Σημείωση: Για να ελαττωθεί ο φόρτος του διακομιστή από τον ημερήσιο έλεγχο όλων των συνδέσμων από μηχανές αναζήτησης όπως Google, Yahoo κλπ., όλοι οι σύνδεσμοι για τουρνουά παλαιότερα των 2 εβδομάδων (ημ. λήξης) εμφανίζονται πατώντας το προσεχές πλήκτρο:


προβολή στοιχείων τουρνουά
 

GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ VUA BẢNG NAM 7 TUỔI

Τελευταία ενημέρωση14.06.2018 06:44:59, Δημιουργός/Τελευταία ενημέρωση: Vietnamchess

Επισκόπηση παικτών για q12

Α/ΑΌνομαΧΩΡ1234567Βαθ.Κατ.Όμιλος
4Nguyễn Hoàng Thái BảoQ120000000083CoTieuChuan CoVua: Nam U0
11Trần Trí ĐứcQ121010111516CoTieuChuan CoVua: Nam U0
54Lê Công Khánh NamQ121001011439CoTieuChuan CoVua: Nam U0
64Bùi Quang PhúcQ121101010428CoTieuChuan CoVua: Nam U0
69Đặng Hoàng QuânQ120011100354CoTieuChuan CoVua: Nam U0
77Vũ Minh TiếnQ121010½002,566CoTieuChuan CoVua: Nam U0
19Lê Huy ĐứcQ1210000½12,561U09
27Trịnh Lê HoànQ120010½102,563U09
28Cao Lê HoàngQ120010110358U09
32Dương Thanh HuyQ121010001352U09
33Hồ Quốc HuyQ120½111104,519U09
35Phạm Gia HuyQ120000000083U09
56Bùi Hoàng LongQ120101101434U09
69Cao Hoàng PhúcQ120101101435U09
83Phạm Minh TríQ121100111516U09
57Lưu Hoàng QuânQ121½00½11429U11
59Đặng Quốc Nam TiếnQ121000011348U11
7Phạm Ngọc Gia BảoQ1210½10002,540U13
16Bùi Quang ĐứcQ120001001249U13
18Nguyễn Hữu Trần HuyQ121½011003,524U13
22Lê Trung KiênQ1211½010½418U13
33Liêu Đường Cảnh LaiQ121100½103,526U13
12Lê Thái HọcQ121½10½1½4,57U15
23Lý Đình Minh MẫnQ12110½0½1414U15
30Huỳnh Phương QuangQ12½½1½0½1416U15
1Nguyễn Nhật Nam AnQ1201½01103,514Nu U07
6Lê Thái Hoàng ÁnhQ12111111171Nu U07
23Vũ Huỳnh Khánh LinhQ12½1001114,511U09
9Nguyễn Thị Kim ChiQ120110011416U11
12Trần Thị Tâm ĐoanQ1210111½15,53U11
3Chu Vũ Minh AnhQ121010110410U13
4Đào Minh AnhQ120½½1011413U13
25Trần Phương UyênQ1201½110½411U13
16Trần Trí ĐứcQ120010000115CoVuaNhanh: Bang Nam U7
16Phạm Minh TríQ1200½11103,57U09
7Lê Thái HọcQ1210½01114,55U15
14Lý Đình Minh MẫnQ12½00101½312U15
16Huỳnh Phương QuangQ1211½0½0½3,57U15
1Lê Thái Hoàng ÁnhQ12110111162Bang Nu U07
14Nguyễn Nhật Nam AnQ12011110044Bang Nu U07
11Vũ Huỳnh Khánh LinhQ120001000115U09
3Trần Thị Tâm ĐoanQ121½½0½114,55U11
16Nguyễn Thị Kim ChiQ121001½103,58U11
10Chu Vũ Minh AnhQ12001½1002,512U13
11Trần Phương UyênQ120001½113,57U13
13Đào Minh AnhQ12011100038U13

