Σημείωση: Για να ελαττωθεί ο φόρτος του διακομιστή από τον ημερήσιο έλεγχο όλων των συνδέσμων από μηχανές αναζήτησης όπως Google, Yahoo κλπ., όλοι οι σύνδεσμοι για τουρνουά παλαιότερα των 2 εβδομάδων (ημ. λήξης) εμφανίζονται πατώντας το προσεχές πλήκτρο:


προβολή στοιχείων τουρνουά
 

GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ VUA BẢNG NỮ 7 TUỔI

Τελευταία ενημέρωση14.06.2018 06:22:45, Δημιουργός/Τελευταία ενημέρωση: Vietnamchess

Επισκόπηση παικτών για q04

Α/ΑΌνομαΧΩΡ1234567Βαθ.Κατ.Όμιλος
8Trần Quang DũngQ040101001359CoTieuChuan CoVua: Nam U0
13Nguyễn Ngọc Gia HàoQ040011010357CoTieuChuan CoVua: Nam U0
25Nguyễn Minh KhangQ041½101104,520CoTieuChuan CoVua: Nam U0
31Nguyễn Doãn Đăng KhoaQ040000000084CoTieuChuan CoVua: Nam U0
37Nguyễn Minh KhôiQ041101100426CoTieuChuan CoVua: Nam U0
55Lê Quang NghịQ04010½0113,547CoTieuChuan CoVua: Nam U0
61Phan Hải PhúQ040100010275CoTieuChuan CoVua: Nam U0
80Lê Nguyễn Hoàng ThiênQ040101010355CoTieuChuan CoVua: Nam U0
82Nguyễn Gia ThịnhQ041110010427CoTieuChuan CoVua: Nam U0
84Đỗ Lê Cao TríQ041½½1010429CoTieuChuan CoVua: Nam U0
22Nguyễn Dương Minh HảiQ040001111438U09
59Lâm Anh MinhQ04111100158U09
63Trần Phúc MinhQ0401½00113,544U09
64Nguyễn Đình Nhật NamQ04011½0013,543U09
71Phạm Viết Thiên PhướcQ041101011512U09
77Bùi Lê Đức TuấnQ041001000267U09
78Nguyễn Phan Tuấn TuấnQ041½001103,541U09
11Nguyễn Thành CôngQ040010100262U11
15Trần Quang ĐạtQ04100111½4,518U11
38Thiên Tấn LộcQ0411½0½10423U11
51Nguyễn Lê Minh PhúQ0411111½16,51U11
61Lê Đức Kim TuấnQ041011000340U11
66H Uỳnh Gia Phú ThịnhQ040101001346U11
71Nguyễn Quang VinhQ04011100½3,536U11
76Phạm Chí QuangQ041001½103,538U11
45Trần Gia PhúcQ04001½0102,544U13
57Lê Minh TríQ04½0001001,550U13
10Huỳnh Hai HimQ04½1110½154U15
18Nguyễn Anh KhảiQ040010000134U15
29Lê Hữu PhúcQ04100011½3,520U15
36Nguyễn Lâm ThiênQ041½101½155U15
2Lâm Hồ Quỳnh AnhQ040011000222Nu U07
4Nguyễn Hữu Kim AnhQ0400½10113,515Nu U07
29Nguyễn Tường VyQ041½001013,513Nu U07
2Lâm Hà Mai AnhQ040011000238U09
11Nguyễn Thanh HàQ040010111421U09
21Trần Hồng LinhQ040001011332U09
27Nguyễn Trần Bảo NgọcQ040001011333U09
31Đặng Hương Thảo NhưQ04101011159U09
41Cấn Thị Kim ThảoQ04100101½3,524U09
20Nguyễn Ngọc Thanh HoàiQ041011010413U11
27Lê Bảo NgọcQ0401101½14,512U11
29Nguyễn Thái An NguyênQ040010½1½328U11
34Trương Hoàng Cẩm TúQ040101000233U11
37Châu Điền Nhã UyênQ0411101½½54U11
39Nguyễn Phạm Thiên LýQ040000000040U11
1Nguyễn Lê Hà AnQ0410½0½11412U13
17Bùi Ngọc Phương NghiQ04111100½4,54U13
23Ngô Anh ThưQ0401001½13,516U13
27Nguyễn Phạm Thiên ÝQ040001000127U13
7Dương Ái MiQ04101101046U15
8Lê Thảo MyQ04000101139U15
1Trần Nguyễn Hồng ÂnQ040000000044CoTieuChuan CoTuong: Nam
9Nguyễn Hồ Hoàng HảiQ040110001331CoTieuChuan CoTuong: Nam
25Đặng Đăng KhôiQ0411000½13,523CoTieuChuan CoTuong: Nam
27Nguyễn Thành LâmQ041001110418CoTieuChuan CoTuong: Nam
28Trịnh Bỉnh LâmQ040000000049CoTieuChuan CoTuong: Nam
34Chung Thành NamQ040010010237CoTieuChuan CoTuong: Nam
35Phan Nguyễn Tuấn NamQ04110½1014,512CoTieuChuan CoTuong: Nam
42Lê Hồng QuangQ041101001414CoTieuChuan CoTuong: Nam
10Nguyễn Lâm Diệu KimQ041000½102,517Nu U09
20Trần Yến NhiQ040000000023Nu U09
11Đỗ Thị Thanh NgọcQ041101000311U11
21Trần Bùi Thảo VânQ040000000021U11
8Lâm Anh MinhQ041000011312U09
12Phạm Viết Thiên PhướcQ0400111½03,59U09
1Nguyễn Lê Minh PhúQ041½½111½5,51U11
4Huỳnh Hai HimQ04101101046U15
5Nguyễn Lâm ThiênQ04110111162U15
