Σημείωση: Για να ελαττωθεί ο φόρτος του διακομιστή από τον ημερήσιο έλεγχο όλων των συνδέσμων από μηχανές αναζήτησης όπως Google, Yahoo κλπ., όλοι οι σύνδεσμοι για τουρνουά παλαιότερα των 2 εβδομάδων (ημ. λήξης) εμφανίζονται πατώντας το προσεχές πλήκτρο:


προβολή στοιχείων τουρνουά
 

GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ VUA BẢNG NAM 9 TUỔI

Τελευταία ενημέρωση14.06.2018 06:35:50, Δημιουργός/Τελευταία ενημέρωση: Vietnamchess

Search for player Αναζήτηση

Τελική Κατάταξη μετά από 7 Γύρους

Κατ.Α/ΑΌνομαΧΩΡΒαθ. ΚΙ1  ΚΙ2  ΚΙ3 
170Phạm Trần Gia PhúcQTP70287
250Nguyễn Anh KhoaQTB60256
312Hoàng Lê Minh BảoQTB60246
476Nguyễn Thái SơnQTB5,5025,55
84Lê Ngọc Minh TrườngQTB5,5025,55
629Huỳnh Lê Minh HoàngQTP5,50234
765Lê Nguyễn Khai NguyênQ025,50205
859Lâm Anh MinhQ0450235
98Phạm Hoàng Nam AnhQPN50225
1068Nguyễn Ngọc Nguyên PhongNTN50215
1131Bùi Quốc HuyQTB50205
71Phạm Viết Thiên PhướcQ0450205
85Phan Minh VũQ0250205
1457Lâm Hoàng LongNTN50195
86Trần Kiến VănQTĐ50195
1683Phạm Minh TríQ1250195
1772Cao Nguyễn Minh QuânQ0350185
1811Đoàn Nguyễn Gia BảoQ014,50184
1933Hồ Quốc HuyQ124,50174
2082Võ Minh ThuyếtQTĐ4,50164
2114Tạ Nguyên BảoQGV4,5015,54
2237Lê Đắc HưngNTN40214
2390Dương Vĩnh KhangQ0740204
2442Lê Gia KiệtQGV40194
259Trần Quốc AnhQTB40194
73Hồ Minh QuânQBT40194
81Nguyễn Hải ThôngQPN40194
282Lương Kiến AnQ0240184
297Phạm Đắc Quang AnhQ0140184
21Trần Minh ĐứcQTĐ40184
3136Phạm Chấn HưngQTB40174
3243Huỳnh Minh KhangQTĐ40164
3330Nguyễn Mạnh HuyQ0740144
56Bùi Hoàng LongQ1240144
69Cao Hoàng PhúcQ1240144
3654Đặng Minh KhôiQ0140134
80Nguyễn Vạn Đăng ThànhQTĐ40134
3822Nguyễn Dương Minh HảiQ0440104
3924Trần Mạnh HảiQ073,50183
4018Võ Nguyễn Nhật DuySMS3,50163
4178Nguyễn Phan Tuấn TuấnQ043,50153
4223Nguyễn Trường HảiQ023,5014,53
4364Nguyễn Đình Nhật NamQ043,50143
4463Trần Phúc MinhQ043,5011,53
453Nguyễn Phước AnQTB3,509,53
4620Mai Anh ĐứcQ0730143
471Bạch Văn Tín AnQTP30143
13Phan Thái BảoQ0330143
60Lê Nguyễn Hoàng MinhQTP30143
87Phạm Đăng Thế VinhQBT30143
5115Thái Gia BảoNTN30133
32Dương Thanh HuyQ1230133
5326Nguyễn Trung HiếuQ0630123
52Phương Trần Anh KhoaQPN30123
5591Trần Huy BáchQ0730123
5616Nguyễn Trọng BìnhQBT30113
5725Trần Hoài HảoQTB30103
5828Cao Lê HoàngQ1230103
5949Nông Đăng KhoaQ062,5013,52
6062Nguyễn Lâm Anh MinhQ102,50122
6119Lê Huy ĐứcQ122,5092
626Nguyễn Thế AnhQ022,508,52
6327Trịnh Lê HoànQ122,508,52
6455Huỳnh Nguyễn Minh KhôiQTB2,5062
6589Nguyễn Hữu KhiêmQ0320132
6653Võ Anh KhoaQ0120122
6777Bùi Lê Đức TuấnQ0420112
6847Nguyễn Hữu Nam KhánhQ0220112
6988Phạm Quốc HưngQ0120101
7061Lê Trọng MinhQPN2072
7145Tạ Điền KhangQPN2062
7217Hồ Nguyễn Thanh DuyQ062062
7374Nguyễn Đức Anh QuânQ031,506,51
7439Trần Gia HưngQTB1,505,51
46Vũ Minh KhangNTN1,505,51
7644Nguyễn Lê KhangQTB1030
7740Trần Tuấn KiênQ010000
7841Kiều Anh KiệtQTĐ0000
794Nguyễn Thiên AnBTA0000
5Nguyễn Đức AnhQTB0000
10Trần Tuấn AnhBTA0000
34Lê Phan HuyQ020000
35Phạm Gia HuyQ120000
38Phùng HưngQ020000
48Trương Nguyễn Gia KhánhQTĐ0000
51Nguyễn Tiến KhoaQ030000
58Hoàng Lê Quang MinhQTP0000
66Lương Phúc NguyênQ030000
67Nguyễn Đăng NguyênQ060000
75Trần Nguyễn Minh QuânQTB0000
79Ngô Gia TháiQBT0000

Σχόλιο:
Κριτήριο1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Κριτήριο2: Fide Tie-Break
Κριτήριο3: The greater number Of victories