Σημείωση: Για να ελαττωθεί ο φόρτος του διακομιστή από τον ημερήσιο έλεγχο όλων των συνδέσμων από μηχανές αναζήτησης όπως Google, Yahoo κλπ., όλοι οι σύνδεσμοι για τουρνουά παλαιότερα των 2 εβδομάδων (ημ. λήξης) εμφανίζονται πατώντας το προσεχές πλήκτρο:


προβολή στοιχείων τουρνουά
 

GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ VUA BẢNG NAM 7 TUỔI

Τελευταία ενημέρωση14.06.2018 06:44:59, Δημιουργός/Τελευταία ενημέρωση: Vietnamchess

Search for player Αναζήτηση

Πίνακας Τελικής Κατάταξης μετά από 7 Γύρους

Κατ.ΌνομαΧΩΡ1.Γύ2.Γύ3.Γύ4.Γύ5.Γύ6.Γύ7.ΓύΒαθ. ΚΙ1  ΚΙ2  ΚΙ3 
1Nguyễn Quang Minh BoQTP 41b1 14w1 26b1 24w1 8b1 18w1 9b170287
2Trần Minh KhangQTĐ 42b1 65w1 30b1 18w½ 4b½ 24w1 11b16024,55
3Trần Bảo MinhQ01 6b1 68w1 9b1 4w0 13b1 10w1 18b160246
4Hoàng Lê Minh QuânQTB 48w1 12b1 19w½ 3b1 2w½ 31b1 7w160245
5Trần Phúc KhoaQPN 55b1 34w1 18b0 66w1 29b1 6w½ 20b15,50,5225
6Nguyễn Quang Minh BinQTP 3w0 54b1 47w1 43b1 50w1 5b½ 19w15,50,5205
7Nguyễn HoàngQ01 78b1 39w1 28b1 27w1 18b0 26w1 4b050245
8Đỗ Đức MinhQ01 15b1 23w1 10b1 25b1 1w0 9w0 29b150235
9Lê Đắc KhangNTN 54w1 22b1 3w0 51b1 32w1 8b1 1w050225
10Phan Ngọc Long ChâuQ08 80w1 72b1 8w0 53b1 19w1 3b0 24w150215
Trương Quang Đăng KhôiQTP 17w1 25b0 74w1 34b1 30w1 12b1 2w050215
12Nguyễn Minh KhangQGV 91b1 4w0 42b1 62w1 28b1 11w0 51b150205
13Thiềm Gia Phúc KhangQ01 49w1 21b1 27w0 33b1 3w0 54b1 34w150205
14Huỳnh Bảo LongNTN 61w1 1b0 55w1 17b1 15w0 52b1 27b150195
15Nguyễn Hải VươngQPN 8w0 90b+ 39b1 38w1 14b1 19b0 31w150195
16Trần Trí ĐứcQ12 90w1 24b0 75w1 32b0 21w1 33b1 28w150185
17Tr Hữu TriếtQ07 11b0 41w1 82b1 14w0 39b1 53w1 26b150175
18Đinh Trần Nhật AnhNTN 64w1 50b1 5w1 2b½ 7w1 1b0 3w04,50234
19Phan Thế KiệtQ06 40b1 51w1 4b½ 20w1 10b0 15w1 6b04,5021,54
20Nguyễn Minh KhangQ04 52w1 32b½ 33w1 19b0 22w1 43b1 5w04,50204
21Đinh Gia PhúcQTB 60b1 13w0 68b1 45w½ 16b0 44w1 46b+4,50174
22Hoàng Thiên NhânQTP 57b1 9w0 23b½ 67w1 20b0 69w1 45b14,5016,54
23Phạm Quốc ĐạtQTB 47w1 8b0 22w½ 29w0 78b1 65b1 43w14,5015,54
24Nguyễn Quang MinhQ07 69b1 16w1 35w1 1b0 25w1 2b0 10b040214
25Vũ Hoàng AnhQ01 38b1 11w1 44b1 8w0 24b0 51w1 33b040204