13Nguyễn Tường VyQ040100101312Bang Nu U07
15Nguyễn Hữu Kim AnhQ040100010214Bang Nu U07
9Đặng Hương Thảo NhưQ040100110313U09
4Châu Điền Nhã UyênQ04101100146U11
12Lê Bảo NgọcQ0400½01001,515U11
13Nguyễn Ngọc Thanh HoàiQ0400½10012,513U11
4Bùi Ngọc Phương NghiQ04111½1015,52U13
12Nguyễn Lê Hà AnQ040010101311U13
16Ngô Anh ThưQ04010½0102,513U13
6Dương Ái MiQ04000111037U15
8Lê Thảo MyQ04011000028U15
12Phan Nguyễn Tuấn NamQ040001½½0214CoTuongNhanh: Nam U09
14Lê Hồng QuangQ0400100½01,515CoTuongNhanh: Nam U09
11Đỗ Thị Thanh NgọcQ040101010311U11

Αποτελέσματα του πιο πρόσφατου γύρου για q04

Γύ.Σκ.Α/ΑΌνομαΧΩΡΒαθ. ΑποτέλεσμαΒαθ. ΌνομαΧΩΡΑ/Α
7625Nguyễn Minh KhangQ04 0 - 1 Trần Phúc KhoaQPN34
71237Nguyễn Minh KhôiQ044 0 - 14 Tr Hữu TriếtQ0787
71382Nguyễn Gia ThịnhQ044 0 - 14 Huỳnh Bảo LongNTN43
71484Đỗ Lê Cao TríQ044 0 - 14 Đỗ Đức MinhQ0146
72113Nguyễn Ngọc Gia HàoQ043 0 - 13 Nguyễn Vũ Minh QuânQTĐ74
72654Lê Công Khánh NamQ123 1 - 03 Lê Nguyễn Hoàng ThiênQ0480
73155Lê Quang NghịQ04 + - - Vũ Minh TiếnQ1277
7328Trần Quang DũngQ042 1 - 02 Dương Thế LữQTB45
73661Phan Hải PhúQ042 0 - 12 Trần Minh HuyBTA20
74331Nguyễn Doãn Đăng KhoaQ040 0 χωρίς αντίπαλο
7920Nguyễn Ngọc Phương NghiNTN 0 - 1 Nguyễn Tường VyQ0429
7102Lâm Hồ Quỳnh AnhQ042 - - + Nguyễn Hữu Kim AnhQ044
7671Phạm Viết Thiên PhướcQ044 1 - 04 Lương Kiến AnQ022
71259Lâm Anh MinhQ044 1 - 04 Lê Gia KiệtQGV42
71578Nguyễn Phan Tuấn TuấnQ04 0 - 1 Tạ Nguyên BảoQGV14
72260Lê Nguyễn Hoàng MinhQTP3 - - +3 Nguyễn Dương Minh HảiQ0422
72827Trịnh Lê HoànQ12 0 - 1 Nguyễn Đình Nhật NamQ0464
72963Trần Phúc MinhQ04 + - -2 Hồ Nguyễn Thanh DuyQ0617
73077Bùi Lê Đức TuấnQ042 0 - 12 Trần Hoài HảoQTB25
7725Huỳnh Thiên NgọcQ014 0 - 14 Đặng Hương Thảo NhưQ0431
7117Lê Bảo ChâuQBT3 ½ - ½3 Cấn Thị Kim ThảoQ0441
71211Nguyễn Thanh HàQ043 1 - 03 Đỗ Ngọc Anh ThưQ0344
7162Lâm Hà Mai AnhQ042 - - +2 Nguyễn Trần Bảo NgọcQ0427
71921Trần Hồng LinhQ042 1 - 02 Nguyễn Thị Thùy DươngQ039
7151Nguyễn Lê Minh PhúQ04 1 - 05 Nguyễn Kinh LuânQ0139
7665Đỗ Đỉnh ThịnhQBT ½ - ½4 Trần Quang ĐạtQ0415
7938Thiên Tấn LộcQ044 0 - 14 Phạm Phú MinhQTB42
71437Nguyễn Thành LongQTB 1 - 0 Phạm Chí QuangQ0476
72035Phan Tường LâmQ033 1 - 03 Lê Đức Kim TuấnQ0461
72345Trương Quang MinhQ03 ½ - ½3 Nguyễn Quang VinhQ0471
7279Nguyễn Kim BảoQ072 - - +2 H Uỳnh Gia Phú ThịnhQ0466
72811Nguyễn Thành CôngQ042 0 - 12 Phạm La Chí VinhQTĐ72
7237Châu Điền Nhã UyênQ04 ½ - ½ Tôn Nữ Quỳnh DươngQTB10
758Lý Nguyễn Ngọc ChâuQ014 1 - 04 Nguyễn Ngọc Thanh HoàiQ0420
777Huỳnh Bảo ChâuQTĐ - - + Lê Bảo NgọcQ0427
71319Nguyễn Bảo Kim HoaQ06 ½ - ½ Nguyễn Thái An NguyênQ0429
71534Trương Hoàng Cẩm TúQ042 0 - 12 Hoàng Ngọc Thi PhúcQ0331
72439Nguyễn Phạm Thiên LýQ040 0 χωρίς αντίπαλο
71745Trần Gia PhúcQ04 0 - 1 Vũ Minh AnNTN2
72346Trần Mạnh PhúcQ072 1 - 0 Lê Minh TríQ0457
7417Bùi Ngọc Phương NghiQ044 ½ - ½4 Nguyễn Ngọc Minh ChâuQTP10
771Nguyễn Lê Hà AnQ043 1 - 03 Vũ Nguyễn Thủy TiênQTB22
71023Ngô Anh ThưQ04 1 - 0 Nguyễn Thị Minh PhươngQTB29
71327Nguyễn Phạm Thiên ÝQ041 - - - Lê Châu AnhQ035
7410Huỳnh Hai HimQ044 1 - 04 Lê Trọng NhânQPN28
7536Nguyễn Lâm ThiênQ044 1 - 04 Lưu Trần Nguyên KhôiQ0121
71029Lê Hữu PhúcQ043 ½ - ½3 Nguyễn Hồng HảiQ038
72118Nguyễn Anh KhảiQ041 0 χωρίς αντίπαλο
727Dương Ái MiQ044 0 - 1 Nguyễn Hà Minh AnhQ031
754Bùi Ngân HàQ031 0 - 12 Lê Thảo MyQ048
7727Nguyễn Thành LâmQ044 0 - 14 Lê Minh QuânQ0343
7835Phan Nguyễn Tuấn NamQ04 1 - 04 Nguyễn Gia TiếnQ0645
