
813 | | Thái Ngọc Phương Minh | QBT | Nu U07 |
814 | | Thái Ngọc Phương Minh | QBT | Bang Nu U07 |
815 | | Thái Châu Hân | Q06 | U09 |
816 | | Thái Gia Hân | NTN | U11 |
817 | | Thái Hà Gia Khánh | BTA | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
818 | | Thái Gia Bảo | NTN | U09 |
819 | | Thái Lý An | Q07 | U13 |
820 | | Thái Mai Anh | QTB | Nu U09 |
821 | | Thiềm Gia Phúc Khang | Q01 | CoVuaNhanh: Bang Nam U7 |
822 | | Thiềm Gia Phúc Khang | Q01 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
823 | | Thiên Tấn Lộc | Q04 | U11 |
824 | | Tô Đăng Khoa | QTP | U11 |
825 | | Tô Đăng Khoa | QTP | U11 |
826 | | Tôn Nữ Quỳnh Dương | QTB | U11 |
827 | | Tôn Nữ Quỳnh Dương | QTB | U11 |
828 | | Tôn Thất Việt Khoa | NTN | U13 |
829 | | Tôn Thất Việt Khoa | NTN | U13 |
830 | | Tôn Thất Hoàng Lâm | QGV | U13 |
831 | | Tống Thái Hoàng Ân | QBT | Nu U07 |
832 | | Tống Thái Hoàng Ân | QBT | Bang Nu U07 |
833 | | Tống Phước Hoàng Minh | Q03 | U15 |
834 | | Tống Nguyên Khang | QBT | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
835 | | Tr Hữu Triết | Q07 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
836 | | Trần Minh Khang | QTĐ | CoVuaNhanh: Bang Nam U7 |
837 | | Trần Bảo Minh | Q01 | CoVuaNhanh: Bang Nam U7 |
838 | | Trần Phúc Khoa | QPN | CoVuaNhanh: Bang Nam U7 |
839 | | Trần Nguyễn Hà Anh | NTN | Nu U07 |
840 | | Trần Hoàng Minh Khánh | QPN | Nu U07 |
841 | | Trần Lê Bảo Châu | QTP | Nu U09 |
842 | | Trần Trí Đức | Q12 | CoVuaNhanh: Bang Nam U7 |
843 | | Trần Nguyễn Hà Anh | NTN | Bang Nu U07 |
844 | | Trần Huỳnh Thiên Thư | Q03 | U13 |
845 | | Trần Ngọc Linh Trâm | Q07 | Bang Nu U07 |
846 | | Trần Ngọc Linh Trâm | Q07 | Nu U07 |
847 | | Trần Nguyễn Phương Thảo | Q03 | U13 |
848 | | Trần Lê Khánh Hưng | QTĐ | U11 |
849 | | Trần Kiến Văn | QTĐ | U09 |
850 | | Trần Hồng Linh | Q04 | U09 |
851 | | Trần Khánh Linh | Q07 | U09 |
852 | | Trần Đông Nghi | QTB | U09 |
853 | | Trần Huỳnh Nam Phương | NTN | U09 |
854 | | Trần Tiến Hoàng | Q06 | CoTuongNhanh: Nam U09 |
855 | | Trần Huỳnh Nam Phương | NTN | U09 |
856 | | Trần Gia Bảo | Q03 | U11 |
857 | | Trần Bảo Đăng Khoa | Q01 | U11 |
858 | | Trần Ngọc Quỳnh | QBT | U11 |
859 | | Trần Thị Tâm Đoan | Q12 | U11 |
860 | | Trần Tiến Huy | Q06 | U15 |
861 | | Trần Thị Tâm Đoan | Q12 | U11 |
862 | | Trần Quang Phúc | Q06 | U15 |
863 | | Trần Duy Phương Nhi | Q03 | U11 |
864 | | Trần Khánh Quyên | SMS | U11 |
865 | | Trần Nguyễn Thanh Trúc | QTB | U11 |
866 | | Trần Phương Uyên | Q12 | U13 |
867 | | Trần Vân Anh | Q05 | U13 |
868 | | Trần Phương Uyên | Q12 | U13 |
869 | | Trần Nguyễn Kiều Diễm | HCC | U15 |
870 | | Trần Quang Dũng | Q04 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
871 | | Trần Trí Đức | Q12 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
872 | | Trần Gia Huy | Q02 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
873 | | Trần Minh Huy | BTA | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
874 | | Trần Minh Khang | QTĐ | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
875 | | Trần Phúc Khoa | QPN | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
876 | | Trần Bảo Minh | Q01 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
877 | | Trần Quang Minh | QTB | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
