Σημείωση: Για να ελαττωθεί ο φόρτος του διακομιστή από τον ημερήσιο έλεγχο όλων των συνδέσμων από μηχανές αναζήτησης όπως Google, Yahoo κλπ., όλοι οι σύνδεσμοι για τουρνουά παλαιότερα των 2 εβδομάδων (ημ. λήξης) εμφανίζονται πατώντας το προσεχές πλήκτρο:


προβολή στοιχείων τουρνουά
 

GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ VUA BẢNG NAM 9 TUỔI

Τελευταία ενημέρωση14.06.2018 06:35:50, Δημιουργός/Τελευταία ενημέρωση: Vietnamchess

Search for player Αναζήτηση

Πίνακας Αρχικής Κατάταξης

Α/ΑΌνομαΧΩΡ1.Γύ2.Γύ3.Γύ4.Γύ5.Γύ6.Γύ7.ΓύΒαθ.Κατ. ΚΙ1  ΚΙ2  ΚΙ3 
1Bạch Văn Tín AnQTP 44w1 50b0 52w0 82b1 53w1 57b0 54w03470143
2Lương Kiến AnQ02 45b1 49w1 59b0 57w0 52b1 60w1 71b04280184
3Nguyễn Phước AnQTB 46w½ 6b0 62w0 80b0 40w1 74b1 49w13,54509,53
4Nguyễn Thiên AnBTA 47b- -0 -0 -0 -0 -0 -0079000
5Nguyễn Đức AnhQTB 48w- -0 -0 -0 -0 -0 -0080000
6Nguyễn Thế AnhQ02 49b0 3w1 53b0 47w0 39b½ 63w0 46b12,56208,52
7Phạm Đắc Quang AnhQ01 50w0 46b1 56w1 52b1 57w1 76b0 72w04290184
8Phạm Hoàng Nam AnhQPN 51b1 53w1 71b1 59w0 73b1 85w0 37b1590225
9Trần Quốc AnhQTB 52w1 60b1 70w0 53b1 68w0 69b1 83w04250194
10Trần Tuấn AnhBTA 53b- -0 -0 -0 -0 -0 -0081000
11Đoàn Nguyễn Gia BảoQ01 54w1 68b1 76w0 64b½ 85b0 62w1 24w14,5180184
12Hoàng Lê Minh BảoQTB 55b1 57w1 73b1 70w0 71b1 59w1 68b1630246
13Phan Thái BảoQ03 56w1 70b0 60w1 68b0 54w0 32b1 69w03480143
14Tạ Nguyên BảoQGV 57b0 55w1 65b1 71w0 49b½ 87w1 78b14,521015,54
15Thái Gia BảoNTN 58w+ 59w0 49b0 61w1 56b0 52w1 43b03510133
16Nguyễn Trọng BìnhQBT 59b0 61w1 57b0 69w0 45b1 53w+ 80w03560113
17Hồ Nguyễn Thanh DuyQ06 60w0 52b0 33b0 41w+ 28w0 45w1 63b-272062
18Võ Nguyễn Nhật DuySMS 61b1 65w½ 90b1 29w0 33b0 78w0 62b13,5400163
19Lê Huy ĐứcQ12 62w1 76b0 64w0 54b0 78w0 55b½ 74w12,561092
20Mai Anh ĐứcQ07 63b1 71w0 69b1 73w0 60b0 77w1 56b03460143
21Trần Minh ĐứcQTĐ 64w1 77b1 84w0 72b0 80w1 81b1 86w04300184
22Nguyễn Dương Minh HảiQ04 65b0 63w0 45b0 46b1 55w1 88w1 60b+4380104
23Nguyễn Trường HảiQ02 66w+ 73w0 63b½ 65w0 89b1 64b1 82w03,542014,53
24Trần Mạnh HảiQ07 67b+ 78b½ 82w1 84b0 64w1 65w0 11b03,5390183
25Trần Hoài HảoQTB 68w0 54b1 72w0 56b0 61w1 80b0 77b13570103