71020Huỳnh Nguyên KhangQ063 0 - 13 Lê Hồng QuangQ0442
71625Đặng Đăng KhôiQ04 + - -2 Nguyễn Phước Gia BảoQTĐ3
71834Chung Thành NamQ042 0 - 12 Phùng Quang HuyQBT18
7209Nguyễn Hồ Hoàng HảiQ042 1 bye
7211Trần Nguyễn Hồng ÂnQ040 0 χωρίς αντίπαλο
73028Trịnh Bỉnh LâmQ040 0 χωρίς αντίπαλο
7810Nguyễn Lâm Diệu KimQ04 0 - 13 Phạm Kim LâmQTĐ13
71320Trần Yến NhiQ040 0 χωρίς αντίπαλο
7617Nguyễn Vy ThụyQTP3 + - -3 Đỗ Thị Thanh NgọcQ0411
71321Trần Bùi Thảo VânQ040 0 χωρίς αντίπαλο
711Phạm Trần Gia PhúcQTP6 1 - 0 Phạm Viết Thiên PhướcQ0412
778Lâm Anh MinhQ042 1 - 02 Lê Nguyễn Khai NguyênQ027
754Châu Điền Nhã UyênQ043 1 - 03 Võ Đình Khải MyQBT8
7611Lý Nguyễn Ngọc TrânQ01 1 - 0 Lê Bảo NgọcQ0412
7813Nguyễn Ngọc Thanh HoàiQ04 1 - 02 Phan Ngọc Khánh AnQTB15
714Lê Phi LânQ01 ½ - ½5 Nguyễn Lê Minh PhúQ041
725Nguyễn Lâm ThiênQ045 1 - 03 Trương Quang Anh ThuậnQTB8
734Huỳnh Hai HimQ044 0 - 14 Phạm Phú QuangQTB2
7613Nguyễn Tường VyQ042 1 - 02 Nguyễn Hữu Kim AnhQ0415
7416Lê Trần Minh NhảHBC 1 - 03 Đặng Hương Thảo NhưQ049
726Nguyễn Ngọc Minh ChâuQTP4 0 - 1 Bùi Ngọc Phương NghiQ044
7616Ngô Anh ThưQ04 0 - 12 Lê Mai Bảo HânSMS15
7712Nguyễn Lê Hà AnQ042 1 - 0 Lương Ngọc Khánh LinhQ0314
711Phạm Trần Gia ThưQTP5 1 - 03 Dương Ái MiQ046
748Lê Thảo MyQ042 0 - 14 Nguyễn Hải Phương AnhQ013
7612Phan Nguyễn Tuấn NamQ042 0 - 13 Nguyễn Hoàng TrọngQ0310
785Phạm Hữu Nguyên KhangQ02 1 - 0 Lê Hồng QuangQ0414
7514Lương Trần Anh ThưQTĐ3 1 - 03 Đỗ Thị Thanh NgọcQ0411

Στοιχεία παίκτη για q04

Γύ.Α/ΑΌνομαΧΩΡΒαθ.Αποτ.
Trần Quang Dũng 1833 Q04 Rp:1733 Βαθ. 3
154Lê Công Khánh NamQ124s 0
258Phan Vĩnh NguyênQTB2,5w 1
362Trần Nguyễn Ngọc PhúQTP3s 0
460Đỗ Thành PhátQ051,5w 1
566Nguyễn Trần Gia PhúcQ013w 0
674Nguyễn Vũ Minh QuânQTĐ4s 0
745Dương Thế LữQTB2w 1
Nguyễn Ngọc Gia Hào 1828 Q04 Rp:1727 Βαθ. 3
159Hoàng Thiên NhânQTP4,5w 0
271Nguyễn Hoàng QuânQ083s 0
353Trương Thái MinhQ031,5w 1
461Phan Hải PhúQ042s 1
567Trần Kiến PhúcSMS4w 0
679Trịnh Minh TháiQ072s 1
774Nguyễn Vũ Minh QuânQTĐ4w 0
Nguyễn Minh Khang 1817 Q04 Rp:1894 Βαθ. 4,5
171Nguyễn Hoàng QuânQ083w 1
263An Đình PhúcNTN4s ½
367Trần Kiến PhúcSMS4w 1
422Phan Thế KiệtQ064,5s 0
559Hoàng Thiên NhânQTP4,5w 1
640Trịnh KhôiQTB3,5s 1
734Trần Phúc KhoaQPN5,5w 0
Nguyễn Doãn Đăng Khoa 1811 Q04 Βαθ. 0
177Vũ Minh TiếnQ122,5- 0K
2-χωρίς αντίπαλο --- 0
3-χωρίς αντίπαλο --- 0
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Nguyễn Minh Khôi 1805 Q04 Rp:1833 Βαθ. 4
183Nguyễn Nguyên ThịnhQTĐ3w 1
285Tạ Đức TríQPN3s 1
36Nguyễn Quang Minh BoQTP7w 0
476Nguyễn Hoàng Vĩnh TiếnQTB2,5s 1
571Nguyễn Hoàng QuânQ083w 1
614Nguyễn HoàngQ015s 0
787Tr Hữu TriếtQ075w 0
Lê Quang Nghị 1788 Q04 Rp:1745 Βαθ. 3,5
19Phạm Quốc ĐạtQTB4,5s 0
290Trần Chí VịnhQ062,5w 1
35Nguyễn Quang Minh BinQTP5,5s 0
43Nguyễn Huy BáchQTB2,5w ½
573Nguyễn Minh QuânNTN3,5s 0
660Đỗ Thành PhátQ051,5w 1
777Vũ Minh TiếnQ122,5- 1K
Phan Hải Phú 1782 Q04 Rp:1666 Βαθ. 2
115Nguyễn Phú HoàngQTB2,5s 0
23Nguyễn Huy BáchQTB2,5w 1
311Trần Trí ĐứcQ125s 0
413Nguyễn Ngọc Gia HàoQ043w 0
519Trần Gia HuyQ023s 0
642Đăng Đức LâmQ010w 1
720Trần Minh HuyBTA3w 0
Lê Nguyễn Hoàng Thiên 1763 Q04 Rp:1751 Βαθ. 3
134Trần Phúc KhoaQPN5,5w 0
242Đăng Đức LâmQ010s 1
343Huỳnh Bảo LongNTN5s 0
450Nguyễn Tiến MinhQTB1w 1
552Trần Quang MinhQTB4s 0
619Trần Gia HuyQ023w 1
754Lê Công Khánh NamQ124s 0
Nguyễn Gia Thịnh 1761 Q04 Rp:1814 Βαθ. 4
136Bùi Trần Minh KhôiQTĐ0- 1K
