GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ VUA BẢNG NỮ 9 TUỔILast update 14.06.2018 06:01:44, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Starting rank
No. | | Name | FED |
1 | | Trương Thái An | Q03 |
2 | | Lâm Hà Mai Anh | Q04 |
3 | | Lê Tuyết Anh | Q08 |
4 | | Nguyễn Bảo Kim Anh | Q06 |
5 | | Nguyễn Hồng Ân | NTN |
6 | | Đào Ngọc Minh Châu | QTB |
7 | | Lê Bảo Châu | QBT |
8 | | Lê Hồ Hạnh Dung | QBT |
9 | | Nguyễn Thị Thùy Dương | Q03 |
10 | | Ngô Đăng Thanh Hà | QTP |
11 | | Nguyễn Thanh Hà | Q04 |
12 | | Nguyễn Minh Hạnh | Q06 |
13 | | Thái Châu Hân | Q06 |
14 | | Đặng Lê Xuân Hiền | QTP |
15 | | Nguyễn Dương Thu Kim | Q10 |
16 | | Hồ Mai Khanh | Q03 |
17 | | Nguyễn Minh Khuê | QPN |
18 | | Nguyễn Lê Thảo Linh | Q02 |
19 | | Nguyễn Ngọc Song Linh | NTN |
20 | | Quan Mỹ Linh | QTP |
21 | | Trần Hồng Linh | Q04 |
22 | | Trần Khánh Linh | Q07 |
23 | | Vũ Huỳnh Khánh Linh | Q12 |
24 | | Trần Đông Nghi | QTB |
25 | | Huỳnh Thiên Ngọc | Q01 |
26 | | Nguyễn Hoa Lam Ngọc | Q07 |
27 | | Nguyễn Trần Bảo Ngọc | Q04 |
28 | | Nguyễn Vũ Thanh Ngọc | Q10 |
29 | | Trương Bảo Ngọc | QTĐ |
30 | | Lê Trần Minh Nhả | HBC |
31 | | Đặng Hương Thảo Như | Q04 |
32 | | Đỗ Mai Phương | Q01 |
33 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | QBT |
34 | | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | Q01 |
35 | | Trần Huỳnh Nam Phương | NTN |
36 | | Ngô Bảo Quyên | NTN |
37 | | Nguyễn Huỳnh Mỹ Quyên | Q06 |
38 | | Nguyễn Trần Minh Quyên | Q06 |
39 | | Đỗ Xuân Quỳnh | QPN |
40 | | Lê Nguyên Minh Tường | QPN |
41 | | Cấn Thị Kim Thảo | Q04 |
42 | | Dương Ngọc Thuần | QTP |
43 | | Nguyễn Thu Thủy | Q01 |
44 | | Đỗ Ngọc Anh Thư | Q03 |
45 | | Hồ Ngọc Vy | NTN |
46 | | Lưu Hải Yến | Q03 |
|
|
|
|
|
|
|