Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ VUA BẢNG NỮ 9 TUỔI

Last update 14.06.2018 06:01:44, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Search for player Search

Starting rank crosstable

No.NameFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.RdPts.Rk. TB1  TB2  TB3 
1Trương Thái AnQ03 24w1 28b1 34w0 26b0 46w½ 23b0 43b02,534014,52
2Lâm Hà Mai AnhQ04 25b0 23w0 21b1 37w1 31b0 11w0 27w-238092
3Lê Tuyết AnhQ08 26w0 46b0 22w1 38b1 28w0 40b0 42w+3310103
4Nguyễn Bảo Kim AnhQ06 27b1 30w0 35b0 39w1 41b1 34b0 40w14180154
5Nguyễn Hồng ÂnNTN 28w0 24b½ 8w0 22b1 44w0 41b0 37w12,535082
6Đào Ngọc Minh ChâuQTB 29b1 31w1 25b1 33w0 20b0 30w1 35b04120204
7Lê Bảo ChâuQBT 30w0 27b1 46w0 40b1 43w0 42b1 41w½3,525012,53
8Lê Hồ Hạnh DungQBT 31b0 29w0 5b1 41w0 39b0 22w1 38w0240072
9Nguyễn Thị Thùy DươngQ03 32w1 34b0 38b1 29w0 35b0 39w0 21b02370122
10Ngô Đăng Thanh HàQTP 33b0 35w0 24w1 42b1 30w0 38b1 46w14200124
11Nguyễn Thanh HàQ04 34w0 32b0 27w1 43b0 37w1 2b1 44w14210114
12Nguyễn Minh HạnhQ06 35b1 33w0 39b1 31w1 45b0 43w1 32b1580195
13Thái Châu HânQ06 36w0 37b1 32w0 44b0 38w0 27b0 -1241071
14Đặng Lê Xuân HiềnQTP 37b1 38w1 30b1 36w1 33b0 45w1 16b1620256
15Nguyễn Dương Thu KimQ10 38w- -0 -0 -0 -0 -0 -0044000
16Hồ Mai KhanhQ03 39b1 40w1 33b0 35w1 29b1 32w1 14w0560225
17Nguyễn Minh KhuêQPN 40w- -0 -0 -0 -0 -0 -0045000
18Nguyễn Lê Thảo LinhQ02 41b- -0 -0 -0 -0 -0 -0046000
19Nguyễn Ngọc Song LinhNTN 42w1 36b0 43w1 28b1 32w0 44b1 20w04150184
20Quan Mỹ LinhQTP 43b1 41w1 45b½ 34b1 6w1 33w0 19b15,53023,55
21Trần Hồng LinhQ04 44w0 42b0 2w0 24b1 40w0 37b1 9w1332073
22Trần Khánh LinhQ07 45b0 39w0 3b0 5w0 -1 8b0 24w0143030
23Vũ Huỳnh Khánh LinhQ12 46w½ 2b1 36w0 32b0 27w1 1w1 29b14,511015,54
24Trần Đông NghiQTB 1b0 5w½ 10b0 21w0 42w0 -1 22b12,536061
25Huỳnh Thiên NgọcQ01 2w1 44b1 6w0 30b1 34w½ 36b½ 31w0413019,53
26Nguyễn Hoa Lam NgọcQ07 3b1 45w0 40b1 1w1 36b0 31w0 30b03260163
27Nguyễn Trần Bảo NgọcQ04 4w0 7w0 11b0 -1 23b0 13w1 2b+333072
28Nguyễn Vũ Thanh NgọcQ10 5b1 1w0 41b1 19w0 3b1 35w0 39b+4170164
29Trương Bảo NgọcQTĐ 6w0 8b1 42w1 9b1 16w0 46b½ 23w03,5230163
30Lê Trần Minh NhảHBC 7b1 4b1 14w0 25w0 10b1 6b0 26w14160174
31Đặng Hương Thảo NhưQ04 8w1 6b0 44w1 12b0 2w1 26b1 25b1590185
32Đỗ Mai PhươngQ01 9b0 11w1 13b1 23w1 19b1 16b0 12w04140184
33Huỳnh Phúc Minh PhươngQBT 10w1 12b1 16w1 6b1 14w1 20b1 34w½6,51027,56
34Nguyễn Huỳnh Tú PhươngQ01 11b1 9w1 1b1 20w0 25b½ 4w1 33b½570224
35Trần Huỳnh Nam PhươngNTN 12w0 10b1 4w1 16b0 9w1 28b1 6w15100175
36Ngô Bảo QuyênNTN 13b1 19w1 23b1 14b0 26w1 25w½ 45b½55022,54
37Nguyễn Huỳnh Mỹ QuyênQ06 14w0 13w0 -1 2b0 11b0 21w0 5b0142050
38Nguyễn Trần Minh QuyênQ06 15b+ 14b0 9w0 3w0 13b1 10w0 8b13290113
39Đỗ Xuân QuỳnhQPN 16w0 22b1 12w0 4b0 8w1 9b1 28w-3300113
40Lê Nguyên Minh TườngQPN 17b+ 16b0 26w0 7w0 21b1 3w1 4b03280123
41Cấn Thị Kim ThảoQ04 18w+ 20b0 28w0 8b1 4w0 5w1 7b½3,524013,53
42Dương Ngọc ThuầnQTP 19b0 21w1 29b0 10w0 24b1 7w0 3b-239092
43Nguyễn Thu ThủyQ01 20w0 -1 19b0 11w1 7b1 12b0 1w14190143
44Đỗ Ngọc Anh ThưQ03 21b1 25w0 31b0 13w1 5b1 19w0 11b03270143
45Hồ Ngọc VyNTN 22w1 26b1 20w½ 46b1 12w1 14b0 36w½540234
46Lưu Hải YếnQ03 23b½ 3w1 7b1 45w0 1b½ 29w½ 10b03,5220172

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: The greater number Of victories