235Vũ Hải KhoaQBT4w 1
327Thiềm Gia Phúc KhangQ015s 1
414Nguyễn HoàngQ015s 0
530Nguyễn PhúcQTĐ4w 0
616Ngô Khánh HuyQ034s 1
743Huỳnh Bảo LongNTN5w 0
Đỗ Lê Cao Trí 1760 Q04 Rp:1853 Βαθ. 4
138Nguyễn Minh KhôiQTP0w 1
240Trịnh KhôiQTB3,5s ½
363An Đình PhúcNTN4w ½
49Phạm Quốc ĐạtQTB4,5s 1
534Trần Phúc KhoaQPN5,5w 0
644Lưu Thành LuânQTB3s 1
746Đỗ Đức MinhQ015w 0
Lâm Hồ Quỳnh Anh 1999 Q04 Rp:1856 Βαθ. 2
116Hoàng Phương MinhQTĐ4s 0
228Đặng Hoàng Hà VânQBT3w 0
311Ngô Bảo HânNTN0s 1
427Nguyễn Hoàng Nhã UyênQ062w 1
59Nguyễn Khánh HàQTB4s 0
623Vũ Yến NhiQ074w 0
74Nguyễn Hữu Kim AnhQ043,5- 0K
Nguyễn Hữu Kim Anh 1997 Q04 Rp:1923 Βαθ. 3,5
118Nguyễn Ngọc Thanh NgânQTP3s 0
219Nguyễn Ngọc Phương NghiQTB3w 0
320Nguyễn Ngọc Phương NghiNTN2,5s ½
411Ngô Bảo HânNTN0w 1
529Nguyễn Tường VyQ043,5s 0
627Nguyễn Hoàng Nhã UyênQ062w 1
72Lâm Hồ Quỳnh AnhQ042- 1K
Nguyễn Tường Vy 1971 Q04 Rp:1932 Βαθ. 3,5
1-bye --- 1
216Hoàng Phương MinhQTĐ4w ½
322Vũ Nguyễn Uyên NhiNTN6s 0
48Nguyễn Minh ChiQTP3s 0
54Nguyễn Hữu Kim AnhQ043,5w 1
61Nguyễn Nhật Nam AnQ123,5w 0
720Nguyễn Ngọc Phương NghiNTN2,5s 1
Nguyễn Dương Minh Hải 1729 Q04 Rp:1582 Βαθ. 4
165Lê Nguyễn Khai NguyênQ025,5s 0
263Trần Phúc MinhQ043,5w 0
345Tạ Điền KhangQPN2s 0
446Vũ Minh KhangNTN1,5s 1
555Huỳnh Nguyễn Minh KhôiQTB2,5w 1
688Phạm Quốc HưngQ012w 1
760Lê Nguyễn Hoàng MinhQTP3- 1K
Lâm Anh Minh 1694 Q04 Rp:1885 Βαθ. 5
116Nguyễn Trọng BìnhQBT3w 1
215Thái Gia BảoNTN3s 1
32Lương Kiến AnQ024w 1
48Phạm Hoàng Nam AnhQPN5s 1
584Lê Ngọc Minh TrườngQTB5,5w 0
612Hoàng Lê Minh BảoQTB6s 0
742Lê Gia KiệtQGV4w 1
Trần Phúc Minh 1690 Q04 Rp:1659 Βαθ. 3,5
120Mai Anh ĐứcQ073w 0
222Nguyễn Dương Minh HảiQ044s 1
323Nguyễn Trường HảiQ023,5w ½
462Nguyễn Lâm Anh MinhQ102,5s 0
582Võ Minh ThuyếtQTĐ4,5w 0
66Nguyễn Thế AnhQ022,5s 1
717Hồ Nguyễn Thanh DuyQ062- 1K
Nguyễn Đình Nhật Nam 1689 Q04 Rp:1728 Βαθ. 3,5
121Trần Minh ĐứcQTĐ4s 0
239Trần Gia HưngQTB1,5w 1
319Lê Huy ĐứcQ122,5s 1
411Đoàn Nguyễn Gia BảoQ014,5w ½
524Trần Mạnh HảiQ073,5s 0
623Nguyễn Trường HảiQ023,5w 0
727Trịnh Lê HoànQ122,5s 1
Phạm Viết Thiên Phước 1683 Q04 Rp:1894 Βαθ. 5
128Cao Lê HoàngQ123w 1
220Mai Anh ĐứcQ073s 1
38Phạm Hoàng Nam AnhQPN5w 0
414Tạ Nguyên BảoQGV4,5s 1
512Hoàng Lê Minh BảoQTB6w 0
630Nguyễn Mạnh HuyQ074s 1
72Lương Kiến AnQ024w 1
Bùi Lê Đức Tuấn 1677 Q04 Rp:1451 Βαθ. 2
134Lê Phan HuyQ020- 1K
221Trần Minh ĐứcQTĐ4w 0
331Bùi Quốc HuyQTB5s 0
445Tạ Điền KhangQPN2w 1
530Nguyễn Mạnh HuyQ074s 0
620Mai Anh ĐứcQ073s 0
725Trần Hoài HảoQTB3w 0
Nguyễn Phan Tuấn Tuấn 1676 Q04 Rp:1672 Βαθ. 3,5
135Phạm Gia HuyQ120- 1K
224Trần Mạnh HảiQ073,5w ½
329Huỳnh Lê Minh HoàngQTP5,5s 0
433Hồ Quốc HuyQ124,5w 0
519Lê Huy ĐứcQ122,5s 1
618Võ Nguyễn Nhật DuySMS3,5s 1
714Tạ Nguyên BảoQGV4,5w 0
Lâm Hà Mai Anh 1969 Q04 Rp:1821 Βαθ. 2
125Huỳnh Thiên NgọcQ014s 0
223Vũ Huỳnh Khánh LinhQ124,5w 0
321Trần Hồng LinhQ043s 1
437Nguyễn Huỳnh Mỹ QuyênQ061w 1
531Đặng Hương Thảo NhưQ045s 0
611Nguyễn Thanh HàQ044w 0
727Nguyễn Trần Bảo NgọcQ043- 0K
Nguyễn Thanh Hà 1960 Q04 Rp:1989 Βαθ. 4
134Nguyễn Huỳnh Tú PhươngQ015w 0
232Đỗ Mai PhươngQ014s 0
327Nguyễn Trần Bảo NgọcQ043w 1
443Nguyễn Thu ThủyQ014s 0
537Nguyễn Huỳnh Mỹ QuyênQ061w 1
62Lâm Hà Mai AnhQ042s 1
744Đỗ Ngọc Anh ThưQ033w 1
Trần Hồng Linh 1950 Q04 Rp:1892 Βαθ. 3
144Đỗ Ngọc Anh ThưQ033w 0
242Dương Ngọc ThuầnQTP2s 0
32Lâm Hà Mai AnhQ042w 0
424Trần Đông NghiQTB2,5s 1
540Lê Nguyên Minh TườngQPN3w 0
637Nguyễn Huỳnh Mỹ QuyênQ061s 1