Nguyễn Minh KhôiQ04 62w1 56b1 1w0 65b1 52w1 7b0 17w040204
Nguyễn Gia ThịnhQ04 86w+ 37w1 13b1 7b0 31w0 36b1 14w040204
28Bùi Quang PhúcQ12 79w1 36b1 7w0 35b1 12w0 30b1 16b040194
29Đỗ Lê Cao TríQ04 87w1 43b½ 32w½ 23b1 5w0 50b1 8w04018,53
30Trần Lê TriếtQ08 89w1 76b1 2w0 72b1 11b0 28w0 53b+40184
31Nguyễn PhúcQTĐ 65b0 91w+ 88w1 42w1 27b1 4w0 15b040184
32An Đình PhúcNTN 45b1 20w½ 29b½ 16w1 9b0 46w½ 37b½40182
33Trần Kiến PhúcSMS 81b1 73w1 20b0 13w0 57b1 16w0 25w140174
34Phan Minh TùngQPN 85w+ 5b0 37w1 11w0 38b1 41w1 13b040174
35Nguyễn Trọng Thanh HảiQTB 71b1 82w1 24b0 28w0 53w0 49b1 54w140164
36Ngô Khánh HuyQ03 53b1 28w0 51b0 77w1 40b1 27w0 58b140154
37Vũ Hải KhoaQBT 58w1 27b0 34b0 61w1 66w½ 48b1 32w½40153
38Nguyễn Lê Đức MinhQGV 25w0 62b1 56w1 15b0 34w0 61b1 52w140144
Lê Công Khánh NamQ12 59w1 7b0 15w0 56b1 17w0 62b1 55w140144
40Đàm Minh QuânQ05 19w0 48b1 45b0 68w1 36w0 72b1 50w140134
41Trần Quang MinhQTB 1w0 17b0 83w1 58b1 55w1 34b0 56w140134
42Nguyễn Vũ Minh QuânQTĐ 2w0 87b1 12w0 31b0 76w1 59w1 57b140124
43Trịnh KhôiQTB 46b1 29w½ 67b1 6w0 45b1 20w0 23b03,50183
44Phương Trần Đăng KhoaQPN 74w1 66b1 25w0 52b0 65w½ 21b0 67w13,5015,53
45Nguyễn Lê HuyQTB 32w0 49b1 40w1 21b½ 43w0 66b1 22w03,50153
46Huỳnh Công Minh TriếtQTB 43w0 80b1 79w1 50b0 72w1 32b½ 21w-3,50153
47Lê Quang NghịQ04 23b0 70w1 6b0 69w½ 49b0 78w1 66w+3,50113
48Ngô Triệu KhangQ07 4b0 40w0 49b½ 81w1 70b1 37w0 65b13,5010,53
49Nguyễn Minh QuânNTN 13b0 45w0 48w½ 79b1 47w1 35w0 69b+3,5010,53
50Lưu Thành LuânQTB 70b1 18w0 58b1 46w1 6b0 29w0 40b030163
51Nguyễn Trần Gia PhúcQ01 63w1 19b0 36w1 9w0 59b1 25b0 12w030153
Nguyễn Hoàng QuânQ08 20b0 57w1 60b1 44w1 26b0 14w0 38b030153
53Trần Nguyễn Ngọc PhúQTP 36w0 63b1 59w1 10w0 35b1 17b0 30w-30143
54Đặng Hoàng QuânQ12 9b0 6w0 81b1 60w1 73b1 13w0 35b030123
55Lê Nguyễn Hoàng ThiênQ04 5w0 89b1 14b0 82w1 41b0 60w1 39b030123
Tạ Đức TríQPN 88b+ 26w0 38b0 39w0 80b1 73w1 41b030123
57Nguyễn Ngọc Gia HàoQ04 22w0 52b0 80w1 75b1 33w0 74b1 42w030113
Ngô Bảo ThiênQ06 37b0 64b1 50w0 41w0 82b+ 68b1 36w030113
59Trần Quang DũngQ04 39b0 71w1 53b0 78w1 51w0 42b0 72w130113
