Σημείωση: Για να ελαττωθεί ο φόρτος του διακομιστή από τον ημερήσιο έλεγχο όλων των συνδέσμων από μηχανές αναζήτησης όπως Google, Yahoo κλπ., όλοι οι σύνδεσμοι για τουρνουά παλαιότερα των 2 εβδομάδων (ημ. λήξης) εμφανίζονται πατώντας το προσεχές πλήκτρο:


προβολή στοιχείων τουρνουά
 

GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ VUA BẢNG NAM 11 TUỔI

Τελευταία ενημέρωση14.06.2018 06:44:00, Δημιουργός/Τελευταία ενημέρωση: Vietnamchess

Search for player Αναζήτηση

Πίνακας Αρχικής Κατάταξης

Α/ΑΌνομαΧΩΡ1.Γύ2.Γύ3.Γύ4.Γύ5.Γύ6.Γύ7.ΓύΒαθ.Κατ. ΚΙ1  ΚΙ2  ΚΙ3 
1Dương Bình AnQ07 38w0 35b½ 45w0 3b1 72w½ 76b0 59w026008,51
2Đoàn Hoàng AnBTA 39b0 41w0 25b1 57w1 46b- -0 -0259092
3Lê Duy AnhQGV 40w0 45b½ 35w0 1w0 22b0 59b0 -11,567040
4Lê Minh Tuấn AnhHBC 41b1 43w1 36b½ 38w1 40w½ 42b1 10w1620245
5Nguyễn Đức AnhQBT 42w0 52b0 22w1 44b0 32b0 33w1 64w+354083
6Nguyễn Nam AnhQBT 43b0 47w1 55b0 53w0 33b1 44w1 63b½3,539011,53
7Nguyễn Ngọc Nam AnhSMS 44w0 60b1 59w1 48b0 50w1 52w0 73b03420143
8Phạm Hoàng ÂnQBT 45b1 51w0 61b0 60w1 52b0 69w1 77b03430133
9Nguyễn Kim BảoQ07 46w0 64b0 26w0 28b+ 60b0 29b+ 66w-264062
10Trần Gia BảoQ03 47b1 54w1 37b1 39w1 51b0 36w1 4b0570245
11Nguyễn Thành CôngQ04 48w0 66b0 28w1 50b0 59w1 57b0 72w0262082
12Lê Hà Nguyên ChươngQTP 49b1 57w½ 65b0 45w1 75b0 43w0 54w13,5370153
13Trần Tiến DũngQGV 50w0 70b0 32w1 59b1 64w1 53b½ 48w14,5210144
14Nguyễn Vũ Đức DươngQTB 51b0 49w0 47b+ 66b0 69w- -0 -0168051
15Trần Quang ĐạtQ04 52w1 40b0 63w0 70b1 66w1 55b1 65b½4,518016,54
16Hồ Tấn Minh ĐăngQ03 53b1 59w1 38b½ 65w1 21b0 39w0 43b14,515020,54
17Phan Trí HảiNTN 54w- -0 -0 -0 -0 -0 -0072000
18Trần Hoàng HiệpQTB 55b1 61w1 39b0 71w0 53b0 60w0 69b02560132
19Nguyễn Lê Hoàng HuyQ07 56w- -0 60w- -0 -0 -0 -0073000
20Lê Gia HưngQ01 57b0 53w0 56b+ 72b½ 77w½ 50b0 70w026108,51
21Trương Gia HưngQ03 58w+ 42b1 40w0 52b1 16w1 31b½ 34w04,5140214
22Lại Gia KiênQTB 59b0 55w0 5b0 25w0 3w1 70b0 47b1265042
23Trần Minh KiênQTĐ 60w1 44b1 46w1 40b0 42w0 61b1 67w04220204
24Huỳnh Công Tuấn KiệtQTB 61b- -0 -0 -0 -0 -0 -0074000
25Cao Gia KhangQ06 62w0 75b0 2w0 22b1 70w1 64b1 55w0352093
26Nguyễn Duy KhangQPN 63b0 67w0 9b1 69w1 55b0 77w0 44b+3490103
27Nguyễn Hoàng KhangQBT 64w1 46b0 66w1 61b0 76w½ 54b1 53w03,535015,53
28Bùi Quang KhánhQBT 65b0 71w0 11b0 9w- -0 -0 -0069000
29Nguyễn Phước Vĩnh KhánhQ05 66w1 48b½ 34w0 54b0 45b0 9w- -01,5660101
30Trần Bảo Đăng KhoaQ01 67b1 63w1 51b0 55w1 49b1 75w0 52b1590215
31Trương Phú Đăng KhoaQTP 68w+ 50b1 62w1 51w0 71b1 21w½ 36b04,5130224
32Nguyễn Hoàng KhôiQBT 69b0 73w0 13b0 -1 5w1 72b1 57w0353092
33Trần KhôiQ02 70w1 62b0 64w0 76b0 6w0 5b0 74w1263082
34Vũ Bá KhôiQPN 71b1 65w½ 29b1 36w0 43b1 37w1 21b15,550215
35Phan Tường LâmQ03 72w0 1w½ 3b1 67b0 57w½ 66b1 61w1432012,53