878 | | Trần Nguyễn Ngọc Phú | QTP | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
879 | | Trần Kiến Phúc | SMS | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
880 | | Trần Lê Triết | Q08 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
881 | | Trần Chí Vịnh | Q06 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
882 | | Trần Quốc Anh | QTB | U09 |
883 | | Trần Tuấn Anh | BTA | U09 |
884 | | Trần Minh Đức | QTĐ | U09 |
885 | | Trần Mạnh Hải | Q07 | U09 |
886 | | Trần Hoài Hảo | QTB | U09 |
887 | | Trần Gia Hưng | QTB | U09 |
888 | | Trần Tuấn Kiên | Q01 | U09 |
889 | | Trần Phúc Minh | Q04 | U09 |
890 | | Trần Nguyễn Minh Quân | QTB | U09 |
891 | | Trần Kiến Văn | QTĐ | U09 |
892 | | Trần Gia Bảo | Q03 | U11 |
893 | | Trần Tiến Dũng | QGV | U11 |
894 | | Trần Quang Đạt | Q04 | U11 |
895 | | Trần Hoàng Hiệp | QTB | U11 |
896 | | Trần Minh Kiên | QTĐ | U11 |
897 | | Trần Bảo Đăng Khoa | Q01 | U11 |
898 | | Trần Khôi | Q02 | U11 |
899 | | Trần Tuấn Minh | Q06 | U11 |
900 | | Trần Phạm Lê Phan | Q10 | U11 |
901 | | Trần Tiến Phát | Q07 | U11 |
902 | | Trần Võ Quốc Bảo | Q06 | U13 |
903 | | Trần Trí Dũng | QTB | U13 |
904 | | Trần Quán Hy | Q03 | U13 |
905 | | Trần Khải | Q02 | U13 |
906 | | Trần Nguyễn Anh Khoa | Q01 | U13 |
907 | | Trần Quang Minh | Q07 | U13 |
908 | | Trần Thái Anh Minh | Q10 | U13 |
909 | | Trần Gia Phúc | Q04 | U13 |
910 | | Trần Mạnh Phúc | Q07 | U13 |
911 | | Trần Võ Quốc Hoàng | Q06 | U15 |
912 | | Trần Ngô Minh Triết | QTP | U15 |
913 | | Trần Minh Trọng | HCC | U15 |
914 | | Trần Nguyễn Minh An | Q06 | Nu U09 |
915 | | Trần Lê Bảo Châu | QTP | Nu U09 |
916 | | Trần Yến Nhi | Q04 | Nu U09 |
917 | | Trần Ngọc Quỳnh | QBT | U11 |
918 | | Trần Phương Trúc | QBT | U11 |
919 | | Trần Bùi Thảo Vân | Q04 | U11 |
920 | | Trần Ngọc Khánh Hà | Q03 | U13 |
921 | | Trần Nguyễn Phương Thảo | Q03 | U13 |
922 | | Trần Huỳnh Thiên Thư | Q03 | U13 |
923 | | Trần Nguyễn Hồng Ân | Q04 | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
924 | | Trần Tiến Hoàng | Q06 | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
925 | | Trần Đình Bảo | Q05 | U11 |
926 | | Trần Hỷ Đông | QTP | U11 |
927 | | Trần Việt Hoàng | Q03 | U11 |
928 | | Trần Lê Khánh Hưng | QTĐ | U11 |
929 | | Trần Việt Nét Nam | NTN | U11 |
930 | | Trần Hiệp Phát | QGV | U11 |
931 | | Trần Quang | QGV | U11 |
932 | | Trần Công Khôi | QBT | U13 |
933 | | Trần Tiến Huy | Q06 | U15 |
934 | | Trần Quang Phúc | Q06 | U15 |
935 | | Trần Tuân An | Q05 | U11 |
936 | | Trần Uy Bách | Q07 | U11 |
937 | | Trần Huy Bách | Q07 | U09 |
938 | | Trịnh Khôi | QTB | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
939 | | Trịnh Minh Thái | Q07 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
940 | | Trịnh Lê Hoàn | Q12 | U09 |
941 | | Trịnh Bỉnh Lâm | Q04 | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
942 | | Trịnh Tiến Hưng | Q05 | U13 |
943 | | Trương Quang Đăng Khôi | QTP | CoVuaNhanh: Bang Nam U7 |
944 | | Trương Thái An | Q03 | U09 |
945 | | Trương Bảo Ngọc | QTĐ | U09 |
946 | | Trương Phú Đăng Khoa | QTP | U11 |
947 | | Trương Gia Hưng | Q03 | U11 |
948 | | Trương Quang Đăng Khoa | QTP | U15 |
949 | | Trương Huỳnh Duy | QPN | U13 |
950 | | Trương Hoàng Cẩm Tú | Q04 | U11 |
951 | | Trương Quang Anh Thuận | QTB | U15 |