26Nguyễn Trung HiếuQ06 69b1 81w0 85b0 88w1 87b0 91w0 61b13530123
27Trịnh Lê HoànQ12 70w0 56b0 44w1 60b0 74w½ 39b1 64w02,56308,52
28Cao Lê HoàngQ12 71b0 69w0 55b1 91w0 17b1 89w1 81w03580103
29Huỳnh Lê Minh HoàngQTP 72w1 82b½ 78w1 18b1 76w½ 42b1 84w½5,560234
30Nguyễn Mạnh HuyQ07 73b0 79w+ 68w0 74b1 77w1 71w0 91b14330144
31Bùi Quốc HuyQTB 74w1 84b0 77w1 83b1 86w1 50b0 90w15110205
32Dương Thanh HuyQ12 75b+ 83w0 88b1 85w0 69b0 13w0 89b13520133
33Hồ Quốc HuyQ12 76w0 62b½ 17w1 78b1 18w1 90b1 65w04,5190174
34Lê Phan HuyQ02 77b- -0 -0 -0 -0 -0 -0082000
35Phạm Gia HuyQ12 78w- -0 -0 -0 -0 -0 -0083000
36Phạm Chấn HưngQTB 79b1 88w1 81b0 90w0 91b1 73w0 87b14310174
37Lê Đắc HưngNTN 80w1 86b1 89w1 76b0 72w1 68b0 8w04220214
38Phùng HưngQ02 81b- -0 -0 -0 -0 -0 -0084000
39Trần Gia HưngQTB 82w0 64b0 54w0 44b1 6w½ 27w0 55b01,57405,51
40Trần Tuấn KiênQ01 83b0 85w0 61b0 55w0 3b0 46b0 45w-077000
41Kiều Anh KiệtQTĐ 84w0 72b0 74w0 17b- -0 -0 -0078000
42Lê Gia KiệtQGV 85b1 90w0 91b1 87w1 81b1 29w0 59b04240194
43Huỳnh Minh KhangQTĐ 86w0 74b1 80w1 89b1 90w0 72b0 15w14320164
44Nguyễn Lê KhangQTB 1b0 87w0 27b0 39w0 -1 61b- -0176030
45Tạ Điền KhangQPN 2w0 80b0 22w1 77b0 16w0 17b0 40b+271062
46Vũ Minh KhangNTN 3b½ 7w0 87b0 22w0 88b0 40w1 6w01,57505,51
47Nguyễn Hữu Nam KhánhQ02 4w+ 89b0 86w0 6b1 83w- -0 -02680112
48Trương Nguyễn Gia KhánhQTĐ 5b- -0 -0 -0 -0 -0 -0085000
49Nông Đăng KhoaQ06 6w1 2b0 15w1 86b0 14w½ 82b0 3b02,559013,52
50Nguyễn Anh KhoaQTB 7b1 1w1 83b1 81w1 70b0 31w1 85b1620256
51Nguyễn Tiến KhoaQ03 8w0 91b- -0 -0 -0 -0 -0086000
52Phương Trần Anh KhoaQPN 9b0 17w1 1b1 7w0 2w0 15b0 88b13540123
53Võ Anh KhoaQ01 10w+ 8b0 6w1 9w0 1b0 16b- -02660122
54Đặng Minh KhôiQ01 11b0 25w0 39b1 19w1 13b1 83w0 1b14360134
55Huỳnh Nguyễn Minh KhôiQTB 12w0 14b0 28w0 40b1 22b0 19w½ 39w12,564062
56Bùi Hoàng LongQ12 13b0 27w1 7b0 25w1 15w1 86b0 20w14340144
57Lâm Hoàng LongNTN 14w1 12b0 16w1 2b1 7b0 1w1 73b15140195
58Hoàng Lê Quang MinhQTP 15b- -0 -0 -0 -0 -0 -0087000
59Lâm Anh MinhQ04 16w1 15b1 2w1 8b1 84w0 12b0 42w1580235
60Lê Nguyễn Hoàng MinhQTP 17b1 9w0 13b0 27w1 20w1 2b0 22w-3490143