Αποτελέσματα του πιο πρόσφατου γύρου για q12

Γύ.Σκ.Α/ΑΌνομαΧΩΡΒαθ. ΑποτέλεσμαΒαθ. ΌνομαΧΩΡΑ/Α
7811Trần Trí ĐứcQ124 1 - 04 Bùi Quang PhúcQ1264
72012Nguyễn Trọng Thanh HảiQTB3 1 - 03 Đặng Hoàng QuânQ1269
72654Lê Công Khánh NamQ123 1 - 03 Lê Nguyễn Hoàng ThiênQ0480
73155Lê Quang NghịQ04 + - - Vũ Minh TiếnQ1277
7424Nguyễn Hoàng Thái BảoQ120 0 χωρίς αντίπαλο
716Lê Thái Hoàng ÁnhQ126 1 - 05 Tống Thái Hoàng ÂnQBT7
7513Nguyễn Ngọc An KhêQTB4 1 - 0 Nguyễn Nhật Nam AnQ121
7533Hồ Quốc HuyQ12 0 - 1 Lê Nguyễn Khai NguyênQ0265
799Trần Quốc AnhQTB4 0 - 14 Phạm Minh TríQ1283
71813Phan Thái BảoQ033 0 - 13 Cao Hoàng PhúcQ1269
72156Bùi Hoàng LongQ123 1 - 03 Mai Anh ĐứcQ0720
72328Cao Lê HoàngQ123 0 - 13 Nguyễn Hải ThôngQPN81
72827Trịnh Lê HoànQ12 0 - 1 Nguyễn Đình Nhật NamQ0464
73289Nguyễn Hữu KhiêmQ032 0 - 12 Dương Thanh HuyQ1232
73519Lê Huy ĐứcQ12 1 - 0 Nguyễn Đức Anh QuânQ0374
74235Phạm Gia HuyQ120 0 χωρίς αντίπαλο
7829Trương Bảo NgọcQTĐ 0 - 1 Vũ Huỳnh Khánh LinhQ1223
71932Nguyễn Hoàng KhôiQBT3 0 - 13 Lưu Hoàng QuânQ1257
7251Dương Bình AnQ072 0 - 12 Đặng Quốc Nam TiếnQ1259
7111Nguyễn Linh ĐanQ016 - - + Trần Thị Tâm ĐoanQ1212
7119Nguyễn Thị Kim ChiQ123 1 - 03 Nguyễn Hoàng AnhQTP4
7933Liêu Đường Cảnh LaiQ12 0 - 1 Trương Huỳnh DuyQPN14
71044Nguyễn Hồng PhúcQTB 1 - 0 Nguyễn Hữu Trần HuyQ1218
71151Phạm Trọng QuýQTB ½ - ½ Lê Trung KiênQ1222
7167Phạm Ngọc Gia BảoQ12 0 - 13 Đặng Minh TríQTB56
72516Bùi Quang ĐứcQ121 1 bye
729Nguyễn Mỹ Hạnh ÂnQTP5 1 - 04 Chu Vũ Minh AnhQ123
7625Trần Phương UyênQ12 ½ - ½ Phạm Ngọc Hà PhươngQ0321
7814Hà Thị Bảo LinhQ073 0 - 13 Đào Minh AnhQ124
7312Lê Thái HọcQ124 ½ - ½4 Nguyễn Quan DuyHBC5
71122Lê Phi LongQ013 0 - 13 Huỳnh Phương QuangQ1230
71223Lý Đình Minh MẫnQ123 1 - 03 Tống Phước Hoàng MinhQ0324
776Nguyễn Quang Minh BinQTP 1 - 01 Trần Trí ĐứcQ1216
733Hoàng Lê Minh BảoQTB 1 - 0 Phạm Minh TríQ1216
721Nguyễn Linh ĐanQ015 1 - 0 Nguyễn Thị Kim ChiQ1216
743Trần Thị Tâm ĐoanQ12 1 - 03 Nguyễn Huỳnh Xuân AnhQTĐ10
717Lê Thái HọcQ12 1 - 06 Mai Lê Khôi NguyênQPN1
7514Lý Đình Minh MẫnQ12 ½ - ½3 Huỳnh Phương QuangQ1216
712Vũ Nguyễn Uyên NhiNTN4 0 - 15 Lê Thái Hoàng ÁnhQ121
7214Nguyễn Nhật Nam AnQ124 0 - 15 Tống Thái Hoàng ÂnQBT5
7711Vũ Huỳnh Khánh LinhQ121 0 - 12 Nguyễn Huỳnh Tú PhươngQ017
7313Đào Minh AnhQ123 0 - 14 Nguyễn Mỹ Hạnh ÂnQTP1
7510Chu Vũ Minh AnhQ12 0 - 1 Trần Phương UyênQ1211