952 | | Trương Quang Đăng Khôi | QTP | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
953 | | Trương Thái Minh | Q03 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
954 | | Trương Nguyễn Gia Khánh | QTĐ | U09 |
955 | | Trương Gia Hưng | Q03 | U11 |
956 | | Trương Phú Đăng Khoa | QTP | U11 |
957 | | Trương Quang Minh | Q03 | U11 |
958 | | Trương Huỳnh Duy | QPN | U13 |
959 | | Trương Khải Trung | QTB | U13 |
960 | | Trương Quang Anh Thuận | QTB | U15 |
961 | | Trương Quang Đăng Khoa | QTP | U15 |
962 | | Trường Phong | QTB | U13 |
963 | | Văn Diệp Bảo Duy | QTB | U15 |
964 | | Văn Diệp Bảo Duy | QTB | U15 |
965 | | Vi Ngọc Phương Thảo | QGV | U15 |
966 | | Vi Ngọc Phương Thảo | QGV | U15 |
967 | | Vi Minh Trường | QGV | U11 |
968 | | Võ Uyên Thảo | QTP | Nu U09 |
969 | | Võ Châu Bảo Ngọc | Q08 | Nu U07 |
970 | | Võ Ngọc Phương Quỳnh | QTĐ | U11 |
971 | | Võ Đình Khải My | QBT | U11 |
972 | | Võ Phạm Thiên Phúc | QTĐ | U13 |
973 | | Võ Đình Khải My | QBT | U11 |
974 | | Võ Thiên Ân | Q05 | U13 |
975 | | Võ Thành Tài | Q05 | U13 |
976 | | Võ Đăng Yến Vy | Q01 | U11 |
977 | | Võ Nguyễn Nhật Duy | SMS | U09 |
978 | | Võ Anh Khoa | Q01 | U09 |
979 | | Võ Minh Thuyết | QTĐ | U09 |
980 | | Võ Thiên Ân | Q05 | U13 |
981 | | Võ Đình Kiên | QBT | U13 |
982 | | Võ Hồng Phúc | Q01 | U13 |
983 | | Võ Phạm Thiên Phúc | QTĐ | U13 |
984 | | Võ Hà Mỹ Quốc | Q06 | U15 |
985 | | Võ Uyên Thảo | QTP | Nu U09 |
986 | | Võ Ngọc Phương Quỳnh | QTĐ | U11 |
987 | | Võ Thành Tài | Q05 | U13 |
988 | | Võ Minh Tiến | HCC | U13 |
989 | | Vũ Nhã Uyên | QGV | Nu U09 |
990 | | Vũ Nguyễn Uyên Nhi | NTN | Bang Nu U07 |
991 | | Vũ Nguyễn Uyên Nhi | NTN | Nu U07 |
992 | | Vũ Yến Nhi | Q07 | Nu U07 |
993 | | Vũ Yến Nhi | Q07 | Bang Nu U07 |
994 | | Vũ Bảo Khanh | QBT | U15 |
995 | | Vũ Huỳnh Khánh Linh | Q12 | U09 |
996 | | Vũ Huỳnh Khánh Linh | Q12 | U09 |
997 | | Vũ Bá Khôi | QPN | U11 |
998 | | Vũ Tuấn Hùng | QGV | U15 |
999 | | Vũ Nguyễn Hà Minh | QBT | U11 |
1000 | | Vũ Hào Quang | Q06 | U13 |
1001 | | Vũ Phương Anh | Q10 | U13 |
1002 | | Vũ Nguyễn Thủy Tiên | QTB | U13 |
1003 | | Vũ Hoàng Anh | Q01 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
1004 | | Vũ Ngọc Minh Kiên | Q03 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
1005 | | Vũ Hải Khoa | QBT | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
1006 | | Vũ Minh Tiến | Q12 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
1007 | | Vũ Minh Khang | NTN | U09 |
1008 | | Vũ Bá Khôi | QPN | U11 |
1009 | | Vũ Minh An | NTN | U13 |
1010 | | Vũ Hoàng Gia Bảo | QPN | U13 |
1011 | | Vũ Hải Nam | SMS | U15 |
1012 | | Vũ Ngọc Tùng | QPN | U15 |
1013 | | Vũ Ngọc Trúc Linh | QBT | Nu U09 |
1014 | | Vũ Nhã Uyên | QGV | Nu U09 |
1015 | | Vũ Bảo Khanh | QBT | U15 |
1016 | | Vũ Anh Lâm | QBT | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
1017 | | Vũ Quốc Tuấn | NTN | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
1018 | | Vũ Lê Yến Trang | Q02 | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
1019 | | Vũ Hoàng Hiệp | Q10 | U11 |
1020 | | Vũ Lê Nguyên | NTN | U11 |
1021 | | Vũ Lê Hoàng | NTN | U13 |
1022 | | Vũ Hào Quang | Q06 | U13 |
1023 | | Vũ Tuấn Hùng | QGV | U15 |
1024 | | Vương Hoàng Gia Hân | QGV | Nu U09 |
1025 | | Vương Hoàng Gia Hân | QGV | Nu U09 |
1026 | | Woo Min Hyeok | Q10 | U15 |
1027 | | Y Dũng | QTB | U15 |