79Nguyễn Thị Thùy DươngQ032w 1
Nguyễn Trần Bảo Ngọc 1944 Q04 Rp:1719 Βαθ. 3
14Nguyễn Bảo Kim AnhQ064w 0
27Lê Bảo ChâuQBT3,5w 0
311Nguyễn Thanh HàQ044s 0
4-bye --- 1
523Vũ Huỳnh Khánh LinhQ124,5s 0
613Thái Châu HânQ062w 1
72Lâm Hà Mai AnhQ042- 1K
Đặng Hương Thảo Như 1940 Q04 Rp:2111 Βαθ. 5
18Lê Hồ Hạnh DungQBT2w 1
26Đào Ngọc Minh ChâuQTB4s 0
344Đỗ Ngọc Anh ThưQ033w 1
412Nguyễn Minh HạnhQ065s 0
52Lâm Hà Mai AnhQ042w 1
626Nguyễn Hoa Lam NgọcQ073s 1
725Huỳnh Thiên NgọcQ014s 1
Cấn Thị Kim Thảo 1929 Q04 Rp:1902 Βαθ. 3,5
118Nguyễn Lê Thảo LinhQ020- 1K
220Quan Mỹ LinhQTP5,5s 0
328Nguyễn Vũ Thanh NgọcQ104w 0
48Lê Hồ Hạnh DungQBT2s 1
54Nguyễn Bảo Kim AnhQ064w 0
65Nguyễn Hồng ÂnNTN2,5w 1
77Lê Bảo ChâuQBT3,5s ½
Nguyễn Thành Công 1657 Q04 Rp:1454 Βαθ. 2
148Trần Phạm Lê PhanQ103,5w 0
266H Uỳnh Gia Phú ThịnhQ043s 0
328Bùi Quang KhánhQBT0w 1
450Trần Tiến PhátQ074s 0
559Đặng Quốc Nam TiếnQ123w 1
657Lưu Hoàng QuânQ124s 0
772Phạm La Chí VinhQTĐ3w 0
Trần Quang Đạt 1653 Q04 Rp:1710 Βαθ. 4,5
152Lê Đại PhúcQ014w 1
240An Đình MinhNTN5s 0
363Đỗ Phú TháiQ014w 0
470Nguyễn Minh TríQ063s 1
566H Uỳnh Gia Phú ThịnhQ043w 1
655Bành Nhật QuangQ014s 1
765Đỗ Đỉnh ThịnhQBT5s ½
Thiên Tấn Lộc 1629 Q04 Rp:1594 Βαθ. 4
11Dương Bình AnQ072s 1
276Phạm Chí QuangQ043,5w 1
316Hồ Tấn Minh ĐăngQ034,5w ½
44Lê Minh Tuấn AnhHBC6s 0
567Đỗ Hoàng Chung ThốngQ065w ½
662Nguyễn Thanh TườngHBC4s 1
742Phạm Phú MinhQTB5w 0
Nguyễn Lê Minh Phú 1616 Q04 Rp:2065 Βαθ. 6,5
114Nguyễn Vũ Đức DươngQTB1w 1
28Phạm Hoàng ÂnQBT3s 1
330Trần Bảo Đăng KhoaQ015w 1
431Trương Phú Đăng KhoaQTP4,5s 1
510Trần Gia BảoQ035w 1
640An Đình MinhNTN5s ½
739Nguyễn Kinh LuânQ015w 1
Lê Đức Kim Tuấn 1605 Q04 Rp:1518 Βαθ. 3
124Huỳnh Công Tuấn KiệtQTB0- 1K
218Trần Hoàng HiệpQTB2s 0
38Phạm Hoàng ÂnQBT3w 1
427Nguyễn Hoàng KhangQBT3,5w 1
539Nguyễn Kinh LuânQ015s 0
623Trần Minh KiênQTĐ4w 0
735Phan Tường LâmQ034s 0
H Uỳnh Gia Phú Thịnh 1600 Q04 Rp:1521 Βαθ. 3
129Nguyễn Phước Vĩnh KhánhQ051,5s 0
211Nguyễn Thành CôngQ042w 1
327Nguyễn Hoàng KhangQBT3,5s 0
414Nguyễn Vũ Đức DươngQTB1w 1
515Trần Quang ĐạtQ044,5s 0
635Phan Tường LâmQ034w 0
79Nguyễn Kim BảoQ072- 1K
Nguyễn Quang Vinh 1595 Q04 Rp:1633 Βαθ. 3,5
134Vũ Bá KhôiQPN5,5w 0
228Bùi Quang KhánhQBT0s 1
344Trần Tuấn MinhQ062w 1
418Trần Hoàng HiệpQTB2s 1
531Trương Phú Đăng KhoaQTP4,5w 0
641Đặng Quang MinhQ024,5w 0
745Trương Quang MinhQ033s ½
Phạm Chí Quang 0 Q04 Rp:1545 Βαθ. 3,5
175Đặng Anh MinhQ026s 1
238Thiên Tấn LộcQ044s 0
352Lê Đại PhúcQ014w 0
433Trần KhôiQ022w 1
527Nguyễn Hoàng KhangQBT3,5s ½
61Dương Bình AnQ072w 1
737Nguyễn Thành LongQTB4,5s 0
Nguyễn Ngọc Thanh Hoài 1902 Q04 Rp:1964 Βαθ. 4
11Lê Trần Minh AnNTN0s 1
211Nguyễn Linh ĐanQ016w 0
319Nguyễn Bảo Kim HoaQ063s 1
49Nguyễn Thị Kim ChiQ124w 1
512Trần Thị Tâm ĐoanQ125,5w 0
62Phạm Phúc AnQBT3s 1
78Lý Nguyễn Ngọc ChâuQ015s 0
Lê Bảo Ngọc 1895 Q04 Rp:1734 Βαθ. 4,5
18Lý Nguyễn Ngọc ChâuQ015w 0
236Trần Nguyễn Thanh TrúcQTB0- 1K
32Phạm Phúc AnQBT3s 1
46Nguyễn Huỳnh Xuân AnhQTĐ4,5s 0
540Nguyễn Ngọc Kim XuânQTB2w 1
65Nguyễn Minh AnhQ014w ½
77Huỳnh Bảo ChâuQTĐ3,5- 1K
Nguyễn Thái An Nguyên 1893 Q04 Rp:1781 Βαθ. 3
110Tôn Nữ Quỳnh DươngQTB5w 0
26Nguyễn Huỳnh Xuân AnhQTĐ4,5s 0
324Vũ Nguyễn Hà MinhQBT2,5w 1
44Nguyễn Hoàng AnhQTP3s 0
533Trần Khánh QuyênSMS2,5w ½
6-bye --- 1
719Nguyễn Bảo Kim HoaQ063s ½
Trương Hoàng Cẩm Tú 1888 Q04 Rp:1633 Βαθ. 2
115Ngô Minh HằngQGV5s 0
223Bùi Trần Ngọc LinhQ020- 1K