Στοιχεία παίκτη για q12

Γύ.Α/ΑΌνομαΧΩΡΒαθ.Αποτ.
Nguyễn Hoàng Thái Bảo 1837 Q12 Rp:992 Βαθ. 0
150Nguyễn Tiến MinhQTB1s 0
256Nguyễn Khải NguyênQ072,5w 0
352Trần Quang MinhQTB4s 0
447Lê Nhật MinhQ023w 0
518Nguyễn Mạnh HùngQ071,5- 0K
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Trần Trí Đức 1830 Q12 Rp:1940 Βαθ. 5
157Nguyễn Lê NguyênQ020w 1
249Nguyễn Quang MinhQ074s 0
361Phan Hải PhúQ042w 1
463An Đình PhúcNTN4s 0
565Đinh Gia PhúcQTB4,5w 1
667Trần Kiến PhúcSMS4s 1
764Bùi Quang PhúcQ124w 1
Lê Công Khánh Nam 1789 Q12 Rp:1829 Βαθ. 4
18Trần Quang DũngQ043w 1
214Nguyễn HoàngQ015s 0
392Nguyễn Hải VươngQPN5w 0
485Tạ Đức TríQPN3s 1
587Tr Hữu TriếtQ075w 0
683Nguyễn Nguyên ThịnhQTĐ3s 1
780Lê Nguyễn Hoàng ThiênQ043w 1
Bùi Quang Phúc 1779 Q12 Rp:1865 Βαθ. 4
118Nguyễn Mạnh HùngQ071,5w 1
216Ngô Khánh HuyQ034s 1
314Nguyễn HoàngQ015w 0
412Nguyễn Trọng Thanh HảiQTB4s 1
526Nguyễn Minh KhangQGV5w 0
688Trần Lê TriếtQ084s 1
711Trần Trí ĐứcQ125s 0
Đặng Hoàng Quân 1774 Q12 Rp:1772 Βαθ. 3
123Lê Đắc KhangNTN5s 0
25Nguyễn Quang Minh BinQTP5,5w 0
321Vũ Ngọc Minh KiênQ031,5s 1
419Trần Gia HuyQ023w 1
529Thái Hà Gia KhánhBTA2s 1
627Thiềm Gia Phúc KhangQ015w 0
712Nguyễn Trọng Thanh HảiQTB4s 0
Vũ Minh Tiến 1766 Q12 Rp:1663 Βαθ. 2,5
131Nguyễn Doãn Đăng KhoaQ040- 1K
233Phương Trần Đăng KhoaQPN3,5w 0
332Nguyễn Phúc Minh KhoaQTĐ0w 1
434Trần Phúc KhoaQPN5,5s 0
535Vũ Hải KhoaQBT4s ½
617Nguyễn Lê HuyQTB3,5w 0
755Lê Quang NghịQ043,5- 0K
Nguyễn Nhật Nam An 2000 Q12 Rp:1924 Βαθ. 3,5
115Hàng Trần Trúc LinhQTB5w 0
214Nguyễn Ngọc Trúc LamQ030- 1K
316Hoàng Phương MinhQTĐ4s ½
424Lâm Trần Minh ThưQ014s 0
520Nguyễn Ngọc Phương NghiNTN2,5w 1
629Nguyễn Tường VyQ043,5s 1
713Nguyễn Ngọc An KhêQTB5s 0
Lê Thái Hoàng Ánh 1995 Q12 Rp:2784 Βαθ. 7
120Nguyễn Ngọc Phương NghiNTN2,5s 1
218Nguyễn Ngọc Thanh NgânQTP3w 1
328Đặng Hoàng Hà VânQBT3s 1
422Vũ Nguyễn Uyên NhiNTN6w 1
55Trần Nguyễn Hà AnhNTN5s 1
615Hàng Trần Trúc LinhQTB5w 1
77Tống Thái Hoàng ÂnQBT5w 1
Lê Huy Đức 1732 Q12 Rp:1586 Βαθ. 2,5
162Nguyễn Lâm Anh MinhQ102,5w 1
276Nguyễn Thái SơnQTB5,5s 0
364Nguyễn Đình Nhật NamQ043,5w 0
454Đặng Minh KhôiQ014s 0
578Nguyễn Phan Tuấn TuấnQ043,5w 0
655Huỳnh Nguyễn Minh KhôiQTB2,5s ½
774Nguyễn Đức Anh QuânQ031,5w 1
Trịnh Lê Hoàn 1725 Q12 Rp:1594 Βαθ. 2,5
170Phạm Trần Gia PhúcQTP7w 0
256Bùi Hoàng LongQ124s 0
344Nguyễn Lê KhangQTB1w 1
460Lê Nguyễn Hoàng MinhQTP3s 0
574Nguyễn Đức Anh QuânQ031,5w ½
639Trần Gia HưngQTB1,5s 1
764Nguyễn Đình Nhật NamQ043,5w 0
Cao Lê Hoàng 1724 Q12 Rp:1446 Βαθ. 3
171Phạm Viết Thiên PhướcQ045s 0
269Cao Hoàng PhúcQ124w 0
