Σημείωση: Για να ελαττωθεί ο φόρτος του διακομιστή από τον ημερήσιο έλεγχο όλων των συνδέσμων από μηχανές αναζήτησης όπως Google, Yahoo κλπ., όλοι οι σύνδεσμοι για τουρνουά παλαιότερα των 2 εβδομάδων (ημ. λήξης) εμφανίζονται πατώντας το προσεχές πλήκτρο:
προβολή στοιχείων τουρνουά
GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ VUA BẢNG NAM 9 TUỔIΤελευταία ενημέρωση14.06.2018 06:35:50, Δημιουργός/Τελευταία ενημέρωση: Vietnamchess
Αρχική Κατάταξη
Α/Α | | Όνομα | ΧΩΡ |
1 | | Bạch Văn Tín An | QTP |
2 | | Lương Kiến An | Q02 |
3 | | Nguyễn Phước An | QTB |
4 | | Nguyễn Thiên An | BTA |
5 | | Nguyễn Đức Anh | QTB |
6 | | Nguyễn Thế Anh | Q02 |
7 | | Phạm Đắc Quang Anh | Q01 |
8 | | Phạm Hoàng Nam Anh | QPN |
9 | | Trần Quốc Anh | QTB |
10 | | Trần Tuấn Anh | BTA |
11 | | Đoàn Nguyễn Gia Bảo | Q01 |
12 | | Hoàng Lê Minh Bảo | QTB |
13 | | Phan Thái Bảo | Q03 |
14 | | Tạ Nguyên Bảo | QGV |
15 | | Thái Gia Bảo | NTN |
16 | | Nguyễn Trọng Bình | QBT |
17 | | Hồ Nguyễn Thanh Duy | Q06 |
18 | | Võ Nguyễn Nhật Duy | SMS |
19 | | Lê Huy Đức | Q12 |
20 | | Mai Anh Đức | Q07 |
21 | | Trần Minh Đức | QTĐ |
22 | | Nguyễn Dương Minh Hải | Q04 |
23 | | Nguyễn Trường Hải | Q02 |
24 | | Trần Mạnh Hải | Q07 |
25 | | Trần Hoài Hảo | QTB |
26 | | Nguyễn Trung Hiếu | Q06 |
27 | | Trịnh Lê Hoàn | Q12 |
28 | | Cao Lê Hoàng | Q12 |
29 | | Huỳnh Lê Minh Hoàng | QTP |
30 | | Nguyễn Mạnh Huy | Q07 |
31 | | Bùi Quốc Huy | QTB |
32 | | Dương Thanh Huy | Q12 |
33 | | Hồ Quốc Huy | Q12 |
34 | | Lê Phan Huy | Q02 |
35 | | Phạm Gia Huy | Q12 |
36 | | Phạm Chấn Hưng | QTB |
37 | | Lê Đắc Hưng | NTN |
38 | | Phùng Hưng | Q02 |
39 | | Trần Gia Hưng | QTB |
40 | | Trần Tuấn Kiên | Q01 |
41 | | Kiều Anh Kiệt | QTĐ |
42 | | Lê Gia Kiệt | QGV |
43 | | Huỳnh Minh Khang | QTĐ |
44 | | Nguyễn Lê Khang | QTB |
45 | | Tạ Điền Khang | QPN |
46 | | Vũ Minh Khang | NTN |
47 | | Nguyễn Hữu Nam Khánh | Q02 |
48 | | Trương Nguyễn Gia Khánh | QTĐ |
49 | | Nông Đăng Khoa | Q06 |
50 | | Nguyễn Anh Khoa | QTB |
51 | | Nguyễn Tiến Khoa | Q03 |
52 | | Phương Trần Anh Khoa | QPN |
53 | | Võ Anh Khoa | Q01 |
54 | | Đặng Minh Khôi | Q01 |
55 | | Huỳnh Nguyễn Minh Khôi | QTB |
56 | | Bùi Hoàng Long | Q12 |
57 | | Lâm Hoàng Long | NTN |
58 | | Hoàng Lê Quang Minh | QTP |
59 | | Lâm Anh Minh | Q04 |
60 | | Lê Nguyễn Hoàng Minh | QTP |
61 | | Lê Trọng Minh | QPN |
62 | | Nguyễn Lâm Anh Minh | Q10 |
63 | | Trần Phúc Minh | Q04 |
64 | | Nguyễn Đình Nhật Nam | Q04 |
65 | | Lê Nguyễn Khai Nguyên | Q02 |
66 | | Lương Phúc Nguyên | Q03 |
67 | | Nguyễn Đăng Nguyên | Q06 |
68 | | Nguyễn Ngọc Nguyên Phong | NTN |
69 | | Cao Hoàng Phúc | Q12 |
70 | | Phạm Trần Gia Phúc | QTP |
71 | | Phạm Viết Thiên Phước | Q04 |
72 | | Cao Nguyễn Minh Quân | Q03 |
73 | | Hồ Minh Quân | QBT |
74 | | Nguyễn Đức Anh Quân | Q03 |
75 | | Trần Nguyễn Minh Quân | QTB |
76 | | Nguyễn Thái Sơn | QTB |
77 | | Bùi Lê Đức Tuấn | Q04 |
78 | | Nguyễn Phan Tuấn Tuấn | Q04 |
79 | | Ngô Gia Thái | QBT |
80 | | Nguyễn Vạn Đăng Thành | QTĐ |
81 | | Nguyễn Hải Thông | QPN |
82 | | Võ Minh Thuyết | QTĐ |
83 | | Phạm Minh Trí | Q12 |
84 | | Lê Ngọc Minh Trường | QTB |
85 | | Phan Minh Vũ | Q02 |
86 | | Trần Kiến Văn | QTĐ |
87 | | Phạm Đăng Thế Vinh | QBT |
88 | | Phạm Quốc Hưng | Q01 |
89 | | Nguyễn Hữu Khiêm | Q03 |
90 | | Dương Vĩnh Khang | Q07 |
91 | | Trần Huy Bách | Q07 |
|
|
|
|
|
|
|