39Nguyễn Thị Kim ChiQ124w 0
418Thái Gia HânNTN3s 1
54Nguyễn Hoàng AnhQTP3w 0
622Nguyễn Nhật LamQTB3s 0
731Hoàng Ngọc Thi PhúcQ033w 0
Châu Điền Nhã Uyên 1885 Q04 Rp:2066 Βαθ. 5
118Thái Gia HânNTN3w 1
212Trần Thị Tâm ĐoanQ125,5s 1
315Ngô Minh HằngQGV5s 1
411Nguyễn Linh ĐanQ016w 0
56Nguyễn Huỳnh Xuân AnhQTĐ4,5w 1
628Nguyễn Hoàng Thái NgọcQ014,5s ½
710Tôn Nữ Quỳnh DươngQTB5w ½
Nguyễn Phạm Thiên Lý 0 Q04 Βαθ. 0
140Nguyễn Ngọc Kim XuânQTB2w 0
222Nguyễn Nhật LamQTB3- 0K
3-χωρίς αντίπαλο --- 0
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Trần Gia Phúc 1550 Q04 Rp:1472 Βαθ. 2,5
114Trương Huỳnh DuyQPN4,5w 0
212Nguyễn Viết DuyQ033s 0
316Bùi Quang ĐứcQ122w 1
427Ngô Hoàng KhangNTN3,5s ½
550Nguyễn Đức Hoàng QuânQ033w 0
626Lý Huy KhangQ051,5s 1
72Vũ Minh AnNTN3,5w 0
Lê Minh Trí 1537 Q04 Rp:1333 Βαθ. 1,5
126Lý Huy KhangQ051,5w ½
220Trần Quán HyQ033,5s 0
32Vũ Minh AnNTN3,5w 0
436Trần Quang MinhQ072,5s 0
560Hoàng ViệtQTP3w 1
632Lâm Anh KhôiQTĐ2,5s 0
746Trần Mạnh PhúcQ073s 0
Nguyễn Lê Hà An 1883 Q04 Rp:1920 Βαθ. 4
114Hà Thị Bảo LinhQ073w 1
212Nguyễn Ngân HàQ015,5s 0
313Lê Mai Bảo HânSMS3,5w ½
418Lưu Hà Bích NgọcQ086s 0
55Lê Châu AnhQ031,5w ½
611Nguyễn Thanh GiangNTN2s 1
722Vũ Nguyễn Thủy TiênQTB3w 1
Bùi Ngọc Phương Nghi 1866 Q04 Rp:1851 Βαθ. 4,5
14Đào Minh AnhQ124w 1
22Cao Huệ AnhQTB4,5s 1
321Phạm Ngọc Hà PhươngQ034w 1
429Nguyễn Thị Minh PhươngQTB2,5w 1
59Nguyễn Mỹ Hạnh ÂnQTP6s 0
612Nguyễn Ngân HàQ015,5s 0
710Nguyễn Ngọc Minh ChâuQTP4,5w ½
Ngô Anh Thư 1860 Q04 Rp:1750 Βαθ. 3,5
110Nguyễn Ngọc Minh ChâuQTP4,5w 0
26Nguyễn Ngọc Minh AnhQBT2,5s 1
32Cao Huệ AnhQTB4,5w 0
44Đào Minh AnhQ124s 0
515Ngô Triệu MẫnQ072w 1
613Lê Mai Bảo HânSMS3,5s ½
729Nguyễn Thị Minh PhươngQTB2,5w 1
Nguyễn Phạm Thiên Ý 1855 Q04 Rp:895 Βαθ. 1
128Lương Ngọc Khánh LinhQ033,5w 0
216Lê Hồ Phương NgânQ013s 0
314Hà Thị Bảo LinhQ073w 0
4-bye --- 1
511Nguyễn Thanh GiangNTN2s 0
615Ngô Triệu MẫnQ072s 0
75Lê Châu AnhQ031,5- 0K
Huỳnh Hai Him 1522 Q04 Rp:1659 Βαθ. 5
130Huỳnh Phương QuangQ124s ½
238Trương Quang Anh ThuậnQTB4,5w 1
334Nguyễn Đức TínQTB4,5s 1
436Nguyễn Lâm ThiênQ045w 1
531Phạm Phú QuangQTB5,5w 0
621Lưu Trần Nguyên KhôiQ014s ½
728Lê Trọng NhânQPN4w 1
Nguyễn Anh Khải 1514 Q04 Rp:715 Βαθ. 1
138Trương Quang Anh ThuậnQTB4,5s 0
29Lê Trung HiếuQ012,5w 0
3-bye --- 1
44Y DũngQTB3s 0
528Lê Trọng NhânQPN4- 0K
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Lê Hữu Phúc 1503 Q04 Rp:1464 Βαθ. 3,5
19Lê Trung HiếuQ012,5s 1
215Nguyễn Phú HuyQPN5w 0
319Nguyễn Anh KhoaQTP2s 0
47Nguyễn Đăng ĐạiQ033w 0
5-bye --- 1
66Lê Hồ Khánh ĐạiQ013s 1
78Nguyễn Hồng HảiQ033,5w ½
Nguyễn Lâm Thiên 1495 Q04 Rp:1672 Βαθ. 5
116Nguyễn Quốc HuyQBT1w 1
212Lê Thái HọcQ124,5s ½
36Lê Hồ Khánh ĐạiQ013w 1
410Huỳnh Hai HimQ045s 0
523Lý Đình Minh MẫnQ124w 1
638Trương Quang Anh ThuậnQTB4,5s ½
721Lưu Trần Nguyên KhôiQ014w 1
Dương Ái Mi 1848 Q04 Rp:1847 Βαθ. 4
114Nguyễn Tường XuânNTN2w 1
22Nguyễn Hải Phương AnhQ015,5s 0
38Lê Thảo MyQ043w 1
413Dương Ngọc TràQTP4,5s 1
512Phạm Trần Gia ThưQTP6s 0
6-bye --- 1
71Nguyễn Hà Minh AnhQ035,5w 0
Lê Thảo My 1847 Q04 Rp:1608 Βαθ. 3
11Nguyễn Hà Minh AnhQ035,5s 0
213Dương Ngọc TràQTP4,5w 0
37Dương Ái MiQ044s 0
4-bye --- 1
59Tạ Xuân NghiQ033w 0
64Bùi Ngân HàQ031- 1K
74Bùi Ngân HàQ031s 1
Trần Nguyễn Hồng Ân 1401 Q04 Βαθ. 0
127Nguyễn Thành LâmQ044- 0K
2-χωρίς αντίπαλο --- 0
3-χωρίς αντίπαλο --- 0
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Nguyễn Hồ Hoàng Hải 1393 Q04 Rp:1247 Βαθ. 3