60Trần Gia HuyQ02 21w0 77b1 52w0 54b0 75w1 55b0 74w130103
61Nguyễn Trí ViệtQ07 14b0 -1 72w0 37b0 71w1 38w0 79b130102
62Nguyễn Nguyên ThịnhQTĐ 26b0 38w0 -1 12b0 63w1 39w0 73b13092
63Trần Minh HuyBTA 51b0 53w0 71b½ 70w½ 62b0 80w1 75b1307,52
64Lê Nhật MinhQ02 18b0 58w0 69b0 83b1 74w0 77w1 76b13073
65Nguyễn Hoàng Vĩnh TiếnQTB 31w1 2b0 73b1 26w0 44b½ 23w0 48w02,5013,52
66Vũ Minh TiếnQ12 84b+ 44w0 85w1 5b0 37b½ 45w0 47b-2,5013,52
67Nguyễn Khải NguyênQ07 76w½ 83b1 43w0 22b0 69b0 79w1 44b02,5011,52
68Nguyễn Phú HoàngQTB 75w1 3b0 21w0 40b0 77b1 58w0 71b½2,5010,52
69Nguyễn Huy BáchQTB 24w0 75b0 64w1 47b½ 67w1 22b0 49w-2,50102
70Trần Chí VịnhQ06 50w0 47b0 89w1 63b½ 48w0 76b0 78b+2,5082
71Phan Vĩnh NguyênQTB 35w0 59b0 63w½ 76b½ 61b0 81w1 68w½2,5071
72Dương Thế LữQTB 92w+ 10w0 61b1 30w0 46b0 40w0 59b020122
73Thái Hà Gia KhánhBTA 77w1 33b0 65w0 74b1 54w0 56b0 62w020112
74Trịnh Minh TháiQ07 44b0 81w1 11b0 73w0 64b1 57w0 60b02092
75Phan Hải PhúQ04 68b0 69w1 16b0 57w0 60b0 89w1 63w02082
76Phan Trọng ĐứcQ06 67b½ 30w0 78b0 71w½ 42b0 70w1 64w0207,51
77Nguyễn Đức TàiQ03 73b0 60w0 87w+ 36b0 68w0 64b0 89b12062
78Đỗ Thành PhátQ05 7w0 79b½ 76w1 59b0 23w0 47b0 70w-1,5081
79Nguyễn Mạnh HùngQ07 28b0 78w½ 46b0 49w0 83b+ 67b0 61w01,5061
80Trương Thái MinhQ03 10b0 46w0 57b0 89b1 56w0 63b0 81w½1,504,51
81Vũ Ngọc Minh KiênQ03 33w0 74b0 54w0 48b0 89w1 71b0 80b½1,503,51
82Nguyễn Tiến MinhQTB 83w1 35b0 17w0 55b0 58w- -0 -01071
83Nguyễn Hoàng Thái BảoQ12 82b0 67w0 41b0 64w0 79w- -0 -00000
Nguyễn Doãn Đăng KhoaQ04 66w- -0 -0 -0 -0 -0 -00000
Nguyễn Phúc Minh KhoaQTĐ 34b- -0 66b0 -0 -0 -0 -00000
Bùi Trần Minh KhôiQTĐ 27b- -0 -0 -0 -0 -0 -00000
Nguyễn Minh KhôiQTP 29b0 42w0 77b- -0 -0 -0 -00000
Nguyễn Thiều Nguyên KhôiQTB 56w- -0 31b0 -0 -0 -0 -00000
Đăng Đức LâmQ01 30b0 55w0 70b0 80w0 81b0 75b0 77w00000
Nguyễn Lê NguyênQ02 16b0 15w- -0 -0 -0 -0 -00000
Nguyễn Minh QuânQ08 12w0 31b- -0 -0 -0 -0 -00000
Đinh Triều VươngQTB 72b- -0 -0 -0 -0 -0 -00000

Σχόλιο:
Κριτήριο1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Κριτήριο2: Fide Tie-Break
Κριτήριο3: The greater number Of victories