355Huỳnh Nguyễn Minh KhôiQTB2,5s 1
491Trần Huy BáchQ073w 0
517Hồ Nguyễn Thanh DuyQ062s 1
689Nguyễn Hữu KhiêmQ032w 1
781Nguyễn Hải ThôngQPN4w 0
Dương Thanh Huy 1721 Q12 Rp:1336 Βαθ. 3
175Trần Nguyễn Minh QuânQTB0- 1K
283Phạm Minh TríQ125w 0
388Phạm Quốc HưngQ012s 1
485Phan Minh VũQ025w 0
569Cao Hoàng PhúcQ124s 0
613Phan Thái BảoQ033w 0
789Nguyễn Hữu KhiêmQ032s 1
Hồ Quốc Huy 1720 Q12 Rp:1702 Βαθ. 4,5
176Nguyễn Thái SơnQTB5,5w 0
262Nguyễn Lâm Anh MinhQ102,5s ½
317Hồ Nguyễn Thanh DuyQ062w 1
478Nguyễn Phan Tuấn TuấnQ043,5s 1
518Võ Nguyễn Nhật DuySMS3,5w 1
690Dương Vĩnh KhangQ074s 1
765Lê Nguyễn Khai NguyênQ025,5w 0
Phạm Gia Huy 1718 Q12 Βαθ. 0
178Nguyễn Phan Tuấn TuấnQ043,5- 0K
2-χωρίς αντίπαλο --- 0
3-χωρίς αντίπαλο --- 0
4-χωρίς αντίπαλο --- 0
5-χωρίς αντίπαλο --- 0
6-χωρίς αντίπαλο --- 0
7-χωρίς αντίπαλο --- 0
Bùi Hoàng Long 1698 Q12 Rp:1775 Βαθ. 4
113Phan Thái BảoQ033s 0
227Trịnh Lê HoànQ122,5w 1
37Phạm Đắc Quang AnhQ014s 0
425Trần Hoài HảoQTB3w 1
515Thái Gia BảoNTN3w 1
686Trần Kiến VănQTĐ5s 0
720Mai Anh ĐứcQ073w 1
Cao Hoàng Phúc 1684 Q12 Rp:1781 Βαθ. 4
126Nguyễn Trung HiếuQ063w 0
228Cao Lê HoàngQ123s 1
320Mai Anh ĐứcQ073w 0
416Nguyễn Trọng BìnhQBT3s 1
532Dương Thanh HuyQ123w 1
69Trần Quốc AnhQTB4w 0
713Phan Thái BảoQ033s 1
Phạm Minh Trí 1671 Q12 Rp:1842 Βαθ. 5
140Trần Tuấn KiênQ010w 1
232Dương Thanh HuyQ123s 1
350Nguyễn Anh KhoaQTB6w 0
431Bùi Quốc HuyQTB5w 0
547Nguyễn Hữu Nam KhánhQ022- 1K
654Đặng Minh KhôiQ014s 1
79Trần Quốc AnhQTB4s 1
Vũ Huỳnh Khánh Linh 1948 Q12 Rp:2048 Βαθ. 4,5
146Lưu Hải YếnQ033,5w ½
22Lâm Hà Mai AnhQ042s 1
336Ngô Bảo QuyênNTN5w 0
432Đỗ Mai PhươngQ014s 0
527Nguyễn Trần Bảo NgọcQ043w 1
61Trương Thái AnQ032,5w 1
729Trương Bảo NgọcQTĐ3,5s 1
Lưu Hoàng Quân 1610 Q12 Rp:1695 Βαθ. 4
120Lê Gia HưngQ012w 1
212Lê Hà Nguyên ChươngQTP3,5s ½
348Trần Phạm Lê PhanQ103,5w 0
42Đoàn Hoàng AnBTA2s 0
535Phan Tường LâmQ034s ½
611Nguyễn Thành CôngQ042w 1
732Nguyễn Hoàng KhôiQBT3s 1
Đặng Quốc Nam Tiến 1608 Q12 Rp:1608 Βαθ. 3
122Lại Gia KiênQTB2w 1
216Hồ Tấn Minh ĐăngQ034,5s 0
37Nguyễn Ngọc Nam AnhSMS3s 0
413Trần Tiến DũngQGV4,5w 0
511Nguyễn Thành CôngQ042s 0
63Lê Duy AnhQGV1,5w 1
71Dương Bình AnQ072s 1
Nguyễn Thị Kim Chi 1913 Q12 Rp:1898 Βαθ. 4
128Nguyễn Hoàng Thái NgọcQ014,5w 0
230Trần Duy Phương NhiQ030- 1K
334Trương Hoàng Cẩm TúQ042s 1
420Nguyễn Ngọc Thanh HoàiQ044s 0
526Nguyễn Ngọc Phương NghiQ013,5w 0
631Hoàng Ngọc Thi PhúcQ033s 1
74Nguyễn Hoàng AnhQTP3w 1
Trần Thị Tâm Đoan 1910 Q12 Rp:2088 Βαθ. 5,5
131Hoàng Ngọc Thi PhúcQ033s 1
237Châu Điền Nhã UyênQ045w 0
335Lý Nguyễn Ngọc TrânQ014,5s 1

Προβολή πλήρους λίστας