Σημείωση: Για να ελαττωθεί ο φόρτος του διακομιστή από τον ημερήσιο έλεγχο όλων των συνδέσμων από μηχανές αναζήτησης όπως Google, Yahoo κλπ., όλοι οι σύνδεσμοι για τουρνουά παλαιότερα των 2 εβδομάδων (ημ. λήξης) εμφανίζονται πατώντας το προσεχές πλήκτρο:
προβολή στοιχείων τουρνουά
GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ VUA BẢNG NỮ 7 TUỔIΤελευταία ενημέρωση14.06.2018 06:22:45, Δημιουργός/Τελευταία ενημέρωση: Vietnamchess
Αρχική Κατάταξη
Α/Α | | Όνομα | ΧΩΡ |
1 | | Nguyễn Nhật Nam An | Q12 |
2 | | Lâm Hồ Quỳnh Anh | Q04 |
3 | | Lê Minh Anh | Q02 |
4 | | Nguyễn Hữu Kim Anh | Q04 |
5 | | Trần Nguyễn Hà Anh | NTN |
6 | | Lê Thái Hoàng Ánh | Q12 |
7 | | Tống Thái Hoàng Ân | QBT |
8 | | Nguyễn Minh Chi | QTP |
9 | | Nguyễn Khánh Hà | QTB |
10 | | Ngô Bảo Hân | Q01 |
11 | | Ngô Bảo Hân | NTN |
12 | | Trần Hoàng Minh Khánh | QPN |
13 | | Nguyễn Ngọc An Khê | QTB |
14 | | Nguyễn Ngọc Trúc Lam | Q03 |
15 | | Hàng Trần Trúc Linh | QTB |
16 | | Hoàng Phương Minh | QTĐ |
17 | | Thái Ngọc Phương Minh | QBT |
18 | | Nguyễn Ngọc Thanh Ngân | QTP |
19 | | Nguyễn Ngọc Phương Nghi | QTB |
20 | | Nguyễn Ngọc Phương Nghi | NTN |
21 | | Võ Châu Bảo Ngọc | Q08 |
22 | | Vũ Nguyễn Uyên Nhi | NTN |
23 | | Vũ Yến Nhi | Q07 |
24 | | Lâm Trần Minh Thư | Q01 |
25 | | Hoàng Ngọc Đoan Trang | QTP |
26 | | Trần Ngọc Linh Trâm | Q07 |
27 | | Nguyễn Hoàng Nhã Uyên | Q06 |
28 | | Đặng Hoàng Hà Vân | QBT |
29 | | Nguyễn Tường Vy | Q04 |
|
|
|
|
|
|
|