Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ VUA BẢNG NAM 11 TUỔI

Last update 14.06.2018 06:44:00, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Search for player Search

Final Ranking after 7 Rounds

Rk.SNoNameFEDPts. TB1  TB2  TB3 
151Nguyễn Lê Minh PhúQ046,50276
24Lê Minh Tuấn AnhHBC60245
375Đặng Anh MinhQ0260216
436Lê Phi LânQ015,5123,55
534Vũ Bá KhôiQPN5,50215
640An Đình MinhNTN5024,54
710Trần Gia BảoQ0350245
839Nguyễn Kinh LuânQ0150235
930Trần Bảo Đăng KhoaQ0150215
1065Đỗ Đỉnh ThịnhQBT5020,54
1142Phạm Phú MinhQTB50205
1267Đỗ Hoàng Chung ThốngQ0650174
1331Trương Phú Đăng KhoaQTP4,50224
1421Trương Gia HưngQ034,50214
1516Hồ Tấn Minh ĐăngQ034,5020,54
1637Nguyễn Thành LongQTB4,50194
1746Nguyễn Hoàng Thái NghịQ014,5018,54
1815Trần Quang ĐạtQ044,5016,54
1941Đặng Quang MinhQ024,5016,53
2053Nguyễn Hoàng PhúcQTB4,50154
2113Trần Tiến DũngQGV4,50144
2223Trần Minh KiênQTĐ40204
2338Thiên Tấn LộcQ0440193
2462Nguyễn Thanh TườngHBC4017,53
2563Đỗ Phú TháiQ014016,53
2652Lê Đại PhúcQ0140164
2755Bành Nhật QuangQ0140154
73Nguyễn Vũ Anh QuânQPN40154
2957Lưu Hoàng QuânQ124014,53
3050Trần Tiến PhátQ0740144
3177Trần Tuân AnQ0540142
3235Phan Tường LâmQ034012,53
3348Trần Phạm Lê PhanQ103,50193
3443Phan Thái MinhQ033,50163
3527Nguyễn Hoàng KhangQBT3,5015,53
71Nguyễn Quang VinhQ043,5015,53
3712Lê Hà Nguyên ChươngQTP3,50153
3876Phạm Chí QuangQ043,5014,53
396Nguyễn Nam AnhQBT3,5011,53
4061Lê Đức Kim TuấnQ0430163
4149Lê Thiện PhátQ0630153
427Nguyễn Ngọc Nam AnhSMS30143
438Phạm Hoàng ÂnQBT30133
4472Phạm La Chí VinhQTĐ3011,52
4545Trương Quang MinhQ033011,52
4666H Uỳnh Gia Phú ThịnhQ0430113
69Nguyễn Đức Gia ThuậnQTĐ30113
4859Đặng Quốc Nam TiếnQ1230103
4926Nguyễn Duy KhangQPN30103
60Lý Anh TiếnQTB30103
5170Nguyễn Minh TríQ063093
5225Cao Gia KhangQ063093
5332Nguyễn Hoàng KhôiQBT3092
545Nguyễn Đức AnhQBT3083
5554Nguyễn Ngọc Bảo PhướcQTĐ2,5013,52
5618Trần Hoàng HiệpQTB20132
5744Trần Tuấn MinhQ0620112
5864Nguyễn Xuân ThắngQ1020112
592Đoàn Hoàng AnBTA2092
601Dương Bình AnQ07208,51
20Lê Gia HưngQ01208,51
6211Nguyễn Thành CôngQ042082
33Trần KhôiQ022082
649Nguyễn Kim BảoQ072062
6522Lại Gia KiênQTB2042
6629Nguyễn Phước Vĩnh KhánhQ051,50101
673Lê Duy AnhQGV1,5040
6814Nguyễn Vũ Đức DươngQTB1051
6928Bùi Quang KhánhQBT0000
7047Phùng Phan NhânNTN0000
74Trần Uy BáchQ070000
7217Phan Trí HảiNTN0000
19Nguyễn Lê Hoàng HuyQ070000
24Huỳnh Công Tuấn KiệtQTB0000
56Lương Đức Minh QuânQTB0000
58Nguyễn Minh QuânQ110000
68Đỗ Hoàng Chung ThốngQTP0000

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: The greater number of victories