61Lê Trọng MinhQPN 18w0 16b0 40w1 15b0 25b0 44w+ 26w0270072
62Nguyễn Lâm Anh MinhQ10 19b0 33w½ 3b1 63w1 65b0 11b0 18w02,5600122
63Trần Phúc MinhQ04 20w0 22b1 23w½ 62b0 82w0 6b1 17w+3,544011,53
64Nguyễn Đình Nhật NamQ04 21b0 39w1 19b1 11w½ 24b0 23w0 27b13,5430143
65Lê Nguyễn Khai NguyênQ02 22w1 18b½ 14w0 23b1 62w1 24b1 33b15,570205
66Lương Phúc NguyênQ03 23b- -0 -0 -0 -0 -0 -0088000
67Nguyễn Đăng NguyênQ06 24w- -0 -0 -0 -0 -0 -0089000
68Nguyễn Ngọc Nguyên PhongNTN 25b1 11w0 30b1 13w1 9b1 37w1 12w05100215
69Cao Hoàng PhúcQ12 26w0 28b1 20w0 16b1 32w1 9w0 13b14350144
70Phạm Trần Gia PhúcQTP 27b1 13w1 9b1 12b1 50w1 84b1 76w1710287
71Phạm Viết Thiên PhướcQ04 28w1 20b1 8w0 14b1 12w0 30b1 2w15120205
72Cao Nguyễn Minh QuânQ03 29b0 41w1 25b1 21w1 37b0 43w1 7b15170185
73Hồ Minh QuânQBT 30w1 23b1 12w0 20b1 8w0 36b1 57w04260194
74Nguyễn Đức Anh QuânQ03 31b0 43w0 41b1 30w0 27b½ 3w0 19b01,57306,51
75Trần Nguyễn Minh QuânQTB 32w- -0 -0 -0 -0 -0 -0090000
76Nguyễn Thái SơnQTB 33b1 19w1 11b1 37w1 29b½ 7w1 70b05,54025,55
77Bùi Lê Đức TuấnQ04 34w+ 21w0 31b0 45w1 30b0 20b0 25w02670112
78Nguyễn Phan Tuấn TuấnQ04 35b+ 24w½ 29b0 33w0 19b1 18b1 14w03,5410153
79Ngô Gia TháiQBT 36w0 30b- -0 -0 -0 -0 -0091000
80Nguyễn Vạn Đăng ThànhQTĐ 37b0 45w1 43b0 3w1 21b0 25w1 16b14370134
81Nguyễn Hải ThôngQPN 38w+ 26b1 36w1 50b0 42w0 21w0 28b14270194
82Võ Minh ThuyếtQTĐ 39b1 29w½ 24b0 1w0 63b1 49w1 23b14,5200164
83Phạm Minh TríQ12 40w1 32b1 50w0 31w0 47b+ 54b1 9b15160195
84Lê Ngọc Minh TrườngQTB 41b1 31w1 21b1 24w1 59b1 70w0 29b½5,55025,55
85Phan Minh VũQ02 42w0 40b1 26w1 32b1 11w1 8b1 50w05130205
86Trần Kiến VănQTĐ 43b1 37w0 47b1 49w1 31b0 56w1 21b15150195
87Phạm Đăng Thế VinhQBT 89w0 44b1 46w1 42b0 26w1 14b0 36w03500143
88Phạm Quốc HưngQ01 -1 36b0 32w0 26b0 46w1 22b0 52w02690101
89Nguyễn Hữu KhiêmQ03 87b1 47w1 37b0 43w0 23w0 28b0 32w02650132
90Dương Vĩnh KhangQ07 91w1 42b1 18w0 36b1 43b1 33w0 31b04230204
91Trần Huy BáchQ07 90b0 51w+ 42w0 28b1 36w0 26b1 30w03550123

Σχόλιο:
Κριτήριο1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Κριτήριο2: Fide Tie-Break
Κριτήριο3: The greater number of victories