135Phan Nguyễn Tuấn NamQ044,5w 0
237Bùi Phan Thiên PhúcQ022s 1
327Nguyễn Thành LâmQ044w 1
442Lê Hồng QuangQ044s 0
514Trần Tiến HoàngQ065w 0
623Hoàng Thọ Minh KhoaQTĐ3s 0
7-bye --- 1
Đặng Đăng Khôi 1376 Q04 Rp:1310 Βαθ. 3,5
151Nguyễn Minh TríQ054w 1
253Cù Quốc ViệtQTB4s 1
344Phạm Anh QuânQTP6,5w 0
445Nguyễn Gia TiếnQ064s 0
510Nguyễn Song HàoQGV5w 0
68Tạ Nguyễn Minh HàQ033,5s ½
73Nguyễn Phước Gia BảoQTĐ2- 1K
Nguyễn Thành Lâm 1374 Q04 Rp:1375 Βαθ. 4
11Trần Nguyễn Hồng ÂnQ040- 1K
246Vũ Quốc TuấnNTN4w 0
39Nguyễn Hồ Hoàng HảiQ043s 0
411Nguyễn Tấn HảoQ051w 1
512Lê Quang HòaQ062s 1
642Lê Hồng QuangQ044s 1
743Lê Minh QuânQ035w 0
Trịnh Bỉnh Lâm 1373 Q04 Βαθ. 0
12Lê Thế BảoQTP4- 0K
2-χωρίς αντίπαλο --- 0
3-χωρίς αντίπαλο --- 0
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Chung Thành Nam 1367 Q04 Rp:590 Βαθ. 2
18Tạ Nguyễn Minh HàQ033,5w 0
212Lê Quang HòaQ062s 0
316Lưu Hoàng Gia HuyQ020- 1K
419Nguyễn Tấn HữuQ052w 0
54Nguyễn Phước Hoàng BảoQTĐ2s 0
611Nguyễn Tấn HảoQ051- 1K
718Phùng Quang HuyQBT3w 0
Phan Nguyễn Tuấn Nam 1366 Q04 Rp:1482 Βαθ. 4,5
19Nguyễn Hồ Hoàng HảiQ043s 1
211Nguyễn Tấn HảoQ051w 1
348Đỗ Mạnh ThắngQTB6s 0
414Trần Tiến HoàngQ065s ½
52Lê Thế BảoQTP4w 1
626Bùi Phúc LâmQ034,5s 0
745Nguyễn Gia TiếnQ064w 1
Lê Hồng Quang 1360 Q04 Rp:1433 Βαθ. 4
116Lưu Hoàng Gia HuyQ020w 1
223Hoàng Thọ Minh KhoaQTĐ3s 1
315Hoàng Nhật Minh HuyQTĐ6,5s 0
49Nguyễn Hồ Hoàng HảiQ043w 1
521Phạm Hữu Nguyên KhangQ025s 0
627Nguyễn Thành LâmQ044w 0
720Huỳnh Nguyên KhangQ063s 1
Nguyễn Lâm Diệu Kim 1479 Q04 Rp:1286 Βαθ. 2,5
123Đinh Ngọc Thanh TrúcQ030- 1K
22Phạm Quỳnh Vân AnhQ013s 0
317Bùi Hồng NgọcQTĐ6w 0
44Trần Lê Bảo ChâuQTP3s 0
55Bành Lê Hiểu ĐìnhQTB4w ½
615Vũ Ngọc Trúc LinhQBT2s 1
713Phạm Kim LâmQTĐ4w 0
Trần Yến Nhi 1469 Q04 Βαθ. 0
17Hồ Quỳnh Ngọc HânQBT4- 0K
2-χωρίς αντίπαλο --- 0
3-χωρίς αντίπαλο --- 0
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Đỗ Thị Thanh Ngọc 1451 Q04 Rp:1380 Βαθ. 3
122Hoàng Mỹ YếnQ110- 1K
24Phạm Ngọc Thanh HằngQTĐ4s 1
33Mai Hồng ĐàoQ066,5w 0
49Nguyễn Phương Tuệ MỹQ013,5w 1
513Nguyễn Hiếu Huệ NhiQGV5s 0
619Ngô Hồ Thanh TrúcQ034,5w 0
717Nguyễn Vy ThụyQTP4- 0K
Trần Bùi Thảo Vân 1440 Q04 Βαθ. 0
110Đặng Ngọc Phương NghiQ032- 0K
2-χωρίς αντίπαλο --- 0
3-χωρίς αντίπαλο --- 0
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Lâm Anh Minh 1961 Q04 Rp:1908 Βαθ. 3
116Phạm Minh TríQ123,5s 1
23Hoàng Lê Minh BảoQTB5,5w 0
314Lâm Hoàng LongNTN3s 0
412Phạm Viết Thiên PhướcQ043,5w 0
513Phan Minh VũQ023s 0
610Nguyễn Ngọc Nguyên PhongNTN0s 1
77Lê Nguyễn Khai NguyênQ022w 1
Phạm Viết Thiên Phước 1957 Q04 Rp:1963 Βαθ. 3,5
14Nguyễn Thái SơnQTB5,5w 0
27Lê Nguyễn Khai NguyênQ022w 0
310Nguyễn Ngọc Nguyên PhongNTN0s 1
48Lâm Anh MinhQ043s 1
59Phạm Hoàng Nam AnhQPN3,5w 1
65Lê Ngọc Minh TrườngQTB4w ½
71Phạm Trần Gia PhúcQTP7s 0
Châu Điền Nhã Uyên 1917 Q04 Rp:1962 Βαθ. 4
112Lê Bảo NgọcQ041,5s 1
27Lý Nguyễn Ngọc ChâuQ015,5w 0
316Nguyễn Thị Kim ChiQ123,5s 1
410Nguyễn Huỳnh Xuân AnhQTĐ3w 1
51Nguyễn Linh ĐanQ016w 0
69Nguyễn Hoàng Thái NgọcQ015s 0
78Võ Đình Khải MyQBT3w 1
Lê Bảo Ngọc 1909 Q04 Rp:1680 Βαθ. 1,5
14Châu Điền Nhã UyênQ044w 0
215Phan Ngọc Khánh AnQTB2s 0
313Nguyễn Ngọc Thanh HoàiQ042,5w ½
48Võ Đình Khải MyQBT3s 0
514Nguyễn Minh AnhQ010w 1
610Nguyễn Huỳnh Xuân AnhQTĐ3w 0
711Lý Nguyễn Ngọc TrânQ013,5s 0
Nguyễn Ngọc Thanh Hoài 1908 Q04 Rp:1810 Βαθ. 2,5
15Tôn Nữ Quỳnh DươngQTB5s 0