36Lê Phi LânQ01 73b1 69w1 4w½ 34b1 48w1 10b0 31w15,54123,55
37Nguyễn Thành LongQTB 74w+ 72b1 10w0 62b½ 63w1 34b0 76w14,5160194
38Thiên Tấn LộcQ04 1b1 76w1 16w½ 4b0 67w½ 62b1 42w04230193
39Nguyễn Kinh LuânQ01 2w1 77b1 18w1 10b0 61w1 16b1 51b0580235
40An Đình MinhNTN 3b1 15w1 21b1 23w1 4b½ 51w½ 75b056024,54
41Đặng Quang MinhQ02 4w0 2b1 67w½ 77b1 62w½ 71b1 46w½4,519016,53
42Phạm Phú MinhQTB 5b1 21w0 69b1 73w1 23b1 4w0 38b15110205
43Phan Thái MinhQ03 6w1 4b0 70w1 63b½ 34w0 12b1 16w03,5340163
44Trần Tuấn MinhQ06 7b1 23w0 71b0 5w1 73b0 6b0 26w-2570112
45Trương Quang MinhQ03 8w0 3w½ 1b1 12b0 29w1 63b0 71w½345011,52
46Nguyễn Hoàng Thái NghịQ01 9b1 27w1 23b0 75w0 2w+ 73w1 41b½4,517018,54
47Phùng Phan NhânNTN 10w0 6b0 14w- -0 -0 -0 22w0070000
48Trần Phạm Lê PhanQ10 11b1 29w½ 57b1 7w1 36b0 65w0 13b03,5330193
49Lê Thiện PhátQ06 12w0 14b1 72w1 64b1 30w0 67b0 62w03410153
50Trần Tiến PhátQ07 13b1 31w0 73b0 11w1 7b0 20w1 60b14300144
51Nguyễn Lê Minh PhúQ04 14w1 8b1 30w1 31b1 10w1 40b½ 39w16,510276
52Lê Đại PhúcQ01 15b0 5w1 76b1 21w0 8w1 7b1 30w04260164
53Nguyễn Hoàng PhúcQTB 16w0 20b1 75w0 6b1 18w1 13w½ 27b14,5200154
54Nguyễn Ngọc Bảo PhướcQTĐ 17b+ 10b0 77w½ 29w1 65b0 27w0 12b02,555013,52
55Bành Nhật QuangQ01 18w0 22b1 6w1 30b0 26w1 15w0 25b14270154
56Lương Đức Minh QuânQTB 19b- -0 20w- -0 -0 -0 -0075000
57Lưu Hoàng QuânQ12 20w1 12b½ 48w0 2b0 35b½ 11w1 32b1429014,53
58Nguyễn Minh QuânQ11 21b- -0 -0 -0 -0 -0 -0076000
59Đặng Quốc Nam TiếnQ12 22w1 16b0 7b0 13w0 11b0 3w1 1b13480103
60Lý Anh TiếnQTB 23b0 7w0 19b+ 8b0 9w1 18b1 50w03500103
61Lê Đức Kim TuấnQ04 24w+ 18b0 8w1 27w1 39b0 23w0 35b03400163
62Nguyễn Thanh TườngHBC 25b1 33w1 31b0 37w½ 41b½ 38w0 49b1424017,53
63Đỗ Phú TháiQ01 26w1 30b0 15b1 43w½ 37b0 45w1 6w½425016,53
64Nguyễn Xuân ThắngQ10 27b0 9w1 33b1 49w0 13b0 25w0 5b-2580112
65Đỗ Đỉnh ThịnhQBT 28w1 34b½ 12w1 16b0 54w1 48b1 15w½510020,54
66H Uỳnh Gia Phú ThịnhQ04 29b0 11w1 27b0 14w1 15b0 35w0 9b+3460113
67Đỗ Hoàng Chung ThốngQ06 30w0 26b1 41b½ 35w1 38b½ 49w1 23b15120174
68Đỗ Hoàng Chung ThốngQTP 31b- -0 -0 -0 -0 -0 -0077000
69Nguyễn Đức Gia ThuậnQTĐ 32w1 36b0 42w0 26b0 14b+ 8b0 18w13470113
70Nguyễn Minh TríQ06 33b0 13w1 43b0 15w0 25b0 22w1 20b1351093
71Nguyễn Quang VinhQ04 34w0 28b1 44w1 18b1 31w0 41w0 45b½3,536015,53
72Phạm La Chí VinhQTĐ 35b1 37w0 49b0 20w½ 1b½ 32w0 11b1344011,52
73Nguyễn Vũ Anh QuânQPN 36w0 32b1 50w1 42b0 44w1 46b0 7w14280154
74Trần Uy BáchQ07 37b- -0 -0 -0 -0 -0 33b0071000
75Đặng Anh MinhQ02 76w0 25w1 53b1 46b1 12w1 30b1 40w1630216
76Phạm Chí QuangQ04 75b1 38b0 52w0 33w1 27b½ 1w1 37b03,538014,53
77Trần Tuân AnQ05 -1 39w0 54b½ 41w0 20b½ 26b1 8w14310142

Σχόλιο:
Κριτήριο1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Κριτήριο2: Fide Tie-Break
Κριτήριο3: The greater number Of victories