GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ VUA BẢNG NỮ 7 TUỔILast update 14.06.2018 06:22:45, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Final Ranking after 7 Rounds
Rk. | SNo | | Name | FED | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 |
1 | 6 | | Lê Thái Hoàng Ánh | Q12 | 7 | 0 | 28 | 7 |
2 | 22 | | Vũ Nguyễn Uyên Nhi | NTN | 6 | 0 | 24 | 6 |
3 | 5 | | Trần Nguyễn Hà Anh | NTN | 5 | 0 | 23 | 5 |
4 | 13 | | Nguyễn Ngọc An Khê | QTB | 5 | 0 | 21 | 5 |
5 | 7 | | Tống Thái Hoàng Ân | QBT | 5 | 0 | 21 | 5 |
6 | 15 | | Hàng Trần Trúc Linh | QTB | 5 | 0 | 21 | 5 |
7 | 17 | | Thái Ngọc Phương Minh | QBT | 4 | 0 | 19 | 4 |
8 | 24 | | Lâm Trần Minh Thư | Q01 | 4 | 0 | 19 | 4 |
9 | 16 | | Hoàng Phương Minh | QTĐ | 4 | 0 | 17,5 | 3 |
10 | 26 | | Trần Ngọc Linh Trâm | Q07 | 4 | 0 | 17 | 4 |
11 | 9 | | Nguyễn Khánh Hà | QTB | 4 | 0 | 16 | 4 |
12 | 23 | | Vũ Yến Nhi | Q07 | 4 | 0 | 14 | 4 |
13 | 29 | | Nguyễn Tường Vy | Q04 | 3,5 | 0 | 14 | 2 |
14 | 1 | | Nguyễn Nhật Nam An | Q12 | 3,5 | 0 | 13,5 | 3 |
15 | 4 | | Nguyễn Hữu Kim Anh | Q04 | 3,5 | 0 | 9,5 | 3 |
16 | 28 | | Đặng Hoàng Hà Vân | QBT | 3 | 0 | 14 | 3 |
17 | 18 | | Nguyễn Ngọc Thanh Ngân | QTP | 3 | 0 | 13 | 3 |
18 | 8 | | Nguyễn Minh Chi | QTP | 3 | 0 | 13 | 3 |
19 | 19 | | Nguyễn Ngọc Phương Nghi | QTB | 3 | 0 | 11 | 3 |
20 | 20 | | Nguyễn Ngọc Phương Nghi | NTN | 2,5 | 0 | 8,5 | 2 |
21 | 25 | | Hoàng Ngọc Đoan Trang | QTP | 2 | 0 | 10 | 2 |
22 | 2 | | Lâm Hồ Quỳnh Anh | Q04 | 2 | 0 | 9 | 2 |
23 | 27 | | Nguyễn Hoàng Nhã Uyên | Q06 | 2 | 0 | 7 | 1 |
24 | 3 | | Lê Minh Anh | Q02 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 10 | | Ngô Bảo Hân | Q01 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 11 | | Ngô Bảo Hân | NTN | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 12 | | Trần Hoàng Minh Khánh | QPN | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 14 | | Nguyễn Ngọc Trúc Lam | Q03 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 21 | | Võ Châu Bảo Ngọc | Q08 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Fide Tie-Break Tie Break3: The greater number of victories
|
|
|
|