210Nguyễn Huỳnh Xuân AnhQTĐ3w 0
312Lê Bảo NgọcQ041,5s ½
414Nguyễn Minh AnhQ010w 1
52Nguyễn Châu Ngọc HânQTP3,5s 0
66Ngô Minh HằngQGV3,5s 0
715Phan Ngọc Khánh AnQTB2w 1
Nguyễn Lê Minh Phú 1936 Q04 Rp:2161 Βαθ. 5,5
19Trần Bảo Đăng KhoaQ013,5w 1
26An Đình MinhNTN5s ½
32Lê Minh Tuấn AnhHBC4,5w ½
413Trương Phú Đăng KhoaQTP4s 1
55Vũ Bá KhôiQPN4w 1
63Đặng Anh MinhQ025,5w 1
74Lê Phi LânQ014s ½
Huỳnh Hai Him 1869 Q04 Rp:1917 Βαθ. 4
112Phạm Cao Bá ThiênHBC1,5s 1
21Mai Lê Khôi NguyênQPN6w 0
310Nguyễn Đức TínQTB3s 1
49Nguyễn Gia HuyQ022,5w 1
55Nguyễn Lâm ThiênQ046s 0
63Nguyễn Phú HuyQPN3,5w 1
72Phạm Phú QuangQTB5w 0
Nguyễn Lâm Thiên 1868 Q04 Rp:2175 Βαθ. 6
113Lưu Trần Nguyên KhôiQ014,5w 1
22Phạm Phú QuangQTB5s 1
31Mai Lê Khôi NguyênQPN6s 0
47Lê Thái HọcQ124,5w 1
54Huỳnh Hai HimQ044w 1
616Huỳnh Phương QuangQ123,5s 1
78Trương Quang Anh ThuậnQTB3w 1
Nguyễn Tường Vy 1972 Q04 Rp:1852 Βαθ. 3
15Tống Thái Hoàng ÂnQBT6s 0
210Trần Ngọc Linh TrâmQ073w 1
32Vũ Nguyễn Uyên NhiNTN4w 0
44Nguyễn Ngọc An KhêQTB3,5s 0
5-bye --- 1
612Vũ Yến NhiQ073s 0
715Nguyễn Hữu Kim AnhQ042w 1
Nguyễn Hữu Kim Anh 1970 Q04 Rp:1702 Βαθ. 2
17Thái Ngọc Phương MinhQBT4s 0
2-bye --- 1
36Hàng Trần Trúc LinhQTB3,5w 0
411Nguyễn Khánh HàQTB4s 0
510Trần Ngọc Linh TrâmQ073w 0
616Đặng Hoàng Hà VânQBT1s 1
713Nguyễn Tường VyQ043s 0
Đặng Hương Thảo Như 1944 Q04 Rp:1893 Βαθ. 3
11Huỳnh Phúc Minh PhươngQBT4s 0
214Đỗ Mai PhươngQ014w 1
310Trần Huỳnh Nam PhươngNTN3s 0
45Ngô Bảo QuyênNTN4w 0
512Đào Ngọc Minh ChâuQTB3s 1
615Nguyễn Ngọc Song LinhNTN0w 1
716Lê Trần Minh NhảHBC4,5s 0
Bùi Ngọc Phương Nghi 1885 Q04 Rp:2112 Βαθ. 5,5
112Nguyễn Lê Hà AnQ043s 1
27Cao Huệ AnhQTB2w 1
31Nguyễn Mỹ Hạnh ÂnQTP5s 1
43Nguyễn Ngân HàQ016w ½
513Đào Minh AnhQ123s 1
65Nguyễn Ngọc Yến VyQTP4,5w 0
76Nguyễn Ngọc Minh ChâuQTP4s 1
Nguyễn Lê Hà An 1877 Q04 Rp:1829 Βαθ. 3
14Bùi Ngọc Phương NghiQ045,5w 0
215Lê Mai Bảo HânSMS3s 0
311Trần Phương UyênQ123,5w 1
47Cao Huệ AnhQTB2w 0
59Phạm Ngọc Hà PhươngQ032s 1
68Lê Bảo NguyênQBT3s 0
714Lương Ngọc Khánh LinhQ031,5w 1
Ngô Anh Thư 1873 Q04 Rp:1777 Βαθ. 2,5
18Lê Bảo NguyênQBT3w 0
211Trần Phương UyênQ123,5s 1
36Nguyễn Ngọc Minh ChâuQTP4w 0
410Chu Vũ Minh AnhQ122,5w ½
55Nguyễn Ngọc Yến VyQTP4,5s 0
614Lương Ngọc Khánh LinhQ031,5s 1
715Lê Mai Bảo HânSMS3w 0
Dương Ái Mi 1851 Q04 Rp:1727 Βαθ. 3
12Nguyễn Hà Minh AnhQ035,5w 0
27Tạ Xuân NghiQ033s 0
34Nguyễn Thị Kim TuyếnQ015,5w 0
4-bye --- 1
59Bùi Ngân HàQ031s 1
68Lê Thảo MyQ042w 1
71Phạm Trần Gia ThưQTP6s 0
Lê Thảo My 1849 Q04 Rp:1579 Βαθ. 2
14Nguyễn Thị Kim TuyếnQ015,5w 0
2-bye --- 1
39Bùi Ngân HàQ031s 1
45Dương Ngọc TràQTP3w 0
51Phạm Trần Gia ThưQTP6s 0
66Dương Ái MiQ043s 0
73Nguyễn Hải Phương AnhQ015w 0
Phan Nguyễn Tuấn Nam 1934 Q04 Rp:1778 Βαθ. 2
14Lữ Cát Gia LượngQGV5w 0
28Nguyễn Song HàoQGV3s 0
315Nguyễn Bảo LongQ034w 0
413Nguyễn Gia TiếnQ060s 1
55Phạm Hữu Nguyên KhangQ022,5s ½
614Lê Hồng QuangQ041,5w ½
710Nguyễn Hoàng TrọngQ034w 0
Lê Hồng Quang 1932 Q04 Rp:1706 Βαθ. 1,5
16Trần Tiến HoàngQ063w 0
29Lê Hoàng PhúcQ054s 0
313Nguyễn Gia TiếnQ060w 1
48Nguyễn Song HàoQGV3s 0
515Nguyễn Bảo LongQ034w 0
612Phan Nguyễn Tuấn NamQ042s ½
75Phạm Hữu Nguyên KhangQ022,5s 0
Đỗ Thị Thanh Ngọc 1919 Q04 Rp:1872 Βαθ. 3
13Nguyễn Hiếu Huệ NhiQGV3s 0
216Đặng Ngọc Phương NghiQ034w 1
37Nguyễn Hoàng MyQ034s 0
412Bành Lê Gia KhanhQTB2w 1
51Đinh Trần Thanh LamQ066s 0
65Nguyễn Phan Chi LâmQ021w 1
714Lương Trần Anh ThưQTĐ4s 0